|
|
trang | 7/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
Decisive
|
(a)
|
Có tính quyết định
|
|
Decisively
|
(adv)
|
Thật kiên quyết
|
8.
|
decorate
|
(v)
|
Trang trí , trang hoàng
|
|
Decoration
|
(n)
|
Sự trang trí, trang hoàng
|
|
Decorative
|
(a)
|
Có tính cách trang trí
|
|
Decorator
|
(n)
|
Người trang trí nội thất
|
9.
|
deep
|
(a)
|
Sâu
|
|
Deeply
|
(adv)
|
Thật sâu
|
|
Deepth
|
(n)
|
Độ sâu, chiều sâu
|
10.
|
defeat
|
(v)(n)
|
Đánh bại, sự đánh bại
|
|
Defeated
|
(a)
|
Bị đánh bại
|
|
Defeatist
|
(n)
|
Người có tinh thần chủ bại
|
11.
|
definite
|
(a)
|
Xác định rõ ràng
|
|
Definitely
|
(adv)
|
Thật dứt khoát, rõ ràng
|
|
Definition
|
(n)
|
Sự xác định, định nghĩa
|
12.
|
deforest
|
(v)
|
Chặt đốn, phá rừng
|
|
Deforestation
|
(n)
|
Nạn phá rừng
|
13.
|
delicious
|
(a)
|
Ngon
|
|
Deliciously
|
(adv)
|
Thật ngon
|
|
Deliciousness
|
(n)
|
Sự ngon
|
14.
|
delight
|
(n)(v)
|
Vui thích ,làm vui thích
|
|
Delighted
|
(a)
|
Vui mừng, hài lòng
|
|
Delightedly
|
(adv)
|
Vui thích
|
|
Delightful
|
(a)
|
Thú vị, ham mê
|
|
Delightfully
|
(adv)
|
Thật thú vị
|
15.
|
deliver
|
(v)
|
Giao hàng , chuyên chở tới
|
|
Delverable
|
(a)
|
Có thể giao hàng
|
|
Delivery
|
(n)
|
Sự chở, giao hàng
|
|
Deliverer
|
(n)
|
Người giao hàng
|
16.
|
demostrate
|
(v)
|
Biểu tình , biểu dương
|
|
Demostration
|
(n)
|
Cuộc biểu tình , biểu dương
|
|
Demonstrator
|
(n)
|
Người biểu dương
|
17.
|
deny
|
(v)
|
Từ chối, phủ nhận
|
|
Deniable
|
(a)
|
Có thể từ chối
|
|
Denial
|
(n)
|
Sự từ chối , khước từ
|
|
Denier
|
(n)
|
Người khước từ
|
18.
|
depart
|
(v)
|
Khởi hành
|
|
Departure
|
(n)
|
Sự khởi hành
|
|
Departer
|
(n)
|
Người khởi hành
|
19.
|
depend
|
(v)
|
Phụ thuộc
|
|
Dependent
|
(a)
|
Phụ thuộc , lệ thuộc
|
|
Depentdently
|
(adv)
|
Phụ thuộc
|
|
Dependence
|
(n)
|
Sự phụ thuộc
|
|
Dependency≠ independent
|
(n)(a)
|
Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc
|
20
|
. deposit
|
(v)(n)
|
Đặt cọc , tiền thế thân
|
|
Depositor
|
(n)
|
Người gửi tiền
|
|
Depository
|
(n)
|
Kho bạc
|
21.
|
describle
|
(v)
|
Diễn tả
|
|
Describer
|
(n)
|
Người mô tả
|
|
Description
|
(n)
|
Sự mô tả
|
|
Descriptive
|
(a)
|
Miêu tả
|
|
Descriptively
|
(adv)
|
Sinh động, sống động
|
22.
|
design
|
(v)
|
Thiết kế
|
|
Designer
|
(n)
|
Nhà thiết kế
|
23.
|
destine
|
(v)
|
Đến nơi
|
|
Destination
|
(n)
|
Điểm đến
|
24.
|
destroy
|
(v)
|
Phá hoại, hủy diệt
|
|
Destruction
|
(n)
|
Sự hủy diệt
|
|
Destructive
|
(a)
|
Phá hoại
|
|
Destructively
|
(adv)
|
Tàn phá
|
|
Destroyer
|
(n)
|
Kẻ phá hoại
|
25.
|
develop
|
(v)
|
Phát triển
|
|
Developing
|
(a)
|
Đang phát triển
|
|
Developed
|
(a)
|
Đã phát triển
|
|
Development
|
(n)
|
Sự phát triển
|
26.
|
different
|
(a)
|
Khác biệt
|
|
Differently
|
(adv)
|
Thật khác biệt
|
|
Difference
|
(n)
|
Sự khác biệt
|
|
Difficult
|
(a)
|
Khó khăn
|
|
Dfficultly
|
(adv)
|
Thật khó khăn
|
|
Difficulty
|
(a)
|
Sự khó khăn
|
27.
|
dip
|
(v)
|
Nhúng , ngâm
|
|
Dipper
|
(n)
|
Người nhúng, ngâm
|
28.
|
direct
|
(v)
|
Hướng dẫn , chỉ đường hướng
|
|
Direct
|
(a)
|
Trực tiếp
|
|
Directly
|
(adv)
|
Trực tiếp
|
|
Direction
|
(n)
|
Phương hướng
|
|
Director
|
(n)
|
Người hướng dẫn ,đạo diễn
|
|
Directory
|
(n)
|
Niên giám điện thoại
|
29.
|
dirty
|
(a)
|
Dơ, bẩn
|
|
Dirtily
|
(adv)
|
Thật dơ bẩn
|
|
Dirt
|
(n)
|
Vết bẩn
|
|
Dirtiness
|
(n)
|
Tính dơ bẩn
|
30.
|
disadvantage
|
(n)
|
Sự bất lợi
|
|
Disadvantage
|
(v)
|
Làm cho bất lợi
|
|
Disadvantageous
|
(a)
|
Bất lợi, thiệt thòi
|
31.
|
disagree
|
(v)
|
Bất đồng ,không đồng ý
|
|
Disagreeable
|
(a)
|
Khó chịu, khó tính
|
|
Disagreement
|
(n)
|
Sự không đồng ý
|
32.
|
Disappear
|
(v)
|
Biến mất
|
|
Disappearance
|
(n)
|
Sự biến mất
|
32.
|
disappointed
|
(a)
|
Thất vọng, chán nản
|
|
Disappointedly
|
(adv)
|
Một cách thất vọng
|
|
Disappointing
|
(a)
|
Gây chán nản , bực mình
|
|
Disappointingly
|
(adv)
|
Gây chán nản thất vọng
|
|
Disappointment
|
(n)
|
Sự chán nản, thất vọng
|
33.
|
disaster
|
(n)
|
Thảm họa, tai nạn
|
|
Disastrous
|
(a)
|
Tại họa, thảm khốc
|
34.
|
discount
|
(v)(n)
|
Giảm giá, chiết khấu
|
|
Discountable
|
(a)
|
Có thể giảm được
|
35.
|
discover
|
(v)
|
Khám phá , phát hiện
|
|
Discovery
|
(n)
|
Sự khám phá
|
|
Discoverer
|
(n)
|
Người khám phá
|
|
Discoverable
|
(a)
|
Có thể khám phá
|
36.
|
discuss
|
(v)
|
Thảo luận ,bàn cãi
|
|
Discussion
|
(n)
|
Cuộc thảo luận
|
|
Discussible
|
(n)
|
Có thể tranh cãi
|
37
|
dissolve
|
(v)
|
Giải tán
|
|
Dissolvable
|
(a)
|
Có thể giải tán
|
|
Dissolution
|
(n)
|
Sự giải tán
|
|
Dissolvent
|
(n)
|
Nước đun sôi
|
38.
|
distant
|
(a)
|
Khoảng cách, xa xôi
|
|
Distance
|
(n)
|
Khoảng xa
|
|
Distantly
|
(adv)
|
Xa xôi, cách trở
|
39.
|
Distinguish
|
(v)
|
Nhận biết, phân biệt
|
|
Distinguishable
|
(a)
|
Có thể phân biệt
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|