Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 25/2008/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


V Chi từ chuyển nguồn năm trước



tải về 3.89 Mb.
trang3/14
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.89 Mb.
#19641
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

V

Chi từ chuyển nguồn năm trước




400.000
















VI

Chi trả nợ gốc và lãi

20.345

138.000




90.000










VII

Chi chuyển nguồn sang năm sau

401.967



















Phụ lục 2a

CHỈ TIÊU DỰ TOÁN THU NỘP NGÂN SÁCH 2009

DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC

(Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)



Đơn vị: Triệu đồng

Số TT

Mã số thuế

Đơn vị

Kế hoạch 2008

Uớc thực hiện 2008

Kế hoạch 2009

Tỷ lệ %

Tổng số

Trong đó

UTH 08/ KH08

KH 09/ UTH08

TNDN

GTGT

M bài

TNg

TTĐB

Thuế NN

Phí X dầu

A




TỔNG SỐ

187,033.7

214,293.0

237,223.0

14,264.5

134,869.5

336.0

6,087.0

80,366.0

1,300.0

0.0

115

111

I




TRUNG ƯƠNG

92,830.7

104,711.0

112,526.0

6,328.0

104,835.5

227.5

1,065.0

70.0

0.0

0.0

113

107

1

0101527385-042

Công ty Bảo Việt QB

850.0

1,250.0

1,450.0

98.0

1,350.0

2.0













147

116

2

0300446973-033

Công ty Bảo Minh Quảng Bình

320.0

400.0

450.0




449.0

1.0













125

113

3

0100110768-009

Chi nhánh Cty CPBH PETROLIMEX

720.0

990.0

1,150.0

98.0

1,050.0

2.0













138

116

4

0102641429-043

Công ty Bảo Việt nhân thọ QB

150.0

150.0

2.0







2.0













100

1

5

3100279784

Công ty CP SXVL và XD COSEVCO I

10,509.0

10,000.0

11,000.0

20.0

10,425.0

5.0

550.0

-

-

-

95

110







Trong đó: Văn phòng Nhà máy

-

498.0

623.0

20.0

600.0

3.0
















125




3100279784-001

Nhà máy XM COSEVCO 11

-

7,501.0

7,726.0




7,725.0

1.0
















103




3100279784-002

XN SXVLXD COSEVCO 12

-

1,000.0

1,350.0




800.0




550.0













135




3100279784-003

XN thi công CG vận tải COSEVCO 16

-

1,001.0

1,301.0




1,300.0

1.0
















130

6

3100105749

Công ty Xăng dầu Quảng Bình

3,100.0

8,536.0

5,340.0

804.0

4,500.0

36.0













275

63

7

3100110562

Công ty Q.lý và SC đường bộ 494

850.0

850.0

1,000.0

47.0

950.0

3.0













100

118

8

3100110114

Công ty Q.lý và SC đường bộ 483

850.0

930.0

970.0

100.0

850.0

2.0

18.0










109

104

9

3100316362

CT CP VT Đa phương thức 2

400.0

700.0

970.0

150.0

800.0

3.0

17.0










175

139

10

3300350378

Công ty CP Lương thực Bình Trị Thiên

400.0

457.0

500.0

-

493.0

7.0

-

-

-

-

114

109







Trong đó: Văn phòng

-

3.0

3.0







3.0
















100




3300350378-009

XN KD Lương thực TH Lệ Thủy

-

51.0

51.0




50.0

1.0
















100




3300350378-011

CN Lương thực Bắc Quảng Bình

-

201.0

244.0




243.0

1.0
















121




3300350378-014

CN Lương thực Đồng Hới

-

101.0

101.0




100.0

1.0
















100




3300350378-015

Khách sạn Lương Thực Quảng bình

-

101.0

101.0




100.0

1.0
















100

11

3100104093

Viễn thông Quảng Bình

2,132.0

1,411.0

1,711.0




1,700.0

