Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24

Sinh vật biển

 

 

 

 

 

56

Thực vật phù du, Tảo độc

 

556.402

301.376

857.778

68.115

57

Động vật phù du, Động vật đáy

 

556.402

359.642

916.044

74.308

58

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

556.402

1.587.798

2.144.200

130.038

59

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

 

556.402

1.331.555

1.887.958

114.558

60

Pb

EPA 614

556.402

708.168

1.264.570

83.596

61

Cd

TCVN 5989-1995 và TCVN 5990-1995

556.402

708.168

1.264.570

83.596

62

Hg

TCVN 6222-1996

556.402

1.041.991

1.598.394

106.817

63

As

TCVN 6222-1996

556.402

1.041.991

1.598.394

106.817

64

Cu

TCVN 6193-1996

556.402

655.071

1.211.473

83.596

65

Zn

TCVN 6193-1996

556.402

655.071

1.211.473

83.596

66

Mg

TCVN 6193-1996

556.402

655.071

1.211.473

83.596




- Chỉ tiêu Fe tương đương chỉ tiêu Cu, Zn, Mn, Mg




VII.2. Nước biển xa bờ













1

Nhiệt độ không khí

94TCN6-2001

194.882

 

194.882

13.933

2

Độ ẩm không khí

94TCN6-2001

194.882

 

194.882

13.933

3

Tốc độ gió

94TCN6-2001

199.875

 

199.875

13.933

4

Sóng

94TCN6-2001

208.028

 

208.028

13.933

5

Tốc độ dòng chảy tầng mặt

94TCN6-2001

509.576

 

509.576

27.586

6

Nhiệt độ nước biển

TCVN 4559-1988

305.988

 

305.988

21.054

7

Độ muối

APHA 2520 B,C,D

503.692

 

503.692

27.865

8

Độ đục

TCVN 6184:2008

687.951

 

687.951

41.798

9

Độ trong suốt

TCVN 5501-1991

594.595

 

594.595

41.798

10

Độ màu

APHA 2120

664.808

 

664.808

41.798

11

pH

TCVN 4559-1998

454.184

 

454.184

27.865

12

DO

TCVN 5499-1995

898.716

 

898.716

55.731

13

EC

điện hóa/điện cực kép

464.047

 

464.047

27.865

14

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC

TCVN 4559-1998, TCVN 5499-1995, điện hóa, điện cực kép

907.854

 

907.854

46.442

15

NH4+

TCVN 6179-1996

295.728

300.578

596.306

46.442

16

NO2-

TCVN 6178-1996

295.728

298.969

594.697

40.250

17

NO3-

TCVN 6180-1996

295.728

347.554

643.282

46.442

18

SO42-

TCVN 6200-1996

295.728

269.824

565.552

40.250

19

PO43-

TCVN 6202-1996

295.728

291.790

587.518

43.346

20

SiO32-

APHA 4550-SiO3

295.728

281.109

576.837

43.346

21

Tổng N

APHA 4500-N

295.728

364.398

660.126

49.538

22

Tổng P

APHA 4500-P

295.728

359.360

655.088

49.538

23

COD

APHA-5220

348.363

370.799

719.162

52.635

24

BOD5

TCVN 6001-1995

348.363

302.759

651.122

43.346

25

SS

TCVN 4559-1988

315.111

176.996

492.108

37.154

26

Coliform, Fecal Coliform

TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996

292.892

655.523

948.414

44.410

27

Chlorophyll a, b, c

 

292.892

260.810

553.701

38.218

28

CN-

APHA 4500-CN.C

459.266

622.271

1.081.537

65.019

29

Pb

TCVN 5989-1995

459.266

533.171

992.437

58.827

30

Cd

TCVN 5990-1995

459.266

533.171

992.437

58.827

31

As

TCVN 6626-2000

459.266

731.706

1.190.972

74.308

32

Hg

TCVN 7877:2008

459.266

772.829

1.232.094

74.308

33

Cu

TCVN 6193-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

34

Zn

TCVN 6193-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

35

Mn

TCVN 6222-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

36

Mg

TCVN 6222-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

37

Ni

TCVN 6222-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

38

Cr (V)

TCVN 6222-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

39

Cr (VI)

TCVN 6222-1996

459.266

426.975

886.241

50.158

40

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

ASTM D3650-1993

483.963

1.196.230

1.680.193

111.462

41

Phenol

TCVN 6216-1996

459.266

450.005

909.271

45.978

42

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

422.847

2.351.875

2.774.722

111.462

43

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

422.847

2.087.683

2.510.530

95.981

44

Phân tích đồng thời các kim loại

TCVN 6665:2001

 

1.014.369

1.014.369

30.962

 

Trầm tích biển

 

 

 

 

 

45

N-NO2

APHA 4500

712.861

293.352

1.006.213

68.115

46

N-NO3

TCVN6180-1996

712.861

348.831

1.061.692

74.308

47

N-NH3

TCVN 6179-1996

712.861

299.393

1.012.254

74.308

48

P-PO4

TCVN 6202-1996

712.861

285.939

998.800

71.212

49

Pb

TCVN 5989-1995

712.861

704.775

1.417.636

92.885

50

Cd

TCVN 5990-1995

712.861

704.775

1.417.636

92.885

51

Hg

TCVN 6222-1996

712.861

995.098

1.707.959

116.106

52

As

TCVN 6222-1996

712.861

995.098

1.707.959

116.106

53

Cu

TCVN 6193-1996

712.861

655.071

1.367.932

92.885

54

Zn

TCVN 6193-1996

712.861

655.071

1.367.932

92.885

55

CN-

APHA 4500-CN.C

712.861

635.527

1.348.388

92.885

56

Độ ẩm

TCVN 5963-1995

712.861

139.767

852.628

55.731

57

Tỷ trọng

 

712.861

91.941

804.802

55.731

58

Chất hữu cơ

 

712.861

697.155

1.410.016

83.596

59

Tổng N

APHA 4500-N

712.861

364.223

1.077.084

77.404

60

Tổng P

APHA 4500-P

712.861

351.897

1.064.758

77.404

61

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

712.861

2.224.667

2.937.528

139.327

62

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

712.861

2.224.718

2.937.579

139.327

63

Dầu mỡ

ASTM D3650-1993

712.861

1.189.491

1.902.351

139.327

 

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương