VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang7/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28



Decisive

(a)

Có tính quyết định




Decisively

(adv)

Thật kiên quyết

8.

decorate

(v)

Trang trí , trang hoàng




Decoration

(n)

Sự trang trí, trang hoàng




Decorative

(a)

Có tính cách trang trí




Decorator



(n)


Người trang trí nội thất



9.

deep

(a)

Sâu




Deeply

(adv)

Thật sâu




Deepth

(n)

Độ sâu, chiều sâu

10.

defeat

(v)(n)

Đánh bại, sự đánh bại




Defeated

(a)

Bị đánh bại




Defeatist

(n)

Người có tinh thần chủ bại

11.

definite

(a)

Xác định rõ ràng




Definitely

(adv)

Thật dứt khoát, rõ ràng




Definition

(n)

Sự xác định, định nghĩa

12.

deforest

(v)

Chặt đốn, phá rừng




Deforestation

(n)

Nạn phá rừng

13.

delicious

(a)

Ngon




Deliciously

(adv)

Thật ngon




Deliciousness

(n)

Sự ngon

14.

delight

(n)(v)

Vui thích ,làm vui thích




Delighted

(a)

Vui mừng, hài lòng




Delightedly

(adv)

Vui thích




Delightful

(a)

Thú vị, ham mê




Delightfully

(adv)

Thật thú vị

15.

deliver

(v)

Giao hàng , chuyên chở tới




Delverable

(a)

Có thể giao hàng




Delivery

(n)

Sự chở, giao hàng




Deliverer

(n)

Người giao hàng

16.

demostrate

(v)

Biểu tình , biểu dương




Demostration

(n)

Cuộc biểu tình , biểu dương




Demonstrator

(n)

Người biểu dương

17.

deny

(v)

Từ chối, phủ nhận




Deniable

(a)

Có thể từ chối




Denial

(n)

Sự từ chối , khước từ




Denier

(n)

Người khước từ

18.

depart

(v)

Khởi hành




Departure

(n)

Sự khởi hành




Departer

(n)

Người khởi hành

19.

depend

(v)

Phụ thuộc




Dependent

(a)

Phụ thuộc , lệ thuộc




Depentdently

(adv)

Phụ thuộc




Dependence

(n)

Sự phụ thuộc




Dependency≠ independent

(n)(a)

Phần phụ thuộc ≠ Độc lập, không phụ thuộc

20

. deposit

(v)(n)

Đặt cọc , tiền thế thân




Depositor

(n)

Người gửi tiền




Depository

(n)

Kho bạc

21.

describle

(v)

Diễn tả




Describer

(n)

Người mô tả




Description

(n)

Sự mô tả




Descriptive

(a)

Miêu tả




Descriptively

(adv)

Sinh động, sống động

22.

design

(v)

Thiết kế




Designer

(n)

Nhà thiết kế

23.

destine

(v)

Đến nơi




Destination

(n)

Điểm đến

24.


destroy


(v)


Phá hoại, hủy diệt






Destruction

(n)

Sự hủy diệt




Destructive

(a)

Phá hoại




Destructively

(adv)

Tàn phá




Destroyer

(n)

Kẻ phá hoại

25.

develop

(v)

Phát triển




Developing

(a)

Đang phát triển




Developed

(a)

Đã phát triển




Development

(n)

Sự phát triển

26.

different

(a)

Khác biệt




Differently

(adv)

Thật khác biệt




Difference

(n)

Sự khác biệt




Difficult

(a)

Khó khăn




Dfficultly

(adv)

Thật khó khăn




Difficulty

(a)

Sự khó khăn

27.

dip

(v)

Nhúng , ngâm




Dipper

(n)

Người nhúng, ngâm

28.

direct

(v)

Hướng dẫn , chỉ đường hướng




Direct

(a)

Trực tiếp




Directly

(adv)

Trực tiếp




Direction

(n)

Phương hướng




Director

(n)

Người hướng dẫn ,đạo diễn




Directory

(n)

Niên giám điện thoại

29.

dirty

(a)

Dơ, bẩn




Dirtily

(adv)

Thật dơ bẩn




Dirt

(n)

Vết bẩn




Dirtiness

(n)

Tính dơ bẩn

30.

disadvantage

(n)

Sự bất lợi




Disadvantage

(v)

Làm cho bất lợi




Disadvantageous

(a)

Bất lợi, thiệt thòi

31.

disagree

(v)

Bất đồng ,không đồng ý




Disagreeable

(a)

Khó chịu, khó tính




Disagreement

(n)

Sự không đồng ý

32.

Disappear

(v)

Biến mất




Disappearance

(n)

Sự biến mất

32.

disappointed

(a)

Thất vọng, chán nản




Disappointedly

(adv)

Một cách thất vọng




Disappointing

(a)

Gây chán nản , bực mình




Disappointingly

(adv)

Gây chán nản thất vọng




Disappointment

(n)

Sự chán nản, thất vọng

33.

disaster

(n)

Thảm họa, tai nạn




Disastrous

(a)

Tại họa, thảm khốc

34.

discount

(v)(n)

Giảm giá, chiết khấu




Discountable

(a)

Có thể giảm được

35.

discover

(v)

Khám phá , phát hiện




Discovery

(n)

Sự khám phá




Discoverer

(n)

Người khám phá




Discoverable

(a)

Có thể khám phá

36.

discuss

(v)

Thảo luận ,bàn cãi




Discussion

(n)

Cuộc thảo luận




Discussible

(n)

Có thể tranh cãi

37


dissolve


(v)


Giải tán






Dissolvable

(a)

Có thể giải tán




Dissolution

(n)

Sự giải tán




Dissolvent

(n)

Nước đun sôi

38.

distant

(a)

Khoảng cách, xa xôi




Distance

(n)

Khoảng xa




Distantly

(adv)

Xa xôi, cách trở

39.

Distinguish

(v)

Nhận biết, phân biệt




Distinguishable

(a)

Có thể phân biệt


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương