Danh mục mã trưỜng thpt, MÃ trưỜng nghề VÀ TƯƠng đƯƠng năM 2012


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012



tải về 8.13 Mb.
trang29/32
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích8.13 Mb.
#12257
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32

DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 55 CẦN THƠ


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu

vực

55

000

Sở GD - ĐT Cần Thơ

Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT

3

55

001

Thí sinh tự do Cần Thơ







55

002

THPT Châu Văn Liêm

Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

003

THPT Nguyễn Việt Hồng

Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

004

THPT Phan Ngọc Hiển

Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

006

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

007

THPT Thái Bình Dương

Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

008

TT GDTX Ninh Kiều

Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

009

TT Ngoại ngữ - Tin học TP.Cần Thơ

Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

010

TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ

Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

011

Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều

Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT

3

55

012

THPT Bùi Hữu Nghĩa

Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

3

55

013

THPT Chuyên Lý Tự Trọng

Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

3

55

014

THPT Trà Nóc

Phường Trà Nóc, Q.Bình Thủy, TP CT

3

55

015

THPT Trần Đại Nghĩa

Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT

2

55

016

TTGDTX Bình Thủy

Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

3

55

017

Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ

Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

3

55

018

THPT Nguyễn Việt Dũng

Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT

3

55

019

TTGDTX Cái Răng

Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT

3

55

020

Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng

Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT

3

55

021

THPT Lưu Hữu Phước

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

3

55

022

THPT Thới Long

Phường Thới Long Q.Ô Môn, TP CT

2

55

023

THPT Kỹ Thuật Trần Ngọc Hoằng

Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT

2NT

55

024

Phổ thông Dân Tộc Nội trú

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

3

55

025

THPT Lương Định Của

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

3

55

026

TTGDTX Ô Môn

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

3

55

027

Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

3

55

028

THPT Phan Văn Trị

Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT

2NT

55

029

TTGDTX Phong Điền

Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT

2NT

55

030

Phòng GD&ĐT H.Phong Điền

Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT

2NT

55

031

THPT Thới Lai

Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT

2

55

032

THPT Hà Huy Giáp

Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT

2

55

033

TTGDTX Thới Lai

Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT

2

55

034

Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ

Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT

2

55

035

THPT Thạnh An

Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT

2

55

037

TTGDTX Vĩnh Thạnh

Xã Thạnh Qưới, H.Vĩnh Thạnh, TP CT

2NT

55

038

Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh

Xã Thạnh Qưới, H.Vĩnh Thạnh, TP CT

2NT

55

039

THPT Thốt Nốt

Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TP CT

2NT

55

040

THPT Trung An

Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT

2NT

55

041

THPT Thuận Hưng

Phường Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt, TP CT

2

55

042

TTGDTX Thốt Nốt

Phường Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt, TP CT

2NT

55

043

Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt

Phường Thốt Nốt, Q.Thốt Nốt, TP CT

2NT

55

044

Phòng GD&ĐT H.Thới Lai

Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT

2

55

045

THPT Vĩnh Thạnh

Xã Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, CT

2NT

55

046

Trường trung cấp Bách Nghệ CT

93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT

3

55

047

Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT

62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT

3

55

048

Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật Nam Trường Sơn CT

140 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Ninh Kiều, TPCT

3

55

049

Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật - Nghiệp vụ CT

133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT

3

55

050

CĐ Nghề Cần Thơ

57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT

3

55

051

CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT

135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT

3

55

052

CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT

118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT

3

55

053

TC Nghề Cần Thơ

30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT

3

55

054

TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT

27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT

3

55

055

TC Nghề Đông Dương

Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT

3

55

056

TC Nghề Thới Lai

TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT

2

55

057

TTGDTX Cờ Đỏ

Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT

2

55

058

THPT Giai Xuân

Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT

2NT

55

059

THCS và THPT Trường Xuân

Xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TPCT

1


DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012

SỞ GD-ĐT: 56 BẾN TRE


Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu

vực

56

002

THPT Nguyễn Đình Chiểu

Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

004

THPT Trần Văn Ơn

Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, tỉnh Bến Tre

1

56

005

THPT Diệp Minh Châu

Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, tỉnh Bến Tre

1

56

007

THPT Trần Văn Kiết

TT Chợ Lách, H.Chợ Lách , tỉnh Bến Tre

2NT

56

008

THPT Trương Vĩnh Ký

Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

1

56

010

THPT Cheguevara

TT Mỏ Cày, H. Mỏ Cày nam, tỉnh Bến Tre

2NT

56

011

THPT Ca Văn Thỉnh

Xã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

1

56

012

THPT Bán công Mỏ Cày

TT Mỏ Cày, H. Mỏ Cày nam, tỉnh Bến Tre

2NT

56

014

THPT Phan Văn Trị

Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

1

56

015

THPT Nguyễn Ngọc Thăng

Xã Phước Long, H. Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

1

56

017

THPT Lê Hoàng Chiếu

TT Bình Đại, H. Bình Đại, tỉnh Bến Tre

1

56

018

THPT Huỳnh Tấn Phát

Xã Châu Hưng, H. Bình Đại, tỉnh Bến Tre

1

56

020

THPT Phan Thanh Giản

TT Ba Tri, H. Ba Tri, tỉnh Bến Tre

2NT

56

022

THPT Lê Hoài Đôn

TT Thạnh Phú, H. Thạnh phú, tỉnh Bến Tre

1

56

023

THPT Bán Công Thị Xã

Phường 3-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

024

THPT Ngô Văn Cấn

Xã Phước Mỹ Trung, H.Mỏ Cày bắc, Bến Tre

1

56

025

THPT Lê Qúy Đôn

Xã Định Trung, H. Bình Đại, tỉnh Bến Tre

1

56

026

THPT BC Châu Thành A

TT Châu Thành, H. Châu Thành, tỉnh Bến Tre

2NT

56

027

THPT BC Châu Thành B

Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, tỉnh Bến Tre

1

56

028

THPT Dân lập Giồng Trôm

TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , tỉnh Bến Tre

2NT

56

029

THPT Bán công Chợ Lách

TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

2NT

56

030

THPT chuyên Bến Tre

Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

032

THPT Bán công Bình Đại

TT Bình Đại, H. Bình Đại, tỉnh Bến Tre

1

56

033

THPT Bán công Thạnh Phú

TTThạnh Phú, H. Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

1

56

034

THPT Bán công Vĩnh Thành

Xã Vĩnh Thành, H. Chợ lách, tỉnh Bến Tre

1

56

035

THPT Bán công Phước Mỹ Trung

Xã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày bắc, Bến Tre

1

56

036

THPT Bán công Ba Tri

TT Ba Tri, H. Ba Tri , tỉnh Bến Tre

2NT

56

037

THPT Bán công Lộc Thuận

Xã Lộc Thuận, H. Bình Đại , tỉnh Bến Tre

1

56

038

THPT Tán Kế

Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, tỉnh Bến Tre

1

56

039

THPT Bán công Giồng Trôm

Xã Bình Thành, H. Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

1

56

040

THPT Võ Trường Toản

Xã Phú Hưng-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

041

THPT Bán công An Thới

Xã An Thới, H. Mỏ Cày nam, tỉnh Bến Tre

1

56

042

THPT Quản Trọng Hoàng

Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày nam, tỉnh Bến Tre

1

56

043

THPT Trần Trường Sinh

Xã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

1

56

044

THPT Đoàn Thị Điểm

Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

1

56

045

Bổ túc văn hóa Thị Xã

Phường 2-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

046

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày nam, tỉnh Bến Tre

1

56

047

THPT Sương Nguyệt Anh

Xã Phú Ngãi, H. Ba Tri, tỉnh Bến Tre

1

56

048

THPT Lê Anh Xuân

Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày bắc, tỉnh Bến Tre

1

56

049

THPT Mạc Đỉnh Chi

Xã An Hóa, H. Châu Thành, tỉnh Bến Tre

1

56

050

THPT Hermann Gmeiner

Phường 6-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

051

Trung học Y Tế Bến Tre

Phường 6-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

052

TH Kỹ Thuật Công Nghiệp Bến Tre

Xã Sơn Đông-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

053

TH Kinh tế- Kỹ thuật Bến Tre

Xã Sơn Đông-TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

2

56

054

TT Giáo dục Thường xuyên Châu Thành

TT Châu Thành, H.Châu Thành, tỉnh Bến Tre

2NT

56

055

TT Giáo dục Thường xuyên Chợ Lách

TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

2NT

56

056

TT Giáo dục Thường xuyên Mỏ Cày Nam

TT Mỏ Cày, H. Mỏ Cày nam, tỉnh Bến Tre

2NT

56

057

TT Giáo dục Thường xuyên Giồng Trôm

TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

2NT

56

058

TT Giáo dục Thường xuyên Bình Đại

TT Bình Đại, H. Bình Đại , tỉnh Bến Tre

1

56

059

TT Giáo dục Thường xuyên Ba Tri

TT Ba Tri, H. Ba Tri, tỉnh Bến Tre

2NT

56

060

TT Giáo dục Thường xuyên Thạnh Phú

TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre

1

56

061

THPT Nguyễn Thị Định

Xã Lương Hòa-H. Giồng Trôm-tỉnh Bến Tre

1

56

062

CĐ Bến Tre

Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-tỉnh Bến Tre

2

56

063

THPT Nguyễn Trãi

Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,tỉnh Bến Tre

1

56

064

THPT Phan Ngọc Tòng

Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri,tỉnh Bến Tre

1

56

066

THPT Lạc Long Quân

phường 3- thành phố Bến Tre

2

56

067

THPT Nguyễn Huệ

xã Tiên Thủy- H. Châu Thành- tỉnh Bến Tre

1

56

068

CĐ nghề Đồng Khởi

17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, Bến Tre

2

56

069

TC nghề Bến Tre

59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Bến Tre

2

56

070

TT Giáo dục Thường xuyên Mỏ Cày Bắc

X Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

1


Каталог: wp-content -> uploads -> 2012
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Beta glucan là GÌ?
2012 -> 1729/vpcp-ktth v/v Hỗ trợ lãi suất đối với hộ vay vốn tại Ngân hàng csxh được bổ sung vào danh sách hộ nghèo CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> CỦa thủ TƯỚng chính phủ SỐ 10/2007/QĐ-ttg ngàY 23 tháng 01 NĂM 2007 ban hành hệ thốNG ngành kinh tế CỦa việt nam thủ TƯỚng chính phủ
2012 -> BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư
2012 -> Phòng Biện Lý Quận King Hiệp Hội chống Hành Hung Trong Gia Đình
2012 -> Thay đổi khí hậu là gì?
2012 -> Năm ĐỀ nghị SỬ DỤng hóA ĐƠN
2012 -> GIẤy nộp tiền vào ngân sách nhà NƯỚC
2012 -> ChÝnh s¸ch x· héi

tải về 8.13 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương