CÔng báO/Số 299 + 300/Ngày 04-02-2018 Số 299 + 300 Ngày 04 tháng 02 năm 2018


Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là



tải về 3.56 Mb.
trang18/19
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích3.56 Mb.
#38451
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19

09.09

Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai cp hoc ca-rum (caraway); hạt bách xù (juniper berries)

 

 

 

 

 

 

- Hạt của cây rau mùi:

 

 

 

 

 

0909.21.00

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

5

0

0

0

0

0909.22.00

- - Đã xay hoặc nghiền

5

0

0

0

0

 

- Hạt cây thì là Ai cập:

 

 

 

 

 

0909.31.00

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

5

0

0

0

0

0909.32.00

- - Đã xay hoặc nghiền

5

0

0

0

0

 

- Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries):

 

 

 

 

 

0909.61

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:

 

 

 

 

 

0909.61.10

- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi)

5

0

0

0

0

0909.61.20

- - - Của hoa hồi badian (đại hồi)

5

0

0

0

0

0909.61.30

- - - Của cây ca-rum (caraway)

5

0

0

0

0

0909.61.90

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

0909.62

- - Đã xay hoặc nghiền:

 

 

 

 

 

0909.62.10

- - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi)

5

0

0

0

0

0909.62.20

- - - Của hoa hồi badian (đại hồi)

5

0

0

0

0

0909.62.30

- - - Của cây ca-rum (caraway)

5

0

0

0

0

0909.62.90

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

09.10

Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác

 

 

 

 

 

 

- Gừng:

 

 

 

 

 

0910.11.00

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

5

0

0

0

0

0910.12.00

- - Đã xay hoặc nghiền

5

0

0

0

0

0910.20.00

- Nghệ tây

5

0

0

0

0

0910.30.00

- Nghệ (curcuma)

5

0

0

0

0

 

- Gia vị khác:

 

 

 

 

 

0910.91

- - Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này:

 

 

 

 

 

0910.91.10

- - - Ca-ri (curry)

5

0

0

0

0

0910.91.90

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

0910.99

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

0910.99.10

- - - Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế

5

0

0

0

0

0910.99.90

- - - Loại khác

5

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

Chương 10

 

 

 

 

 

 

Ngũ cốc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10.01

Lúa mì và meslin

 

 

 

 

 

 

- Lúa mì Durum:

 

 

 

 

 

1001.11.00

- - Hạt giống

1

0

0

0

0

1001.19.00

- - Loại khác

1

0

0

0

0

 

- Loại khác:

 

 

 

 

 

1001.91.00

- - Hạt giống

1

0

0

0

0

1001.99

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

 

- - - Thích hợp sử dụng cho người:

 

 

 

 

 

1001.99.11

- - - - Meslin

1

0

0

0

0

1001.99.12

- - - - Hạt lúa mì đã bỏ trấu

1

0

0

0

0

1001.99.19

- - - - Loại khác

1

0

0

0

0

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

 

1001.99.91

- - - - Meslin

1

0

0

0

0

1001.99.99

- - - - Loại khác

1

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

10.02

Lúa mạch đen

 

 

 

 

 

1002.10.00

- Hạt giống

1

0

0

0

0

1002.90.00

- Loại khác

1

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

10.03

Lúa đại mạch

 

 

 

 

 

1003.10.00

- Hạt giống

1

0

0

0

0

1003.90.00

- Loại khác

1

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

10.04

Yến mạch

 

 

 

 

 

1004.10.00

- Hạt giống

1

0

0

0

0

1004.90.00

- Loại khác

1

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

10.05

Ngô

 

 

 

 

 

1005.10.00

- Hạt giống

0

0

0

0

0

1005.90

- Loại khác:

 

 

 

 

 

1005.90.10

- - Loại dùng để rang nổ (popcorn)

7,5

0

0

0

0

1005.90.90

- - Loại khác

1

0

0

0

0

10.06

Lúa gạo

 

 

 

 

 

1006.10

- Thóc:

 

 

 

 

 

1006.10.10

- - Để gieo trồng

0

0

0

0

0

1006.10.90

- - Loại khác

10

0

0

0

0

1006.20

- Gạo lứt:

 

 

 

 

 

1006.20.10

- - Gạo Hom Mali

10

0

0

0

0

1006.20.90

- - Loại khác

10

0

0

0

0

1006.30

- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed):

 

 

 

 

 

1006.30.30

- - Gạo nếp

10

0

0

0

0

1006.30.40

- - Gạo Hom Mali

10

0

0

0

0

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

1006.30.91

- - - Gạo đồ

10

0

0

0

0

1006.30.99

- - - Loại khác

10

0

0

0

0

1006.40

- Tấm:

 

 

 

 

 

1006.40.10

- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi

10

0

0

0

0

1006.40.90

- - Loại khác

10

0

0

0

0

 

 

 

 

 

 

 

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 3.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương