DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 49 LONG AN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
49
|
001
|
THPT Lê Quí Đôn
|
Phường 4, TP Tân An
|
2
|
49
|
002
|
THPT Tân An
|
Phường 3, TP Tân An
|
2
|
49
|
003
|
THPT Nguyễn Thông
|
TT Tầm Vu, Châu Thành
|
2NT
|
49
|
004
|
THPT Tân Trụ
|
TT Tân Trụ, Tân Trụ
|
2NT
|
49
|
005
|
THPT Thủ Thừa
|
TT Thủ Thừa, Thủ Thừa
|
2NT
|
49
|
006
|
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
TT Bến Lức, Bến Lức
|
2NT
|
49
|
007
|
THPT Cần Đước
|
TT Cần Đước, Cần Đước
|
2NT
|
49
|
008
|
THPT Rạch Kiến
|
Xã Long Hòa, Cần Đước
|
2NT
|
49
|
009
|
THPT Đông Thạnh
|
TT Đông Thạnh, Cần Giuộc
|
1
|
49
|
010
|
THPT Cần Giuộc
|
TT Cần Giuộc, Cần Giuộc
|
2NT
|
49
|
011
|
THPT Đức Hòa
|
TT Đức Hòa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
012
|
THPT Hậu Nghĩa
|
TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
013
|
THPT Đức Huệ
|
TT Đông Thành, Đức Huệ
|
1
|
49
|
014
|
THPT Thạnh Hóa
|
TT Thạnh Hóa, Thạnh Hóa
|
1
|
49
|
015
|
THPT Tân Thạnh
|
TT Tân Thạnh, Tân Thạnh
|
1
|
49
|
016
|
THPT Mộc Hóa
|
TT Mộc Hóa, Mộc Hóa
|
1
|
49
|
017
|
THPT Vĩnh Hưng
|
TT Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng
|
1
|
49
|
018
|
THPT Hùng Vương
|
Phường 1, TPTân An
|
2
|
49
|
019
|
THPT Châu Thành
|
TT Tầm Vu, Châu Thành
|
2NT
|
49
|
020
|
THPT Tân Trụ 2
|
TT Tân Trụ, Tân Trụ
|
2NT
|
49
|
021
|
THPT Thủ Khoa Thừa
|
TT Thủ Thừa, Thủ Thừa
|
2NT
|
49
|
022
|
THPT ISCHOOL
|
TT Bến Lức, Bến Lức
|
2NT
|
49
|
023
|
THPT Chu Văn An
|
TT Cần Đước, Cần Đước
|
2NT
|
49
|
024
|
THPT Long Hòa
|
Xã Long Hòa, Cần Đước
|
2NT
|
49
|
025
|
THPT Võ Văn Tần
|
TT Đức Hòa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
026
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
027
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
TT Cần Giuộc, Cần Giuộc
|
2NT
|
49
|
028
|
THPT Huỳnh Ngọc
|
Phường 3, TP Tân An
|
2
|
49
|
029
|
THCS & THPT Long Thượng
|
Xã Long Thượng, Cần Giuộc
|
2NT
|
49
|
030
|
THCS & THPT Hậu Thạnh Đông
|
Xã Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh
|
1
|
49
|
031
|
THPT An Ninh
|
Xã An Ninh Tây, Đức Hòa
|
1
|
49
|
032
|
THPT Tân Hưng
|
TT Tân Hưng, Tân Hưng
|
1
|
49
|
033
|
THPT Gò Đen
|
Xã Phứơc Lợi, Bến Lức
|
2NT
|
49
|
034
|
THCS & THPT Mỹ Lạc
|
Xã Mỹ Lạc, Thủ Thừa
|
1
|
49
|
035
|
TT.GDTX TX Tân An
|
Phường 1, TP Tân An
|
2
|
49
|
036
|
TT.GDTX Vĩnh Hưng
|
TT Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng
|
1
|
49
|
037
|
TT.GDTX Mộc Hóa
|
TT Mộc Hóa, Mộc Hóa
|
1
|
49
|
038
|
TT.GDTX Tân Thạnh
|
TT Tân Thạnh, Tân Thạnh
|
1
|
49
|
039
|
TT.GDTX Thạnh Hoá
|
TT Thạnh Hóa, Thạnh Hóa
|
1
|
49
|
040
|
TT.GDTX Đức Huệ
|
TT Đông Thành, Đức Huệ
|
1
|
49
|
041
|
TT.GDTX Đức Hoà
|
TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
042
|
TT.GDTX Bến Lức
|
TT Bến Lức, Bến Lức
|
2NT
|
49
|
043
|
TT.GDTX Thủ Thừa
|
TT Thủ Thừa, Thủ Thừa
|
2NT
|
49
|
044
|
TT.GDTX Châu Thành
|
TT Tầm Vu, Châu Thành
|
2NT
|
49
|
045
|
TT.GDTX Tân Trụ
|
TT Tân Trụ, Tân Trụ
|
2NT
|
49
|
046
|
TT.GDTX Cần Đước
|
TT Cần Đước, Cần Đước
|
2NT
|
49
|
047
|
TT.GDTX Cần Giuộc
|
TT Cần Giuộc, Cần Giuộc
|
2NT
|
49
|
048
|
TT.GDTX Tân Hưng
|
TT Tân Hưng, Tân Hưng
|
1
|
49
|
049
|
TT.KTTH-HN Tỉnh
|
Đường Cần Đốt, TP Tân An
|
2
|
49
|
050
|
KTTH-HN Võ Văn Tần
|
TT Đức Hòa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
051
|
Trường TDTT Tỉnh
|
Phường 2, TP Tân An
|
2
|
49
|
052
|
TT.GDTX Tỉnh Long An
|
Xã Bình Tâm, TP Tân An
|
2
|
49
|
053
|
THCS & THPT Hà Long
|
Phường 3, TP Tân An
|
2
|
49
|
054
|
THCS & THPT Thuận Mỹ
|
Xã Thuận Mỹ, Châu Thành
|
1
|
49
|
055
|
THCS & THPT Long Cang
|
Xã Long Cang, Cần Đước
|
2NT
|
49
|
056
|
THCS & THPT Long Hựu Đông
|
Xã Long Hựu Đông, Cần Đước
|
1
|
49
|
057
|
THCS & THPT Mỹ Quý
|
Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ
|
1
|
49
|
058
|
THCS & THPT Bình Phong Thạnh
|
Xã Bình Phong Thạnh, Mộc Hoá
|
1
|
49
|
059
|
THCS & THPT Lương Hòa
|
Xã Lương Hòa, Bến Lức
|
1
|
49
|
060
|
THPT chuyên Long An
|
Phường 3, TP Tân An
|
2
|
49
|
061
|
THCS & THPT Khánh Hưng
|
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng
|
1
|
49
|
062
|
CĐN Kỹ thuật Công nghệ LADEC
|
Phường 3, TP Tân An
|
2
|
49
|
063
|
CĐN Long An
|
Phường 5, TP Tân An
|
2
|
49
|
064
|
CĐ nghề Tây Sài Gòn
|
TT Bến Lức, Bến Lức
|
2NT
|
49
|
065
|
TC nghề Đức Hòa
|
TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa
|
2NT
|
49
|
066
|
TC nghề Đồng Tháp Mười
|
Xã Tuyên Thạnh, Mộc Hóa,
|
1
|
49
|
067
|
TT.Dạy nghề Cần Giuộc
|
Xã Trường Bình, Cần Giuộc
|
2NT
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 50 ĐỒNG THÁP
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
|
50
|
101
|
THPT Lai Vung 1
|
Xã Long Hậu, H.Lai Vung
|
1
|
|
50
|
102
|
THPT Lai Vung 2
|
Xã Tân Hòa, H.Lai Vung
|
1
|
|
50
|
104
|
THPT Phan Văn Bảy
|
Xã Long Hậu, H.Lai Vung
|
1
|
|
50
|
105
|
TTGDTX Lai Vung
|
Thị trấn Lai Vung, H.Lai Vung
|
1
|
|
50
|
110
|
THPT Thành phố Cao Lãnh
|
Phường 1, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
111
|
THPT Châu Thành 1
|
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành
|
1
|
|
50
|
112
|
THPT Châu Thành 2
|
Thị trấn Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành
|
1
|
|
50
|
114
|
THPT Nha Mân
|
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành
|
1
|
|
50
|
115
|
TT GDTX Châu Thành
|
Thị trấn Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành
|
1
|
|
50
|
120
|
THPT Trần Quốc Toản
|
Phường 11, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
130
|
THPT Kỹ Thuật
|
Phường 1, TP.Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
140
|
THPT Đỗ Công Tường
|
Phường 1, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
150
|
TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp
|
Phường 1, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
160
|
THPT Thiên Hộ Dương
|
Phường 6, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
190
|
Trường TC Nghề GTVT
|
Phường 1, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
210
|
THPT Thị xã Sa Đéc
|
Phường 1, TX Sa Đéc
|
2
|
|
50
|
220
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Tân Qui Tây, Thị xã Sa Đéc
|
2
|
|
50
|
230
|
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
Phường 1, Thị xã Sa Đéc
|
2
|
|
50
|
250
|
TT GDTX TX Sa Đéc
|
Phường 2, TX Sa Đéc
|
2
|
|
50
|
290
|
Trường CĐ nghề Đồng Tháp
|
Phường 3, TX Sa Đéc
|
2
|
|
50
|
310
|
THPT Tân Hồng
|
Thị trấn Sa Rài, H.Tân Hồng
|
1
|
|
50
|
320
|
THPT Giồng Thị Đam
|
Xã An Phước, H.Tân Hồng
|
1
|
|
50
|
330
|
THPT Tân Thành
|
Xã Tân Thành A – H. Tân Hồng
|
1
|
|
50
|
350
|
TT GDTX Tân Hồng
|
Thị trấn Sa Rài, H.Tân Hồng
|
1
|
|
50
|
410
|
THPT Hồng Ngự 1
|
Ph. An Lộc,TX. Hồng Ngự
|
2
|
|
50
|
420
|
THPT Hồng Ngự 2
|
Xã Phú Thuận, H.Hồng Ngự
|
1
|
|
50
|
430
|
THPT Hồng Ngự 3
|
Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự
|
1
|
|
50
|
440
|
THPT Chu Văn An
|
Ph. An Thạnh, TX. Hồng Ngự
|
2
|
|
50
|
450
|
TT GDTX H. Hồng Ngự
|
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự
|
1
|
50
|
450
|
TT GDTX H. Hồng Ngự
|
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự
|
1
|
|
50
|
460
|
THPT Long Khánh A
|
Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự
|
1
|
|
50
|
470
|
TT GDTX Thị xã Hồng Ngự
|
Ph. An Thạnh, TX. Hồng Ngự
|
2
|
|
50
|
510
|
THPT Tam Nông
|
Xã Phú Ninh, H.Tam Nông
|
1
|
|
50
|
520
|
THPT Tràm Chim
|
Thị trấn Tràm Chim, H.Tam Nông
|
1
|
|
50
|
550
|
TT GDTX Tam Nông
|
Thị trấn Tràm Chim, H.Tam Nông
|
1
|
|
50
|
560
|
THCS-THPT Hòa Bình
|
Xã Hòa Bình , H. Tam Nông
|
1
|
|
50
|
610
|
THPT Thanh Bình 1
|
Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình
|
1
|
|
50
|
620
|
THPT Thanh Bình 2
|
Xã Tân Bình, H.Thanh Bình
|
1
|
|
50
|
640
|
THPT Trần Văn Năng
|
Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình
|
1
|
|
50
|
650
|
TT GDTX Thanh Bình
|
Thị trấn Thanh Bình, H.Thanh Bình
|
1
|
|
50
|
710
|
THPT Cao Lãnh 1
|
Thị trấn Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh
|
1
|
|
50
|
720
|
THPT Cao Lãnh 2
|
Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh
|
1
|
|
50
|
730
|
THPT Thống Linh
|
Xã Phương Trà -H. Cao Lãnh
|
1
|
|
50
|
740
|
THPT Kiến Văn
|
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh
|
1
|
|
50
|
750
|
TT GDTX H.Cao Lãnh
|
Thị trấn Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh
|
1
|
|
50
|
760
|
THCS-THPT Nguyễn Văn Khải
|
Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh
|
1
|
|
50
|
810
|
THPT Lấp Vò 1
|
Thị trấn Lấp Vò, H.Lấp Vò
|
1
|
|
50
|
820
|
THPT Lấp Vò 2
|
Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò
|
1
|
|
50
|
830
|
THPT Lấp Vò 3
|
Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò
|
1
|
|
50
|
840
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Thị trấn Lấp Vò, H.Lấp Vò
|
1
|
|
50
|
850
|
TT GDTX Lấp Vò
|
Thị trấn Lấp Vò, H.Lấp Vò
|
1
|
|
50
|
910
|
THPT Tháp Mười
|
Thị trấn Mỹ An, H.Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
920
|
THPT Trường Xuân
|
Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
930
|
THPT Mỹ Quí
|
Xã Mỹ Quí, H.Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
940
|
THPT Đốc Bình Kiều
|
Thị trấn Mỹ An, H. Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
950
|
TT GDTX Tháp Mười
|
Thị trấn Mỹ An, H.Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
960
|
THPT Phú Điền
|
Xã Phú Điền, H. Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
170
|
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
|
phường 1, TP Cao Lãnh
|
2
|
|
50
|
480
|
Trường TC Nghề Hồng Ngự
|
Phường An Lộc, thị xã Hồng Ngự
|
2
|
|
50
|
970
|
Trường TC Nghề Tháp Mười
|
Thị trấn Mỹ An, H. Tháp Mười
|
1
|
|
50
|
660
|
Trường TC Nghề Thanh Bình
|
Thị trấn Thanh Bình, H. Thanh Bình
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |