Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang8/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24

Các đặc tính nguồn thải 

 

 

 

 

20

Chiều cao nguồn thải, Đường kính trong miệng ống khói

 

112.003

 

112.003

2.212

21

Lưu lượng khí thải

 

253.900

 

253.900

2.212

22

Phân tích đồng thời các kim loại

EPA method 29

 

932.466

932.466

4.423

- Chỉ tiêu NH3 tương đương chỉ tiêu NOx

- Chỉ tiêu H2S tương đương chỉ tiêu SO2



- Chỉ tiêu Metyl Mercaptan tương đương Phân tích đồng thời các kim loại

IX. Đơn giá quan trắc môi trường phóng xạ  

 

 

 

Đồng vị phóng xạ trong sol khí 

 

 

 

 

1

Pb214

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

2

Bi214

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

3

TI208

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

4

Ac228

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

5

Ra226

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

6

Cs137

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

7

K40

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

8

Be7

 

1.142.401

1.188.519

2.330.920

37.596

9

Gamma trong không khí

 

67.041

 

67.041

1.106

10

Hàm lượng Randon trong không khí

 

218.951

366.212

585.164

7.864

11

Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta

 

142.192

591.995

734.187

6.573

Đồng vị phóng xạ trong mẫu bụi sa lắng 

 

 

 

 

1

Pb214

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

2

Bi214

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

3

TI208

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

4

Ac228

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

4

Ra226

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

5

Cs137

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

6

K40

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

7

Be7

 

1.949.311

1.208.879

3.158.190

37.596

8

Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta

 

750.607

603.079

1.353.686

8.846

Đồng vị phóng xạ trong mẫu đất 

 

 

 

 

1

Pb214

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

2

Bi214

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

3

TI208

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

4

Ac228

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

5

Ra226

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

6

Cs137

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

7

K40

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

8

Be7

 

516.405

1.208.913

1.725.317

26.538

Đồng vị phóng xạ trong mẫu nước

 

 

 

 

1

Pb214

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

2

Bi214

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

3

TI208

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

4

Ac228

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

5

Ra226

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

6

Cs137

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

7

K40

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

8

Be7

 

795.986

7.280.876

8.076.862

30.962

9

Hàm lượng Randon trong nước

 

316.515

381.758

698.272

8.846

10

Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta

 

575.584

922.527

1.498.111

13.269

Đồng vị phóng xạ trong mẫu thực vật

 

 

 

 

1

Pb214

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

2

Bi214

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

3

TI208

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

4

Ac228

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

5

Ra226

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

6

Cs137

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

7

K40

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

8

Be7

 

518.531

1.220.206

1.738.737

11.434

9

Tổng hoạt độ Anpha, Tổng hoạt độ Beta

 

414.382

822.512

1.236.894

11.434

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương