Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 25/2008/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 3.89 Mb.
trang11/14
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.89 Mb.
#19641
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

Phụ lục số 5

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CÁC ĐƠN VỊ CẤP TỈNH NĂM 2009

(Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh)



Đơn vị tính: Triệu đồng

Số thứ tự

Danh mục, đơn vị

Dự toán năm 2008

Dự toán 2009

Ghi chú

Tổng số

Trong đó

Tổng số

Trong đó










Kinh phí tự chủ

K. phí không tự chủ




Kinh phí tự chủ

K.P không tự chủ







TỔNG SỐ

646.542

200.078

446.464

707.309

245.733

461.576




I

KHỐI HÀNH CHÍNH

69.375

53.220

16.155

87.235

64.265

22.970




A

Quản lý Nhà nước

49.364

41.980

7.384

62.110

50.953

11.157



1

Sở Lao động - TBXH

1.440

1.275

165

1.665

1.515

150

Tăng 1 BC; MSSC: 150 tr; giảm ISO: 115 triệu

2

Sở Nông nghiệp và PTNT

3.136

3.036

100

3.678

3.398

280

Cả TT T Sản; MSSC VP Sở 100, KP tàu T tra 180 Tr

3

Chi cục Thú y tỉnh

1.073

1.073

0

1.330

1.330

0

Tăng 02 biên chế

4

Chi cục Bảo vệ thực vật

1.121

1.121

0

1.411

1.411

0

Tăng 02 biên chế

5

Chi cục Lâm nghiệp

421

421

0

494

494

0




6

Chi cục Hợp tác xã

0

0

0

375

375

0

Tách từ Sở NN và PTNT: BC 10 người

7

Chi cục Phòng chống lụt bão

526

526

0

621

621

0




8

Chi cục Kiểm lâm

9.364

9.364

0

11.522

11.407

115

Tăng ISO: 115 triệu

9

Chi cục Quản lý thị trường

1.941

1.826

115

2.187

2.187

0

Tăng 01 BC, giảm ISO 115 triệu

10

Ban Dân tộc

766

616

150

996

731

265

Tăng ISO: 115, MSSC 50, đặc thù 100 triệu

11

Sở Nội vụ

1.010

960

50

1.321

1.121

200

MSSC: 50 Tr, Chương trình CCHC 150 triệu

12

Ban Tôn giáo

506

356

150

570

420

150

Đặc thù tôn giáo 100 Tr, MSSC 50 triệu

13

Ban Thi đua - Khen thưởng

382

332

50

430

380

50

MSSC 50 triệu

14

Trung tâm Lưu trữ UBND tỉnh

216

216

0

397

247

150

KP MSSC 150 triệu

15

Thanh tra Nhà nước

1.148

883

265

1.417

1.117

300

QĐ: 212: 150; MSSC 50 Tr, đặc thù 100 triệu

16

Văn phòng HĐND tỉnh

2.291

733

1.558

2.921

863

2.058

Tăng chi hoạt động và trang cấp HĐND: 500 triệu

17

Văn phòng UBND tỉnh

3.739

1.589

2.150

4.553

1.903

2.650

Tăng chi HĐ UBND tỉnh 500 triệu

18

BCĐ Phòng chống tham nhũng

0

0

0

564

330

234

KP hoạt động

19

Sở Y tế

1.447

1.347

100

1.807

1.607

200

MSSC 100 triệu, đặc thù 100 triệu

20

Sở Văn hóa - Thể thao & Du lịch

1.614

1.504

110

2.084

1.774

310

MSSC 210, KP gia đình 100 triệu

21

Sở Khoa học - Công nghệ

777

727

50

879

829

50

MSSC 50 triệu

22

Sở Công Thương

1.387

1.337

50

1.627

1.527

100

Sáp nhập từ Sở TM - DL: 554 triệu; MSSC 100 triệu

23

Sở Xây dựng

1.232

1.059

173

1.391

1.241

150

MSSC 150tr, giảm ISO 115 triệu

24

Sở Tư pháp

992

727

265

1.476

926

550

MSSC 100, QĐ212: 150, mẫu HT: 200, RSVB100 Tr

25

Phòng Công chứng NN

288

238

50

332

282

50

MSSC 50 triệu

26

Sở Tài chính

2.510

2.260

250

3.007

2.642

365

Tăng ISO 115, MSSC 100, đặc thù 150 triệu

27

Sở Kế hoạch - Đầu tư

1.499

1.329

170

1.832

1.547

285

Tăng ISO 115, MSSC 70 Tr, đặc thù 100 triệu

28

Sở Giáo dục - Đào tạo

2.031

1.931

100

2.647

2.382

265

MSSC 150 triệu, tăng KP ISO 115 triệu

29

Sở T. nguyên & M.trường

1.426

1.241

185

1.602

1.452

150

Nhập từ Sở TS 36 Tr; MSSC 150 Tr, giảm ISO 115 triệu

30

Sở Giao thông - Vận tải

1.669

1.669

0

2.134

2.019

115

Tăng ISO: 115 triệu

31

Sở Ngoại vụ

639

439

200

1.025

575

450

Tăng: 2BC 57, MSSC 100, KP HĐ DA NGO 200 Tr

32

Sở Thông tin và Truyền thông

589

539

50

1.190

890

300

MSSC chuyển trụ sở: 150 triệu, QĐ 212: 150 triệu

33

Chi cục Dân số KHHGĐ

700

650

50

891

741

150

MSSC 150 triệu

34

Văn phòng Đoàn ĐBQH

100

72

28

110

0

110




35

BQL các khu KT CNghiệp

634

584

50

834

669

165

MSSC 50 triệu, tăng ISO 115 triệu

36

Dự kiến KP tổ chức mới

300

0

300

500

0

500




37

Chi CCDB và BSBC

450

0

450

290

0

290




B

Đảng

10.702

7.289

3.413

13.228

8.715

4.513




1

Tỉnh ủy

8.096

5.033

3.063

10.052

5.989

4.063

MSSC 200 Tr, BCĐ CVĐ học tập TTHCM 160 triệu

2

Đảng ủy Cơ quan DC Đảng

745

595

150

936

736

200

MSSC 50 Tr; đặc thù 100 Tr; BCĐ TTHCM: 50 Tr

3

Đảng ủy Khối Doanh nghiệp

709

559

150

892

692

200

MSSC 50 Tr; đặc thù 100 Tr; BCĐTTHCM: 50 Tr

4

Báo Quảng Bình

1.152

1.102

50

1.348

1.298

50

MSSC 50 triệu

C

Đoàn thể

4.555

3.951

604

5.447

4.597

850




1

Tỉnh đoàn

1.112

978

134

1.240

1.110

130

In đặc san 80 triệu; MSSC 50 triệu

2

Hội LHTN

119

119

0

129

129

0




3

Hội Nông dân

789

739

50

912

862

50

MSSC 50 triệu

4

Đoàn Khối Doanh nghiệp

143

143

0

156

156

0




5

Hội Cựu chiến binh

444

394

50

541

491

50

MSSC 50 triệu

6

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

843

693

150

969

819

150

MSSC 50 Tr, đặc thù 100 Tr

7

Đoàn Cơ quan DCĐ

139

139

0

154

154

0




8

Ủy ban Mặt trận TQVN

966

746

220

1.346

876

470

QĐ 212 150; MSSC 170 Tr, đặc thù 150 triệu

D

Các khoản chi chung

4.754

0

4.754

6.450

0

6.450




1

Mua xe

2.500

0

2.500

3.000

0

3.000




2

Đoàn ra đoàn vào

900

0

900

1.300

0

1.300




Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương