Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
60
|
002
|
THPT Bạc Liêu
|
Phường 1, thành phố Bạc Liêu
|
1
|
60
|
003
|
THPT Lê Thị Riêng
|
TT Hoà Bình, Hoà Bình
|
1
|
60
|
004
|
THPT Lê Văn Đẩu
|
TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi
|
1
|
60
|
005
|
THPT Giá Rai
|
TT Giá Rai Giá Rai
|
1
|
60
|
006
|
THPT Phước Long
|
TT Phước long -Phước Long
|
1
|
60
|
007
|
THPT Ngan Dừa
|
TT Ngan Dừa Hồng Dân
|
1
|
60
|
008
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
Phường 5, thành phố Bạc Liêu
|
1
|
60
|
009
|
THPT Chuyên Bạc Liêu
|
Phường 1, thành phố Bạc Liêu
|
1
|
60
|
010
|
TT GDTX tỉnh Bạc Liêu
|
Phường 1, thành phố Bạc Liêu
|
1
|
60
|
011
|
THPT DT Nội Trú
|
TT Hoà Bình, H. Hoà Bình
|
1
|
60
|
012
|
THPT Trần Văn Bảy
|
Xã Phước long Phước Long
|
1
|
60
|
013
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
TT Giá Rai, H. Giá Rai
|
1
|
60
|
014
|
THPT Điền Hải
|
Xã Điền Hải, Đông Hải
|
1
|
60
|
015
|
TTGDTX Phước Long
|
TT Phước Long, Phước Long
|
1
|
60
|
016
|
TTGDTX Giá Rai
|
TT Giá Rai, Giá Rai
|
1
|
60
|
017
|
TTGDTX Vĩnh Lợi
|
TT Châu Hưng, H. Vĩnh Lợi
|
1
|
60
|
018
|
TTGDTX Đông Hải
|
TT Gành Hào Đông Hải
|
1
|
60
|
019
|
TTGDTX Hồng Dân
|
TT Ngan Dừa Hồng Dân
|
1
|
60
|
020
|
THPT Vĩnh Hưng
|
Xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi
|
1
|
60
|
021
|
THPT Hiệp Thành
|
Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu
|
1
|
60
|
022
|
THPT Gành Hào
|
TT Gành Hào, H. Đông Hải
|
1
|
60
|
023
|
THPT Định Thành
|
Xã Định Thành, H. Đông Hải
|
1
|
60
|
024
|
THPT Ninh Quới
|
Xã Ninh Quới, H. Hồng Dân
|
1
|
60
|
025
|
THPT Ninh Thạnh Lợi
|
Xã Ninh Thạnh Lợi, H. Hồng Dân
|
1
|
60
|
026
|
TTGDTX Hòa Bình
|
TT Hòa Bình, H. Hòa Bình
|
1
|
60
|
034
|
Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu
|
Số 10A, đường Cách mạng, K10, P1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
60
|
035
|
TC Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu
|
Đường 23/8, Trà Kha, P8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
60
|
037
|
CĐ Y tế Bạc Liêu
|
Số 1, Đoàn Thị Điểm, P3, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
1
|
60
|
036
|
Cao đẳng Nghề Bạc Liêu
|
Tôn Đức Thắng, P1, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
1
|
60
|
038
|
TC nghề Bạc Liêu
|
số 44, Lý Thường Kiệt, P.3, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
1
|
60
|
039
|
Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm
|
Xã Vĩnh Bình; H Hòa Bình, T Bạc Liêu
|
1
|
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
62
|
000
|
Sở GD&ĐT
|
Phố 8-Mường Thanh
|
1
|
62
|
001
|
THPT thành phố Điện Biên Phủ
|
Phố 7-Mường Thanh Thành phố ĐB Phủ
|
1
|
62
|
002
|
THPT Chuyên Lê Quí Đôn
|
Phố 10-Mường Thanh Thành phố ĐB Phủ
|
1
|
62
|
003
|
THPT Phan Đình Giót
|
Phố 5-Him Lam-Thành phố ĐB Phủ
|
1
|
62
|
004
|
THPT DT Nội Trú Tỉnh
|
Phố 4-Tân Thanh-Thành phố ĐB Phủ
|
1
|
62
|
005
|
Trung Tâm GDTX Tỉnh
|
Phố 5-Thanh Bình-Thành phố ĐB Phủ
|
1
|
62
|
006
|
Phòng GD&ĐT TP Điện Biên Phủ
|