11.0













66

121

12

0400101394-001

Điện lực Q. Bình

6,589.0

6,111.0

7,500.0

100.0

7,389.0

11.0













93

123

13

3300101300-003

XN Xi măng Quảng Bình

1,300.0

700.0

800.0




798.0

2.0













54

114

14

0400100947-036

Công ty Xi măng CSC Sông Gianh

37,000.0

42,000.0

50,000.0




49,996.0

4.0













114

119

15

0400100947-028

Ban Quản lý dự án xi măng Sông Gianh




206.0

-

























0

16

0100150619-033

CN Ngân hàng Đầu tư và Phát triển QB

600.0

1,000.0

1,255.0




1,250.0

5.0













167

126

17

0100150619-101

NH ĐT Phát triển VN CN Bắc QB

100.0

255.0

300.0




298.0

2.0













255

118

18

3100105192

CN Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT QB

330.0

470.0

522.0




500.0

22.0













142

111

19

0100111948-079

Chi nhánh NH Công thương tỉnh QB

100.0

150.0

200.0




198.0

2.0













150

133

20

0100112437-038

CN Ngân hàng Ngoại thương QB

150.0

150.0

200.0




198.0

2.0













100

133

21

0100112620-008

Quỹ TDND TW CN Quảng Bình

2.0

2.0

2.0







2.0













100

100

22

3100295264

Công ty CPDL & N. khoáng COSEVCO

1,500.0

2,400.0

2,600.0

53.0

2,240.0

7.0

230.0

70.0

-

-

160

108







Trong đó: Văn phòng Cty

-

707.0

707.0




700.0

7.0
















100




3100295264-001

Nhà máy Nước khoáng COSEVCO Bang

-

683.0

733.0

53.0

600.0




80.0













107




3100295264-009

Khách sạn COSEVCO STAR

-

100.0

150.0




150.0



















150




3100295264-004

Khách sạn COSEVCO Nhật Lệ

-

560.0

610.0




540.0







70.0










109




3100295264-007

XN SX VLXD COSEVCO

-

350.0

400.0




250.0




150.0













114

23

3100301292

Công ty CP Hóa chất và Cao su Cosevco

100.0

450.0

250.0




248.0

2.0













450

56

24

3100300838

Công ty CP Gốm sứ và XD COSEVCO

2,100.0

2,104.0

2,355.0

150.0

2,201.0

4.0

-

-

-

-

100

112







Trong đó: VP Công ty

-

1,853.0

1,953.0

150.0

1,800.0

3.0
















105




3100300838-001

Nhà máy Chế biến cao lanh

-

251.0

402.0




401.0

1.0
















160

25

3100195372

Cty CP COSEVCO 6

6,359.0

5,000.0

6,000.0

130.0

5,610.5

9.5

250.0










79

120

26

0100101308-021

XN May XK Hà Quảng

1,000.0

1,000.0

1,100.0




1,099.0

1.0













100

110

27

3100289158

Công ty Công nghiệp tàu thủy QB

200.0

1,400.0

1,500.0

-

1,497.0

3.0

-

-

-

-

700

107







Trong đó: Văn phòng

-

2.0

2.0







2.0
















100




3100289158-001

Nhà máy Đóng tàu Nhật Lệ

-

1,398.0

1,498.0




1,497.0

1.0
















107

28

3100213455

Công ty QL đường sắt Quảng Bình

2,599.7

3,150.0

3,354.0

100.0

3,250.0

4.0

-

-

-

-

121

106







Trong đó: VP CTy

-

3,100.0

3,304.0

100.0

3,200.0

4.0
















107




3100213455-001

XN KDDV Xây dựng công trình

-

50.0

50.0




50.0



















100

29

3100266305

Cty CP SXVLXDCT 405

120.0

100.0

100.0




98.0

2.0













83

100

30

0400349194-002

XN Tư vấn và XD số 1 thuộc CTCPTVĐT và XD

50.0

60.0

100.0




99.0

1.0













120

167

31

0400458027-006

Xí nghiệp Than Q.Bình

70.0

100.0

120.0




119.0

1.0













143

120

32

0100106264-022

Xí nghiệp Vận tải đường sắt QB

-

1.0

1.0







1.0
















100

33

3100401498

Bưu điện Quảng Bình

582.0

1,143.0

1,243.0




1,200.0

43.0













196

109

34

3300101075-002

Xí nghiệp Công trình 792

50.0

1.0

50.0

10.0

39.0

1.0













2

5,000

35

3100405365

Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Hòn La

-

3.0

50.0

10.0

37.0

3.0
















1,667

36

3300331819-003

Chi nhánh Công ty CPXD và XSVL số 7

70.0

130.0

150.0




149.0

1.0













186

115

37

0100106264-028

Ga Đồng Hới

80.0

80.0

100.0




99.0

1.0













100

125

38

2900325290-003

Đoàn địa chất 406

150.0

50.0

70.0

30.0

38.0

2.0













33

140

39

0100686209-014

Trung tâm Giao dịch điện thoại di động

300.0

200.0

250.0




249.0

1.0













67

125

40

040100591-002

Chi nhánh Cty CP khí CN và HC Đà Nẵng

10.0

1.0

1.0







1.0













10

100

41

0301101058-004

CN CT CT Đường thủy M Nam

60.0

20.0

50.0




49.0

1.0













33

250

42

3,100,320,136

Cty CP XD Điện VNECO 12

1,400.0

400.0

500.0

60.0

437.0

3.0













29

125

43

0100109106-058

CN QB Tổng Cty Viễn thông Quân đội

1,205.0

1,550.0

1,800.0




1,795.5

4.5













129

116

44

0400413354-006

CN CTy CP TVXD Công trình 525

5,401.0

4,100.0

5,000.0

4,199.0

800.0

1.0













76

122

45

3300100843-001

CN QB Cty CP Thanh Tân

50.0

50.0

60.0




59.0

1.0













100

120

46

0102042993-002

Chi nhánh Cty CP Vinashin - TV đầu tư QB

-

100.0

100.0




98.5

1.5
















100

47

3,100,310,610

Nhà nghỉ 30/4

200.0

250.0

300.0

169.0

130.0

1.0













125

120







Đơn vị GT, XD khác

2,722.0

4,150.0

-






















152

0

II




ĐƠN VỊ TỈNH

94,203.0

109,582.0

124,697.0

7,936.5

30,034.0

108.5

5,022.0

80,296.0

1,300.0

-

116

114

1

3100114609

Công ty Lệ Ninh

2,200.0

2,300.0

2,355.0

452.0

1,500.0

3.0







400.0




105

102

2

3100259499

TT Điều tra QHTK N-L-N Quảng Bình

100.0

2.0

2.0







2.0













2

100

3

3100126555

Công ty Sông Gianh

1,400.0

1,620.0

2,030.0

-

2,000.0

8.0

22.0

-

-

-

116

125







Trong đó: Văn phòng Công ty

-

658.0

758.0




750.0

8.0
















115




3100126555-009

Nhà máy Đông lạnh TSXK Sông Gianh

-

100.0

200.0




200.0



















200




3100126555-005

XN Bao bì Nhật Lệ

-

450.0

550.0




550.0



















122




3100126555-007

Xí nghiệp Lân sinh học Sông Gianh

-

412.0

522.0




500.0




22.0













127

4

3100130287

Công ty TNHH 1 TV Cấp thoát nước

900.0

880.0

900.0




893.0

7.0













98

102

5

3100132566

Cty TNHH 1 TV Cảng QB

50.0

110.0

150.0

15.0

132.0

3.0













220

136

6

3300348587-001

Chi nhánh Xưởng cán tôn QB

50.0

80.0

100.0




99.0

1.0













160

125

7

3100194989

Cty TNHH 1TV DLDV công đoàn Nhật Lệ

220.0

260.0

300.0

10.0

288.0

2.0













118

115

8

3100196168

Đài Phát thanh Truyền hình QB

350.0

470.0

500.0

79.0

420.0

1.0













134

106

9

3100199592

Nhà nghỉ Hoa Hồng

50.0

45.0

50.0

20.0

28.0

2.0













90

111

10

3100194844

C.ty TNHH 1 TV Công trình đô thị QB

100.0

120.0

130.0

13.0

115.0

2.0













120

108

11

3100276864

Trung tâm Quy hoạch XDQB

500.0

320.0

400.0

19.0

380.0

1.0













64

125

12

3100131530

Cty TNHH một TV Đường sông QB

200.0

290.0

320.0

45.0

273.0

2.0













145

110

13

3100108161

Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới QB

100.0

130.0

140.0

80.0

59.0

1.0













130

108

14

3100283886

Công ty LCN Bắc Quảng Bình

2,600.0

3,000.0

3,000.0

100.0

1,591.0

9.0

1,300.0










115

100

15

3100114493

Công ty Cao su Việt Trung

9,000.0

9,700.0

10,200.0

5,503.0

3,790.0

7.0







900.0




108

105

16

3100113556

Công ty LCN Long Đại

7,500.0

7,600.0

8,500.0

601.0

4,190.0

9.0

3,700.0










101

112

17

3100135408

Công ty TNHH 1TV TMDL Vinashin QB

100.0

250.0

350.0




296.0

4.0




50.0







250

140

18

3100260864

Ban Quản lý Dự án đầu tư XDCB

50.0

100.0

120.0




118.0

2.0













200

120

19

3100382968

Ban QLDA ĐTXD Công trình NN và PTNT

50.0

10.0

50.0

49.0




1.0













20

500

20

3100194890

Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng

50.0

100.0

130.0

79.0

50.0

1.0













200

130

21

3100218982

Báo Quảng Bình

130.0

300.0

350.0

179.0

170.0

1.0













231

117

22

3100134299

Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng QB

50.0

20.0

30.0




29.0

1.0













40

150

23

3100115017

Chi cục Thú y QB

20.0

1.0

1.0







1.0













5

100

24

3100297198

Trung tâm Kỹ thuật địa chính QB

50.0

80.0

100.0




99.0

1.0













160

125

25

3100356453

Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật môi trường

70.0

80.0

100.0




99.0

1.0













114

125

26

3100316901

Trung tâm HĐTTN Bắc Trung Bộ

60.0

80.0

100.0

50.0

49.0

1.0













133

125

27

3100293309

Trung tâm DVVL Thanh niên QB

-

1.0

1.0







1.0
















100

28

3100356446

Văn phòng Đăng ký QSDĐ

-

50.0

50.0




49.0

1.0
















100

29

3100401473

Hội Nhà báo QBình

-

20.0

30.0




29.0

1.0
















150

30

3100123794

Cty TNHH1TVKTCT Thủy Lợi QB

-

40.0

50.0

47.0




3.0
















125

31

3100300669

Trung tâm Ứng dụng tiến bộ KHCNQB

-

50.0

50.0




49.0

1.0
















100

32

3100306942

Trung tâm Tin học và Thông tin KHCN

-

30.0

50.0




49.0

1.0
















167

33

3100404932

Trung tâm Kiểm định chất lượng CTXD

-

30.0

50.0




49.0

1.0
















167

34

3100274899

Trường THKT CNN QB

-

1.0

1.0







1.0
















100

35

3100359334

Trung tâm TT Tài nguyên và MT

-

50.0

70.0




69.0

1.0
















140

36

3100293475

Trung tâm Giới thiệu VL Hội NDQB

-

15.0

20.0




19.0

1.0
















133

37

3100303035

Trường Trung cấp nghề số 9

-

1.0

1.0







1.0
















100

38

3100405407

