|
1
|
Chi SN đào tạo tại Sở GD
|
400
|
0
|
400
|
490
|
0
|
490
|
|
2
|
Trường Trung học Kinh tế Q.B
|
1.979
|
1.943
|
36
|
2.269
|
2.269
|
0
|
Cả cử tuyển
|
3
|
Trường Trung học KT - CNN QB
|
3.175
|
3.115
|
60
|
4.257
|
3.457
|
800
|
HS Lào, cử tuyển, miễn giảm học phí
|
4
|
Trường Đại học Quảng Bình
|
9.000
|
8.194
|
806
|
10.636
|
8.836
|
1.800
|
HS Lào, cử tuyển, miễn giảm học phí
|
5
|
Trung tâm GDTX tỉnh
|
531
|
304
|
227
|
626
|
399
|
227
|
|
6
|
Trường Chính trị tỉnh
|
2.611
|
2.611
|
0
|
2.934
|
2.934
|
0
|
|
7
|
Trường Trung cấp nghề tỉnh
|
1.124
|
1.124
|
0
|
1.807
|
1.507
|
300
|
Tăng KP đào tạo nghề 300 Tr
|
8
|
Trung tâm Giới thiệu việc làm
|
150
|
150
|
0
|
296
|
296
|
0
|
|
9
|
Sự nghiệp đào tạo y tế
|
250
|
0
|
250
|
250
|
0
|
250
|
Đào tạo bác sỹ theo địa chỉ
|
10
|
Trường Trung học y tế
|
1.278
|
1.198
|
80
|
1.662
|
1.382
|
280
|
HS Lào, cử tuyển, miễn giảm học phí
|
11
|
Liên minh HTX
|
270
|
0
|
270
|
270
|
0
|
270
|
|
12
|
Đào tạo lại
|
820
|
0
|
820
|
820
|
0
|
820
|
|
13
|
Trường Quân sự
|
570
|
0
|
570
|
570
|
0
|
570
|
|
14
|
Hỗ trợ đi học
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
|
15
|
Kinh phí H/S Lào
|
100
|
0
|
100
|
200
|
0
|
200
|
|
16
|
Đào tạo Trưởng Công an
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
300
|
|
IV
|
SỰ NGHIỆP Y TẾ
|
78.966
|
40.369
|
38.597
|
59.025
|
51.458
|
7.567
|
|
A
|
Các đơn vị thuộc Sở
|
50.035
|
39.451
|
10.584
|
54.454
|
48.892
|
5.562
|
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa Minh Hóa
|
2.398
|
2.398
|
0
|
2.961
|
2.961
|
0
|
|
2
|
Trung tâm YTDP Minh Hóa
|
1.059
|
1.029
|
30
|
1.398
|
1.368
|
30
|
MSSC 30 triệu
|
3
|
Bệnh viện Đa khoa Tuyên Hóa
|
2.468
|
2.468
|
0
|
3.029
|
3.029
|
0
|
|
4
|
Trung tâm YTDP Tuyên Hóa
|
1.209
|
1.179
|
30
|
1.427
|
1.397
|
30
|
MSSC 30 triệu
|
5
|
Bệnh viện Đa khoa KV Bắc QB
|
5.542
|
5.542
|
0
|
6.866
|
6.866
|
0
|
|
6
|
Trung tâm YTDP Quảng Trạch
|
1.281
|
1.281
|
0
|
1.515
|
1.515
|
0
|
|
7
|
Bệnh viện Đa khoa Bố Trạch
|
4.121
|
4.121
|
0
|
4.983
|
4.983
|
0
|
|
8
|
Trung tâm YTDP Bố Trạch
|
1.291
|
1.236
|
55
|
1.543
|
1.488
|
55
|
MSSC 55 triệu
|
9
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Hới
|
2.846
|
2.824
|
22
|
3.390
|
3.368
|
22
|
|
10
|
Trung tâm YTDP Đồng Hới
|
1.129
|
1.099
|
30
|
1.384
|
1.354
|
30
|
MSSC 30 triệu
|
11
|
Bệnh viện Đa khoa Quảng Ninh
|
2.549
|
2.419
|
130
|
2.958
|
2.958
|
0
|
|
12
|
Trung tâm YTDP Quảng Ninh
|
1.066
|
1.066
|
0
|
1.259
|
1.259
|
0
|
|
13
|
Bệnh viện Đa khoa Lệ Thủy
|
4.300
|
4.292
|
8
|
