|
Phụ lục số 7 TỔng nguồn lực thực hiện chưƠng trìNH
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 61.8 Kb. | | #2581 |
| Điều hướng trang này:
- Phụ lục số 7 TỔNG NGUỒN LỰC THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH
- Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
- Nguồn vốn đầu tư trong năm 28,033.83 27,568.83
- 12,010.29 8,459.02 139,697.96
- Tổng nguồn (I+II) 342,121.83 355,528.83
- 339,970.29 336,419.02 467,657.96
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục số 7
|
|
TỔNG NGUỒN LỰC THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH
|
( Kèm theo Quyết định số 09/2009/QĐ-UBND ngày 25 tháng 02 năm 2009 của UBND thành phố Đà Nẵng)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
CHỈ TIÊU
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
Năm 2011
|
Năm 2012
|
Năm 2013
|
Năm 2014
|
Năm 2015
|
Tổng cộng
|
|
I
|
Nguồn vốn đầu tư trong năm
|
28,033.83
|
27,568.83
|
26,073.83
|
21,618.90
|
15,933.28
|
12,010.29
|
8,459.02
|
139,697.96
|
|
1
|
Ngân sách thành phố
|
24,953.83
|
24,674.83
|
23,827.83
|
20,068.90
|
14,933.28
|
11,260.29
|
7,709.02
|
127,427.96
|
|
|
- Hỗ trợ về y tế (Mua thẻ BHYT)
|
19,775.83
|
19,775.83
|
19,775.83
|
17,364.90
|
13,169.28
|
9,966.29
|
6,599.02
|
106,426.96
|
|
|
- Hỗ trợ về giáo dục (Miễn giảm học phí)
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,004
|
764
|
544
|
360
|
6,596
|
|
|
- Hỗ trợ về dạy nghề
|
1,500
|
1,500
|
1,250
|
1,250
|
1,000
|
750
|
750
|
8,000
|
|
|
- Hỗ trợ về nhà ở
|
2,370
|
2,091
|
1,494
|
450
|
0
|
0
|
0
|
6,405
|
|
2
|
Ngân sách trung ương
|
1,500
|
1,500
|
1,250
|
1,250
|
1,000
|
750
|
750
|
8,000
|
|
|
- Hỗ trợ dạy nghề
|
1,500
|
1,500
|
1,250
|
1,250
|
1,000
|
750
|
750
|
8,000
|
|
3
|
Huy động cộng đồng
|
1,580
|
1,394
|
996
|
300
|
0
|
0
|
0
|
4,270
|
|
|
- Hỗ trợ về nhà ở
|
1,580
|
1,394
|
996
|
300
|
0
|
0
|
0
|
4,270
|
|
II
|
Nguồn vốn cho vay
|
314,088
|
327,960
|
327,960
|
327,960
|
327,960
|
327,960
|
327,960
|
327,960
|
|
1
|
Vốn thành phố uỷ thác
|
7,762
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
|
|
- Trong đó bổ sung trong năm
|
2,500
|
2,238
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2
|
Vốn Ngân hàng CSXH
|
306,326
|
317,960
|
317,960
|
317,960
|
317,960
|
317,960
|
317,960
|
|
|
|
- Trong đó bổ sung trong năm
|
12,000
|
11,634
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng nguồn (I+II)
|
342,121.83
|
355,528.83
|
354,033.83
|
349,578.90
|
343,893.28
|
339,970.29
|
336,419.02
|
467,657.96
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|