07.14
Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc inulin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago
|
|
|
|
|
|
0714.10
|
- Sắn:
|
|
|
|
|
|
|
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên:
|
|
|
|
|
|
0714.10.11
|
- - - Lát đã được làm khô
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.10.19
|
- - - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0714.10.91
|
- - - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.10.99
|
- - - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.20
|
- Khoai lang:
|
|
|
|
|
|
0714.20.10
|
- - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.20.90
|
- - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.30
|
- Củ từ (Dioscorea spp.):
|
|
|
|
|
|
0714.30.10
|
- - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.30.90
|
- - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.40
|
- Khoai sọ (Colacasia spp.):
|
|
|
|
|
|
0714.40.10
|
- - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.40.90
|
- - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.50
|
- Khoai môn (Xanthosoma spp.):
|
|
|
|
|
|
0714.50.10
|
- - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.50.90
|
- - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - Lõi cây cọ sago:
|
|
|
|
|
|
0714.90.11
|
- - - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.90.19
|
- - - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0714.90.91
|
- - - Đông lạnh
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0714.90.99
|
- - - Loại khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 8
|
|
|
|
|
|
|
Quả và quả hạch (nuts) ăn được; vỏ quả thuộc họ cam quýt hoặc các loại dưa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08.01
|
Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ
|
|
|
|
|
|
|
- Dừa:
|
|
|
|
|
|
0801.11.00
|
- - Đã qua công đoạn làm khô
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0801.12.00
|
- - Dừa còn nguyên sọ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0801.19
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0801.19.10
|
- - - Dừa non
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0801.19.90
|
- - - Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Quả hạch Brazil (Brazil nuts):
|
|
|
|
|
|
0801.21.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
7,5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0801.22.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
7,5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Hạt điều:
|
|
|
|
|
|
0801.31.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
7,5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0801.32.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
08.02
|
Quả hạch (nuts) khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ
|
|
|
|
|
|
|
- Quả hạnh nhân:
|
|
|
|
|
|
0802.11.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.12.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.):
|
|
|
|
|
|
0802.21.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.22.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Quả óc chó:
|
|
|
|
|
|
0802.31.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.32.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Hạt dẻ (Castanea spp.):
|
|
|
|
|
|
0802.41.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.42.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười):
|
|
|
|
|
|
0802.51.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.52.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Hạt macadamia (Macadamia nuts):
|
|
|
|
|
|
0802.61.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.62.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.70.00
|
- Hạt cây côla (Cola spp.)
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.80.00
|
- Quả cau
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0802.90.00
|
- Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
08.03
|
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô
|
|
|
|
|
|
0803.10.00
|
- Chuối lá
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0803.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0803.90.10
|
- - Chuối ngự
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0803.90.90
|
- - Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
08.04
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô
|
|
|
|
|
|
0804.10.00
|
- Quả chà là
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0804.20.00
|
- Quả sung, vả
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0804.30.00
|
- Quả dứa
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0804.40.00
|
- Quả bơ
|
7,5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0804.50
|
- Quả ổi, xoài và măng cụt:
|
|
|
|
|
|
0804.50.10
|
- - Quả ổi
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0804.50.20
|
- - Quả xoài
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0804.50.30
|
- - Quả măng cụt
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|