5.369
|
5.369
|
0
|
|
14
|
Trung tâm YTDP Lệ Thủy
|
1.209
|
1.209
|
0
|
1.434
|
1.434
|
0
|
|
15
|
Trung tâm Y tế Dự phòng tỉnh
|
1.865
|
1.465
|
400
|
2.691
|
2.076
|
615
|
Tăng ISO: 115, đối ứng ô tô 100 triệu
|
16
|
Tr. tâm KN Dược phẩm
|
786
|
606
|
180
|
960
|
780
|
180
|
MSSC 80 triệu
|
17
|
Tr. tâm PC Sốt rét, nội tiết
|
1.340
|
1.090
|
250
|
1.573
|
1.323
|
250
|
MSSC 50 triệu
|
18
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
867
|
827
|
40
|
1.293
|
1.253
|
40
|
Tăng 10 giường bệnh 260, MSSC 40 triệu
|
19
|
Tr. tâm PC bệnh X. hội
|
2.351
|
1.401
|
950
|
2.623
|
1.673
|
950
|
|
20
|
Tr. tâm Chăm sóc SK sinh sản
|
854
|
774
|
80
|
998
|
918
|
80
|
MSSC 80 triệu
|
21
|
Trung tâm Truyền thông GDSK
|
543
|
303
|
240
|
601
|
361
|
240
|
MSSC 60 triệu
|
22
|
Tr. tâm Giám định Y khoa - Pháp y
|
515
|
475
|
40
|
709
|
669
|
40
|
MSSC 40 triệu
|
23
|
Tr. tâm Phòng chống HIV/AIDS
|
347
|
347
|
0
|
492
|
492
|
0
|
|
24
|
Văn phòng Sở Y tế
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
Chi chung và MSSC Ngành
|
25
|
Dự phòng tăng biên chế xã
|
7.099
|
0
|
7.099
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
B
|
Các đơn vị SN y tế khác
|
1.931
|
918
|
1.013
|
4.570
|
2.565
|
2.005
|
|
1
|
Hội Đông y
|
128
|
128
|
0
|
151
|
151
|
0
|
|
2
|
Sự nghiệp dân số
|
258
|
0
|
258
|
300
|
0
|
300
|
|
3
|
T.tâm PHCN TE khuyết tật
|
139
|
139
|
0
|
159
|
159
|
0
|
|
4
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em tỉnh
|
125
|
125
|
0
|
224
|
224
|
0
|
|
5
|
T.tâm Tư vấn DVDSGĐTE
|
77
|
77
|
0
|
92
|
92
|
0
|
|
6
|
Dự phòng DS-KHHGĐ huyện
|
0
|
0
|
0
|
2.268
|
1.418
|
850
|
|
7
|
Trạm xá Tỉnh đội
|
155
|
0
|
155
|
155
|
0
|
155
|
|
8
|
Ban Bảo vệ CSSK
|
1.049
|
449
|
600
|
1.221
|
521
|
700
|
|
C
|
KCB NN và TE dưới 6 tuổi
|
27.000
|
0
|
27.000
|
0
|
0
|
0
|
Chuyển về đảm bảo xã hội
|
V
|
SỰ NGHIỆP VH - TT - DL
|
11.843
|
5.932
|
5.911
|
13.701
|
7.095
|
6.606
|
|
1
|
Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch
|
651
|
0
|
651
|
916
|
0
|
916
|
Tăng KP tổ chức tiền các giải DHTDTT 215 triệu
|
2
|
Đoàn Nghệ thuật truyền thống
|
1.089
|
1.059
|
30
|
1.368
|
1.258
|
110
|
MSSC 110 triệu
|
3
|
Trung tâm Văn hóa tỉnh
|
635
|
635
|
0
|
785
|
725
|
60
|
MSSC 60 triệu
|
4
|
Tạp chí Văn hóa
|
304
|
81
|
223
|
448
|
145
|
303
|
MSSC 80 triệu
|
5
|
BQL Di tích danh thắng
|
611
|
511
|
100
|
650
|
590
|
60
|
MSSC 60 triệu
|
6
|
Bảo tàng Tổng hợp
|
953
|
583
|
370
|
764
|
664
|
100
|
MSSC 100 triệu
|
7
|
Thư viện tỉnh
|
578
|
518
|
60
|
690
|
590
|
100
|
MSSC 100 triệu
|
8
|
Tr. tâm PH phim và C.bóng
|
909
|
849
|
60
|
1.122
|
1.012
|
110
|
MSSC 110 triệu
|
9
|
Tạp chí Nhật Lệ
|
482
|
482
|
0
|
526
|
526
|
0
|
|
10
|
Hội Văn học nghệ thuật
|
538
|
338
|
200
|
593
|
393
|
200
|
Trong đó có 50 triệu in sách cho hội viên
|
11
|
Hội Nhà báo
|
194
|
74
|
120
|
252
|
87
|
165
|
Hội Báo Xuân 25; gặp mặt các nhà báo đầu Xuân 20
|
12
|
Nhuận bút báo
|
1.350
|
0
|
1.350
|
1.720
|
0
|
1.720
|
|
13
|
Chi nhuận bút và in TCSHCB
|
400
|
0
|
400
|
400
|
0
|
400
|
|
14
|
In sách chính trị + mua báo
|
68
|
0
|
68
|
68
|
0
|
68
|
|
15
|
Trung tâm Công báo
|
535
|
211
|
324
|
569
|
245
|
324
|
Bổ sung nghiệp vụ
|
16
|
Tr.tâm Đào tạo H. luyện TDTT
|
2.361
|
591
|
1.770
|
2.644
|
674
|
1.970
|
Tăng tiền ăn vận động viên 200 Tr, 300 triệu VĐV tài năng
|
17
|
Trung tâm Dịch vụ TDTT
|
185
|
0
|
185
|
185
|
185
|
0
|
KP HĐ 6 BC
|
VII
|
SỰ NGHIỆP KH VÀ CN
|
10.520
|
1.370
|
9.150
|
11.360
|
1.681
|
9.679
|
|
1
|
Sở Khoa học Công nghệ
|
7.975
|
|
7.975
|
7.854
|
|
7.854
|
Vốn chương trình
|
2
|
Trung tâm Thông tin KHCN
|
572
|
240
|
332
|
621
|
289
|
332
|
|
3
|
Chi cục T. chuẩn Đo lường CL
|
706
|
442
|
264
|
797
|
533
|
264
|
|
4
|
Tr. tâm Ứng dụng T. bộ KHCN
|
442
|
198
|
244
|
481
|
237
|
244
|
|
5
|
Tr. tâm Tin học VP UBND tỉnh
|
656
|
321
|
335
|
710
|
375
|
335
|
|
6
|
Sự nghiệp thông tin Tr. thông
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
Sở Thông tin Truyền thông
|
7
|
T.tâm CNTT & Truyền thông
|
169
|
169
|
0
|
397
|
247
|
150
|
MSSC chuyển trụ sở 150 Tr
|
VIII
|
SN PHÁT THANH - T. HÌNH
|
2.800
|
1.720
|
1.080
|
3.374
|
2.074
|
1.300
|
|
1
|
Đài PT - TH Quảng Bình
|
2.800
|
1.720
|
1.080
|
3.374
|
2.074
|
1.300
|
Trong đó thực hiện ISO 115 triệu
|
IX
|
SỰ NGHIỆP KINH TẾ
|
42.714
|
4.769
|
37.945
|
53.234
|
6.303
|
46.931
|
|
A
|
Sự nghiệp NN & PTNT
|
8.965
|
1.840
|
7.125
|
10.282
|
2.322
|
7.960
|
|
1
|
Tr. tâm Kh. Nông-Khuyến lâm
|
1.453
|
543
|
910
|
1.561
|
651
|
910
|
|
2
|
Trung tâm Nước sạch-SMTNT
|
322
|
322
|
0
|
385
|
385
|
0
|
|
3
|
Sự nghiệp phòng chống lụt bão
|
515
|
0
|
515
|
650
|
0
|
650
|
|
4
|
BQL rừng PHVB Nam QB
|
549
|
549
|
0
|
658
|
658
|
0
|
|
5
|
Tr. tâm Giống vật nuôi
|
117
|
117
|
0
|
264
|
264
|
0
|
|
6
|
Tr. tâm Quy hoạch thiết kế LN
|
309
|
309
|
0
|
365
|
365
|
0
|
|
7
|
Chính sách NN
|
5.700
|
0
|
5.700
|
6.400
|
0
|
6.400
|
|
B
|
SN Thủy sản
|
2.123
|
1.173
|
950
|
2.748
|
1.498
|
1.250
|
|
1
|
Trung tâm Khuyến ngư
|
458
|
208
|
250
|
519
|
269
|
250
|
|
2
|
Chi cục BVNL Thủy sản
|
521
|
521
|
0
|
630
|
630
|
0
|
|
3
|
Tr. tâm Giống NTTS
|
194
|
194
|
0
|
231
|
231
|
0
|
|
4
|
Cảng cá Sông Gianh
|
150
|
150
|
0
|
211
|
211
|
0
|
|
5
|
Cảng cá Nhật Lệ
|
100
|
100
|
0
|
156
|
156
|
0
|
|
4
|
Chương trình Thủy sản
|
700
|
0
|
700
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
C
|
Sự nghiệp giao thông
|
4.000
|
0
|
4.000
|
4.200
|
0
|
4.200
|
|
1
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
4.000
|
0
|
4.000
|
4.200
|
0
|
4.200
|
|
D
|
Các đơn vị khác
|
27.626
|
1.756
|
25.870
|
36.005
|
2.484
|
33.521
|
|
1
|
Dự án Bảo tồn thiên nhiên MT
|
900
|
0
|
900
|
610
|
0
|
610
|
|
2
|
Dự án Trồng rừng QB
|
800
|
0
|
800
|
610
|
0
|
610
|
|
3
|
Dự án Trái phiếu Y tế
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
Đã kết thúc
|
4
|
Dự án Vùng đệm PN
|
400
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
Chuyển sang mục tiêu
|
5
|
Dự án Phân cấp giảm nghèo
|
5.200
|
0
|
5.200
|
0
|
0
|
0
|
Chuyển sang mục tiêu
|
6
|
Chương trình Du lịch
|
420
|
0
|
420
|
450
|
0
|
450
|
|
7
|
Chương trình CN TTCN
|
1.400
|
0
|
1.400
|
1.500
|
0
|
1.500
|
|
8
|
Hội Làm vườn
|
169
|
169
|
0
|
199
|
199
|
0
|
|
9
|
Kinh phí biên giới
|
258
|
0
|
258
|
260
|
0
|
260
|
|
10
|
BQL ĐT khu K. tế Cha Lo
|
750
|
650
|
100
|
952
|
852
|
100
|
Trả tiền điện nước trạm liên ngành, công cộng
|
11
|
Công ty Phát triển hạ tầng
|
200
|
157
|
43
|
236
|
236
|
0
|
|
12
|
Tr. tâm TVXT Đầu tư
|
299
|
199
|
100
|
640
|
240
|
400
|
Kinh phí XTĐT 400 Tr
|
13
|
Liên minh HTX
|
525
|
475
|
50
|
610
|
560
|
50
|
MSSC 50 triệu
|
14
|
Trung tâm Khuyến công
|
106
|
106
|
0
|
167
|
167
|
0
|
|
15
|
Hỗ trợ XD trụ sở xã
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
4.000
|
|
16
|
Trụ sở Tài chính
|
4.000
|
0
|
4.000
|
4.000
|
0
|
4.000
|
|
17
|
Vốn đối ứng và đột xuất khác
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.200
|
0
|
2.200
|
|
18
|
Dự án QL rừng bền vững
|
350
|
0
|
350
|
350
|
0
|
350
|
Sở NN & PTNT
|
19
|
Trung tâm Kiểm định CLXD
|
940
|
0
|
940
|
220
|
120
|
100
|
MSSC 100 triệu
|
20
|
Vốn quy hoạch
|
3.300
|
0
|
3.300
|
7.500
|
0
|
7.500
|
|
21
|
Vốn đối ứng dự án NGO
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
22
|
Hiệu chỉnh tọa độ mốc ĐGHC
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
Sở Nội vụ
|
23
|
Tổng đội TNXP xây dựng kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
160
|
110
|
50
|
|
24
|
C/S thủy lợi + KCHKM + CHGTT
|
3.209
|
0
|
3.209
|
7.341
|
0
|
7.341
|
|
X
|
SN Tài nguyên - MT
|
11.725
|
5.719
|
6.006
|
15.835
|
8.571
|
7.264
|
|
1
|
V.phòng ĐK sử dụng đất
|
378
|
378
|
0
|
541
|
441
|
100
|
Mua máy in A0 100 Tr
|
2
|
Tr.tâm Kỹ thuật địa chính
|
191
|
183
|
8
|
306
|
306
|
0
|
|
3
|
TT Quan trắc - KT M. trường
|
148
|
148
|
0
|
254
|
204
|
50
|
Tăng 01 biên chế, MSSC 50 Tr
|
4
|
Tr. tâm Thông tin TNMT
|
237
|
237
|
0
|
282
|
282
|
0
|
|
5
|
Tr.tâm Phát triển quỹ đất
|
0
|
0
|
0
|
485
|
365
|
120
|
Tiền thuê nhà 60 Tr, MSSC 120 Tr
|
6
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
364
|
364
|
0
|
|
7
|
CT TN M TVCT nước
|
670
|
0
|
670
|
700
|
0
|
700
|
|
8
|
SN MT Sở TNMT
|
483
|
0
|
483
|
500
|
0
|
500
|
|
9
|
BQL Vườn QGPN KB
|
969
|
969
|
0
|
1.111
|
1.111
|
0
|
|
10
|
Hạt Kiểm lâm Phong Nha
|
3.036
|
3.036
|
0
|
4.603
|
4.603
|
0
|
Dự kiến tăng 30 BC: 900
|
11
|
TT N.cứu KH & Cứu hộ
|
768
|
768
|
0
|
895
|
895
|
0
|
|
12
|
Sự nghiệp Tài nguyên
|
1.545
|
0
|
1.545
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
13
|
SN tài nguyên - MT chung
|
3.300
|
0
|
3.300
|
3.794
|
0
|
3.794
|
|
XI
|
ĐẢM BẢO XÃ HỘI
|
6.250
|
1.351
|
4.899
|
25.849
|
2.144
|
23.705
|
|
1
|
Sở LĐTB&XH
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.280
|
0
|
1.280
|
|
|
TĐ: - Mại dâm
|
247
|
0
|
247
|
250
|
0
|
250
|
|
|
- Trạm tâm thần
|
219
|
0
|
219
|
300
|
0
|
300
|
|
|
- Điều dưỡng
|
175
|
0
|
175
|
180
|
0
|
180
|
|
|
- BCĐ thuộc ngành
|
50
|
0
|
50
|
200
|
0
|
200
|
|
|
- Khác
|
309
|
0
|
309
|
350
|
0
|
350
|
|
2
|
Tr. tâm N.dưỡng NCC-ĐTXH
|
560
|
264
|
296
|
809
|
489
|
320
|
|
3
|
Tr. tâm GD - Lao động - Xã hội
|
140
|
140
|
0
|
358
|
308
|
50
|
MSSC 50 Tr, tăng 5 B.chế
|
4
|
UBND tỉnh
|
206
|
0
|
206
|
210
|
0
|
210
|
|
5
|
Tỉnh ủy
|
309
|
0
|
309
|
310
|
0
|
310
|
|
6
|
HĐND tỉnh
|
72
|
0
|
72
|
75
|
0
|
75
|
|
7
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
|
294
|
194
|
100
|
468
|
368
|
100
|
Tăng 5 biên chế
|
8
|
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá
|
169
|
169
|
0
|
200
|
200
|
0
|
|
9
|
Bộ Chỉ huy QS tỉnh
|
206
|
0
|
206
|
210
|
0
|
210
|
Kể cả hỗ trợ Đoàn 589
|
10
|
Hội Người cao tuổi
|
97
|
0
|
97
|
102
|
102
|
0
|
|
11
|
Đoàn Luật sư
|
41
|
0
|
41
|
50
|
0
|
50
|
|
12
|
Hội Luật gia
|
46
|
0
|
46
|
60
|
0
|
60
|
|
13
|
Cứu trợ đột xuất & ĐBXH khác
|
1.601
|
0
|
1.601
|
2.000
|
0
|
2.000
|
|
14
|
Hội BT bệnh nhân nghèo
|
124
|
0
|
124
|
130
|
0
|
130
|
|
15
|
Hội Khuyến học
|
134
|
0
|
134
|
140
|
0
|
140
|
|
16
|
Hội Người tàn tật
|
88
|
0
|
88
|
90
|
0
|
90
|
|
17
|
Hội Người mù
|
213
|
213
|
0
|
240
|
240
|
0
|
|
18
|
Hội Cựu TNXP
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
50
|
|
19
|
Hội Di sản
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
50
|
|
20
|
Hội Cựu giáo chức
|
0
|
0
|
0
|
40
|
0
|
40
|
|
21
|
Hỗ trợ các hội
|
299
|
0
|
299
|
160
|
0
|
160
|
|
22
|
Liên hiệp các hội KHKT
|
90
|
0
|
90
|
90
|
0
|
90
|
|
23
|
Hội DN vừa nhỏ
|
0
|
0
|
0
|
70
|
0
|
70
|
|
24
|
Xóa mái tranh cho hộ nghèo
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
|
25
|
Hội Hữu nghị
|
90
|
0
|
90
|
90
|
0
|
90
|
|
26
|
Hội Chữ thập đỏ
|
471
|
371
|
100
|
536
|
436
|
100
|
Chi đặc thù 100 triệu
|
27
|
Mua thẻ BHYTNN+TE<6 tuổi 0
|
0
|
0
|
15.030
|
0
|
15.030
|
|
XII
|
QUỐC PHÒNG, AN NINH
|
11.000
|
0
|
11.000
|
12.200
|
0
|
12.200
|
|
1
|
Bộ Chỉ huy QS tỉnh
|
3.500
|
0
|
3.500
|
3.900
|
0
|
3.900
|
|
2
|
Bộ Chỉ huy Biên phòng
|
1.600
|
0
|
1.600
|
1.800
|
0
|
1.800
|
|
3
|
Công an
|
1.200
|
0
|
1.200
|
1.350
|
0
|
1.350
|
|
4
|
Sửa chữa, mua sắm QS
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.200
|
0
|
2.200
|
|
5
|
Sửa chữa, mua sắm CA
|
400
|
0
|
400
|
450
|
0
|
450
|
|
6
|
Kinh phí động viên
|
900
|
0
|
900
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
7
|
Mua sắm cho Công an xã
|
600
|
0
|
600
|
700
|
0
|
700
|
|
8
|
Đột xuất
|
800
|
0
|
800
|
800
|
0
|
800
|
|
XIII
|
CHI KHÁC
|
5.500
|
0
|
5.500
|
6.740
|
0
|
6.740
|
|
1
|
Thi đua khen thưởng
|
2.500
|
0
|
2.500
|
2.800
|
0
|
2.800
|
|
|
Tr đó: Ban TĐKT
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.300
|
0
|
1.300
|
|
|
Văn phòng Tỉnh uỷ
|
1.500
|
0
|
1.500
|
1.500
|
0
|
1.500
|
|
2
|
Trả nợ và lãi nợ vay
|
950
|
0
|
950
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
3
|
Tuyên truyền pháp luật
|
300
|
0
|
300
|
320
|
0
|
320
|
Sở Tư pháp
|
4
|
BCĐ vì sự tiến bộ phụ nữ
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Sở KHĐT
|
5
|
BCĐ toàn dân đoàn kết
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Sở VHTTDL
|
6
|
BCĐ chống tham nhũng
|
50
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
Đã có BCĐ tham nhũng
|
7
|
BQL Dự án PPFP (Kiểm lâm) 0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
150
|
Chi cục Kiểm lâm
|
8
|
BCĐ PT NN của Hội ND
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Hội N Dân
|
9
|
BCĐ dân chủ cơ sở
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Tỉnh ủy
|
10
|
BCĐ công tác tôn giáo
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Tỉnh ủy
|
11
|
BCĐ thi hành án dân sự
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Sở Tư pháp
|
12
|
BCĐ chống diễn biến hòa bình
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
BCH Quân sự tỉnh
|
13
|
BCĐ cải cách tư pháp
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Tỉnh ủy
|
14
|
Ban CĐXD ĐSVH
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Ủy ban Mặt trận
|
15
|
Hỗ trợ công đoàn
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
|
16
|
Ban Đổi mới DN
|
50
|
0
|
50
|
60
|
0
|
60
|
Sở KHĐT
|
17
|
BCĐ kiên cố hóa trường học
|
0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
150
|
Sở GD - ĐTạo
|
18
|
BCĐ trợ giúp pháp lý
|
0
|
0
|
0
|
60
|
0
|
60
|
Sở Tư pháp
|
19
|
BCĐ 127 (QLTT)
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
Sở Công Thương
|
20
|
BCĐ kiên cố hóa bệnh viện
|
0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
150
|
Sở Y tế
|
21
|
BCĐ theo QĐ 212
|
0
|
0
|
0
|
60
|
0
|
60
|
Sở Tư pháp
|
22
|
BCĐ hiến máu nhân đạo
|
0
|
0
|
0
|
60
|
0
|
60
|
Hội Chữ thập đỏ
|
25
|
Hỗ trợ các đơn vị khác và đột xuất
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.090
|
0
|
1.090
|
|
XIV
|
CHI TRỢ GIÁ
|
1.350
|
0
|
1.350
|
1.850
|
0
|
1.850
|
|
1
|
Bù in Báo Quảng Bình
|
1.350
|
0
|
1.350
|
1.850
|
0
|
1.850
|
|
XV
|
CHI TỪ NGUỒN CHỐNG LẬU
|
6.000
|
0
|
6.000
|
6.000
|
0
|
6.000
|
|
1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
1.750
|
0
|
1.750
|
1.750
|
0
|
1.750
|
|
2
|
Vườn QG PNKB (Hạt Kiểm lâm PN - KB)
|
210
|
0
|
210
|
210
|
0
|
210
|
|
3
|
Chi cục QLTT
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
|
4
|
Giao đất giao rừng
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
|
5
|
Mua sắm và XD
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
6
|
Các huyện
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
|
7
|
Các ngành phối hợp
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
|
8
|
Phòng chống cháy rừng
|
1.040
|
0
|
1.040
|
1.040
|
0
|
1.040
|
|
XVI
|
DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
|
30.116
|
0
|
30.116
|
43.338
|
0
|
43.338
|
|
XVII
|
CHI DỰ TRỮ TÀI CHÍNH
|
1.000
|
0
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1.000
|
|
XVIII
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
|
134.860
|
0
|
134.860
|
146.740
|
0
|
146.740
|
|
|
Trong đó:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Vốn tập trung
|
71.600
|
0
|
71.600
|
71.600
|
0
|
71.600
|
|
2
|
Tiền cấp đất
|
61.400
|
0
|
61.400
|
73.280
|
0
|
73.280
|
|
3
|
Cấp vốn cho doanh nghiệp
|
1.860
|
0
|
1.860
|
1.860
|
0
|
1.860
|
|
XVIII
|
NGUỒN LÀM LƯƠNG
|
3.896
|
0
|
3.896
|
8.001
|
0
|
8.001
|
|
XIX
|
CHI TỪ TIỀN VAY
|
120.000
|
0
|
120.000
|
90.000
|
0
|
90.000
|
|