Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 25/2008/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.89 Mb.
trang9/14
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.89 Mb.
#19641
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14


DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Phan Lâm Phương

KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Đinh Phú Bình

KT. CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ

PHÓ CỤC TRƯỞNG
(Đã ký)

Phan Văn Tráng




Phụ lục 2c

DỰ TOÁN THU NĂM 2009

TIỀN THUÊ ĐẤT, PHÍ MÔI TRƯỜNG KHAI THÁC KHOÁNG SẢN

(Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)



Đơn vị tính: Triệu đồng

TT

Đơn vị

Mã số thuế

Dự toán 2008

Trong đó

Ước TH 2008

Dự toán 2009

Trong đó

Thuê đất

Phí MT

Thuê đất

Phí MT




TỔNG SỐ

 

18,167.80

14,037.80

4,130.00

15,898.40

22,341.00

14,756.00

7,585.00

I

ĐƠN VỊ TRUNG ƯƠNG

 

9,872.00

6,472.00

3,400.00

8,166.10

9,184.40

6,644.40

2,540.00

1

Công ty Bảo Việt QB

0101527385-042

26.5

26.5

 

26.5

26.5

26.5

 

2

XN Xi măng QB

3300101300-003

101.4

101.4

 

101.4

101.4

101.4

 

3

CTCP VT Đa phương thức 2

3100316362

92.8

92.8

 

117

122.8

92.8

30.0

4

CTCP SXVL & XDCT 405

3100266305

100.7

100.7

 

100.7

100.7

100.7

 

5

XN Công trình 792

3300101075-002

126.1

126.1

 

136.1

136.3

126.3

10.0

6

CT Quản lý & SC đường bộ 483

3100110114

54.0

54.0

 

51.4

51.4

51.4

 

7

Ga Đồng Hới

0100106264-028

34.3

34.3

 

34.3

34.3

34.3

 

8

Bưu điện QB

3100104093

865.8

865.8

 

865.8

446.9

446.9

 

9

Viễn thông Quảng Bình

3100104093

0.0

 

 

 

416.5

416.5

 

10

CTCP Lương thực Bình Trị Thiên

3300350378

163.9

163.9

 

163.9

122.9

122.9

 

11

Điện lực QB

0400101394-001

611.9

611.9

 

604.9

604.9

604.9

 

12

Truyền tải điện QB

0400101411-001

0.0

 

 

 

354.7

354.7

 

13

Xí nghiệp Than QB

0400458027-006

32.5

32.5

 

28.6

21.4

21.4

 

14

XN Điện cao thế CT Điện lực 3

0400101394-024

0.0










6.9

6.9




15

Công ty Xăng dầu QB

3100105749

737.1

737.1




723.6

723.6

723.6




16

Ngân hàng NN & PTNT QB

3100105192

654.0

654




593.1

593.1

593.1




17

CN CTCP Bảo hiểm PETROLIMEX

0100110768-009

21.7

21.7




21.7

21.7

21.7




18

Ngân hàng ĐT & PT QB

0100150619-033

502.5

502.5




492.6

492.6

492.6




19

Ngân hàng ĐT & PTCN Bắc QB

0100150619-101

24.4

24.4




24.4

34.3

34.3




20

CT Quản lý đường sắt QB

3100213455

104.3

104.3




104.3

104.3

104.3




21

Quỹ TDND QB

0100112620-008

109.1

109.1




109.1

109.1

109.1




22

CTCPSXVL & XD COSEVCO I

3100279784

3,650.0

650

3,000.0

2,346.0

2,646.6

646.6

2,000.0

23

CT CP XD điện VNECO 12

3100320136

0.0










47.9

47.9




24

CT CP Gốm sứ COSEVCO

3100300838

139.5

139.5




139.5

139.5

139.5




25

CTCPXD & SXVLXD COSEVCO 6

3100195372

754.2

354.2

400.0

354.2

854.2

354.2

500.0

26

CT CP DL & Nước khoáng COSEVCO

3100295264

346.9

346.9




568.7

339.6

339.6




27

CT CP Hóa chất và Cao su COSEVCO

3100301292

70.8

70.8




70.8

70.8

70.8




28

CT Công trình GT & TM 423

 

0.0










72.0

72.0




29

Công ty Bảo Việt nhân thọ QB

0102641429-043

66.0

66.0




66.0

66.0

66.0




30

Ngân hàng Công thương QB

0100111948-079

173.7

173.7




173.7

173.7

173.7




31

CN Ngân hàng Ngoại thương QB

0100112347-038

120.9

120.9




120.9

120.9

120.9




32

Công ty Công nghiệp tàu thủy

3100289158

27.0

27.0

 

26.9

26.9

26.9

 

33

CTCP Công trình XD 525

0400413354-006

160.0

160

 

0.0

0.0

0.0

 

II

ĐƠN VỊ TỈNH

 

3,280.80

2,580.80

700.00

3,633.20

3,784.20

2,769.20

1,015.00

1

CT CP XDTH QB

3100294574

79.9

79.9




74.6

19.9

19.9




2

CT CP Cơ giới XDTH QB

3100297102

35.1

35.1




58.9

40.1

40.1




3

CTCP CBLS & KDTH QB

3100316073

120.1

120.1




120.1

138.3

138.3




4

CT CP LS & TM QB

3100315369

88.5

88.5




88.5

88.5

88.5




5

CT CP Du lịch Sài Gòn

3100314196

353.0

353.0




353.0

353.0

353.0




6

Công ty CP Chế biến nhựa thông

3100406577

0.0










41.1

41.1




7

Công ty LCN Long Đại

3100113556

350.7

350.7




370.3

370.3

370.3




8

Công ty LCN Bắc QB

3100283886

167.0

167




217.7

141.4

141.4




9

C ty Giống LN vùng Bắc Trung Bộ

3100381555

0.0










5.6

5.6




10

Công ty TNHH 1 TV Cấp thoát nước

3100130287

972.7

272.7

700.0

1,238.0

1,272.8

272.8

1,000.0

11

CT TNHH 1 TV Công trình đô thị

3100194844

69.0

69.0




71.0

68.9

68.9




12

CT CP Bia HN - QB

3100301045

100.0

100.0




194.1

194.1

194.1




13

CT TNHH 1 TV TM & DL Vinashin

3100135408

289.3

289.3




0

366.8

366.8




14

CT TNHH 1 TV DVKS Công đoàn

3100194989

141.4

141.4




141.4

141.4

141.4




15

Công ty Cao su Việt Trung

3100114493

121.2

121.2




141.5

134.2

134.2




16

Công ty Lệ Ninh

3100114609

14.8

14.8




14.8

14.8

14.8




17

CT TNHH 1 thành viên Cảng QB

3100132566

72.7

72.7




72.7

72.7

72.7




18

Công ty Sông Gianh

3100126555

305.1

305.1




476.3

320.0

305.0

15.0

19

CT CP SC đường bộ & XDTH II

3100131241

0.3

0.3




0.3

0.3

0.3




III

DOANH NGHIỆP NQD

 

4,912.80

4,882.80

30.00

3,996.90

9,270.20

5,240.20

4,030.00

1

CT CP Vận tải và KD tổng hợp

3100274017

16.0

16




15.7

15.7

15.7




2

CT CP Điện tử tin học

3100194770

36.2

36.2




35.3

35.3

35.3




3

CT CP Vận tải ô tô

3100132196

132.9

132.9




132.9

132.9

132.9




4

Công ty CP Vận tải thủy Đồng Hới

3100300845

24.3

24.3




24.2

24.2

24.2




5

CT CP Dược phẩm QB

3100137028

429.6

429.6




428.4

428.4

428.4




6

CT CP Sách thiết bị trường học

3100134891

38.0

38




38

38.0

38.0




7

CT CP Phát hành sách & KDTH

3100301782

37.2

37.2




37.2

37.2

37.2




8

Công ty CP Du lịch QB

3100268158

309.8

309.8




309.8

309.8

309.8




9

Công ty CP Vật tư nông nghiệp

3100303892

229.5

229.5




229.5

168.7

168.7




10

CT CP Khoáng sản & CN Đại TP

3100128390

325.6

325.6




0

500.0

500.0




11

CTCP TM miền núi - CN QB

3100128658

380.2

380.2




100.0

150.0

150.0




12

Công ty CP XNK QB

3100127799

245.4

245.4




245.4

300.0

300.0




13

CT CP XD và Tư vấn Bình Lợi

3100303885

234.5

234.5




234.5

234.5

234.5




14

CT CP XDTH II QB

3100130953

46.4

46.4




46.4

46.4

46.4




15

CT CP Tư vấn xây dựng

3100309238

26.4

26.4




26.4

26.4

26.4




16

CT CP Tư vấn XD thủy lợi

3100195358

79.2

79.2




79.2

79.2

79.2




17

CT CP VLXD 1/5 QB

3100268775

98.4

98.4




130.4

98.4

98.4




18

CT CP COSEVCO 1.5

3100393416

0.0







110.9

110.9

110.9




19

XNSXVLXD COSEVCO 18

3100399880

0.0







1.8

1.8

1.8




20

CT CP Tư vấn XD giao thông

3100131925

26.3

26.3




26.2

26.2

26.2




21

CT CP In QB

3100133048

150.0

150




145.8

145.8

145.8




22

CTCP XNK thủy sản

3100297286

341.6

341.6




160.5

160.5

160.5




23

Công ty CP Giống cây trồng

3100115842

71.1

71.1




123.2

123.2

123.2




24

CT TNHH XDTH Trường Thịnh

3100195171

538.4

508.4

30.00

300

678.6

648.6

30.00

25

CT XD tư vấn Tường Minh

3100195069

46.8

46.8




70.9

70.9

70.9




26

HTX Cơ khí ô tô Huy Hoàng

3100194308

19.6

19.6




38.6

19.5

19.5




27

CT TNHH Thanh Bình

3100283558

82.4

82.4




0

0.0

0.0




28

CT TM Hiếu Hằng

3100243139

72.7

72.7




72.6

72.6

72.6




29

CT TNHH Lâm Hải

3100260705

60.0

60.0




0.0

67.7

67.7




30

CT TNHH Hưng Biển

3100193590

19.0

19.0




19.0

19.0

19.0




31

CT TNHH XDTH Hoàng Gia

3100293355

8.0

8.0




8.0

8.0

8.0




32

CT XDTH Tiến Phát

3100270238

58.8

58.8




80.7

80.7

80.7




33

CT XDTH Đồng Hới

3100268133

54.0

54




13.8

54.0

54.0




34

XN Gạch ngói Cầu 4

3100262237

41.8

41.8




41.8

41.8

41.8




35

Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn

3100265936

7.9

7.9




7.9

8.0

8.0




36

CT TNHH ĐT & PTHT ASEAN

3100318056

41.9

41.9




41.9

41.9

41.9




37

Công ty XDTH Sơn Hải

3100196175

83.3

83.3




151.5

151.5

151.5




38

CT TNHH XDTH Thế Thịnh

3100186089

72.8

72.8




72.8

72.8

72.8




39

CT TV XD Trường Sơn

3100261307

102.1

102.1




0

102.1

102.1




40

HTX Gạch ngói Cầu 4

3100194717

16.6

16.6




16.6

16.6

16.6




41

DN tư nhân TM Ninh Hải

3100256321

129.4

129.4




73.1

156.9

156.9




42

CT CP Giấy QB

3100384757

0.0







0

52.5

52.5




43

CT TNHH XDTH Trường Sơn

3100162289

2.6

2.6




2.6

2.6

2.6




44

CT TNHH XD Trường Xuân

3100177623

143.7

143.7




143.7

143.6

143.6




45

CT TNHH XD Sơn Trường

3100270245

8.0

8.0




7.9

7.9

7.9




46

CT TNHH Việt Hà

3100288651

0.5

0.5




0.5

0.5

0.5




47

CT TNHH TV XDTH Quảng Ninh

3100260695

3.9

3.9




21.7

10.0

10.0




48

CT TNHH XDTH Bình Phú

3100266312

0.7

0.7




0.7

0.7

0.7




49

CT TNHH Huy Hoàng

3100270171

0.8

0.8




1.2

1.2

1.2




50

CT TNHH Hoàng Văn

101520284

18.5

18.5




0.0

18.5

18.5




51

CT CP Tân Quang Thành

3100384637

0.0

0.0




0.0

64.2

64.2




52

CT CP DELTA

 

0.0

0.0




0.0

58.5

58.5




53

CT TNHH Chế biến gỗ Hải Hậu

2300287068-001

0.0

0.0




19.3

19.3

19.3




54

CT TNHH XDTH Đại Phong

0302725387-001

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




55

CT TNHH Tân Đức Hải

3100393494

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




56

CT TNHH Lạc Hồng

3100379161

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




57

Chi nhánh CTCP Thái Nguyên

4600361189-001

0.0

0.0




0.0

4,000.0

0.0

4,000.0

59

CT Du lịch Khoang xanh Suối Tiên

500195678

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




60

CT TNHH Toàn cầu II

100512474

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




61

Công ty Thủy điện Trường Thịnh

3100379958

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




62

CT TNHH Cơ khí lò đúc Thắng Lợi

600001213

0.0

0.0




0.0

7.2

7.2




63

CT TNHH Vương Thuận

3100193343

0.0

0.0




81.0

0.0

0.0




64

CT TNHH XDTH Hải Thành

3100279752

0.0

0.0




23.8

23.8

23.8




65

Công ty Đông Dương

0100520796-002

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




66

CT TNHH Hào Hưng QB

3100393487

0.0

0.0




19.3

19.3

19.3




67

CT TNHH TMTH Tuấn Việt

3100261120

0.0

0.0




0.0

0.0

0.0




IV

CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT QB

3100135165

102.20

102.2

0.00

102.20

102.20

102.20




Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương