0814.00.00
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 9
|
|
|
|
|
|
|
Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09.01
|
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó
|
|
|
|
|
|
|
- Cà phê, chưa rang:
|
|
|
|
|
|
0901.11
|
- - Chưa khử chất caffeine:
|
|
|
|
|
|
0901.11.10
|
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0901.11.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0901.12
|
- - Đã khử chất caffeine:
|
|
|
|
|
|
0901.12.10
|
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0901.12.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Cà phê, đã rang:
|
|
|
|
|
|
0901.21
|
- - Chưa khử chất caffeine:
|
|
|
|
|
|
0901.21.10
|
- - - Chưa xay
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
0
|
0901.21.20
|
- - - Đã xay
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
0
|
0901.22
|
- - Đã khử chất caffeine:
|
|
|
|
|
|
0901.22.10
|
- - - Chưa xay
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
0
|
0901.22.20
|
- - - Đã xay
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
0
|
0901.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0901.90.10
|
- - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
0
|
0901.90.20
|
- - Các chất thay thế có chứa cà phê
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
09.02
|
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu
|
|
|
|
|
|
0902.10
|
- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg:
|
|
|
|
|
|
0902.10.10
|
- - Lá chè
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.10.90
|
- - Loại khác
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.20
|
- Chè xanh khác (chưa ủ men):
|
|
|
|
|
|
0902.20.10
|
- - Lá chè
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.20.90
|
- - Loại khác
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.30
|
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg:
|
|
|
|
|
|
0902.30.10
|
- - Lá chè
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.30.90
|
- - Loại khác
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.40
|
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần:
|
|
|
|
|
|
0902.40.10
|
- - Lá chè
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
0902.40.90
|
- - Loại khác
|
34
|
33,5
|
33
|
32,5
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
0903.00.00
|
Chè Paragoay (Maté)
|
15
|
12,5
|
10
|
9
|
5
|
09.04
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền
|
|
|
|
|
|
|
- Hạt tiêu:
|
|
|
|
|
|
0904.11
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:
|
|
|
|
|
|
0904.11.10
|
- - - Trắng
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.11.20
|
- - - Đen
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.11.90
|
- - - Loại khác
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.12
|
- - Đã xay hoặc nghiền:
|
|
|
|
|
|
0904.12.10
|
- - - Trắng
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.12.20
|
- - - Đen
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.12.90
|
- - - Loại khác
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
|
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:
|
|
|
|
|
|
0904.21
|
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền:
|
|
|
|
|
|
0904.21.10
|
- - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.21.90
|
- - - Loại khác
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.22
|
- - Đã xay hoặc nghiền:
|
|
|
|
|
|
0904.22.10
|
- - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
0904.22.90
|
- - - Loại khác
|
15
|
10
|
9
|
8
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
09.05
|
Vani
|
|
|
|
|
|
0905.10.00
|
- Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0905.20.00
|
- Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
09.06
|
Quế và hoa quế
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa xay hoặc chưa nghiền:
|
|
|
|
|
|
0906.11.00
|
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0906.19.00
|
- - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0906.20.00
|
- Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
09.07
|
Đinh hương (cả quả, thân và cành)
|
|
|
|
|
|
0907.10.00
|
- Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0907.20.00
|
- Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
09.08
|
Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu khấu
|
|
|
|
|
|
|
- Hạt nhục đậu khấu:
|
|
|
|
|
|
0908.11.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0908.12.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Vỏ nhục đậu khấu:
|
|
|
|
|
|
0908.21.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0908.22.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Bạch đậu khấu:
|
|
|
|
|
|
0908.31.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0908.32.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|