Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang12/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24

b

Lấy mẫu

 

 

 

 

 

14

1NB14

NH4+, NO2-, NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P

87,142

13,153

21,765

6,688

 

128,748

1,769

15

1NB15

COD, BOD5

88,575

13,153

21,765

28,363

 

151,856

1,769

16

1NB16

Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS)

79,690

13,153

21,765

28,363

 

142,971

1,769

17

1NB17

Coliform, Fecal Coliform

87,142

13,153

21,765

28,363

 

150,423

1,769

18

1NB18

Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c

96,600

13,153

21,765

28,363

 

159,881

1,769

19

1NB19

Cyanua (CN-)

96,600

13,153

21,765

28,363

 

159,881

1,769

20

1NB20

Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr

96,600

13,153

21,765

28,363

 

159,881

1,769

21

1NB21

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

115,517

13,153

21,765

28,363

 

178,798

1,769

22

1NB22

Phenol

96,600

13,153

21,765

28,363

 

159,881

1,769

23

1NB23

Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho

96,600

13,153

21,765

28,363

 

159,881

1,769

24

1NB24

Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3; P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ

265,146

13,153

5,446

17,688

 

301,433

4,423

25

1NB25

Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg.

318,175

13,153

9,957

3,021

 

344,307

5,308

VII.2

Hoạt động quan trắc nước biển xa bờ 
















a

Đo đạc quan trắc hiện trường
















1

2NB1

Nhiệt độ, độ ẩm không khí

98,034

6,162

22,165

4,749

 

131,110

1,990

2

2NB2

Tốc độ gió

98,034

6,162

22,165

9,743

 

136,104

1,990

3

2NB3

Sóng

98,034

798

22,165

23,260

 

144,256

1,990

4

2NB4

Tốc độ dòng chảy tầng mặt

194,103

6,162

83,677

99,369

 

383,310

3,941

5

2NB5

Nhiệt độ nước biển

148,141

19,039

14,937

27,505

 

209,622

3,008

6

2NB6

Độ muối

217,350

50,209

52,845

39,980

 

360,385

3,981

7

2NB7

Độ đục

326,025

13,704

25,502

107,758

 

472,990

5,971

8

2NB8

Độ trong suốt

326,025

50,209

1,562

1,837

 

379,634

5,971

9

2NB9

Độ màu

326,025

50,209

1,562

72,050

 

449,846

5,971

10

2NB10

pH

217,350

26,334

52,845

14,348

 

310,877

3,981

11

2NB11

DO

434,700

22,232

126,806

28,363

 

612,100

7,962

12

2NB12

EC

217,350

31,872

52,845

18,672

 

320,739

3,981

13

2NB13

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC

326,781

65,892

223,363

79,244

 

695,280

6,635

b

Lấy mẫu
















14

2NB14

NH4+, NO2', NO3-, SO42-, PO43-, SiO32-, Tổng N, Tổng P

144,900

16,220

29,038

10,032

 

200,190

2,654

15

2NB15

COD, BOD5

132,862

16,220

33,416

79,244

 

261,742

2,654

16

2NB16

SS

119,535

16,220

23,363

49,244

 

208,362

2,654

17

2NB17

Coliform, Fecal Coliform,

104,900

16,220

23,363

19,244

 

163,727

1,921

18

2NB18

Chlorophyll a, b, c

104,900

16,220

23,363

19,244

 

163,727

1,921

19

2NB19

CN-

144,900

16,220

123,363

79,244

 

363,727

2,654

20

2NB20

Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, Cr

144,900

16,220

123,363

79,244

 

363,727

2,654

21

2NB21

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

159,087

16,220

123,363

79,244

 

377,915

2,654

22

2NB22

Phenol

144,900

16,220

123,363

79,244

 

363,727

2,654

23

2NB23

Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho

159,087

16,220

123,363

18,128

 

316,799

2,654

24

2NB24

Trầm tích biển: N-NO2, N-NO3, P-PO4, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, CN-, Độ ẩm, Tỷ trọng, Chất hữu cơ, Tổng N, Tổng P, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Dầu mỡ

397,719

16,220

7,271

26,532

 

447,742

6,635

25

2NB25

Sinh vật biển: Thực vật phù du, Tảo độc, Động vật phù du, Động vật đáy, Hóa chất BVTV nhóm Clo, Hóa chất BVTV nhóm Photpho, Pb, Cd, Hg, As, Cu, Zn, Mg.

477,262

16,220

8,471

32,032

 

533,986

7,962

VII.3

Hoạt động phân tích nước biển trong phòng thí nghiệm (3NB) 
















1

3NB14a

NH4+

143,487

6,818

15,166

20,597

8,224

194,292

3,981

2

3NB14b

NO2-

111,601

61,292

20,877

15,444

7,086

216,301

3,096

3

3NB14c

NO3-

143,487

55,814

18,359

15,596

8,011

241,267

3,981

4

3NB14d

SO42-

111,601

44,023

16,146

9,063

6,324

187,157

3,096

5

3NB14đ

PO43-

127,544

24,420

24,623

13,390

7,336

197,313

3,538

6

3NB14e

SiO32-

127,544

22,216

16,146

13,390

7,336

186,632

3,538

7

3NB14f

Tổng N

159,430

24,530

29,442

23,178

9,721

246,302

4,423

8

3NB14g

Tổng P

159,430

26,944

26,468

19,138

9,285

241,264

4,423

9

3NB15a

COD

175,373

19,075

17,971

18,492

9,983

240,893

4,865

10

3NB15b

BOD5

127,544

9,531

49,616

14,560

7,030

208,282

3,538

11

3NB16

SS

86,343

16,002

2,141

3,303

5,250

113,039

2,654

12

3NB17

Coliform, Fecal Coliform

159,430

338,819

2,851

17,039

19,288

537,427

4,423

13

3NB18

Chlorophyll a, b, c

127,544

10,861

6,150

14,166

7,613

166,333

3,538

14

3NB19

CN-

268,702

100,913

22,840

23,030

7,748

423,232

6,635

15

3NB20a

Pb, Cd

232,875

24,510

46,795

43,332

13,159

360,671

5,750

16

3NB20b1

As

322,442

43,815

34,079

70,397

22,126

492,860

7,962

16

3NB20b2

Hg

322,442

85,048

33,968

70,397

22,126

533,982

7,962

17

3NB20c

Cu, Zn, Mn, Mg, Ni, CrV, CrVI

182,717

20,960

20,192

16,434

15,685

255,989

4,512

18

3NB21

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

537,404

144,470

50,048

42,370

23,861

798,153

13,269

19

3NB22

Phenol

158,534

46,592

49,361

15,706

16,776

286,969

3,914

20

3NB23a

Hóa chất BVTV nhóm Clo

596,518

454,959

104,473

727,808

26,251

1,910,010

13,269

21

3NB23b

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

497,099

362,144

104,473

727,808

27,939

1,719,462

11,058

22

3NB23c

Phân tích đồng thời các kim loại

218,544

178,755

110,223

275,275

69,688

852,484

4,423

 

 

Trầm tích biển

 

 

 

 

 

 

 

23

3NB24a

N-NO2

111,601

61,292

20,877

10,890

6,024

210,685

3,096

24

3NB24b

N-NO3

143,487

55,814

18,359

16,662

8,224

242,545

3,981

25

3NB24c

N-NH3

143,487

6,818

15,166

19,362

8,274

193,107

3,981

26

3NB24d

P-PO4

127,544

24,420

24,623

8,326

6,549

191,462

3,538

27

3NB24đ

Pb, Cd

268,702

124,511

46,795

49,058

16,671

505,737

6,635

28

3NB24e

Hg, As

403,053

143,814

34,079

88,368

27,226

696,540

9,952

29

3NB24f

Cu, Zn

239,145

134,857

20,192

64,998

18,735

477,926

6,635

30

3NB24g

CN-

268,702

101,107

22,840

17,118

26,723

436,488

6,635

31

3NB24h

Độ ẩm

43,171

59,109

1,342

2,371

1,795

107,788

1,327

32

3NB24i

Tỷ trọng

43,171

12,453

1,342

1,263

1,733

59,962

1,327

33

3NB24j

Chất hữu cơ

172,686

365,479

11,886

11,139

8,050

569,240

5,308

34

3NB24k

Tổng N

159,430

24,530

29,442

23,178

9,546

246,127

4,423

35

3NB24l

Tổng P

159,430

26,944

26,468

13,012

7,948

233,801

4,423

36

3NB24m

Hóa chất BVTV nhóm Clo

596,518

320,501

104,473

727,808

33,501

1,782,801

13,269

37

3NB24n

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

596,518

320,552

104,473

727,808

33,501

1,782,853

13,269

38

3NB24o

Dầu mỡ

537,404

144,470

50,048

36,643

22,849

791,414

13,269

 

 

Sinh vật biển

 

 

 

 

 

 

 

39

3NB25a

Thực vật phù du, Tảo độc

159,430

10,378

3,662

2,685

7,125

183,280

4,423

40

3NB25b

Động vật phù du, Động vật đáy

191,316

10,378

4,395

3,113

8,725

217,927

5,308

41

3NB25c

Hóa chất BVTV nhóm Clo

596,518

320,501

106,081

90,733

32,100

1,145,932

13,269

42

3NB25d

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

497,099

320,530

53,204

68,240

24,263

963,334

11,058

43

3NB25đ

Pb, Cd

268,702

124,511

46,795

52,226

16,896

509,130

6,635

44

3NB25e

Hg, As

403,053

185,053

34,079

93,648

27,601

743,434

9,952

45

3NB25f

Cu, Zn, Mg

239,145

134,857

20,192

64,998

18,735

477,926

6,635

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương