Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bà RỊA–VŨng tàU Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



tải về 4.11 Mb.
trang4/24
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích4.11 Mb.
#1634
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

1

Cl-

APHA 4500-Cl

82.186

149.770

231.956

3.317

2

SO42-

APHA 4500- SO42-E

82.186

127.506

209.692

3.317

3

HCO3-

APHA 4500

82.186

127.467

209.653

3.317

4

Tổng K2O

TCVN 4053:1985

82.186

226.073

308.259

3.317

5

Tổng N

TCVN 6498:1999

82.186

335.289

417.475

3.317

6

Tổng P

TCVN 8661:2011

82.186

307.741

389.926

3.317

7

Tổng hữu cơ

TCVN 6644:2000

82.186

423.772

505.958

3.317

8

Ca2+

Chuẩn độ thể tích

83.667

407.515

491.182

3.760

9

Mg2+

Chuẩn độ thể tích

83.667

406.503

490.170

3.760

10

K+

TCVN 5254:1990

83.667

338.042

421.708

3.760

11

Na+

Đo trắc quang

83.667

388.742

472.409

3.760

12

Al3+

TCVN 4403:2011

83.667

450.443

534.110

3.760

13

Fe3+

TCVN 4618-1988

83.667

360.816

444.482

3.760

14

Mn2+

PHA 3113.B

83.667

371.844

455.511

3.760

15

KLN (Pb, Cd)

TCVN 5989:1995, TCVN 7877:2008, TCVN 6626:2000, TCVN 6193 và TCVN 6222:1996

83.667

530.355

614.021

4.644

16

KLN (Hg, As)

TCVN 5989:1995, TCVN 7877:2008, TCVN 6626:2000, TCVN 6193 và TCVN 6222:1996

83.667

575.153

658.820

4.644

17

KLN (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn)

TCVN 5989:1995, TCVN 7877:2008, TCVN 6626:2000, TCVN 6193 và TCVN 6222:1996

83.667

418.237

501.904

4.644

18

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ

TCVN 8061:2009

102.322

1.626.941

1.729.263

10.173

19

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid

TCVN 8062:2009

261.389

1.677.883

1.939.272

12.827

- Chỉ tiêu Độ ẩm, pHH2O, pHKCl tương đương chỉ tiêu SO42-

- Chỉ tiêu NO3 tương đương chỉ tiêu K2O

- Chỉ tiêu NH4 tương đương chỉ tiêu Tổng N

- Chỉ tiêu Thuốc BVTV nhóm Photpho tương đương chỉ tiêu Thuốc BVTV nhóm Clo.






V. Đơn giá quan trắc môi trường nước dưới đất

 

 

 

 




1

Nhiệt độ, pH

TCVN 4557-1998

87.983

 

87.983

1.106




2

Oxy hòa tan (DO)

TCVN 7325:2004

138.631

 

138.631

1.106




3

Độ dục, Độ dẫn điện (EC)

APHA 2130.B

140.353

 

140.353

1.106




4

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Oxy hòa tan (DO); Độ dẫn điện (EC); Độ đục

 

361.159

 

361.159

3.317




5

Chất rắn lơ lửng (SS)

TCVN 4559-1988

45.566

109.380

154.946

2.875




6

Độ cứng theo CaCO3

APHA 2340.C

90.337

129.094

219.430

2.875




7

Nitơ amôn (NH4+)

TCVN 6179-1996

50.486

150.444

200.930

2.875




8

Nitrit (NO2-)

TCVN 6178-1996

50.486

195.506

245.993

2.875




9

Nitrat (NO3-)

TCVN 6180-1996

50.486

187.102

237.588

2.875




10

Sulphat (SO42-)

TCVN 6200-1996

50.486

188.815

239.301

3.317




11

Photphat (PO43-)

TCVN 6202-1996

50.486

193.890

244.377

3.317




12

Oxyt Silic (SiO3)

APHA 4500-SiO3

50.486

182.896

233.383

3.317




13

Tổng N

APHA 4500-N

50.486

241.301

291.788

4.202




14

Tổng P

APHA 4500-P

50.486

274.879

325.365

5.087




15

Clorua (Cl-)

TCVN 6194-1 -1996

50.486

164.937

215.423

3.317




16

Kim loại nặng (Pb, Cd)

TCVN 6193-1996 và TCVN 6197-2008

50.486

566.819

617.305

5.087




17

Kim loại nặng (As)

TCVN 6626 : 2000

50.486

604.138

654.624

5.971




18

Kim loại nặng (Hg)

TCVN 7877 : 2008

50.486

725.678

776.165

5.971




19

Kim loại (Fe, Cu, Zn, Cr, Mn...)

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

50.486

462.334

512.820

4.202




20

Phenol

TCVN 6216-1996

50.486

721.960

772.446

9.510




21

Cyanua (CN-)

APHA 4500 - CN.C

47.497

343.968

391.465

4.202




22

Coliform

TCVN 6167-2-1996

47.497

950.520

998.017

9.510




23

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ

EPA 8270D

46.030

1.747.073

1.793.103

13.933




24

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid

EPA 614

46.030

1.865.331

1.911.361

13.933




25

Phân tích đồng thời các kim loại

TCVN 6665: 2011

 

932.484

932.484

4.423




- Chỉ tiêu TDS tương đương chỉ tiêu Độ đục.

- Chỉ tiêu Ecoli tương đương chỉ tiêu Coliform






VI. Đơn giá quan trắc môi trường nước mưa axit 

 

 

 

 

1

Nhiệt độ, pH;

TCVN 4559-1988

147.615

 

147.615

2.212

2

Độ dẫn điện (EC)

APPHA 2510.B

167.038

 

167.038

2.212

3

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; Độ dẫn điện (EC

APPHA 2510.B

172.886

 

172.886

575

4

Clorua (Cl-)

APPHA 4500, TCVN 6194-1-1996

49.324

444.369

493.693

4.202

5

Florua (F-)

APPHA 4500, APPHA 4500-F

49.324

364.980

414.304

4.202

6

Nitrit (NO2-)

APPHA 4500, TCVN 6178-1996

49.324

422.054

471.377

2.875

7

Nitrat (NO3-)

APPHA 4500, TCVN 6180-1996

49.324

414.054

463.378

2.875

8

Sulphat (SO42-)

APPHA 4500, APPHA 4500-SO42-E

49.324

404.060

453.384

2.875

9

Na+

APPHA 3500-Na

72.575

434.536

507.111

4.202

10

NH4+

TCVN 5899-­1995, TCVN 6179-1996

72.575

268.421

340.996

2.875

11

K+

APPHA 3500-K

72.575

434.536

507.111

4.202

12

Mg2+

TCVN 6196-1996

72.575

277.511

350.086

2.875

13

Ca2+

TCVN 6196-1996

72.575

272.181

344.755

2.875

14

Phân tích đồng thời các anion: Cl-, F-, NO2-, NO3-, SO42-

TCVN 6494 - 1:2011

 

718.048

718.048

4.423

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 4.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương