Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 25/2008/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.89 Mb.
trang12/14
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.89 Mb.
#19641
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

3

Đại hội, ngày lễ

1.000

0

1.000

2.000

0

2.000




4

Chính sách thu hút CB

354

0

354

150

0

150




II

SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC

75.869

66.989

8.880

93.941

81.063

12.878




A

Chi chung phục vụ Q. lý

4.800

0

4.800

5.600

0

5.600

Giảm KPHKPĐ: 500 triệu, tăng thi TN lớp 10: 1300 Tr

B

Khối THPT

64.242

60.569

3.673

77.075

73.092

3.983




1

Trường THPT Dân tộc Nội trú

3.040

2.539

501

3.262

2.761

501

Trừ 256 triệu để bổ sung có mục tiêu TW

2

Trường THPT Minh Hóa

2.102

1.981

121

2.298

2.177

121

Tin học 5; TT30: 16; HT trường chuẩn: 100 triệu

3

Trường THPT Tuyên Hóa

1.945

1.824

121

2.531

2.360

171

Tin học 5; TT30: 16; HT trường chuẩn: 150 triệu

4

Trường THPT Lê Trực

2.229

2.208

21

3.011

2.886

125

Tin học 5; TT30: 20; HT trường chuẩn: 100 triệu

5

Trường THPT Phan Bội Châu

1.778

1.757

21

2.283

2.262

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

6

Trường THPT Số 1 Q. Trạch

3.447

3.426

21

4.451

4.421

30

Tin học 5; TT30: 25 triệu

7

Trường THPT Số 2 Q. Trạch

3.004

2.783

221

3.411

3.181

230

Tin học 5; TT30: 25; HT trường chuẩn: 200 triệu

8

Trường THPT Số 3 Q. Trạch

2.237

2.216

21

3.013

2.883

130

Tin học 5; TT30: 25; HT trường chuẩn: 100 triệu

9

Trường THPT Số 1 Bố Trạch

3.251

3.030

221

3.700

3.670

30

Tin học 5; TT30: 25 triệu

10

Trường THPT Số 2 Bố Trạch

2.146

1.925

221

2.686

2.515

171

Tin học 5; TT30: 16; HT trường chuẩn: 150 triệu

11

Trường THPT Số 3 Bố Trạch

1.604

1.583

21

2.219

2.098

121

Tin học 5; TT30: 16; HT trường chuẩn: 100 triệu

12

Trường THPT Số 4 Bố Trạch

3.120

3.099

21

2.297

2.276

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

13

Trường THPT Chuyên

4.471

3.750

721

5.806

4.885

921

Tin học 5; TT30: 16; HT trường chuẩn: 200 triệu

14

Trường THPT Đào Duy Từ

2.802

2.781

21

3.325

3.300

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

15

Trường THPT Đồng Hới

2.163

2.142

21

2.577

2.556

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

16

Trường THPT Ninh Châu

2.515

2.344

171

3.167

3.042

125

Tin học 5; TT30: 20; HT trường chuẩn: 100 triệu;

17

Trường THPT Quảng Ninh

2.397

2.226

171

3.033

2.858

175

Tin học 5; TT30: 20; HT trường chuẩn: 150 triệu;

18

Trường THPT Lệ Thủy

2.809

2.588

221

3.223

2.998

225

Tin học 5; TT30: 20; HT trường chuẩn: 200 triệu;

19

Trường THPT H. Hoa Thám

1.767

1.746

21

2.248

2.227

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

20

Trường THPT Trần Hưng Đạo

2.253

2.032

221

2.889

2.664

225

Tin học 5; TT30: 20; HT trường chuẩn: 200 triệu;

21

Trường THPT Kỹ thuật L.Thủy

1.201

1.180

21

1.592

1.571

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

22

Trường THPT BC Quảng Trạch

187

166

21

222

201

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

23

Trường THPT BC Nam Q.Trạch

141

120

21

192

171

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

24

Trường THPT BC Bắc Q.Trạch

138

117

21

163

142

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

25

Trường THPT BC Bố Trạch

187

166

21

206

185

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

26

Trường THPT BC Đồng Hới

107

86

21

222

201

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

27

Trường THPT BC Quảng Ninh

177

156

21

210

189

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

28

Trường THPT BC Lệ Thủy

189

168

21

221

200

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

29

Trường THPT Cấp 2 - 3 Hóa Tiến

2.337

2.216

121

2.628

2.507

121

Tin học 5; TT30: 16 triệu, đặc thù 100 Tr

30

Trường THPT Cấp 2 - 3 Bắc Sơn

2.594

2.473

121

2.708

2.587

121

Tin học 5; TT30: 16 triệu, đặc thù 100 Tr

31

Trường Cấp 2 - 3 Việt Trung

1.892

1.871

21

2.384

2.363

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

32

Trường THPT 2 - 3 Trung Hóa

2.352

2.231

121

2.902

2.781

121

Tin học 5; TT30: 16 triệu, đặc thù 100 Tr

33

Trường Cấp 2 - 3 Dương Văn An

1.660

1.639

21

1.994

1.973

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

C

Khối trung tâm GDTX

2.831

2.684

147

3.565

3.418

147




1

Trung tâm GDTX Minh Hóa

331

310

21

416

395

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

2

Trung tâm GDTX Tuyên Hóa

405

384

21

504

483

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

3

Trung tâm GDTX Quảng Trạch

377

356

21

443

422

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

4

Trung tâm GDTX Bố Trạch

448

427

21

548

527

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

5

Trung tâm GDTX Đồng Hới

502

481

21

646

625

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

6

Trung tâm GDTX Quảng Ninh

355

334

21

452

431

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

7

Trung tâm GDTX Lệ Thủy

413

392

21

556

535

21

Tin học 5; TT30: 16 triệu

D

Khối trung tâm HNDN

2.899

2.689

210

3.528

3.378

150




1

Tr. tâm THKT- HN Minh Hóa

367

332

35

443

418

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

2

Tr. tâm THKT- HN Tuyên Hóa

494

459

35

615

590

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

3

Tr. tâm THKT- HN Quảng Trạch

470

435

35

620

595

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

4

Tr. tâm THKT- HN Bố Trạch

499

464

35

579

554

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

5

Tr. tâm THKT- HN Đồng Hới

612

577

35

765

740

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

6

Tr. tâm THKT- HN Quảng Ninh

457

422

35

506

481

25

Tin học 5; TT30: 20 triệu

E

Dự phòng tăng BC khối huyện

0

0

0

2.800

0

2.800




G

Hình thức giáo dục khác

1.097

1.047

50

1.374

1.176

198




1

Trung tâm TTN Bắc T.Bộ

284

234

50

306

256

50

MSSC 50 triệu

2

Nhà Văn hóa Thiếu nhi

813

813

0

1.068

920

148

CLB Phóng viên nhỏ 148 triệu

III

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO

22.758

18.639

4.119

27.887

21.080

6.807

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương