IV
Thu kết dư
|
38.599
|
136.422
|
|
|
|
|
|
V
|
Chuyển nguồn
|
157.484
|
401.967
|
|
|
0,0
|
0,0
|
|
VI
|
Tăng thu 2007 làm lương
|
|
|
11.875
|
11.875
|
|
|
|
B
|
PHẦN CHI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chi NSĐP
|
2.425.877
|
2.901.678
|
2.299.317
|
2.542.316
|
104,8
|
87,6
|
110,6
|
I
|
Chi theo cân đối ngân sách
|
1.355.047
|
1.610.835
|
1.590.624
|
1.599.223
|
118,0
|
99,3
|
100,5
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
273.226
|
281.190
|
321.190
|
321.190
|
117,6
|
114,2
|
100,0
|
1.1
|
Chi xây dựng cơ bản
|
272.426
|
279.330
|
319.330
|
319.330
|
117,2
|
114,3
|
100,0
|
1.1.1
|
- Vốn trong nước
|
124.776
|
119.330
|
119.330
|
119.330
|
95,6
|
100,0
|
100,0
|
1.1.2
|
- Vốn quỹ đất
|
147.650
|
160.000
|
200.000
|
200.000
|
135,5
|
125,0
|
100,0
|
1.1.3
|
- Vốn sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Hỗ trợ doanh nghiệp
|
800
|
1.860
|
1.860
|
1.860
|
|
100,0
|
100,0
|
2
|
Chi thường xuyên
|
1.080.821
|
1.279.145
|
1.204.814
|
1.205.412
|
111,5
|
94,2
|
100,0
|
2.1
|
Chi trợ giá
|
9.199
|
7.000
|
|
4.605
|
50,1
|
65,8
|
|
2.2
|
Chi SN kinh tế
|
94.244
|
100.000
|
|
95.796
|
101,6
|
95,8
|
|
2.3
|
Chi SN giáo dục đào tạo
|
498.402
|
620.000
|
580.650
|
589.112
|
118,2
|
95,0
|
101,5
|
2.4
|
Chi SN y tế
|
87.918
|
90.000
|
|
89.157
|
101,4
|
99,1
|
|
2.5
|
Chi sự nghiệp văn hóa
|
21.055
|
20.777
|
|
21.049
|
100,0
|
101,3
|
|
2.6
|
Chi sự nghiệp khoa học
|
9.568
|
10.520
|
11.360
|
11.360
|
118,7
|
108,0
|
100,0
|
2.7
|
Chi SN phát thanh - T. hình
|
6.763
|
8.500
|
|
6.642
|
98,2
|
78,1
|
|
2.8
|
Chi đảm bảo XH
|
71.376
|
72.000
|
|
74.223
|
104,0
|
103,1
|
|
2.9
|
Chi QL hành chính
|
238.120
|
250.000
|
|
258.426
|
108,5
|
103,4
|
|
2.10
|
Chi ANQP địa phương
|
30.785
|
20.000
|
|
19.635
|
63,8
|
98,2
|
|
2.11
|
Chi khác
|
13.391
|
60.000
|
|
15.364
|
114,7
|
25,6
|
|
2.12
|
Chi hoạt động môi trường
|
|
20.348
|
|
20.043
|
|
|
|
3
|
Chi từ dự bị phí
|
|
49.500
|
63.620
|
63.620
|
|
|
|
4
|
Chi lập quỹ DTTC
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
100,0
|
100,0
|
|
5
|
Kinh phí làm lương
|
|
|
|
8.001
|
|
|
|
II
|
Chi theo mục tiêu
|
188.308
|
133.000
|
|
144.400
|
76,7
|
108,6
|
|
1
|
+ Ghi thu ghi chi học phí
|
58.508
|
34.000
|
|
37.000
|
63,2
|
108,8
|
|
2
|
+ Ghi thu ghi chi viện phí
|
74.865
|
25.000
|
|
27.000
|
36,1
|
108,0
|
|
3
|
+ Thu viện trợ
|
10.728
|
1.000
|
|
1.000
|
|
100,0
|
|
4
|
+ Thu dân đóng góp
|
23.343
|
30.000
|
|
30.400
|
130,2
|
101,3
|
|
5
|
+ Ghi thu ghi chi phí và LP, phí Phong Nha và phí, lệ phí không cân đối
|
539
|
14.000
|
|
17.000
|
|
|
|
6
|
+ Chống buôn lậu
|
6.119
|
6.000
|
|
5.000
|
81,7
|
83,3
|
|
7
|
+ Xử phạt an toàn giao thông
|
7.348
|
14.000
|
|
14.500
|
197,3
|
103,6
|
|
8
|
+ Chi từ nguồn XSKT
|
6.858
|
7.000
|
|
8.000
|
116,7
|
|
|
9
|
+ Xử phạt hành chính và khác
|
0
|
2.000
|
|
4.500
|
|
|
|
III
|
Chi tiền vay
|
37.118
|
80.000
|
|
0
|
0,0
|
0,0
|
|
IV
|
Chi vốn chương trình mục tiêu
|
423.092
|
539.843
|
708.693
|
708.693
|
167,5
|
131,3
|
|
1
|
Vốn thực hiện các CT mục tiêu QG
|
57.478
|
89.025
|
104.661
|
104.661
|
182,1
|
117,6
|
|
1.1
|
Chương trình xóa đói giảm nghèo
|
|
15.987
|
18.655
|
18.655
|
|
|
|
1.2
|
Chương trình DS - KHHGĐ
|
|
5.281
|
7.701
|
7.701
|
|
|
|
1.3
|
C/T TT bệnh XH, dịch, HIV
|
|
7.615
|
10.540
|
10.540
|
|
|
|
1.4
|
Chương trình nước sạch và VSMT
|
|
7.850
|
9.750
|
9.750
|
|
|
|
1.5
|
Chương trình văn hóa
|
|
1.990
|
3.610
|
3.610
|
|
|
|
1.6
|
Chương trình GD - Đào tạo
|
|
45.940
|
49.970
|
49.970
|
|
|
|
1.7
|
Phòng chống tội phạm
|
|
670
|
670
|
670
|
|
|
|
1.8
|
Phòng chống ma túy
|
|
900
|
1.000
|
1.000
|
|
|
|
1.9
|
Vệ sinh ATTP
|
|
682
|
935
|
935
|
|
|
|
1.10
|
Vốn cho vay giải quyết việc làm
|
|
2.110
|
1.830
|
1.830
|
|
|
|
2
|
Chi TH Chương trình 135
|
33.996
|
30.548
|
49.729
|
49.729
|
146,3
|
162,8
|
|
|
Trong đó XDCB
|
|
23.800
|
35.650
|
35.650
|
|
|
|
3
|
DA trồng 5Tr ha rừng
|
|
18.730
|
19.863
|
19.863
|
|
106,0
|
|
4
|
Kinh phí TH một số nhiệm vụ
|
331.618
|
401.540
|
534.440
|
534.440
|
161,2
|
133,1
|
|
4.1
|
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
331.618
|
370.020
|
414.800
|
414.800
|
125,1
|
112,1
|
|
4.1.1
|
+ Hỗ trợ đầu tư khu kinh tế cửa khẩu
|
|
10.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
4.1.2
|
+ Hỗ trợ CTPT thủy sản, giống CT &VNuôi, GLN
|
|
11.000
|
14.000
|
14.000
|
|
|
|
4.1.3
|
+ Hỗ trợ đầu tư hạ tầng du lịch
|
|
16.000
|
18.000
|
18.000
|
|
|
|
4.1.4
|
+ Phát triển tin học hóa các cơ quan Đảng (Đề án 06)
|
|
1.600
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
4.1.5
|
+ Chương trình tránh trú bão và đê biển
|
|
14.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
|
4.1.6
|
+ Chương trình quản lý qua biên giới
|
|
15.000
|
11.000
|
11.000
|
|
|
|
4.1.7
|
+ Hỗ trợ ĐT theo Nghị quyết 39/NQ-TW
|
|
45.800
|
58.300
|
58.300
|
|
|
|
4.1.8
|
+ Hỗ trợ đầu tư trụ sở xã
|
|
|
4.000
|
4.000
|
|
|
|
4.1.9
|
+ Chương trình trung tâm cụm xã
|
|
2.120
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
7.1.10
|
+ Hỗ trợ đầu tư y tế tỉnh, huyện
|
|
12.000
|
10.000
|
10.000
|
|
|
|
4.1.11
|
+ Hỗ trợ đầu tư theo QĐ 160
|
|
|
4.500
|
4.500
|
|
|
|
4.1.12
|
+ Hỗ trợ đầu tư khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao, khu công nghệ phần mềm
|
|
11.000
|
16.000
|
16.000
|
|
|
|
4.1.13
|
+ Hỗ trợ vốn đối ứng ODA
|
|
28.500
|
33.000
|
33.000
|
|
|
|
4.1.14
|
+ Chương trình bố trí lại dân cư và định canh định cư
|
|
4.000
|
7.000
|
7.000
|
|
|
|
4.1.15
|
+ Hỗ trợ ĐT theo quyết định của các lãnh đạo Đảng và Nhà nước
|
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
|
|
|
4.1.16
|
+ Đầu tư các DA từ nguồn vốn ngoài nước (ODA)
|
|
120.000
|
130.000
|
130.000
|
|
|
|
4.1.17
|
+ Hỗ trợ đầu tư trường đại học cấp tỉnh
|
|
16.000
|
20.000
|
20.000
|
|
|
|
4.1.18
|
+ Chương trình bảo vệ & PT rừng
|
|
3.000
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí sự nghiệp
|
0
|
31.520
|
119.640
|
119.640
|
|
379,6
|
|
4.2.1
|
+ Hỗ trợ KP chương trình bố trí dân cư
|
|
500
|
2.450
|
2.450
|
|
|
|
4.2.2
|
+ Kinh phí chuẩn bị động viên
|
|
1.400
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2.3
|
+ Hỗ trợ KP sáng tác, hỗ trợ tác phẩm báo chí chất lượng cao theo Quyết định 926/QĐ-TTg ngày 06/7/2006 của Thủ tướng Chính phủ
|
|
335
|
335
|
335
|
|
|
|
|
- Hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm, công trình ở các Hội VHNT
|
|
260
|
260
|
260
|
|
|
|
|
- Hỗ trợ báo chí chất lượng cao đối với các Hội Nhà báo
|
|
75
|
75
|
75
|
|
|
|
4.2.4
|
+ Chương trình ngăn ngừa và giải quyết tình trạng trẻ em lang thang, bị xâm phạm tình dục và phải lao động nặng nhọc, trong điều kiện độc hại, nguy hiểm theo Quyết định 19/2004/QĐ-TTg ngày 12/02/2004 của Thủ tướng Chính phủ
|
|
464
|
660
|
660
|
|
|
|
|
- Đề án truyền thông vận động và nâng cao năng lực quản lý
|
|
189
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Đề án ngăn chặn và trợ giúp trẻ em lang thang kiếm sống
|
|
105
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Đề án ngăn ngừa và giải quyết tình trạng trẻ em phải lao động nặng nhọc, trong ĐK độc hại, nguy hiểm
|
|
170
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2.5
|
+ KP thực hiện lập bản đồ địa chính, cấp giấy chứng nhận QSD đất lâm nghiệp
|
|
6.821
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2.6
|
+ Kinh phí Đề án 06
|
|
|
250
|
250
|
|
|
|
4.2.7
|
+ Kinh phí định canh định cư theo Quyết định 33/QĐ-TTg
|
|
1.000
|
2.000
|
2.000
|
|
|
|
4.2.8
|
+ Chương trình Quốc gia bảo hộ, an toàn, vệ sinh lao động
|
|
110
|
400
|
400
|
|
|
|
4.2.9
|
+ Hỗ trợ học bổng HS dân tộc nội trú
|
|
0
|
1.912
|
1.912
|
|
|
|
4.2.10
|
+ Hỗ trợ KP biên giới
|
|
1.200
|
2.100
|
2.100
|
|
|
|
4.2.11
|
+ Hỗ trợ tăng biên chế giáo dục và một số nhiệm vụ vượt quá khả năng ngân sách địa phương
|
12.090
|
13.430
|
13.430
|
|
|
|
4.2.12
|
+ Hỗ trợ thiếu nguồn vốn
|
|
|
12.600
|
12.600
|
|
|
|
4.2.13
|
+ Hỗ trợ thành lập Trường Đại học
|
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
|
|
|
4.2.14
|
+ Hỗ trợ KP thực hiện các chế độ do NSĐP đảm bảo nhưng chưa đủ nguồn
|
|
4.600
|
23.600
|
23.600
|
|
|
|
4.2.15
|
+ Kinh phí thực hiện NĐ số 67
|
|
|
15.490
|
15.490
|
|
|
|
4.2.16
|
+ Kinh phí mua thẻ bảo hiểm y tế người nghèo
|
|
|
31.204
|
31.204
|
|
|
|
4.2.17
|
+ Hỗ trợ khám chữa bệnh cho TE < 6 tuổi
|
|
|
6.688
|
6.688
|
|
|
|
4.2.18
|
+ Kinh phí thực hiện QĐ 289
|
|
|
842
|
842
|
|
|
|
4.2.19
|
+ PTNNNT và xử lý môi trường
|
|
|
2.679
|
2.679
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |