TT
|
LOẠI XE
|
NGUỒN GỐC
|
GIÁ (mới 100%)
|
NHÃN HIỆU CHEVROLET
|
1
|
CHEVROLET CRUZE LTZ 1.8
|
Việt Nam
|
617
|
2
|
CHEVROLET CRUZE LTZ 1.8 (KL1J-JNB11-CD5)
|
Việt Nam
|
617
|
NHÃN HIỆU CHIẾN THẮNG
|
1
|
CHIẾN THẮNG CT4.95T1 tải trọng 4950 kg
|
Việt Nam
|
220
|
NHÃN HIỆU CNHTC
|
1
|
CNHTC HOWO A7 ZZ4257N3247N1B xe đầu kéo, động cơ 375HP
|
nhập khẩu
|
940
|
2
|
CNHTC HOWO A7 ZZ4257V3247N1B xe đầu kéo, động cơ 420HP
|
nhập khẩu
|
980
|
3
|
CNHTC HOWO ZZ4257N324GC1 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
970
|
4
|
CNHTC ZZ3317N3867W dung tích 9726 cc tải trọng 12570 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
5
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 10300 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
6
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 12990 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
7
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 13270 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
8
|
CNHTC ZZ3317N3867W tải trọng 9500 kg
|
nhập khẩu
|
1 280
|
9
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B dung tích 9726 cc
|
nhập khẩu
|
940
|
10
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B tải trọng 10900 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
940
|
11
|
CNHTC ZZ4257N3247N1B tải trọng 14490 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
940
|
12
|
CNHTC ZZ4257V3247N1B tải trọng 14490 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
940
|
NHÃN HIỆU CỬU LONG
|
1
|
CỬU LONG DF10570T-MB tải trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
430
|
2
|
CỬU LONG PY10570T-MB2 tải trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
400
|
3
|
CỬU LONG PY8535T2-MB dung tích 2982 cc tải trọng 3500 kg
|
Việt Nam
|
380
|
4
|
CỬU LONG TMT 58300T-MB dung tích 2156 cc tải trọng 2650 kg
|
Việt Nam
|
236
|
5
|
CỬU LONG TMT 66500T-MB tải trọng 4800 kg
|
Việt Nam
|
299
|
6
|
CỬU LONG TMT KC115D dung tích 2982 cc tải trọng 4950 kg
|
Việt Nam
|
400
|
7
|
CỬU LONG TMT KC180D dung tích 6494 cc tải trọng 6900 kg
|
Việt Nam
|
690
|
8
|
CỬU LONG TMT KC240D dung tích 7255 cc tải trọng 13100 kg
|
Việt Nam
|
955
|
9
|
CỬU LONG TMT KC9672D dung tích 4214 cc tải trọng 7200 kg
|
Việt Nam
|
422
|
10
|
CỬU LONG TMT TY9670T-MB tải trọng 7000 kg
|
Việt Nam
|
360
|
11
|
CỬU LONG ZB3812T3N-1-MB dung tích 1809 cc tải trọng 1050 kg
|
Việt Nam
|
195
|
12
|
CỬU LONG TMT KM120TL-MB dung tích 3875 cc tải trọng 5950 kg
|
Việt Nam
|
397
|
13
|
CỬU LONG TMT ZB52T-MB dung tích 1809 cc tải trọng 1200 kg
|
Việt Nam
|
195
|
14
|
CỬU LONG TMT ZB6035D dung tích 2672 cc tải trọng 3450 kg
|
Việt Nam
|
280
|
NHÃN HIỆU DAEWOO
|
1
|
DAEWOO LACETTI SE 1.6
|
Việt Nam
|
480
|
NHÃN HIỆU DONGFENG
|
1
|
DONGFENG HGA/L315-30-TMB4 dung tích 8900 cc tải trọng 17450 kg
|
Việt Nam
|
1 158
|
2
|
DONGFENG HGA-L315-30-TMB dung tích 8900 cc tải trọng 17500 kg
