Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang7/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24

Trầm tích biển

 

 

 

 

 

45

N-NO2

APHA 4500

447.742

210.685

658.426

9.731

46

N-NO3

TCVN6180-1996

447.742

242.545

690.287

10.615

47

N-NH3

TCVN 6179-1996

447.742

193.107

640.849

10.615

48

P-PO4

TCVN 6202-1996

447.742

191.462

639.204

10.173

49

Pb

TCVN 5989-1995

447.742

505.737

953.478

13.269

50

Cd

TCVN 5990-1995

447.742

505.737

953.478

13.269

51

Hg

TCVN 6222-1996

447.742

696.540

1.144.282

16.587

52

As

TCVN 6222-1996

447.742

696.540

1.144.282

16.587

53

Cu

TCVN 6193-1996

447.742

477.926

925.668

13.269

54

Zn

TCVN 6193-1996

447.742

477.926

925.668

13.269

55

CN-

APHA 4500-CN.C

447.742

436.488

884.230

13.269

56

Độ ẩm

TCVN 5963-1995

447.742

107.788

555.530

7.962

57

Tỷ trọng

 

447.742

59.962

507.704

7.962

58

Chất hữu cơ

 

447.742

569.240

1.016.982

11.942

59

Tổng N

APHA 4500-N

447.742

246.127

693.868

11.058

60

Tổng P

APHA 4500-P

447.742

233.801

681.542

11.058

61

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

447.742

1.782.801

2.230.543

19.904

62

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

447.742

1.782.853

2.230.595

19.904

63

Dầu mỡ

ASTM D3650-1993

447.742

791.414

1.239.155

19.904

 

Sinh vật biển

 

 

 

 

 

64

Thực vật phù du, Tảo độc

 

533.986

183.280

717.266

12.385

65

Động vật phù du, động vật đáy

 

533.986

217.927

751.912

5.308

66

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

533.986

1.145.932

1.679.918

17.250

67

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

533.986

963.334

1.497.320

14.154

68

Pb

TCVN 5989-1995

533.986

509.130

1.043.115

10.615

69

Cd

TCVN 5990-1995

533.986

509.130

1.043.115

10.615

70

Hg

TCVN 6222-1996

533.986

743.434

1.277.419

17.913

71

As

TCVN 6222-1996

533.986

743.434

1.277.419

17.913

72

Cu

TCVN 6193-1996

533.986

477.926

1.011.912

14.596

73

Zn

TCVN 6193-1996

533.986

477.926

1.011.912

14.596

74

Mg

TCVN 6193-1996

533.986

477.926

1.011.912

14.596

VIII. Đơn giá quan trắc môi trường khí thải công nghiệp 




 

Các thông số khí tượng

 

 

 

 

 

1

Nhiệt độ, độ ẩm

QCVN 46-2012

81.505

 

81.505

1.327

2

Vận tốc gió, hướng gió

QCVN 46-2012

81.505

 

81.505

1.327

3

Áp suất khí quyển

QCVN 46-2012

81.531

 

81.531

1.327

 

Các thông số khí thải

 

 

 

 




4

Nhiệt độ khí thải

 

272.437

 

272.437

2.212

5

Tốc độ của khí thải

 

235.662

 

235.662

2.212

6

Khí oxy (O2)

 

214.866

129.904

344.770

4.423

7

Khí CO

 

269.478

129.904

399.382

4.423

8

Khí Cacbon dioxit (CO2)

 

276.075

129.904

405.980

4.423

9

Khí Nito monoxit NO

 

291.115

129.904

421.019

4.423

10

Khí Nito dioxit NO2

 

274.977

129.904

404.881

4.423

11

Khí Nito oxit NOx

 

302.747

129.904

432.652

4.423

12

Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2)

 

237.565

129.904

367.470

4.423

13

Bụi tổng số

 

977.980

127.399

1.105.378

13.269

14

Pb

EPA method 29

1.052.231

519.813

1.572.044

13.269

15

Sb

EPA method 29

1.052.231

536.169

1.588.400

13.269

16

As

EPA method 29

1.052.231

536.169

1.588.400

13.269

17

Cd

EPA method 29

1.052.231

519.813

1.572.044

13.269

18

Cu

EPA method 29

1.052.231

479.156

1.531.387

13.269

19

Zn

EPA method 29

1.052.231

479.156

1.531.387

13.269

 

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương