09.09
Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca-rum (caraway); hạt bách xù (juniper berries)
|
|
|
|
|
|
|
- Hạt của cây rau mùi:
|
|
|
|
|
|
0909.21.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.22.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Hạt cây thì là Ai cập:
|
|
|
|
|
|
0909.31.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.32.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries):
|
|
|
|
|
|
0909.61
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:
|
|
|
|
|
|
0909.61.10
|
- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.61.20
|
- - - Của hoa hồi badian (đại hồi)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.61.30
|
- - - Của cây ca-rum (caraway)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.61.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.62
|
- - Đã xay hoặc nghiền:
|
|
|
|
|
|
0909.62.10
|
- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.62.20
|
- - - Của hoa hồi badian (đại hồi)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.62.30
|
- - - Của cây ca-rum (caraway)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0909.62.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
09.10
|
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác
|
|
|
|
|
|
|
- Gừng:
|
|
|
|
|
|
0910.11.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0910.12.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0910.20.00
|
- Nghệ tây
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0910.30.00
|
- Nghệ (curcuma)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Gia vị khác:
|
|
|
|
|
|
0910.91
|
- - Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này:
|
|
|
|
|
|
0910.91.10
|
- - - Ca-ri (curry)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0910.91.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0910.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
0910.99.10
|
- - - Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0910.99.90
|
- - - Loại khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 10
|
|
|
|
|
|
|
Ngũ cốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.01
|
Lúa mì và meslin
|
|
|
|
|
|
|
- Lúa mì Durum:
|
|
|
|
|
|
1001.11.00
|
- - Hạt giống
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1001.19.00
|
- - Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
1001.91.00
|
- - Hạt giống
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1001.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
|
- - - Thích hợp sử dụng cho người:
|
|
|
|
|
|
1001.99.11
|
- - - - Meslin
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1001.99.12
|
- - - - Hạt lúa mì đã bỏ trấu
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1001.99.19
|
- - - - Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
1001.99.91
|
- - - - Meslin
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1001.99.99
|
- - - - Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
10.02
|
Lúa mạch đen
|
|
|
|
|
|
1002.10.00
|
- Hạt giống
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1002.90.00
|
- Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
10.03
|
Lúa đại mạch
|
|
|
|
|
|
1003.10.00
|
- Hạt giống
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1003.90.00
|
- Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
10.04
|
Yến mạch
|
|
|
|
|
|
1004.10.00
|
- Hạt giống
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1004.90.00
|
- Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
10.05
|
Ngô
|
|
|
|
|
|
1005.10.00
|
- Hạt giống
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1005.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
1005.90.10
|
- - Loại dùng để rang nổ (popcorn)
|
7,5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1005.90.90
|
- - Loại khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.06
|
Lúa gạo
|
|
|
|
|
|
1006.10
|
- Thóc:
|
|
|
|
|
|
1006.10.10
|
- - Để gieo trồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.10.90
|
- - Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.20
|
- Gạo lứt:
|
|
|
|
|
|
1006.20.10
|
- - Gạo Hom Mali
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.20.90
|
- - Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.30
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed):
|
|
|
|
|
|
1006.30.30
|
- - Gạo nếp
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.30.40
|
- - Gạo Hom Mali
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
1006.30.91
|
- - - Gạo đồ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.30.99
|
- - - Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.40
|
- Tấm:
|
|
|
|
|
|
1006.40.10
|
- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1006.40.90
|
- - Loại khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|