|
Việt Nam
|
1 158
|
3
|
DONGFENG HH/B190-33-TM42HS dung tích 5900 cc tải trọng 8450 kg
|
Việt Nam
|
720
|
4
|
DONGFENG HH-L315-30-TM42L.T dung tích 890 cc tải trọng 17850 kg
|
Việt Nam
|
1 190
|
5
|
DONGFENG HH-L375.30-TM.C.D tải trọng 17500 kg xe tải
|
nhập khẩu
|
1 230
|
6
|
DONGFENG HH/C260-33-TM42R11 dung tích 8300 cc tải trọng 13300 kg
|
Việt Nam
|
1 030
|
NHÃN HIỆU FORD
|
1
|
FORD ECOSPORT MID 1.5 AT (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
644
|
2
|
FORD ECOSPORT MID 1.5 MT (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
606
|
3
|
FORD ECOSPORT MID AT, NON-PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
642
|
4
|
FORD ECOSPORT MID AT, PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
650
|
5
|
FORD ECOSPORT MID MT, NON-PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
596
|
6
|
FORD ECOSPORT MID MT, PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
604
|
7
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 AT, NON-PACK dung tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
644
|
8
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 AT, PACK dung tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
652
|
9
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 MT, NON-PACK dung tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
598
|
10
|
FORD ECOSPORT MID TREND 1.5 MT, PACK dung tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
606
|
11
|
FORD ECOSPORT TITA 1.5 AT (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
681
|
12
|
FORD ECOSPORT TITANIUM 1.5 AT, NON-PACK dung tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
668
|
13
|
FORD ECOSPORT TITANIUM 1.5 AT, PACK dung tích 1498 cc 5 chỗ (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
671
|
14
|
FORD ECOSPORT TITANIUM AT, NON-PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
|
15
|
FORD ECOSPORT TITANIUM AT, PACK (JK8 5D UEJA)
|
Việt Nam
|
671
|
16
|
FORD FOCUS 1.6L AT, 4X2 (C346-4DR)
|
Việt Nam
|
699
|
17
|
FORD FOCUS 1.6L AT, 4X2 (C346-5DR)
|
Việt Nam
|
699
|
18
|
FORD FOCUS 1.6L MT, 4X2 (C346-4DR)
|
Việt Nam
|
639
|
19
|
FORD FOCUS 2.0L AT, 4X2, GDI GHIA (C346-4D)
|
Việt Nam
|
819
|
20
|
FORD FOCUS 2.0L AT, 4X2, GDI SPORT (C346-5D)
|
Việt Nam
|
813
|
21
|
FORD RANGER 2.2, MT (4x4) tải trọng 863 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
595
|
22
|
FORD RANGER 2.2, MT (4x4) tải trọng 879 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
595
|
23
|
FORD RANGER WILDTRAK 2.2, AT (4x4) tải trọng 760 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
772
|
24
|
FORD RANGER XLS 2.2, AT (4x4) tải trọng 947 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
632
|
25
|
FORD RANGER XLS 2.2, MT (4x4) tải trọng 994 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
605
|
26
|
FORD RANGER XLT 2.2, MT (4x4) tải trọng 814 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
744
|
27
|
FORD RANGGER (4x4) tải trọng 667 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
520
|
28
|
FORD RANGGER (4x4) tải trọng 737 kg xe pickup
|
nhập khẩu
|
500
|
NHÃN HIỆU FORLAND
|
1
|
FORLAND FLD800C-4WD dung tích 4214 cc tải trọng 7020 kg THACO lắp ráp
|
Việt Nam
|
538
|
2
|
FORLAND FLD1000B dung tích 6750 cc tải trọng 7500 kg THACO lắp ráp
|
Việt Nam
|
704
|
NHÃN HIỆU FOTON
|
1
|
FOTON BJ4188-4004 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
750
|
2
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
909
|
3
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
909
|
4
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo, công suất 250 KW
|
nhập khẩu
|
909
|
5
|
FOTON BJ4253SMFKB-12 xe đầu kéo, công suất 280 KW
|
nhập khẩu
|
909
|
6
|
FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
1 199
|
7
|
FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu kéo, công suất 276 KW
|
nhập khẩu
|
1 199
|
NHÃN HIỆU FREIGHTLINER
|
1
|
FREIGHTLINER PX125064ST dung tích 14800 cc tải trọng 15200 kg xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
1 028
|
NHÃN HIỆU HOA MAI
|
1
|
HOA MAI HD2500A-E2TD, 4X4
|
Việt Nam
|
250
|
NHÃN HIỆU HONDA
|
1
|
HONDA ACCORD 2.4, AT
|
nhập khẩu
|
1 410
|
2
|
HONDA CITY 1.5 CVT
|
Việt Nam
|
570
|
3
|
HONDA CITY 1.5L AT
|
Việt Nam
|
560
|
4
|
HONDA CITY 1.5L MT
|
Việt Nam
|
524
|
5
|
HONDA CITY 1.5MT
|
Việt Nam
|
524
|
6
|
HONDA CIVIC 1.8 MT
|
Việt Nam
|
720
|
7
|
HONDA CIVIC 2.0 AT
|
Việt Nam
|
825
|
8
|
HONDA CIVIC 2.0L AT
|
Việt Nam
|
825
|
9
|
HONDA CR-V 2.0
|
nhập khẩu
|
957
|
10
|
HONDA CR-V 2.0L AT
|
Việt Nam
|
957
|
11
|
HONDA CR-V 2.4
|
nhập khẩu
|
1 100
|
12
|
HONDA CR-V 2.4L AT
|
Việt Nam
|
1 100
|
NHÃN HIỆU HYUNDAI
|
1
|
HYUNDAI EQUUS VS380, AT
|
nhập khẩu
|
2 689
|
2
|
HYUNDAI HD65-LTL Thaco lắp ráp
|
Việt Nam
|
537
|
3
|
HYUNDAI HD700 xe đầu kéo
|
nhập khẩu
|
1 720
|
NHÃN HIỆU KIA
|
1
|
KIA CERATO KOUP dung tích 1999 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
nhập khẩu
|
751
|
2
|
KIA GRAND SEDONA dung tích 2199 cc 7 chỗ máy dầu
|
Hàn Quốc
|
1 095
|
3
|
KIA GRAND SEDONA dung tích 3342 cc 7 chỗ máy xăng
|
Hàn Quốc
|
1 113
|
4
|
KIA GRAND SEDONA dung tích 3342 cc 7 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 113
|
5
|
KIA K3 2.0 AT (YD20GE2)
|
Việt Nam
|
669
|
6
|
KIA K3000S-THACO-TRUCK-BNTK
|
Việt Nam
|
337
|
7
|
KIA K3000S-THACO-TRUCK-ĐL
|
Việt Nam
|
470
|
8
|
KIA MORNING 1.0 AT (TA10GE2) dung tích 998 cc
|
Việt Nam
|
350
|
9
|
KIA MORNING từ 1.0 đến 1.1 AT 5 chỗ xe con
|
nhập khẩu
|
400
|
10
|
KIA MORNING từ 1.0 đến 1.1 MT 5 chỗ xe con
|
nhập khẩu
|
380
|
11
|
KIA RIO 1.4 AT
|
nhập khẩu
|
518
|
12
|
KIA RIO 1.4 MT
|
nhập khẩu
|
463
|
13
|
KIA RONDO 1.7 AT (RP17DE2) dung tích 1685 cc 7 chỗ máy dầu, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
687
|
14
|
KIA RONDO 2.0 AT (RP20GE2) dung tích 1999 cc 7 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
644
|
15
|
KIA MORNING 1.0 MT-1 (TA10GE2) dung tích 998 cc 05 chỗ
|
Việt Nam
|
313
|
16
|
KIA MORNING 1.2 AT-1 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
403
|
17
|
KIA MORNING 1.2 MT-1 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ
|
Việt Nam
|
332
|
18
|
KIA MORNING 1.2 MT-3 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 05 chỗ
|
Việt Nam
|
355
|
19
|
KIA RONDO 1.7 MT (RP17DE2) dung tích 1685 cc 07 chỗ
|
Việt Nam
|
676
|
NHÃN HIỆU MAZDA
|
1
|
MAZDA 2 AT
|
nhập khẩu
|
644
|
2
|
MAZDA 2 MT
|
nhập khẩu
|
589
|
3
|
MAZDA 6 2.0
|
Việt Nam
|
908
|
4
|
MAZDA 6 2.0G AT dung tích 1998 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
908
|
5
|
MAZDA 6 2.5 AT
|
nhập khẩu
|
1 139
|
6
|
MAZDA 6 2.5G AT dung tích 2488 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp
|
Việt Nam
|
1 059
|
7
|
MAZDA BT 50 3.2 dung tích 3198 cc
|
nhập khẩu
|
709
|
8
|
MAZDA BT-50 2.2 AT dung tích 2198 cc xe pickup, cabin kép, máy dầu
|
nhập khẩu
|
629
|
9
|
MAZDA BT-50 3.2 AT
|
Việt Nam
|
709
|
10
|
MAZDA BT-50 2.2L AT xe pickup, cabin kép
|
nhập khẩu
|
629
|
11
|
MAZDA BT-50 2.2L MT xe pickup, cabin kép
|
nhập khẩu
|
599
|
12
|
MAZDA CX5-AT (AWD) dung tích 1998 cc
|
Việt Nam
|
1 000
|
13
|
MAZDA FESTIVAL từ 1.1 đến 1.3
|
nhập khẩu
|
320
|
NHÃN HIỆU MEKONG
|
1
|
MEKONG AUTO PASO 1.5TD xe tải
|
Việt Nam
|
140
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
1
|
MERCEDES-BENZ C200 1.8
|
nhập khẩu
|
1 439
|
2
|
MERCEDES-BENZ GLA250 4MATIC 2.0L 5 chỗ
|
nhập khẩu
|
1 699
|
NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
1
|
MITSUBISHI LANCER 2.0
|
nhập khẩu
|
800
|
2
|
MISUBISHI CANTER FE84PE6SLĐ1QT dung tích 3908 cc
|
Việt Nam
|
683
|
3
|
MISUBISHI CANTER FE73P6SLD1/TN-TMB dung tích 3908 cc
|
Việt Nam
|
660
|
NHÃN HIỆU PEUGEOT
|
1
|
PEUGEOT 208
|
nhập khẩu
|
789
|
2
|
PEUGEOT 408
|
Việt Nam
|
852
|
3
|
PEUGEOT 408 deluxe
|
Việt Nam
|
892
|
4
|
PEUGEOT 408 premium
|
Việt Nam
|
927
|
5
|
PEUGEOT 5008 GAT 1.6 AT
|
nhập khẩu
|
1 300
|
6
|
PEUGEOT 508
|
nhập khẩu
|
1 290
|
7
|
PEUGEOT RCZ 1.6L AT
|
nhập khẩu
|
1 595
|
NHÃN HIỆU PORSCHE
|
1
|
PORSCHE CAYMAN S
|
nhập khẩu
|
3 933
|
2
|
PORSCHE MACAN AT dung tích 1984 cc hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
2 682
|
3
|
PORSCHE MACAN S AT hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
3 148
|
4
|
PORSCHE MACAN TURBO AT dung tích 3604 cc hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
4 107
|
5
|
PORSCHE PANAMERA dung tích 3605 cc hộp số 7 cấp ly hợp kép (đời xe 2014, 2015)
|
nhập khẩu
|
4 357
|
6
|
PORSCHE PANAMERA 4 3.6 AT hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
4 411
|
7
|
PORSCHE PANAMERA GTS AT dung tích 4806 cc hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
6 870
|
8
|
PORSCHE PANAMERA S dung tích 2997 cc hộp số 7 cấp ly hợp kép (sản xuất năm 2015)
|
nhập khẩu
|
5 752
|
9
|
PORSCHE PANAMERA S AT dung tích 2997 cc hộp số 7 cấp ly hợp kép
|
nhập khẩu
|
5 752
|
NHÃN HIỆU SMART
|
1
|
SMART FORFOUR 1.0
|
nhập khẩu
|
829
|
NHÃN HIỆU THACO
|
1
|
THACO AUMAN 1290-MBB
|
Việt Nam
|
993
|
2
|
THACO AUMAN C2400A-P230-MB1
|
Việt Nam
|
891
|
3
|
THACO AUMAN C34-W340-MB1 tải trọng 20500 kg
|
Việt Nam
|
1 317
|
4
|
THACO HB73S-H140, dung tích 3907 cc 29 chỗ
|
Việt Nam
|
1 049
|
5
|
THACO HB73CT-H140 dung tích 3907 cc 24+16 chố
|
Việt Nam
|
1 029
|
6
|
THACO HD350-CS/MB1 dung tích 3907 cc tải trọng 3100 kg
|
Việt Nam
|
574
|
7
|
THACO K135-CS/MB1 dung tích 2665 cc tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
277
|
8
|
THACO K135-CS/TL dung tích 2665 cc xe tải thùng lửng
|
Việt Nam
|
262
|
9
|
THACO K165-CS/TK1 dung tích 2957 cc tải trọng 2300 kg
|
Việt Nam
|
325
|
10
|
THACO OLLIN 800A-CS-TC xe tải có cần cẩu
|
Việt Nam
|
943
|
11
|
THACO TD200, 4WD
|
Việt Nam
|
323
|
12
|
THACO TOWNER 750A-MBB dung tích 970 cc
|
Việt Nam
|
153
|
13
|
THACO TOWNER 750A-TB
|
Việt Nam
|
150
|
14
|
THACO TOWNER 750A-TK dung tích 970 cc
|
Việt Nam
|
156
|
15
|
THACO AUMAN C3000A/W340-CS/MB1 dung tích 9726 cc tải trọng 17100 kg
|
Việt Nam
|
1 288
|
16
|
THACO K135-CS/TK dung tích 2665 cc tải trọng 990 kg
|
Việt Nam
|
280
|
17
|
THACO K165-CS/TK2 dung tích 2957 cc tải trọng 2300 kg
|
Việt Nam
|
325
|
18
|
THACO TB82S-W180AS dung tích 4760 cc 29 chỗ
|
Việt Nam
|
1 530
|
NHÃN HIỆU TOYOTA
|
1
|
TOYOTA FORTUNER TRD 2.7 AT, 4x2 (TGN61L-NKPSKU)
|
Việt Nam
|
1 008
|
2
|
TOYOTA FORTUNER TRD 2.7 AT, 4x4 (TGN51L-NKPSKU)
|
Việt Nam
|
1 121
|
NHÃN HIỆU TRƯỜNG GIANG
|
1
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ10TE8x4-KM (4WD) tải trọng 18700 kg
|
Việt Nam
|
930
|
2
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ3.45TC4x4-KM
|
Việt Nam
|
330
|
3
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ7TE4x2-KM1 tải trọng 7505 kg
|
Việt Nam
|
505
|
4
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ7TE4x2-KM2 tải trọng 7400 kg
|
Việt Nam
|
505
|
5
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ8TE 4X2/KM1
|
Việt Nam
|
589
|
6
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ8TE 4X2/KM2 dung tích 6494 cc tải trọng 8000 kg
|
Việt Nam
|
589
|
7
|
TRƯỜNG GIANG DFM EQ9TE6x4-KM (4WD) tải trọng 14400 kg
|
Việt Nam
|
800
|
8
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD1.8TA (2WD) tải trọng 1800 kg
|
Việt Nam
|
225
|
9
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD2.35TB (2WD) tải trọng 2350 kg loại 5 số
|
Việt Nam
|
270
|
10
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD2.35TC (2WD) tải trọng 2350 kg loại 7 số
|
Việt Nam
|
275
|
11
|
TRƯỜNG GIANG DFM TD7.5TA (2WD) tải trọng 7500 kg
|
Việt Nam
|
435
|
12
|
TRƯỜNG GIANG DFM YC7TF4x2/TD2 dung tích 4257 cc tải trọng 9200 kg
|
Việt Nam
|
525
|