Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 25/2008/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.89 Mb.
trang8/14
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.89 Mb.
#19641
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14
0




146

3100382950

Cty TNHHTMDVVT Trang Dung

50.0

10.0

55.0

10.0

42.5

2.5










20

550

147

3100393487

Công ty TNHH Hào Hưng QB

-

3.0

55.0

5.0

47.0

3.0













1833

148

3100321972

Cty TNHH BOT đường tránh TPĐH

-

3.0

55.0

5.0

47.0

3.0













1833

149

3100348332

Công ty TNHH TMDV Tuấn Anh

-

12.0

55.0

15.0

38.0

2.0













458

150

3100380311

Cty TNHH Hải Nhân

-

2.0

55.0

5.0

48.0

2.0













2750

151

3100383922

Cty TNHH TV và ĐT Hoàng Gia Phát

-

2.3

55.0

5.0

47.7

2.3













2391

152

3100401480

Cty TNHH Hưng Sơn

-

1.0

55.0

5.0

49.0

1.0













5500

153

3100400991

Cty TNHH Quý Anh

-

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5













3667

154

3100404555

Công ty TNHH Đức Hiếu

-

10.0

55.0

5.0

47.0

3.0













550

155

3100405767

Công ty TNHH Đông Sơn

-

3.0

55.0

5.0

47.0

3.0













1833

156

3100405781

Công ty TNHH Long Phú

-

2.0

55.0

5.0

48.0

2.0













2750

157

3100419632

Cty TNHH XNK Vĩnh Hoàng

-

3.0

55.0

5.0

47.0

3.0













1833

158

3100426407

Công ty TNHH SXVLXD số 6




0.5

50.0




49.0

1.0













10000

159

3100413567

Công ty TNHH Cát Phú




3.0

50.0




47.0

3.0













1667

160

3100420363

CTy TNHH XĐTMV Minh Toàn




2.0

50.0




48.0

2.0













2500

161

3100426051

Công ty TNHH XNK TM Đông Dương




0.5

50.0




49.0

1.0













10000

162

3100419921

Công ty TNHH DL và TM Đại Cát




3.0

50.0




47.0

3.0













1667

163

3100256307

Cty TMDV Thiên Lý

50.0

50.0

100.0

5.0

93.5

1.5










100

200







DNTN

780.0

739.0

1,110.0

119.0

960.5

15.5

15.0

-

-

95

150

164

3100269923

Xí nghiệp Xây lắp Phúc An

100.0

50.0

60.0

5.0

54.0

1.0










50

120

165

3100297543

Xí nghiệp XDTH Thành Bắc

100.0

6.0

55.0

5.0

49.0

1.0










6

917

166

3100262237

XN Gạch ngói Cầu 4

200.0

450.0

500.0

15.0

468.0

2.0

15.0







225

111

167

3100261346

DNTN TM Lưu Thông

60.0

15.0

55.0

19.0

35.0

1.0










25

367

168

3100256321

DNTN Thương mại Ninh Hải

100.0

80.0

100.0

40.0

56.0

4.0










80

125

169

3100259682

DNTN Thủy Trang

70.0

25.0

55.0

5.0

49.0

1.0










36

220

170

3100254885

DNTN Thành Công

50.0

7.0

55.0

5.0

49.0

1.0










14

786

171

3100301983

DNTN TM và DV Minh Toàn

50.0

25.0

55.0

5.0

48.5

1.5










50

220

172

3100401642

DNTN TMDV Cát Tường

-

1.0

55.0

5.0

49.0

1.0













5500

173

3100294302

Doanh nghiệp Hoàng Linh

50.0

80.0

120.0

15.0

103.0

2.0










160

150







HỢP TÁC XÃ

450.0

500.0

600.0

80.0

507.0

3.0

10.0

-

-

111

120

174

3100194308

HTX SC và DVCK ô tô Huy Hoàng

100.0

50.0

100.0

25.0

73.0

2.0

-

-

-

50

200







Trong đó: HTX Huy Hoàng

50.0

49.0

66.0

20.0

45.0

1.0










98

135




3100194308-001

Cty TNHH 1 TV Hoàng Thắng

50.0

1.0

34.0

5.0

28.0

1.0










2




175

3100194717

HTX ngói Cầu 4

300.0

450.0

500.0

55.0

434.0

1.0

10.0







150

111

176

3100195012

HTX Tiểu thủ CN Hồng Hải

50.0

-

-



















0










HUYỆN QUẢNG NINH

1,330.0

1,800.0

2,100.0

80.0

1,994.0

6.0

20.0

-

-

135

117

177

3100186089

Công ty TNHH XD TH Thế Thịnh

630.0

650.0

800.0

20.0

757.0

3.0

20.0







103

123

178

3100260695

C.ty TNHH TV XD TH Quảng Ninh

700.0

1,150.0

1,300.0

60.0

1,237.0

3.0










164

113







HUYỆN LỆ THỦY

900.0

460.0

640.0

60.0

564.5

5.5

10.0

-

-

51

139

179

3100266337

Công ty TNHH XDTH Giang Sơn

200.0

80.0

120.0

25.0

94.0

1.0










40

150

180

3100266312

Công ty TNHH XDTH Bình Phú

170.0

80.0

120.0

15.0

104.0

1.0










47

150

181

3100270171

Công ty TNHH Huy Hoàng

300.0

100.0

150.0

5.0

133.0

2.0

10.0







33

150

182

3100273077

Công ty TNHH XD Minh Tiến

230.0

200.0

250.0

15.0

233.5

1.5










87

125







CÔNG TY CỔ PHẦN

14,049.0

16,287.7

20,196.5

3,036.0

16,715.9

189.6

125.0

110.0

20.0

116

124

183

3100274017

C ty CP Vận tải KDTH QB

50.0

80.0

100.0

20.0

79.0

1.0










160

125

184

3100130953

Cty CP XDTH II Quảng Bình

300.0

100.0

200.0

5.0

194.0

1.0










33

200

185

3100125463

Cty CP Thủy sản Sông Gianh QB

70.0

50.0

70.0

5.0

64.0

1.0










71

140

186

3100301782

Cty CP PH sách và KDTH QB

150.0

150.0

200.0

70.0

129.0

1.0










100

133

187

3100303892

Cty CP Vật tư nông nghiệp QB

160.0

250.0

350.0

220.0

126.5

3.5










156

140

188

3100297286

Cty CP XNK Thủy sản QB

100.0

80.0

150.0

90.0

58.5

1.5










80

188

189

3100137028

Cty CP Dược phẩm QB

600.0

850.0

1,000.0

210.0

732.0

58.0










142

118

190

3100132196

Cty CP Vận tải ô tô QB

50.0

40.0

70.0

20.0

49.0

1.0










80

175

191

3100194770

Cty CP Điện tử tin học QB

50.0

1.0

55.0

5.0

49.0

1.0










2

5500

192

3100300845

Cty CP Vận tải thủy Đồng Hới

50.0

35.0

55.0

5.0

49.0

1.0










70

157

193

3100268775

Cty CP VLXD 1-5 Quảng Bình

2,200.0

3,100.0

3,300.0

1,300.0

1,983.0

2.0

15.0







141

106

194

3100133048

Cty CP In QB

200.0

70.0

100.0

20.0

78.5

1.5










35

143

195

3100115842

Cty CP Giống cây trồng QB

50.0

120.0

150.0

15.0

110.0

5.0







20.0

240

125

196

3100348621

Công ty CP Đông Nam Á

50.0

80.0

100.0

5.0

93.0

2.0










160

125

197

3100379940

Công ty CP Đại Nguyên

50.0

35.0

55.0

5.0

48.0

2.0










70

157

198

3100128658

Cty CPTM miền núi CN QB

150.0

120.0

200.0

5.0

158.0

7.0




30.0




80

167

199

3100384637

Công ty CP Tân Quang Thành

-

2.0

55.0

5.0

48.0

2.0













2750

200

3100379958

Công ty CP thủy điện Trường Thịnh

-

3.0

3.0







3.0













100

201

3100404925

Cty CP COSEVCO Lê Hóa

-

347.6

-






















0

202

3100405534

Cty CP Thủy điện Trường Sơn

-

3.0

3.0







3.0













100

203

3100392444

Cty CP Vĩnh Phát

-

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5













3667

204

3100385398

Công ty CP Đông Hưng

50.0

2.3

55.0

5.0

47.7

2.3










5

2391

205

3100393416

Công ty CP COSEVCO 1.5

-

800.0

900.0

30.0

847.0

3.0

20.0










113

206

3100400134

Cty CP SX VLiệu và XDTH Minh Sơn

-

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5













3667

207

3100399880

Công ty CP COSEVCO 1.8

-

600.0

650.0

5.0

633.5

1.5

10.0










108

208

3100403953

Công ty CP Phú Thành Đạt

-

30.0

55.0

5.0

49.0

1.0













183

209

3100314774

Cty Cổ phần Đức Thắng

400.0

250.0

310.0

5.0

302.0

3.0

-

-

-

63

124







- Văn phòng

300.0

250.0

310.0

5.0

302.0

3.0










83

124




3100314774-001

XN xây lắp 1- Cty CP Đức Thắng

100.0

-

-



















0




210

3100373730

Cty CP ĐT và XD TM Phú Cường

150.0

250.0

300.0

5.0

293.0

2.0










167

120

211

3100310554

CTCPTM XD Tân Hoàng Châu

100.0

6.0

55.0

5.0

49.0

1.0










6

917

212

3100318264

CT CP Trường Sinh

100.0

7.0

55.0

10.0

43.5

1.5










7

786

213

3100193720

C.ty CP TM Dược phẩm Nhật Lệ

150.0

170.0

200.0

70.0

127.0

3.0










113

118

214

3100314319

Cty CP Thanh Phát

80.0

400.0

500.0

5.0

493.5

1.5










500

125

215

3100317359

CT CP Tân Hoàn Cầu

50.0

150.0

200.0

5.0

193.0

2.0










300

133

216

3100299519

Cty CPTV Quảng cáo số 1 QB

70.0

150.0

200.0

10.0

188.5

1.5










214

133

217

3100348389

Cty CPTM - DV Taxi Đồng Hới

50.0

30.0

55.0

10.0

41.5

3.5










60

183

218

3100348371

Cty CP XNK và XD Thành Lợi

50.0

2.0

55.0

5.0

48.0

2.0










4

2750

219

3100381121

Cty CPTMTH Tây An

49.0

2.0

55.0

5.0

48.0

2.0










4

2750

220

3100128390

Công ty CPKS và CN Đại Trường Phát

1,300.0

550.5

701.0

20.0

675.0

6.0










42

127

221

3100403960

Công ty CP Melina

-

1.0

55.0

5.0

49.0

1.0













5500

222

3100384612

Công ty Cổ phần Thanh Hương

50.0

3.0

55.0

5.0

47.0

3.0










6

1833

223

3100399418

Công ty CP Tư vấn và ĐT Long Giang Thịnh

-

1.5

55.0

5.0

48.5

1.5













3667

224

3100384757

Công ty CP Giấy QB

50.0

100.0

800.0

10.0

785.5

4.5










200

800

225

3100309238

Công ty CP TV xây dựng QB

550.0

500.0

600.0

75.0

523.0

2.0










91

120

226

3100195358

Công ty CP TVXD thủy lợi QBình

350.0

300.0

350.0

80.0

268.5

1.5










86

117

227

3100131925

Công ty CP TVXD giao thông QBình

1,100.0

1,400.0

1,600.0

150.0

1,448.5

1.5










127

114

228

3100303885

Cty CP XD và TV Bình Lợi

2,400.0

2,300.0

2,600.0

30.0

2,494.0

6.0

30.0

40.0




96

113

229

3100134891

Công ty CP Sách và TB trường học QB

400.0

500.0

500.0

100.0

394.5

5.5










125

100

230

3100127799

Cty CP XNK Quảng Bình

400.0

300.0

360.0

5.0

300.0

5.0

50.0







75

120

231

3100408729

Cty CP Thép và Khoáng sản Miền Trung

-

2.0

55.0

5.0

48.0

2.0













2750

232

3100419897

Công ty CP Hoàn cầu Đá Nhảy




3.0

55.0




52.0

3.0













1833

233

3100432619

Công ty CP Vận tải TM Trường Thành




1.0

55.0




54.0

1.0













5500

234

3100294574

Công ty CP Xây dựng tổng hợp QBình

200.0

330.0

400.0

29.0

370.0

1.0










165

121

235

3100297102

Công ty CP Cơ giới XDTH Quảng Bình

350.0

450.0

500.0

99.0

400.0

1.0










129

111

236

3100316073

Cty CP CB lâm sản và KDTH QB

430.0

300.0

300.0

68.0

230.0

2.0










70

100

237

3100383707

Công ty CP Đá ốp lát QB

50.0

2.3

30.0




27.7

2.3










5

1304

238

3100315369

Cty CP Lâm sản và Thương mại QB

340.0

424.5

654.5

150.0

500.0

4.5










125

154

239

3100268158

Cty CP Du lịch Quảng Bình

500.0

450.0

500.0

5.0

451.0

4.0




40.0




90

111







ĐƠN VỊ NGOẠI TỈNH

920.0

2,027.0

3,195.0

25.0

2,143.0

27.0

1,000.0

-

-

220

158

240

3200197648-001

CN CT TNHHTMDVKTKT Hồng Hà

50.0

40.0

55.0




54.0

1.0










80

138

241

0101520284

CTTNHH TMXDTH Hoàng Văn

100.0

2.5

55.0

-

52.5

2.5

-

-

-

3

2200







Trong đó: Văn phòng

100.0

1.5

54.0




52.5

1.5










2







0101520284-001

CN CTTNHH TMXDTH Hoàng Văn

-

1.0

1.0







1.0













100

242

3300370409-004

Chi nhánh CT CPTS TT Huế tại QBình

150.0

40.0

55.0




54.0

1.0










27

138

243

0101226356-006

CN CT CPTM Hoàng Hải tại QB

50.0

50.0

55.0

15.0

39.0

1.0










100

110

244

3300102424-004

Chi nhánh XN Thành Lợi QBình

50.0

40.0

55.0




54.0

1.0










80

138

245

0400494378-001

CN CT TNHH Minh Hiệp tại QB

50.0

1.0

55.0




54.0

1.0










2

5500

246

3300338148-001

Chi nhánh CT TNHH Thanh Trang

50.0

40.0

55.0




54.0

1.0










80

138

247

0102060897-001

CN QB Cty TNHHTMTH Quang Huy

50.0

1.0

55.0




54.0

1.0










2

5500

248

0302391568-012

CN QB Cty TNHH Kiều hối Đông Á

50.0

1.0

55.0




54.0

1.0










2

5500

249

2900551814-001

CN DN TN Thành Huế Phương

50.0

1.0

55.0




54.0

1.0










2

5500

250

0100233583-023

NH TMCP các DN NQD VN-CN QB

50.0

150.0

200.0




197.0

3.0










300

133

251

0301103908-049

NH TM CP Sài Gòn Thương tín CNQB

70.0

150.0

200.0




197.0

3.0










214

133

252

0303705665-028

CN Cty CP Bảo hiểm AAA tại QB

-

6.0

60.0

10.0

49.0

1.0













1000

253

0100103062-013

CN miền Trung Cty CP XD và PT KD tại QB

-

1.0

55.0




54.0

1.0













5500

254

4600361189-001

CN Cty CP Thái Nguyên tại QB

-

1,400.0

1,800.0




798.0

2.0

1,000.0










129

255

0302725387-001

CN Cty TNHHXDTH Đại Phong QB

-

1.0

55.0




54.0

1.0













5500

256

0100520796-002

CN Cty TNHH Đông Dương CN QB

-

1.5

55.0




53.5

1.5













3667

257

0400124916-001

Chi nhánh Công ty Kiến tạo miền Trung

-

-

-

























258

3000243417-001

CN XNKDVT và VTTN Bình Nguyên

50.0

30.0

55.0




54.0

1.0










60

183

259

0100512474-003

CN Công ty TNHH Hoàn Cầu II

50.0

1.0

55.0




54.0

1.0










2

5500

260

0400452392-001

CN Cty TNHH TV đầu tư, XDK & T tại QB

-

30.0

55.0




55.0
















183

261

0101859285-001

CN Công ty TNHH TV và Đào tạo VN tại QB

50.0

40.0

55.0




54.0

1.0










80

138







Các đơn vị khác

-

3,200.0

-






















0

Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương