|
|
trang | 4/41 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 4.66 Mb. | | #21335 |
| Điều hướng trang này:
- IIIBB-DT-1 1,049 2,07 IIIBB-DT-2
- IIIBB-DT-3 0,656 1,29 IIIBB-DT-4
- IIIBB-DT-5 1,853 3,66 IIIBB-DT-6
- IIIBB-DT-7 0,989 1,95 IIIBB-DT-8
- IIIBB-DT-9 1,288 2,54 IIIBB-DT-10
- IIIBB-NN-1 0,402 0,79 IIIBB-NN-2
- TOTAL - TỔNG CỘNG 26,407 52,11
- TOTAL - TỔNG CỘNG 21,718 42,86
- TOTAL - TỔNG CỘNG 0,549 1,08
- TOTAL - TỔNG CỘNG 2,001 3,95
- Hạng mục Ký hiệu KHU IV - Điểm Trung Tâm Hành Chính Vườn
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
(KHU IIIBB - THỊ TỨ KHANG NINH)
|
Diện tích-(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/người)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
IIIBB-DT-1
|
1,049
|
|
2,07
|
IIIBB-DT-2
|
0,524
|
|
1,03
|
IIIBB-DT-3
|
0,656
|
|
1,29
|
IIIBB-DT-4
|
1,900
|
|
3,75
|
IIIBB-DT-5
|
1,853
|
|
3,66
|
IIIBB-DT-6
|
0,589
|
|
1,16
|
IIIBB-DT-7
|
0,989
|
|
1,95
|
IIIBB-DT-8
|
0,794
|
|
1,57
|
IIIBB-DT-9
|
1,288
|
|
2,54
|
IIIBB-DT-10
|
1,577
|
|
3,11
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
IIIBB-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
11,220
|
|
22,14
|
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
IIIBB-GL
|
|
|
-
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
IIIBB-NN-1
|
0,402
|
|
0,79
|
IIIBB-NN-2
|
1,383
|
|
2,73
|
Đất công trình thương mại
|
IIIBB-TM-1
|
0,456
|
|
0,90
|
|
IIIBB-TM-2
|
0,369
|
|
0,73
|
Đất công trình công cộng
|
IIIBB-CC-1
|
0,534
|
|
1,05
|
IIIBB-CC-2
|
0,362
|
|
0,71
|
IIIBB-CC-3
|
0,793
|
|
1,56
|
|
IIIBB-CC-4
|
0,710
|
|
1,40
|
Bến xe, bến thuyền
|
IIIBB-BX
|
|
|
-
|
Đất dịch vụ, chợ
|
IIIBB-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao
|
IIIBB-TT
|
1,481
|
|
2,92
|
Đất công viên, vườn hoa
|
IIIBB-CV
|
1,234
|
|
2,43
|
Đất khu tâm linh
|
IIIBB-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
7,722
|
|
15,24
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
IIIBB-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
IIIBB-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
IIIBB-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
IIIBB-TL
|
2,432
|
|
4,80
|
Huyện lộ
|
IIIBB-HL
|
|
|
-
|
Đường mòn
|
IIIBB-DM
|
5,035
|
|
9,93
|
Total - Tổng cộng
|
|
7,466
|
|
14,73
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
26,407
|
|
52,11
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
IIIBB-DTL-1
|
0,264
|
|
0,52
|
IIIBB-DTL-2
|
21,454
|
|
42,34
|
Đất nông nghiệp mới
|
IIIBB-NM
|
|
|
-
|
Đất hoa màu
|
IIIBB-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
21,718
|
|
42,86
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
IIIBB-DR-1
|
0,340
|
|
0,67
|
IIIBB-DR-2
|
0,210
|
|
0,41
|
Đất rừng cây bụi
|
IIIBB-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
IIIBB-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
IIIBB-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
IIIBB-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,549
|
|
1,08
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
IIIBB-MN-1
|
1,736
|
|
3,42
|
IIIBB-MN-2
|
0,266
|
|
0,52
|
Mặt nước nhân tạo
|
IIIBB-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
2,001
|
|
3,95
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
50,6758
|
|
100,00
|
BẢNG 5:
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
KHU IV - Điểm Trung Tâm Hành Chính Vườn
|
Diện tích-(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/người)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
IV-DT-1
|
0,417
|
|
0,63
|
IV-DT-2
|
0,200
|
|
0,30
|
IV-DT-3
|
0,159
|
|
0,24
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
IV-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,776
|
|
1,18
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
IV-GL1
|
2,613
|
|
3,97
|
IV-GL2
|
0,453
|
|
0,69
|
IV-GL3
|
0,291
|
|
0,44
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
IV-NN-1
|
1,753
|
|
2,66
|
IV-NN-2
|
3,630
|
|
5,51
|
IV-NN-3
|
0,437
|
|
0,66
|
IV-NN-4
|
2,170
|
|
3,29
|
IV-NN-5
|
1,125
|
|
1,71
|
Đất công trình thương mại
|
IV-TM-1
|
1,053
|
|
1,60
|
IV-TM-2
|
0,465
|
|
0,71
|
Đất công trình công cộng
|
IV-CC-1
|
0,614
|
|
0,93
|
IV-CC-2
|
1,280
|
|
1,94
|
IV-CC-3
|
0,551
|
|
0,84
|
Bến xe, bến thuyền
|
IV-BX-1
|
0,131
|
|
0,20
|
IV-BX-2
|
0,078
|
|
0,12
|
IV-BX-3
|
0,080
|
|
0,12
|
IV-BX-4
|
0,120
|
|
0,18
|
Đất dịch vụ, chợ
|
IV-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
IV-TT1
|
0,171
|
|
0,26
|
IV-TT2
|
0,210
|
|
0,32
|
IV-TT3
|
1,483
|
|
2,25
|
Đất công viên, vườn hoa
|
IV-CV-1
|
1,247
|
|
1,89
|
IV-CV-2
|
0,431
|
|
0,65
|
IV-CV-3
|
1,198
|
|
1,82
|
IV-CV-4
|
1,634
|
|
2,48
|
IV-CV-5
|
0,676
|
|
1,03
|
|
IV-CV-6
|
0,666
|
|
1,01
|
|
IV-CV-7
|
0,558
|
|
0,85
|
|
IV-CV-8
|
1,068
|
|
1,62
|
Đất khu tâm linh
|
IV-KTL
|
0,186
|
|
0,28
|
Total - Tổng cộng
|
|
26,369
|
|
40,04
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
IV-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
IV-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
IV-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
IV-TL
|
0,803
|
|
1,22
|
Huyện lộ
|
IV-HL
|
|
|
-
|
Đường giao thông nội bộ
|
IV-GTNB
|
10,744
|
|
16,31
|
Total - Tổng cộng
|
|
11,547
|
|
17,53
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
38,692
|
|
58,75
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
IV-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
IV-NM
|
|
|
-
|
Đất hoa màu
|
IV-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
IV-DR-1
|
7,702
|
|
11,69
|
|
IV-DR-2
|
1,628
|
|
2,47
|
|
IV-DR-3
|
1,584
|
|
2,41
|
|
IV-DR-4
|
4,730
|
|
7,18
|
|
IV-DR-5
|
9,740
|
|
14,79
|
Đất rừng cây bụi
|
IV-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
IV-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
IV-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
IV-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
25,384
|
|
38,54
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
IV-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
IV-MNN-1
|
0,997
|
|
1,51
|
IV-MNN-2
|
0,791
|
|
1,20
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
1,788
|
|
2,71
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
65,8644
|
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|