Phố4 -Him Lam -Thành phố Điện Biên Phủ
|
1
|
62
|
007
|
THPT TX Mường Lay
|
Phường Na Lay-TX Mường Lay
|
1
|
62
|
008
|
Phòng GD&ĐT TX Mường Lay
|
Phường Na Lay-TX Mường Lay
|
1
|
62
|
009
|
THPT H. Điện Biên
|
Xã Noong Hẹt-H. Điện Biên
|
1
|
62
|
010
|
THPT Thanh Chăn
|
Xã Thanh Chăn-H. Điện Biên
|
1
|
62
|
011
|
Phòng GD&ĐT H. Điện Biên
|
TT Mường Thanh-H. Điện Biên
|
1
|
62
|
012
|
THPT Tuần Giáo
|
Khối 2A -H. Tuần Giáo
|
1
|
62
|
013
|
THPT Mường Ảng
|
H. Mường ảng
|
1
|
62
|
014
|
Phòng GD&ĐT H. Tuần Giáo
|
Khối 1-H. Tuần Giáo
|
1
|
62
|
015
|
THPT Mường Chà
|
TT Mường Chà
|
1
|
62
|
016
|
Phòng GD&ĐT H. Mường Chà
|
TT Mường Chà
|
1
|
62
|
017
|
THPT Tủa Chùa
|
Phố Thắng Lợi-TT tủa Chùa
|
1
|
62
|
018
|
Phòng GD&ĐT H. Tủa Chùa
|
Phố Thắng Lợi-TT tủa Chùa
|
1
|
62
|
019
|
THPT Trần Can
|
Thị trấn-H. ĐB Đông
|
1
|
62
|
020
|
Phòng GD&ĐT H. Điện Biên Đông
|
Thị trấn-H. ĐB Đông
|
1
|
62
|
021
|
Phòng GD&ĐT H. Mường Nhé
|
Xã Mường Nhé-H. Mường Nhé
|
1
|
62
|
022
|
THPT Mường Nhà
|
Xã Mường Nhà-H. Điện Biên
|
1
|
62
|
023
|
THPT Mường Luân
|
Xã Mường Luân-H. Điện Biên Đông
|
1
|
62
|
024
|
THPT Nà Tấu
|
Xã Nà tấu-H. Điện Biên
|
1
|
62
|
025
|
THPT Búng Lao
|
Xã Búng Lao-H. Mường Ảng
|
1
|
62
|
026
|
TT GDTX H. Điện Biên Đông
|
Thị trấn-H. ĐB Đông
|
1
|
62
|
027
|
Trung tâm GDTX H. Điện Biên
|
Thanh Xương-H. Điện Biên
|
1
|
62
|
028
|
Trung tâm GDTX H. Mường Chà
|
Thị trấn-H. Mường Chà
|
1
|
62
|
029
|
Trung t©m GDTX huyÖn Tña Chïa
|
ThÞ trÊn-huyÖn Tña Chïa
|
1
|
62
|
030
|
Trung t©m GDTX huyÖn TuÇn Gi¸o
|
ThÞ trÊn-huyÖn TuÇn Gi¸o
|
1
|
62
|
031
|
THPT HuyÖn Mêng NhÐ
|
X· Mêng NhÐ-HuyÖn Mêng NhÐ
|
1
|
62
|
032
|
Phßng GD&§T HuyÖn Mêng ¶ng
|
ThÞ trÊn Mêng ¶ng
|
1
|
62
|
033
|
THPT Mïn Chung
|
X· Mïn Chung-HuyÖn tuÇn Gi¸o-TØnh §iÖn Biªn
|
1
|
62
|
034
|
TT GDTX H. Mường Ảng
|
TT Mường Ảng H. Mường Ảng
|
1
|
62
|
035
|
THPT Chà Cang
|
Xã Chà Cang- H. Mường Nhé
|
1
|
62
|
036
|
THPT Tả Sìn Thàng
|
Xã Tả Sìn Thàng- H. Tủa Chùa
|
1
|
62
|
037
|
TT GDTX Huyện Mường Nhé
|
X· Mêng NhÐ-HuyÖn Mêng NhÐ
|
1
|
62
|
038
|
Trường Dạy nghề Tỉnh Điện Biên
|
P. Thanh Bình , TP Điện Biên
|
1
|
62
|
039
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Điện Biên
|
Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ
|
1
|
62
|
040
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Tuần Giáo
|
Thị trấn Tuần Giáo- huyện Tuần Giáo
|
1
|
62
|
041
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Tủa Chùa
|
Khu Thành Công- T.Trấn Tủa Chùa- huyện Tủa Chùa
|
1
|
62
|
042
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Mường Ảng
|
Thị trấn Mường Ảng- huyện Mường Ảng
|
1
|
62
|
043
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Mường Nhé
|
Xã Mường Nhé- huyện Mường Nhé
|
1
|
62
|
044
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Điện Biên Đông
|
Thị trấn huyện Điện Biên Đông- huyện Điện Biên Đông
|
1
|
62
|
045
|
Trường Phổ thông DTNT THPT huyện Mường Chà
|
Thị trấn mường Chà- huyện Mường Chà
|
1
|
62
|
046
|
Trường THPT Thanh Nưa
|
Xã Thanh Nưa- huyện Điện Biên
|
1
|