|
Diện tích, cơ cấu sử dụng đất của quận Cẩm Lệ đến năm 2015
|
Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 73.98 Kb. | | #29631 |
| Diện tích, cơ cấu sử dụng đất của quận Cẩm Lệ đến năm 2015
-
STT
|
Loại đất
|
Hiện trạng năm
2008
|
Quy hoạch năm
2015
|
Diện tích
(ha)
|
cơ cấu (%)
|
Diện tích
(ha)
|
cơ cấu (%)
|
|
DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN
|
3375,85
|
100,00
|
3375,85
|
100,00
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
1069,34
|
31,68
|
339,43
|
10,05
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
825,52
|
24,45
|
127,54
|
3,78
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
752,74
|
22,30
|
106,88
|
3,17
|
1.1.1.1
|
Đất trồng lúa
|
536,12
|
15,88
|
64,20
|
1,90
|
1.1.1.2
|
Đất trồng cây hàng năm còn lại
|
216,62
|
6,42
|
42,69
|
1,26
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
72,78
|
2,16
|
20,65
|
0,61
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
210,05
|
6,22
|
203,24
|
6,02
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
32,94
|
0,98
|
7,83
|
0,23
|
1.4
|
Đất nông nghiệp khác
|
0,83
|
0,03
|
0,83
|
0,02
|
2
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
2089,93
|
61,91
|
3020,99
|
89,49
|
2.1
|
Đất ở
|
676,39
|
20,04
|
840,23
|
24,89
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
984,26
|
29,16
|
1945,83
|
57,64
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, CT sự nghiệp
|
5,22
|
0,16
|
4,54
|
0,13
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng
|
407,95
|
12,08
|
398,77
|
11,81
|
2.2.3
|
Đất An ninh
|
5,03
|
0,15
|
5,03
|
0,15
|
2.2.4
|
Đất sản xuất, kinh doanh phi NN
|
238,28
|
7,06
|
587,64
|
17,41
|
2.2.4.1
|
Đất khu công nghiệp
|
128,56
|
3,81
|
274,38
|
8,13
|
2.2.4.2
|
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
92,06
|
2,73
|
296,26
|
8,78
|
2.2.4.3
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
17,00
|
0,50
|
17,00
|
0,50
|
2.2.4.4
|
Đất sản xuất vật liệu XD, gốm sứ
|
0,66
|
0,02
|
0,00
|
0,00
|
2.2.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
327,78
|
9,71
|
949,85
|
28,14
|
2.2.5.1
|
Đất giao thông
|
321,14
|
9,51
|
486,39
|
14,41
|
2.2.5.2
|
Đất thủy lợi
|
25,48
|
0,76
|
68,74
|
2,04
|
2.2.5.3
|
Đất công trình năng lượng
|
1,47
|
0,04
|
20,57
|
0,61
|
2.2.5.4
|
Đất công trình bưu chính Vthông
|
0,71
|
0,02
|
2,96
|
0,09
|
2.2.5.5
|
Đất cơ sở văn hóa
|
44,49
|
1,32
|
208,96
|
6,19
|
2.2.5.6
|
Đất cơ sở y tế
|
4,15
|
0,12
|
8,90
|
0,26
|
2.2.5.7
|
Đất cơ sở giáo dục-đào tạo
|
15,42
|
0,46
|
29,53
|
0,87
|
2.2.5.8
|
Đất cơ sở thể dục-thể thao
|
1,32
|
0,04
|
107,00
|
3,17
|
2.2.5.9
|
Đất chợ
|
2,79
|
0,08
|
8,45
|
0,25
|
2.2.5.10
|
Đất có di tích, danh thắng
|
0,80
|
0,02
|
8,34
|
0,25
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
11,36
|
0,34
|
10,34
|
0,31
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
47,61
|
1,41
|
25,42
|
0,75
|
2.5
|
Đất sông suối , mặt nước CD
|
370,31
|
10,97
|
199,16
|
5,90
|
3
|
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG
|
216,58
|
6,42
|
15,43
|
0,46
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|