BQL Tiểu DA hỗ trợ nâng cao NLQLGD

-

1.0

1.0







1.0
















100

39

3100385609

Trung tâm TV CN và SHTT Phúc Thành

-

20.0

20.0




19.0

1.0
















100

40

3100195245

Trường Trung học Kỹ thuật CNNQB

-

110.0

120.0




120.0



















109

41

3100279865

Bệnh viện Hữu nghị VN Cuba Đồng Hới

-

70.0

80.0

40.0

40.0



















114

42

3100195125

Phòng Công chứng số 1 QB

-

25.0

40.0

25.0

15.0



















160

43

3100294944

Ban Quản lý cảng cá Nhật Lệ

-

20.0

30.0

15.0

15.0



















150

44

3100195206

Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh QB

-

10.0

20.0

20.0






















200

45

3100379997

Trung tâm CNTT và Truyền thông QB

-

10.0

20.0




20.0



















200

46

3100301197-001

Trung tâm DL Văn hóa Sinh thái

50.0

80.0

100.0

50.0

49.0

1.0













160

125







CÔNG TY CỔ PHẦN

68,203.0

79,650.0

93,485.0

445.5

12,775.0

18.5

-

80,246.0

-

-

117

117

47

3100131040

Cty CP SC đường bộ và XDTH QB

600.0

635.0

650.0




648.5

1.5













106

102

48

3100131241

Cty CPSC đường bộ và XD TH II QB

600.0

600.0

700.0




698.5

1.5













100

117

49

3100301045

Cty CP Bia Hà Nội QB

64,903.0

75,000.0

88,200.0

197.0

8,000.0

3.0

-

80,000.0

-

-

116

118







Trong đó: Văn phòng

-

69,200.0

84,800.0

197.0

7,800.0

3.0




76,800.0










123




3100301045-001

Xí nghiệp Thương mại - Dịch vụ

-

100.0

200.0




200.0



















200

50

3100314196

Cty CP Du lịch Sài Gòn QB

550.0

1,200.0

1,350.0




1,100.0

4.0




246.0







218

113

51

3100383714

Công ty CP Cát Viglacera

-

3.0

3.0







3.0
















100

52

3300100699-007

Chi nhánh Cty CP Huetronics tại QB

-

1.0

1.0







1.0
















100

53

3100381555

Cty CP Giống cây trồng LN vùng BTB

-

40.0

50.0

48.5




1.5
















125

54

3100406577

Cty CP Chế biến nhựa thông QB

1,500.0

2,150.0

2,500.0

200.0

2,298.0

2.0













143

116

55

0500447942-008

CN Cty CP khí cụ điện 1

50.0

21.0

31.0




30.0

1.0













42

148







Đơn vị khác

-

1,350.0

-

























0

B




DN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI

2,050.0

828.0

1,006.0

-

995.0

11.0

-

-

-

-

40

121

1

3100270767

Công ty LD VINA_SIAM

1,997.0

700.0

850.0

-

846.0

4.0

-

-

-

-

35

121







Trong đó: Văn phòng

-

699.0

849.0




846.0

3.0
















121







Nhà máy Siam Plastic

-

1.0

1.0







1.0
















100

2

3600244645-006

Trạm TTSP của AJNOMOTO tại QB

50.0

120.0

150.0




149.0

1.0













240

125

3

3100405421

Công ty TNHH Vật liệu XD Việt Nam

-

3.0

3.0







3.0
















100

4

3100276800

Công ty KAOLIN QBình - BOHEMIA

3.0

3.0

3.0







3.0













100

100







Đơn vị khác

-

2.0




























0

C




PHÍ XĂNG DẦU

25,000.0

24,000.0

25,000.0



















25,000.0

96

104

D




THU TỪ XỔ SỐ KIẾN THIẾT

8,000.0

6,300.0

8,000.0






















79

127

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương