Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
63
|
000
|
Sở GD&ĐT Dăk Nông
|
Thị xã Gia Nghĩa
|
1
|
63
|
001
|
THPT Chu Văn An
|
Thị xã Gia Nghĩa
|
1
|
63
|
002
|
THPT Dân tộc Nội trú tỉnh
|
Thị xã Gia Nghĩa
|
1
|
63
|
003
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
TT kiến Đức, H. Đăk R’Lấp
|
1
|
63
|
004
|
THPT Nguyễn Tất Thành
|
Xã Đạo Nghĩa, H. Đăk R’Lấp
|
1
|
63
|
005
|
THPT Đăk Song
|
TT Đức An, H. Đăk Song
|
1
|
63
|
006
|
THPT Đăk Mil
|
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil
|
1
|
63
|
007
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil
|
1
|
63
|
008
|
THPT Phan Chu Trinh
|
TT EaTLinh, H. Cư Jút
|
1
|
63
|
009
|
THPT Krông Nô
|
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô
|
1
|
63
|
010
|
Trung tâm GDTX Đăk R’Lấp
|
TT kiến Đức, H. Đăk R’Lấp
|
1
|
63
|
011
|
Trung tâm GDTX Đăk Mil
|
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil
|
1
|
63
|
012
|
Trung tâm GDTX Krông Nô
|
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô
|
1
|
63
|
013
|
Trung tâm GDTX Cư Jút
|
TT EaTLinh, H. Cư Jút
|
1
|
63
|
014
|
THPT Phan Bội Châu
|
Xã Nam Dong, H. Cư Jút
|
1
|
63
|
015
|
THPT Quang Trung
|
Xã Đăk R’La, H. Đăk Mil
|
1
|
63
|
016
|
THPT Hùng Vương
|
Xã Quảng Phú, H. Krông Nô
|
1
|
63
|
017
|
THPT Trường Chinh
|
Xã Nhân Cơ, H. Đăk Rlấp
|
1
|
63
|
018
|
THPT Lê Quý Đôn
|
H. Tuy Đức
|
1
|
63
|
019
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
X· Đăk Drông, huyÖn C Jót
|
1
|
63
|
020
|
Trung tâm GDTX Đăk Song
|
TT Đức An, H. Đăk Song
|
1
|
63
|
021
|
THPT Trần Phú
|
Xã Đăk Sô, H. Krông Nô
|
1
|
63
|
022
|
THPT Gia Nghĩa
|
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông
|
1
|
63
|
023
|
THPT Đăk Glong
|
Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong
|
1
|
63
|
024
|
TT GDTX tỉnh
|
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông
|
1
|
63
|
025
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Xã Đăk DNRung, huyện Đăk Song
|
1
|
63
|
026
|
THPT Đào Duy Từ
|
Xã Tâm thắng, huyện Cư Jút
|
1
|
63
|
027
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Đăk Sắc, huyện Đăk Mil
|
1
|
63
|
028
|
Trường TC Nghề Đăk Nông
|
Thị xã Gia nghĩa, Đăk Nông
|
1
|
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
64
|
001
|
Sở GD và ĐT Hậu Giang
|
Sở GD và ĐT Hậu Giang
|
|
64
|
002
|
THPT Vị Thanh
|
Phường 3 thành phố Vị Thanh
|
2NT
|
64
|
004
|
THPT Vị Thủy
|
TT Nàng Mau H. Vị Thủy
|
1
|
64
|
005
|
THPT Long Mỹ
|
TT Long Mỹ H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
006
|
THPT Tây Đô
|
Xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
009
|
THPT Lương Thế Vinh
|
TT Kinh Cùng H. Phụng Hiệp
|
1
|
64
|
010
|
THPT Cây Dương
|
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
|
1
|
64
|
011
|
THPT Nguyễn Minh Quang
|
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy
|
2NT
|
64
|
012
|
THPT Ngã Sáu
|
TT Ngã Sáu H. Châu Thành
|
1
|
64
|
013
|
THPT Tầm Vu 1
|
Xã Thạnh Xuân H. Châu Thành A
|
1
|
64
|
014
|
THPT Tầm Vu 2
|
Xã Tân Phú Thạnh H. Châu Thành A
|
1
|
64
|
015
|
THPT Tầm Vu 3
|
TT Một Ngàn H. Châu Thành A
|
1
|
64
|
017
|
THPT Tân Long
|
Xã Tân Long, H. Phùng Hiệp
|
1
|
64
|
018
|
Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh
|
Phường 3 Thành phố Vị Thanh
|
2NT
|
64
|
019
|
Phòng Giáo dục H. Vị Thủy
|
TT Nàng Mau H. Vị Thủy
|
1
|
64
|
020
|
Phòng Giáo dục H. Long Mỹ
|
TT Long Mỹ H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
021
|
Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp
|
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
|
1
|
64
|
022
|
Phòng Giáo dục H. Châu Thành
|
TT Ngã Sáu H. Châu Thành
|
1
|
64
|
023
|
Phòng Giáo dục H. Châu Thành A
|
TT Một ngàn H. Châu Thành A
|
1
|
64
|
024
|
Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy
|
Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy
|
2NT
|
64
|
025
|
Phổ thông Dân tộc nội trú
|
Xã Long Bình H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
026
|
THPT Tân Phú
|
Xã Tân Phú H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
027
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Xã Vị Thanh H. Vị Thuỷ
|
1
|
64
|
028
|
THPT Chiêm Thành Tấn
|
Phường 7 thành phố Vị Thanh
|
1
|
64
|
029
|
TT GDTX thành phố Vị Thanh
|
Phường 3 thành phố Vị Thanh
|
2NT
|
64
|
030
|
TT GDTX H. Vị Thuỷ
|
TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ
|
1
|
64
|
031
|
TT GDTX H. Long Mỹ
|
TT Long Mỹ H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
032
|
TT GDTX H. Phụng Hiệp
|
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
|
1
|
64
|
033
|
TT GDTX H. Châu Thành
|
TT Ngã Sáu H. Châu Thành
|
1
|
64
|
034
|
TT GDTX H. Châu Thành A
|
TT Một ngàn H. Châu Thành A
|
1
|
64
|
035
|
TT GDTX thị xã Ngã Bảy
|
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy
|
2NT
|
64
|
036
|
THPT Hòa An
|
Xã Hòa An H. Phụng Hiệp
|
1
|
64
|
037
|
THPT Lương Tâm
|
Xã Lương Tâm H. Long Mỹ
|
1
|
64
|
038
|
THPT Phú Hữu
|
Xã Phú Hữu H. Châu Thành
|
1
|
64
|
039
|
THPT chuyên Vị Thanh
|
Phường 1 thành phố Vị Thanh
|
2NT
|
64
|
040
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy
|
2NT
|
64
|
041
|
THPT Trường Long Tây
|
Xã Trường Long Tây, H. Châu Thành A
|
1
|
64
|
042
|
TC nghề tỉnh Hậu Giang
|
Khu vực IV, Phường IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang
|
1
|
64
|
043
|
TC nghề Ngã Bảy
|
Số 3567, Hùng Vương, Khu vực IV, P.Hiệp Thành, TX Ngã Bảy, Hậu Giang
|
1
|
64
|
044
|
TC nghề Công nghiệp Tàu thủy Hậu Giang
|
Xã Đông Phú, H. Châu Thành tỉnh Hậu Giang.
|
1
|
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
12
|
Q01
|
Trường TSQ/QK1
|
P.Tân Thịnh-Tp.Thái Nguyên-T.Thái Nguyên
|
2
|
16
|
Q02
|
Trường Quân sự/QK2
|
P.Bảo Sơn – Tp. Vĩnh yên - T. Vĩnh Phúc
|
2
|
29
|
Q04
|
Trường Quân sự/QK4
|
X. Nam Anh - Nam Đàn - T. Nghệ An
|
2NT
|
38
|
Q06
|
Trường TSQ/QK5
|
P. Thống Nhất - Tp Plâycu - T. Gia Lai
|
1
|
59
|
Q08
|
Trường Quân sự/QK9
|
P.3 - Thị xã Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng
|
2
|
44
|
Q24
|
Trường Quân sự QĐ4
|
X. Bình Hòa - H. Thuận An - T. Bình Dương
|
2
|
48
|
Q31
|
CĐ nghề số 8
|
P. Long Bình Tân - Tp. Biên Hòa - Đồng Nai
|
2
|
01
|
Q32
|
Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật quân đội
|
P.Láng - Q. Đống Đa - Hà Nội
|
3
|