DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 44 BÌNH DƯƠNG
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
44
|
000
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Huỳnh Vă n Nghệ, Phú Lợi, Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
001
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên - KTHN tỉnh Bình Dương
|
30 Tháng 4 – p.Chánh Nghĩa -Thủ Dầu Một- BD
|
2
|
44
|
002
|
THPT chuyên Hùng Vương
|
Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
003
|
THPT Võ Minh Đức
|
30 Tháng 4,Chánh Nghĩa, TDM, BD
|
2
|
44
|
004
|
THPT An Mỹ
|
phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
005
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Yersin, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
006
|
Trường Tư thục Trung Tiểu học PETRUS -KY
|
Hiệp Thành – Thủ Dầu Một - Bình Dương
|
2
|
44
|
007
|
TTGDTX- KTHN H. Bến Cát
|
TT Mỹ Phước - Bến Cát – BD
|
1
|
44
|
008
|
THPT Bình Phú
|
X ã Định Hòa – TX Thủ Dầu 1
|
2
|
44
|
009
|
THPT Bến Cát
|
Thị trấn Mỹ Phước- Bến Cát – Bình Dương
|
1
|
44
|
010
|
THPT Tây Nam
|
Xã Phú An – Bến Cát
|
1
|
44
|
011
|
THPT Lai Uyên
|
Xã Lai Uyên – Bến Cát
|
1
|
44
|
012
|
TTGDTX- KTHN H. Tân Uyên
|
TT Uyên Hưng– Tân Uyên – Bình Dương
|
1
|
44
|
013
|
THPT Huỳnh Văn Nghệ
|
TT Uyên Hưng- Tân Uyên – Bình Dương
|
1
|
44
|
014
|
THPT Tân Phước Khánh
|
TT Tân Phước Khánh - Tân Uyên – BD
|
1
|
44
|
015
|
THPT Thái Hoà
|
TT Thái Hoà - Tân Uyên – Bình Dương
|
1
|
44
|
016
|
THPT Tân Bình
|
Xã Tân Bình – Tân Uyên – Bình Dương
|
1
|
44
|
017
|
THPT Thường Tân
|
Xã Thường Tân – Tân Uyên– Bình Dương
|
1
|
44
|
018
|
THPT Lê Lợi
|
Xã Tân Thành– Tân Uyên – Bình Dương
|
1
|
44
|
019
|
TTGDTX- KTHN H. Thuận An
|
TT Lái Thiêu – Thuận An – Bình Dương
|
2NT
|
44
|
020
|
THPT Trịnh Hoài Đức
|
TT An Thạnh – Thuận An – Bình Dương
|
2NT
|
44
|
021
|
THPT Nguyễn Trãi
|
TT Lái Thiêu – Thuận An – Bình Dương
|
2NT
|
44
|
022
|
THPT Trần Văn Ơn
|
X ã Thuận Giao- Thuận An – Bình Dương
|
2NT
|
44
|
023
|
TTGDTX- KTHN H. Dĩ An
|
TT Dĩ An – Dĩ An -Bình Dương
|
2NT
|
44
|
024
|
THPT Dĩ An
|
TT Dĩ An – Dĩ An - Bình Dương
|
2NT
|
44
|
025
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
TT Dĩ An – Dĩ An - Bình Dương
|
2NT
|
44
|
026
|
THPT Bình An
|
Xã Bình An – Dĩ An - Bình Dương
|
2NT
|
44
|
027
|
TTGDTX- KTHN H. Phú Giáo
|
TT Phước Vĩnh – Phú Giáo - Bình Dương
|
1
|
44
|
028
|
THPT Phước Vĩnh
|
TT Phước Vĩnh – Phú Giáo - Bình Dương
|
1
|
44
|
029
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Tân Hiệp – Phú Giáo - Bình Dương
|
1
|
44
|
030
|
THPT Tây Sơn
|
Xã Tân Long – Phú Giáo - Bình Dương
|
1
|
44
|
031
|
TTGDTX- KTHN H. Dầu Tiếng
|
TT Dầu Tiếng - Dầu Tiếng- Bình Dương
|
1
|
44
|
032
|
THPT Dầu Tiếng
|
TT Dầu Tiếng - Dầu Tiếng- Bình Dương
|
1
|
44
|
033
|
THPT Thanh Tuyền
|
X ã Thanh Tuyền- Dầu Tiếng- Bình Dương
|
1
|
44
|
034
|
THPT Phan Bội Châu
|
X ã Minh Hòa - Dầu Tiếng- Bình Dương
|
1
|
44
|
035
|
Trêng T thôc THPT Hoµng DiÖu
|
X· ThuËn Giao – TX ThuËn An
|
2NT
|
44
|
036
|
Trường CĐN Việt Nam - Singapore
|
Đại lộ Bình Dương - Hoà Lân 2, Thuận Giao - huận An Bình Dương
|
2NT
|
44
|
037
|
Trường CĐN Đồng An
|
xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, BD
|
2NT
|
44
|
038
|
Trường CĐN Công nghệ và Nông Lâm Nam Bộ
|
Quốc lộ 1K, Ấp Nội Hoá, xã Bình An, H Dĩ An, BD
|
2NT
|
44
|
039
|
Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam
|
Số 7, đường Lý Thường Kiệt Thị trấn Dĩ An , huyện Dĩ An, BD
|
2NT
|
44
|
040
|
Trường TCN tỉnh Bình Dương
|
Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
2
|
44
|
041
|
Trường TCN Kĩ thuật và nghiệp vụ Công đoàn tỉnh Bình Dương
|
Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, huyện Thuận An, BD
|
2NT
|
44
|
042
|
Trường TCN Dĩ An
|
Trường TCN Dĩ An, BD
|
2NT
|
44
|
043
|
Trường TCN Việt Hàn Bình Dương
|
Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
044
|
Trường TCN Tân Uyên
|
Trường TCN Tân Uyên, BD
|
1
|
44
|
045
|
Trường TCN Thủ Dầu Một
|
Huỳnh Văn Luỹ, khu phố 1, p. Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
046
|
Trường TCN Khu Công nghiệp
|
Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD
|
2NT
|
44
|
047
|
TCN Nghiệp vụ Bình Dương
|
K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, BD
|
2
|
44
|
048
|
Trường Tư thục Trung tiểu học Việt Anh
|
Phường Hiệp Thành – TX Thủ Dầu Một
|
2
|
44
|
049
|
Trường Tư thục Trung tiểu học Đức Trí
|
TX.Thuận An
|
2NT
|
44
|
050
|
Trường Tư thục THPT Phan Chu Trinh
|
TX. Dĩ An
|
2NT
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 45 NINH THUẬN
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
45
|
001
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Phường Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm
|
2
|
45
|
002
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn
|
1
|
45
|
003
|
THPT Ninh Hải
|
TT Khánh Hải, H. Ninh Hải
|
2NT
|
45
|
004
|
THPT An Phước
|
Thị trấn Phước Dân, H. Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
005
|
TTGDTX Ninh Thuận
|
Phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
006
|
THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận
|
Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
007
|
THPT Tháp Chàm
|
Phường Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
008
|
THPT Iscool
|
Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
009
|
THPT Chu Văn An
|
Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
010
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Phước Dân, H. Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
011
|
Trung tâm KTTH-HN Ninh Phước
|
Thị trấn Phước Dân, Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
012
|
Trung tâm KTTH-HN Ninh Sơn
|
Thị trấn Tân Sơn, Ninh Sơn
|
1
|
45
|
013
|
THPT Trường Chinh
|
Thị trấn Tân Sơn, Ninh Sơn
|
1
|
45
|
014
|
Trung tâm KTTH-HN Phan Rang
|
Phường Đài Sơn, TP.Phan Rang – Tháp Chàm
|
2
|
45
|
015
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước
|
2NT
|
45
|
016
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
Xã Tân Hải, H. Ninh Hải
|
2NT
|
45
|
017
|
THPT chuyên Lê Quí Đôn
|
P.Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
018
|
THPT Bác Ái
|
Xã Phước Đại, H. Bác Ái
|
1
|
45
|
019
|
THPT Lê Duẩn
|
Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn
|
2NT
|
45
|
020
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Xã Phước Minh, H. Thuận Nam
|
1
|
45
|
021
|
Trung cấp nghề Ninh Thuận
|
P.Mỹ Hải, Tp.Phan Rang-Tháp Chàm
|
2
|
45
|
022
|
THPT Phan Bội châu
|
X. Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 46 TÂY NINH
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
46
|
011
|
THPT Tây Ninh
|
Phường 3 -Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
012
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Phường 3-Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
013
|
Trung tâm GDTX Thị xã
|
Phường 2-Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
014
|
THPT Lí Thường Kiệt
|
Thị trấn Hoà Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
015
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
Trường Tây , Hoà Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
016
|
THPT Lê Quí Đôn
|
Phường 4 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
017
|
Trung tâm GDTX Hoà Thành
|
Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh Tây Ninh
|
1
|
46
|
018
|
THPT Quang Trung
|
Thị trấn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
019
|
THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Bàu Đồn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
020
|
THPT Trần Quốc Đại
|
Thị trấn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
021
|
THPT Nguyễn TrãI
|
Thị trấn Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
022
|
THPT Trảng Bàng
|
Thị trấn Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
023
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Bến Cầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
024
|
THPT Trần Phú
|
Thị trấn Tân Biên Tây Ninh
|
1
|
46
|
025
|
THPT Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
026
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Thị trấn Châu Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
027
|
THPT Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
028
|
TTGDTX Tỉnh
|
Nội ô Toà Thánh Tây Ninh
|
1
|
46
|
030
|
TTGDTX Trảng Bàng
|
Thị trấn Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
031
|
TTGDTX Gò Dầu
|
Thị trấn Gò Dầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
032
|
TTGDTX Châu Thành
|
Thái Bình Châu Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
033
|
TTGDTX Dương Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
034
|
TTGDTX Tân Châu
|
Thị trấn Tân Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
035
|
TTGDTX Tân Biên
|
Thị trấn Tân Biên Tây Ninh
|
1
|
46
|
036
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
037
|
THPT chuyên Hoàng Lệ Kha
|
Phường 3 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
038
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
039
|
THPT Lộc Hưng
|
Lộc Hưng Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
040
|
TTGDTX Bến Cầu
|
Thị trấn Bến Cầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
041
|
THPT Bình Thạnh
|
Bình Thạnh Trảng Bàng Tây Ninh
|
1
|
46
|
042
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Phường 4 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
043
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Xã Phan, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
044
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
045
|
THPT Lê Duẩn
|
Thị trấn Tân Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
046
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
Thị trấn Tân Biên Tây Ninh
|
1
|
46
|
047
|
THPT Châu Thành
|
Trí Bình Châu Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
048
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Thị trấn Bến Cầu Tây Ninh
|
1
|
46
|
049
|
THPT Tân Hưng
|
Tân Hưng Tân Châu Tây Ninh
|
1
|
46
|
050
|
TC Kinh Tế KT Tây Ninh
|
Long Thành Nam Hoà Thành Tây Ninh
|
1
|
46
|
051
|
TC Y tế Tây Ninh
|
Đại lộ 30-4 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
052
|
Trường Dạy nghề tỉnh
|
Phường 3 Thị xã Tây Ninh
|
1
|
46
|
053
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh
|
1
|
46
|
054
|
THPT Tân Đông
|
Tân Đông, H. Tân Châu, Tây Ninh
|
1
|
46
|
055
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh
|
1
|
46
|
056
|
TC nghề Tây Ninh
|
Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
46
|
057
|
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh
|
ấp Gia Lâm, xã Gia Lộc, H. Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
46
|
058
|
TC Kinh tế KT Tân Bách Khoa
|
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
46
|
059
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
|
78 Trần Phú, ấp Ninh Trung, Xã Ninh sơn , TX Tây Ninh
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |