STT
|
Nội dung các khoản nộp NS
|
Mã chương
|
Mã NDKT (TM)
|
Kỳ thuế
|
Số tiền
|
1
|
Thuế môn bài bậc 4
(vốn điều lệ<2 tỷ)
|
754
|
1804
|
|
1.000.000đ
|
|
Thuế môn bài bậc 3
(Vốn điều lệ từ 2 – 5 tỷ)
|
754
|
1803
|
|
1.500.000đ
|
|
Thuế môn bài bậc 2
(Vốn điều lệ từ 5 – 10 tỷ)
|
754
|
1802
|
|
2.000.000đ
|
|
Thuế môn bài bậc 1
(Vốn điều lệ >10 tỷ)
|
754
|
1801
|
|
2.500.000đ
|
2
|
Thuế Giá trị gia tăng
|
754
|
1701
|
|
|
3
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
754
|
1051
|
|
|
4
|
Thuế Thu nhập cá nhân
(từ tiền lương, tiền công)
|
754
|
1001
|
|
|
5
|
Phạt vi phạm hành chính thuế
(áp dụng cho mọi loại vi phạm)
|
754
|
4268
|
|
|
6
|
Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
|
754
|
1702
|
|
|
Tổng cộng
|
|