VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang6/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28



Contestant

(n)

Chất gây nhiễm bẩn




Contestable

(a)

Tranh tài, thi đấu




Contestation

(n)

Cuộc tranh tài

68.

continue

(v)

Làm tiếp, tiếp tục




Continuator

(n)

Người làm tiếp




Continuous

(a)

Tiếp tục, liên tiếp




Continuousness

(n)

Sự tiếp tục




Continuation

(n)

Sự tiếp tục, liên tục

69.

control

(v)

Điều khiển, kiểm soát




Control

(n)

Sự diều khiển, kiểm soát




Controller

(n)

Nhân viên, máy kiểm soát




Controllable

(a)

Có thể kiểm sáot được

70.

convenient

(a)

Thuận lợi




Convenience

(n)

Sự tiện lợi




Conveniently ≠ inconvenient

(adv)(a)

Thật thuận lợi ≠ bất lợi

71.

cook

(v)

Nấu ăn




Cook

(n)

Đầu bếp




Cooker

(n)

Bếp lò




Cookery

(n)

Nghề nấu ăn




Cooking

(n)

Cách nấu ăn




Cookie


(n)


Bánh ngọt



72.

cool

(a)

Mát lạnh




Cool

(v)

Làm mát




Cooler

(n)

Máy ướp lạnh




Cooolant

(n)

Chất lỏng làm nguội




Coolly

(adv)

Mát mẻ, điềm tĩnh




Coolness

(n)

Sự lạnh lùng

73.

co-operate

(v)

Hợp tác,chung sức




Co-operation

(n)

Sự cộng tác




Co- operative

(a)

Có tính cộng tác




Co- operator

(n)

Người cộng tác

74.

correct

(a)(v)

Đúng, sửa cho đúng




Correctly

(adv)

Thật chính xác




Correctness

(n)

Sự chính xác




Correction

(n)

Sự sữa chữa




Corrective

(a)

Dễ sửa chữa




Correctively

(adv)

Dễ hiệu chỉnh




Corrector

(n)

Người sữa chữa

75.

correspond

(v)

Tương xứng




Correspondence

(n)

Sự giao dịch, tương hợp




Correspondent

(a)

Tương đối với




Correspondent (to)

(n)

Phóng viên, thông tín viên




Corresponding

(a)

Bằng nhau, thông tin




Correspondingly

(adv)

Một cách tương xứng

76.

cost

(n)

Giá mua




Cost

(v)

Đáng giá, tốn tiền




Costly

(a)

Tốn tiền, đắc giá




Costless

(a)

Không tốn tiền

77.

council

(n)

Hội đồng, ủy ban, hội nghị




Councillor

(n)

Nghị viên




Councillorship

(n)

Chức nghị sự




Councillman

(n)

Hội viên, hội đồng

78.

count

(v)

Đếm




Count

(n)

Tổng số




Countable

(a)

Có thể đếm được




Countably

(adv)

Đếm được




Counter

(n)

Máy đếm, quầy thu tiền




Countless=uncomfortable

(a)

Không đếm được, vô số kể

79.

courage

(n)

Sự can đảm dũng cảm




Courageous

(a)

Can đảm , dũng cảm




Encourage

(v)

Khích lệ, làm cho can đảm




Encouragement

(n)

Sự khuyến khích

80.

create

(v)

Tạo, sáng tác




Creation

(n)

Sự sáng tạo




Creative

(a)

Sáng tạo




Creatively

(adv)

Thật sáng tạo




Creativeness

(n)

Óc sáng tạo




Creator

(n)

Người sáng tạ




Creature

(n)

Tạo vật, loài người, loài vật

81.

crowd

(n)

Đám đông




Crowd

(v)

Tụ tập, làm cho đông




Crowded


(a)


Đông đúc


82.

cruel

(a)

Hung dữ, độc ác




Cruelly

(adv)

Thật tàn nhẫn




Cruelty

(n)

Sự tàn nhẫn, hung dữ

83.

cry

(v)

Khóc , la




Crier

(n)

Người rao bán




Crying

(a)

Khóc lóc, kêu la

84.

culture

(n)

Văn óa




Cultural

(a)

Thuộc về văn hóa




Culturally

(adv)

Vè phươgn diện văn hóa




Cultured

(n)

Có văn hóa, học thức

85.

curl

(v)(n)

Uốn , quăn , làm gợn sóng,




Curly=curling

(a)

Quăn, xoắn, uốn




Curler

(n)

ống uốn toác




Curliness

(n)

Tíh quăn, tính xoắn

86.

Custom

(n)

Phong tục, thói quen




Customary

(a)

Thành thói quen




Customar

(n)

Người mua, khách mua




Customize

(v)

Làm thay đổi đồ theo ý khách

87.

cyclone

(n)

Cơn gió lốc, bão




Cyclonal

(n)

Thuộc về gió cuốn



















D
















1.

daily

(a)(adv)

Mỗi ngày, hàng ngài




Day

(n)

Ngày

2.

damage

(v)

Làm thiệt hại




Damage

(n)

Sự tổn hại




Damageable

(a)

Có hại




Damaging

(a)

Sự nguy hiểm

3.

danger

(n)

Sự nguy hiểm




Dangerous

(a)

Nguy hiểm




Dangerously

(adv)

Thật nguy hiểm

4.

dark

(a)(n)

Bóng tối , sẫm màu




Darken

(v)

Làm cho tối lại




Darkness

(n)

Sự tối tăm , bóng tối

5.

deaf

(a)

Điếc




Deafen

(v)

Làm cho điếc tai




deafness

(n)

Sự điếc




Deafener

(n)

Máy tiêu âm

6.

death

(n)

Cái chết




Deathly

(a)

Như chết




Die

(v)

Chết




Dying ≠ deathless

(a)(a)

Hấp hối ≠ Bất tử

7.

decide

(v)

Quyết định




Decision

(n)

Sự quyết định


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương