Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 25/2008/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.89 Mb.
trang4/14
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.89 Mb.
#19641
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14



DUYỆT CỦA UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Phan Lâm Phương

KT. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Đinh Phú Bình

KT. CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ

PHÓ CỤC TRƯỞNG
(Đã ký)

Phan Văn Tráng

Phụ lục 2b

CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2009

DOANH NGHIỆP NGOÀI QUỐC DOANH

(Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)


ĐVT: Triệu đồng

Số TT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch 2008

Uớc thực hiện 2008

Kế hoạch 2009

Tỷ lệ %

Tổng số

Trong đó

UTH 08/ KH08

KH09/UTH08

TNDN

GTGT

M bài

TNg

TTĐB

Thuế NN







TỔNG CÁC DN VPC QUẢN LÝ

50,422.0

54,361.6

65,191.5

5,841.5

57,309.9

543.1

1,247.0

230.0

20.0

108

120







TR. ĐÓ: CÁC ĐƠN VỊ TRONG TỈNH

49,502.0

49,134.6

61,996.5

5,816.5

55,166.9

516.1

247.0

230.0

20.0

99

126







HUYỆN QUẢNG TRẠCH

2,250.0

2,027.5

2,770.0

151.0

2,579.5

29.5

10.0

-

-

90

137







CÔNG TY TNHH

2,190.0

1,997.5

2,715.0

146.0

2,530.5

28.5

10.0

-

-

91

136

1

3100162190

C.ty TNHH Dũng Tiến

100.0

157.0

200.0

5.5

193.0

1.5










157

127

2

3100162289

C.ty TNHHXDTH Trường Sơn

100.0

50.0

65.0

5.0

48.5

1.5

10.0







50

130

3

3100162659

C.ty TNHH XDTH Quảng Thuận

150.0

26.0

65.0

15.0

48.5

1.5










17

250

4

3100162708

C.ty TNHH XDTH Toàn Thắng

170.0

50.0

55.0

10.0

43.5

1.5










29

110

5

3100162828

C.ty TNHH XDTH Thành Đạt

150.0

100.0

160.0

5.0

153.0

2.0










67

160

6

3100163229

Công ty TNHH XDTH số 7 - QT

250.0

450.0

500.0

5.0

493.5

1.5










180

111

7

3100163317

C.ty TNHH XDTH Số 3 - QTrạch

150.0

160.0

215.0

15.0

198.5

1.5










107

134

8

3100199553

C.ty TNHH XDTH Bắc Q.Bình

100.0

150.0

210.0

5.0

203.5

1.5










150

140

9

3100260857

C.ty TNHH XDTH Tiên Phong

200.0

100.0

175.0

20.0

152.0

3.0










50

175

10

3100265911

Công ty TNHH XD Ái Sơn

100.0

500.0

550.0

5.0

543.5

1.5










500

110

11

3100266009

C.ty TNHH XDTH Xuân Quang

500.0

100.0

120.0

15.5

103.0

1.5










20

120

12

3100380209

Cty TNHH xây dựng Hoàng Yến

40.0

90.0

110.0

5.0

103.0

2.0










225

122

13

3100384789

Cty TNHH XD DV Nguyễn Tiến Dũng

50.0

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5










3

3667

14

3100161567

Công ty TNHH TMTH Minh Khiêm

70.0

40.0

60.0

5.0

52.5

2.5










57

150

15

3100393494

Công ty TNHH Tân Đức Hải

-

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5













3667

16

3100404957

Công ty TNHHDV Xi măng Ngân Hà

-

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5













3667

17

3100270622

Công ty TNHH TM TH Tri Lịch

60.0

20.0

65.0

15.0

49.0

1.0










33

325







DNTN

60.0

30.0

55.0

5.0

49.0

1.0

-

-

-

50

183

18

3100261956

DNTN TM Thái Hậu

60.0

30.0

55.0

5.0

49.0

1.0










50

183







HUYỆN BỐ TRẠCH

3,120.0

2,929.3

4,200.0

297.0

3,855.2

47.8

-

-

-

94

143







CÔNG TY TNHH

3,070.0

2,839.3

4,100.0

292.0

3,761.2

46.8

-

-

-

92

144

19

3100177623

C.ty TNHH XD Trường Xuân

600.0

600.0

700.0

15.0

680.0

5.0

-

-

-

100

117







Trong đó: Công ty

600.0

549.0

610.0

10.0

596.0

4.0










92

111




3100177623-001

Cửa hàng XD số 1 Bố Trạch

-

51.0

90.0

5.0

84.0

1.0













176

20

3100261177

C.ty TNHHXD Trường Thành QB

400.0

370.0

425.0

20.0

404.0

1.0










93

115

21

3100261603

C.ty TNHH XDTH Hưng Thịnh

200.0

250.0

300.0

30.0

266.5

3.5










125

120

22

3100266217

C.ty TNHH XDTH Thắng Lợi

250.0

350.0

445.0

40.0

404.0

1.0










140

127

23

3100268253

Cty TNHH VT và XD Thăng Long

50.0

250.0

300.0

5.0

293.5

1.5










500

120

24

3100270693

Công ty TNHH XDTH 26 - 3

100.0

90.0

110.0

8.0

100.0

2.0










90

122

25

3100316429

CT TNHH XDTM Thành Sơn

50.0

100.0

150.0

5.0

143.5

1.5










200

150

26

3100288651

Công ty TNHH Việt Hà

150.0

100.0

150.0

18.0

130.0

2.0

-

-

-

67

150







Văn phòng

150.0

99.0

124.0

13.0

110.0

1.0










66

125




3100288651-001

Xí nghiệp Khai thác đá Chí Tài

-

1.0

26.0

5.0

20.0

1.0
















Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương