DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 40 ĐĂK LẮK
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
40
|
|
Sở GD -ĐT Đăk Lăk
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
002
|
THPT Buôn Ma Thuột
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
003
|
THPT Chu Văn An
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
004
|
THPT Quang Trung
|
H. Krông Pắk
|
1
|
40
|
005
|
THPT Trần Phú
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
006
|
THPT DTNT Nơ Trang Lơng
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
007
|
Trung Tâm GDTX Tỉnh
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
008
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
H. Krông Pắk
|
1
|
40
|
009
|
THPT Lê HồngPhong
|
H. Krông Pắk
|
1
|
40
|
010
|
THPT Buôn Hồ
|
TX. Buôn Hồ
|
1
|
40
|
011
|
THPT Cư M'Gar
|
H. Cư M'Gar
|
1
|
40
|
012
|
THPT Krông Ana
|
H. Krông Ana
|
1
|
40
|
013
|
THPT Việt Đức
|
H. Cư Kuin, tỉnh Đăk lăk
|
1
|
40
|
014
|
THPT Phan Bội Châu
|
H. Krông Năng
|
1
|
40
|
015
|
THPT Ngô Gia Tự
|
H. Ea Kar
|
1
|
40
|
016
|
THPT Trần Quốc Toản
|
H. Ea Kar
|
1
|
40
|
017
|
THPT Krông Bông
|
H. Krông Bông
|
1
|
40
|
018
|
THPT NguyễnTất Thành
|
H. M'Đrăk
|
1
|
40
|
019
|
THPT Ea H'leo
|
Huỵện Ea H'leo
|
1
|
40
|
020
|
THPT Lăk
|
H. Lăk
|
1
|
40
|
021
|
THPT Ea Sup
|
H. Ea Sup
|
1
|
40
|
022
|
THPT Hồng Đức
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
023
|
THPT Nguyễn Trãi
|
H. Cư M'Gar, tỉnh Đăk Lăk
|
1
|
40
|
024
|
THPT Chuyên Nguyễn Du
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
025
|
THPT Cao Bá Quát
|
TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
|
1
|
40
|
026
|
THPT Phan Đình Phùng
|
H. Krông Pắk
|
1
|
40
|
027
|
THPT Buôn Đôn
|
H. Buôn Đôn
|
1
|
40
|
028
|
TT GDTX Krông Ana
|
H. Krông Ana
|
1
|
40
|
029
|
TT GDTX Krông Pắk
|
H. Krông Pắk
|
1
|
40
|
030
|
TT GDTX Buôn Hồ
|
TX. Buôn Hồ
|
1
|
40
|
031
|
TT GDTX Lăk
|
H. Lăk
|
1
|
40
|
032
|
TT GDTX Cư M'Gar
|
H. Cư M'Gar
|
1
|
40
|
033
|
TT GDTX Ea H'Leo
|
Huỵện Ea H'leo
|
1
|
40
|
034
|
TT GDTX Krông Năng
|
H. Krông Năng
|
1
|
40
|
035
|
THPT Hai Bà Trưng
|
TX. Buôn Hồ
|
1
|
40
|
036
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
H. Krông Pắk
|
1
|
40
|
037
|
THPT Y Jut
|
H. Cư Kuin
|
1
|
40
|
038
|
THPT Lê Hữu Trác
|
H. Cư M'Gar
|
1
|
40
|
039
|
THPT Trần Nhân Tông
|
H. Ea Kar
|
1
|
40
|
040
|
THPT Lê Qúy Đôn
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
041
|
TT GDTX M'Drăk
|
H. M'Đrăk
|
1
|
40
|
042
|
TT GDTX Ea Kar
|
H. Ea Kar
|
1
|
40
|
043
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
TX. Buôn Hồ
|
1
|
40
|
044
|
TTGDTX Krông Bông
|
H. Krông Bông
|
1
|
40
|
045
|
TTGDTX Buôn Ma Thuột
|
TP. Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
046
|
THPT Hùng Vương
|
H. Krông Ana
|
1
|
40
|
047
|
TC nghề Đăk Lăk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
048
|
CĐ Nghề TN Dân Tộc, Đăk Lăk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
049
|
THPT Phú Xuân
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
050
|
THPT Phan Chu Trinh
|
H. Ea H'Leo
|
1
|
40
|
051
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
H. M'Drắk
|
1
|
40
|
052
|
THPT Lý Tự Trọng
|
H. Krông Năng
|
1
|
40
|
053
|
TT GDTX Buôn Đôn
|
H. Buôn Đôn
|
1
|
40
|
054
|
TT GDTX Ea Súp
|
H. Ea Súp
|
1
|
40
|
055
|
TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
056
|
Trường VHNT Đắk Lắk
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
057
|
Trường Văn Hóa 3
|
TP Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
058
|
THPT DTNT Tây Nguyên
|
TP.Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
059
|
THPT Thực hành Cao Nguyên
|
TP.Buôn Ma Thuột
|
1
|
40
|
060
|
THPT Nguyễn Huệ
|
H. Krông Năng, tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
061
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
H. Krông Buk, ĐắkLắk
|
1
|
40
|
062
|
THPT Lê Duẩn
|
Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắKlắk
|
1
|
40
|
063
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
H. Krông Păk, tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
064
|
Trường năng khiếu Thể dục Thể thao
|
Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
065
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
H. Krông Buk, Tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
066
|
THPT Trường Chinh
|
H. Ea H’Leo, tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
067
|
THPT Trần Quang Khải
|
H. Cư M’Gar, tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
068
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
H. Ea Kar, tỉnh ĐắkLắk
|
1
|
40
|
069
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
H. Buôn Đôn
|
1
|
40
|
070
|
TTGDTX Cư Kuin
|
H. Cư Kuin
|
1
|
40
|
071
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
H. Krông Ana
|
1
|
40
|
072
|
THPT Ea Rốk
|
H. Ea Súp
|
1
|
40
|
073
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
H. Krông Bông
|
1
|
DANH MỤC MÃ TRƯỜNG THPT, TRƯỜNG NGHỀ VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG NĂM 2012
SỞ GD-ĐT: 41 KHÁNH HÒA
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
41
|
001
|
Cao đẳng nghề Nha Trang
|
32.Trần Phú,Vĩnh nguyên, Nha Trang
|
2
|
41
|
002
|
TC Kinh tế Khánh Hòa
|
3.Nguyễn Đình Chiểu, Đồng đế, Nha Trang
|
2
|
41
|
007
|
TTGDTX Khánh Sơn
|
Thị trấn Tô Hạp, H. Khánh Sơn, KH
|
1
|
41
|
009
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
TT Vạn Giã (Quốc lộ 1A), H. Vạn Ninh, KH
|
2NT
|
41
|
010
|
THPT Tô Văn ơn
|
Xã Vạn Khánh, huyên Vạn Ninh, KH
|
2NT
|
41
|
011
|
THPT BC Nguyễn Thị Minh Khai
|
Khóm 4, TT Vạn Giã, H.Vạn Ninh, KH
|
2NT
|
41
|
012
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Thôn 8, thị trấn Ninh Hoà, KH
|
2NT
|
41
|
013
|
THPT Trần Quý Cáp
|
Xã Ninh Diêm, H. Ninh Hoà, KH
|
2NT
|
41
|
014
|
THPT BC Trần Cao Vân
|
Số 07, Nguyễn Huệ , Thị trấn Ninh Hoà, KH
|
2NT
|
41
|
015
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Số 03, Lý Tự Trọng, P.Lộc Thọ, Nha Trang , KH
|
2
|
41
|
016
|
THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
Số 32 Hàn Thuyên, Xương Huân ,Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
017
|
THPT chuyên Lê Quí Đôn
|
Số 67 Yersin, Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
018
|
THPT Hà Huy Tập
|
Xã Vĩnh Thạnh, Tp. Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
019
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Số 14, Đặng Tất, Vĩnh Phước, Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
020
|
THPT BC Nguyễn Trường Tộ
|
Số 02 Hòn Chồng, Vĩnh Phước, Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
021
|
THPT BC Chu Văn An
|
25 Hai bà Trưng, p. Xương huân, Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
022
|
THPT-DL Nguyễn Thiện Thuật
|
Nguyễn Thị Minh Khai, P. Phước Hoà, Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
023
|
THPT -DL Lê Thánh Tôn
|
Võ Thị Sáu, P.Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
024
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Khóm Phú Lộc Đông, thị trấn Diên Khánh, KH
|
2NT
|
41
|
025
|
THPT BC Lê Lợi
|
Xã Diên An, H.Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
|
2NT
|
41
|
026
|
THPT BC Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Diên Lạc, huyên Diên Khánh, KH
|
2NT
|
41
|
027
|
THPT BC Nguyễn Huệ
|
Xã Cam Đức, Thị xã Cam Ranh, KH
|
2NT
|
41
|
028
|
THPT BC Trần Hưng Đạo
|
Đường 3/4, Cam Linh, TX Cam Ranh, KH
|
2
|
41
|
029
|
THPT Trần Bình Trọng
|
Xã Cam Hải Tây, H. Cam Lâm, KH
|
2NT
|
41
|
030
|
THPT Phan Bội Châu
|
Khóm I, P. Cam Lộc , Thị xã Cam Ranh, KH
|
2
|
41
|
031
|
THPT Hermann Gmeiner
|
Đồng Đế ,Nha Trang
|
2
|
41
|
032
|
BTTH Nha Trang 2
|
52. Lê Thành Phương, Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
033
|
TT GDTX Ninh Hoà
|
Số 138A, Trần Quý Cáp, Thị trấn Ninh hoà, KH
|
2NT
|
41
|
034
|
TT GDTX Nha Trang
|
Số 84 Sinh Trung Nha Trang, KH
|
2
|
41
|
035
|
TT GDTX Diên Khánh
|
Thị trấn Diên Khánh, H. Diên Khánh, KH
|
2NT
|
41
|
036
|
TT GDTX Cam Ranh
|
135, Phan Chu Trinh, Cam lộc, TX Cam Ranh, KH
|
2
|
41
|
037
|
TT GDTX Vạn Ninh
|
Thị trấn Vạn Giã, H. Vạn Ninh, KH
|
2NT
|
41
|
038
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
Thôn Đại Cát , xã Ninh Phụng, Ninh Hoà, KH
|
2NT
|
41
|
039
|
PT Dân tộc Nội trú tỉnh KH
|
Số 23, đường 2/4 , Đồng Đế, Nha Trang, KH
|
|
41
|
040
|
THPT Lạc Long Quân
|
Số 06, Đường 2/8, thị trấn Khánh Vĩnh, KH
|
1
|
41
|
041
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, TXCam Ranh, KH
|
2
|
41
|
042
|
Cấp2,3 Khánh Sơn
|
đường Lê Duẩn, TT Tô Hạp, Khánh Sơn, KH
|
1
|
41
|
043
|
THPT Nguyễn TháiHọc
|
Phước Tuy, Xã Diên Phước, H.Diên Khánh, KH
|
2NT
|
41
|
044
|
TT GDTX Khánh Vĩnh
|
Thị trấn Khánh Vĩnh, H. Khánh Vĩnh, KH
|
1
|
41
|
045
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, HNinh Hoà, KH
|
2NT
|
41
|
046
|
TT GDTX Cam Lâm
|
Thị trấn Cam Đức, H. Cam Lâm
|
2NT
|
41
|
047
|
BTVH t¹i THPT Ng« Gia Tù
|
NguyÔn C«ng Trø, Cam NghÜa, TX Cam Ranh, KH
|
2
|
41
|
048
|
THPT Lª Hång Phong
|
Tân Đức,X. Vạn Lương, H.Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
2NT
|
41
|
049
|
THPT §oµn ThÞ §iÓm
|
Tân Xương, xã Suối Cát, Diên Khánh, Khánh Hòa.
|
2NT
|
41
|
050
|
Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt
|
Thôn Phước Thượng Xã Phước Đồng TP Nha Trang
|
2
|
41
|
051
|
Trung cấp nghề Ninh Hòa
|
Quốc lộ 1A Bắc phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa trấn
|
2NT
|
41
|
052
|
Trung cấp nghề Cam Ranh
|
Số 137 Lê Hồng Phong, phường Cam Lộc TP Cam Ranh , tỉnh Khánh Hòa
|
2
|
41
|
053
|
Trung cấp nghề Nha Trang
|
số 39 , Điện Biên Phủ , TP Nha Trang
|
2
|
41
|
054
|
Trường APC Diamond Bay
|
42 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang
|
2
|
41
|
055
|
Trường Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang
|
Phước Hạ, Phước Đồng, Nha Trang
|
2
|
41
|
056
|
Trường Trung cấp Nghề Vạn Ninh
|
256 khóm 5, Thị trấn Vạn Giã (Quốc lộ 1A), huyện Vạn Ninh
|
2NT
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |