Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang6/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

Sinh vật biển

 

 

 

 

 

64

Thực vật phù du, Tảo độc

 

344.307

183.280

527.587

9.731

65

Động vật phù du, động vật đáy

 

344.307

217.927

562.234

10.615

66

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

344.307

1.145.932

1.490.239

18.577

67

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

 

344.307

963.334

1.307.641

16.365

68

Pb

EPA 614

344.307

509.130

853.436

11.942

69

Cd

TCVN 5989-1995 và TCVN 5990-1995

344.307

509.130

853.436

11.942

70

Hg

TCVN 6222-1996

344.307

743.434

1.087.741

15.260

71

As

TCVN 6222-1996

344.307

743.434

1.087.741

15.260

72

Cu

TCVN 6193-1996

344.307

477.926

822.233

11.942

73

Zn

TCVN 6193-1996

344.307

477.926

822.233

11.942

74

Mg

TCVN 6193-1996

344.307

477.926

822.233

11.942

- Chỉ tiêu Fe tương đương chỉ tiêu Cu, Zn, Mn, Mg




VII.1. Nước biển xa bờ 

 

 

 

 

1

Nhiệt độ không khí

94TCN6-2001

131.110

 

131.110

1.990

2

Độ ẩm không khí

94TCN6-2001

131.110

 

131.110

1.990

3

Tốc độ gió

94TCN6-2001

136.104

 

136.104

1.990

4

Sóng

94TCN6-2001

144.256

 

144.256

1.990

5

Tốc độ dòng chảy tầng mặt

94TCN6-2001

383.310

 

383.310

3.941

6

Nhiệt độ nước biển

TCVN 4559-1988

209.622

 

209.622

3.008

7

Độ muối

APHA 2520 B,C,D

360.385

 

360.385

3.981

8

Độ đục

TCVN 6184:2008

472.990

 

472.990

5.971

9

Độ trong suốt

TCVN 5501-1991

379.634

 

379.634

5.971

10

Độ màu

APHA 2120

449.846

 

449.846

5.971

11

pH

TCVN 4559-1998

310.877

 

310.877

3.981

12

DO

TCVN 5499-1995

612.100

 

612.100

7.962

13

EC

điện hóa/điện cực kép

320.739

 

320.739

3.981

14

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC

TCVN 4559-1998, TCVN 5499-1995, điện hóa, điện cực kép

695.280

 

695.280

6.635

15

NH4+

TCVN 6179-1996

200.190

194.292

394.481

6.635

16

NO2-

TCVN 6178-1996

200.190

216.301

416.491

5.750

17

NO3-

TCVN 6180-1996

200.190

241.267

441.457

6.635

18

SO42-

TCVN 6200-1996

200.190

187.157

387.346

5.750

19

PO43-

TCVN 6202-1996

200.190

197.313

397.503

6.192

20

SiO32-

APHA 4550-SiO3

200.190

186.632

386.822

6.192

21

Tổng N

APHA 4500-N

200.190

246.302

446.491

7.077

22

Tổng P

APHA 4500-P

200.190

241.264

441.454

7.077

23

COD

APHA-5220

261.742

240.893

502.635

7.519

24

BOD5

TCVN 6001-1995

261.742

208.282

470.024

6.192

25

SS

TCVN 4559-1988

208.362

113.039

321.401

5.308

26

Coliform, Fecal Coliform

TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996

163.727

537.427

701.154

6.344

27

Chlorophyll a, b, c

 

163.727

166.333

330.060

5.460

28

CN-

APHA 4500-CN.C

363.727

423.232

786.960

9.288

29

Pb

TCVN 5989-1995

363.727

360.671

724.398

8.404

30

Cd

TCVN 5990-1995

363.727

360.671

724.398

8.404

31

As

TCVN 6626-2000

363.727

492.860

856.588

10.615

32

Hg

TCVN 7877:2008

363.727

533.982

897.710

10.615

33

Cu

TCVN 6193-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

34

Zn

TCVN 6193-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

35

Mn

TCVN 6222-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

36

Mg

TCVN 6222-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

37

Ni

TCVN 6222-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

38

Cr (V)

TCVN 6222-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

39

Cr (VI)

TCVN 6222-1996

363.727

255.989

619.716

7.165

40

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

ASTM D3650-1993

377.915

798.153

1.176.068

15.923

41

Phenol

TCVN 6216-1996

363.727

286.969

650.697

6.568

42

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

316.799

1.910.010

2.226.809

15.923

43

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

316.799

1.719.462

2.036.261

13.712

44

Phân tích đồng thời các kim loại

TCVN 6665:2001

 

852.484

852.484

4.423

 

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương