Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


VII. Đơn giá quan trắc môi trường nước biển



tải về 4.11 Mb.
trang5/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

VII. Đơn giá quan trắc môi trường nước biển

 

 

 

 

VII.1. Nước biển ven bờ 

 

 

 

 

1

Nhiệt độ không khí

94TCN6-2001

81.755

 

81.755

1.327

2

Độ ẩm không khí

94TCN6-2001

89.713

 

89.713

1.327

3

Tốc độ gió

94TCN6-2001

89.713

 

89.713

1.327

4

Sóng

94TCN6-2001

92.085

 

92.085

1.327

5

Tốc độ dòng chảy tầng mặt

94TCN6-2001

292.892

 

292.892

3.981

6

Nhiệt độ nước biển

TCVN 4559-1988

164.776

 

164.776

1.990

7

Độ muối

APHA 2520 B,C,D

207.243

 

207.243

2.654

8

Độ đục

TCVN 6184:2008

222.674

 

222.674

3.981

9

Độ trong suốt

TCVN 5501-1991

223.104

 

223.104

3.981

10

Độ màu

APHA 2120

240.212

 

240.212

3.981

11

pH

TCVN 6492:2011

180.327

 

180.327

2.654

12

DO

TCVN 7325:2004

205.763

 

205.763

2.654

13

EC

điện hóa/điện cực kép

188.312

 

188.312

2.654

14

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC

TCVN 6492:2011, TCVN 7325:2004, điện hóa/điện cực kép

593.805

 

593.805

7.962

15

NH4+

TCVN 6179-1996

128.748

194.292

323.040

5.750

16

NO2-

TCVN 6178-1996

128.748

216.301

345.050

4.865

17

NO3-

TCVN 6180-1996

128.748

241.267

370.016

5.750

18

SO42-

TCVN 6200-1996

128.748

187.157

315.905

4.865

19

PO43-

TCVN 6260-1996

128.748

197.313

326.061

5.308

20

SiO32-

APHA 4550-SiO3

128.748

186.632

315.381

5.308

21

Tổng N

APHA 4500-N

128.748

246.302

375.050

6.192

22

Tổng P

APHA 4500-P

128.748

241.264

370.012

6.192

23

COD

APHA-5220

151.856

240.893

392.749

6.635

24

BOD5

TCVN 6001-1995

151.856

208.282

360.138

5.308

25

SS

TCVN 4559-1988

142.971

113.039

256.010

4.423

26

Coliform, Fecal Coliform

TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996

150.423

537.427

687.849

6.192

27

Chlorophyll a, b, c

 

159.881

166.333

326.214

5.308

28

CN-

APHA 4500-CN.C

159.881

423.232

583.114

8.404

29

Pb

TCVN 5989-1995

159.881

360.671

520.552

7.519

30

Cd

TCVN 5990-1995

159.881

360.671

520.552

7.519

31

As

TCVN 6626-2000

159.881

492.860

652.741

9.731

32

Hg

TCVN 7877:2008

159.881

533.982

693.864

9.731

33

Cu

TCVN 6193-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

34

Zn

TCVN 6193-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

35

Mn

TCVN 6193-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

36

Mg

TCVN 6193-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

37

Ni

TCVN 6193-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

38

Cr (III)

TCVN 6222-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

39

Cr (VI)

TCVN 6222-1996

159.881

255.989

415.870

6.281

40

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

ASTM D3650-1993

178.798

798.153

976.951

15.038

41

Phenol

TCVN 6216-1996

159.881

286.969

446.851

5.684

42

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

159.881

1.910.010

2.069.891

15.038

43

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

159.881

1.719.462

1.879.343

12.827

44

Phân tích đồng thời các kim loại

TCVN 6665:2001

 

852.484

852.484

4.423

 

Trầm tích biển

 

 

 

 

 

45

N-NO2

APHA 4500

301.433

210.685

512.118

7.519

46

N-NO3

TCVN6180-1996

301.433

242.545

543.978

8.404

47

N-NH3

TCVN 6179-1996

301.433

193.107

494.540

8.404

48

P-PO4

TCVN 6202-1996

301.433

191.462

492.895

7.962

49

Pb

TCVN 5989-1995

301.433

505.737

807.170

11.058

50

Cd

TCVN 5990-1995

301.433

505.737

807.170

11.058

51

Hg

TCVN 6222-1996

301.433

696.540

997.973

14.375

52

As

TCVN 6222-1996

301.433

696.540

997.973

14.375

53

Cu

TCVN 6193-1996

301.433

477.926

779.359

11.058

54

Zn

TCVN 6193-1996

301.433

477.926

779.359

11.058

55

CN-

APHA 4500-CN.C

301.433

436.488

737.921

11.058

56

Độ ẩm

TCVN 5963-1995

301.433

107.788

409.221

5.750

57

Tỷ trọng

 

301.433

59.962

361.395

5.750

58

Chất hữu cơ

 

301.433

569.240

870.673

9.731

59

Tổng N

APHA 4500-N

301.433

246.127

547.560

8.846

60

Tổng P

APHA 4500-P

301.433

233.801

535.234

8.846

61

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

301.433

1.782.801

2.084.234

17.692

62

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

301.433

1.782.853

2.084.286

17.692

63

Dầu mỡ

ASTM D3650-1993

301.433

791.414

1.092.847

17.692

 

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương