Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
0506.10.00
- Ossein và xương đã xử lý bằng axit
1
0
0
0
0
0506.90.00
- Loại khác
1
0
0
0
0
05.07
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
0507.10.00
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà
1
0
0
0
0
0507.90
- Loại khác:
0507.90.20
- - Mai động vật họ rùa
1
0
0
0
0
0507.90.90
- - Loại khác
1
0
0
0
0
05.08
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên
0508.00.20
- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai
1
0
0
0
0
0508.00.90
- Loại khác
1
0
0
0
0
0510.00.00
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác
0
0
0
0
0
05.11
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người
0511.10.00
- Tinh dịch động vật họ trâu, bò
0
0
0
0
0
- Loại khác:
0511.91
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3:
0511.91.10
- - - Sẹ và bọc trứng
1
0
0
0
0
0511.91.20
- - - Trứng Artemia (trứng Brine shrimp)
1
0
0
0
0
0511.91.30
- - - Da cá
1
0
0
0
0
0511.91.90
- - - Loại khác
1
0
0
0
0
0511.99
- - Loại khác:
0511.99.10
- - - Tinh dịch động vật nuôi
0
0
0
0
0
0511.99.20
- - - Trứng tằm
0
0
0
0
0
0511.99.30
- - - Bọt biển thiên nhiên
1
0
0
0
0
0511.99.90
- - - Loại khác
1
0
0
0
0
Chương 6
Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và loại tương tự; cành hoa và cành lá trang trí
06.01
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12
0601.10.00
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ
0
0
0
0
0
0601.20
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn:
0601.20.10
- - Cây rau diếp xoăn
0
0
0
0
0
0601.20.20
- - Rễ rau diếp xoăn
0
0
0
0
0
0601.20.90
- - Loại khác
0
0
0
0
0
06.02
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác