CÔng báO/Số 299 + 300/Ngày 04-02-2018 Số 299 + 300 Ngày 04 tháng 02 năm 2018



tải về 3.56 Mb.
trang13/19
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích3.56 Mb.
#38451
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   19

Chương 7

 

 

 

 

 

 

Rau và một số loại củ, thân củ và rễ ăn được

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

07.01

Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

0701.10.00

- Để làm giống

0

0

0

0

0

0701.90

- Loại khác:

 

 

 

 

 

0701.90.10

- - Loại thường dùng để làm khoai tây chiên (chipping potatoes)

5

0

0

0

0

0701.90.90

- - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

0702.00.00

Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

07.03

Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

0703.10

- Hành tây và hành, hẹ:

 

 

 

 

 

 

- - Hành tây:

 

 

 

 

 

0703.10.11

- - - Củ giống

0

0

0

0

0

0703.10.19

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

 

- - Hành, hẹ:

 

 

 

 

 

0703.10.21

- - - Củ giống

0

0

0

0

0

0703.10.29

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

0703.20

- Tỏi:

 

 

 

 

 

0703.20.10

- - Củ giống

0

0

0

0

0

0703.20.90

- - Loại khác

5

0

0

0

0

0703.90

- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác:

 

 

 

 

 

0703.90.10

- - Củ giống

0

0

0

0

0

0703.90.90

- - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

07.04

Bắp cải, súp lơ, su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

0704.10

- Súp lơ và súp lơ xanh (headed brocoli):

 

 

 

 

 

0704.10.10

- - Súp lơ (trừ súp lơ xanh - headed brocoli)

5

0

0

0

0

0704.10.20

- - Súp lơ xanh (headed broccoli)

5

0

0

0

0

0704.20.00

- Cải Bruc-xen

5

0

0

0

0

0704.90

- Loại khác:

 

 

 

 

 

0704.90.10

- - Bắp cải cuộn (cuộn tròn)

5

0

0

0

0

0704.90.20

- - Cải bẹ xanh (Chinese mustard)

5

0

0

0

0

0704.90.90

- - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

07.05

Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn (Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

 

- Rau diếp, xà lách:

 

 

 

 

 

0705.11.00

- - Xà lách cuộn (head lettuce)

5

0

0

0

0

0705.19.00

- - Loại khác

5

0

0

0

0

 

- Rau diếp xoăn:

 

 

 

 

 

0705.21.00

- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum)

5

0

0

0

0

0705.29.00

- - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

07.06

Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa-lát, diếp củ (salsify), cần củ (celeriac), củ cải ri (radish) và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

0706.10

- Cà rốt và củ cải:

 

 

 

 

 

0706.10.10

- - Cà rốt

5

0

0

0

0

0706.10.20

- - Củ cải

5

0

0

0

0

0706.90.00

- Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

0707.00.00

Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

07.08

Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

0708.10.00

- Đậu Hà Lan (Pisum sativum)

7,5

0

0

0

0

0708.20

- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):

 

 

 

 

 

0708.20.10

- - Đậu Pháp

7,5

0

0

0

0

0708.20.20

- - Đậu dài

7,5

0

0

0

0

0708.20.90

- - Loại khác

7,5

0

0

0

0

0708.90.00

- Các loại rau đậu khác

7,5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

07.09

Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh

 

 

 

 

 

0709.20.00

- Măng tây

5

0

0

0

0

0709.30.00

- Cà tím

5

0

0

0

0

0709.40.00

- Cần tây trừ loại cần củ (celeriac)

5

0

0

0

0

 

- Nấm và nấm cục (truffle):

 

 

 

 

 

0709.51.00

- - Nấm thuộc chi Agaricus

5

0

0

0

0

0709.59

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

0709.59.10

- - - Nấm cục (truffle)

5

0

0

0

0

0709.59.90

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

0709.60

- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:

 

 

 

 

 

0709.60.10

- - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)

5

0

0

0

0

0709.60.90

- - Loại khác

5

0

0

0

0

0709.70.00

- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn)

5

0

0

0

0

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

0709.91.00

- - Hoa a-ti-sô

5

0

0

0

0

0709.92.00

- - Ô liu

5

0

0

0

0

0709.93.00

- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.)

5

0

0

0

0

0709.99

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

0709.99.10

- - - Ngô ngọt

5

0

0

0

0

0709.99.20

- - - Đậu bắp (Okra)

5

0

0

0

0

0709.99.90

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 3.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương