VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang28/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Godness

(n)

Lòng tốt

10.

West

(a)(n)

Hướng tây, miền tây




Wester

(v)

Xoay về hướng tây




Western

(a)

Phương tây




Westerly

(adv)

Về hướng tây




Westerner

(n)

Người phương tây




Westernize

(v)

Tây phương hóa

11.

Wet

(a)

ẩm ướt




Wetness= wetting



(n)


Tình trạng ẩm ướt



12.

White

(a)

Trắng




Whiten

(v)

Làm trắng , tẩy trắng




Whitenese

(n)

Sự trắng, trong trắng




Whitening

(n)

Sự làm cho trắng

13.

Wide

(a)

Rộng rãi




Widely

(adv)

Thật rộng rãi




Widen

(v)

Làm cho rộng, mở rộng




Widening

(n)

Sự mở rộng

14.

Willling

(n)

Sẵn lòng




Willingly

(adv)

Thật sẵn lòng




Willingness

(n)

Sự tự nguyện

15.

Wind

(n)(v)

Gió, gió thổi




Windy

(a)

Có gió




Windless

(a)

Không có gió

16.

Win

(v)

Chiến thắng




Winner

(n)

Người chiến thắng




Winning

(a)

Thắng cuộc




Winnings

(n)

Tiền ăn cá độ , trúng thưởng

17.

Wisdom

(n)

Trí thông minh, trí khôn




Wise

(v)

Khôn ra, hiểu hơn




Wise

(a)

Khôn ngoan , thông thái




Wisely

(adv)

Thật khôn ngoan

18.

Wonderful

(a)

Tuyệt vời




Wonderfully

(adv)

Thật tuyệt vời




Wonder

(n)(v)

Điều kỳ diệu, làm lạ

19.

Wood

(n)

Gỗ, rừng




Wooden

(v)

Làm bằng gỗ, đần độn




Wooded

(a)

Có nhiều cây




Woodenly

(adv)

Thật đần độn

20.

Work

(v)(n)

Làm việc, công việc




Worker

(n)

Công nhân

21.

Worry

(n)(v)

Lo lắng




Worrying

(n)

Nhiều lo lắng




Worried

(a)

Bị làm cho lo lắng

22.

Worship

(v)

Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ




Worshipful

(a)

Tôn sùng, kính trọng




Worshiper

(n)

Người tôn sùng, kính trọng

23.

Worth

(n)

Đáng giá, xứng đáng




Worthy

(a)

Xứng đáng




Worthily

(adv)

Thật xứng đáng, có giá trị




Worthiness

(n)

Giá trị, xứng đáng




≠ worthless

(a)

Không giá trị

24.

Wound

(v)(n)

Làm bị thương, vết thương




Woundable

(a)

Dễ bị tổn thương




Wounded

(a)

Đã bị tổn thương, người bị thương




Wrap

(v)

Gói , bao bọc




Wrap

(n)

Áo choàng, vải bọc ngoài




Wrappage = wrapping

(n)

Bao bì, sự gói bao bọc




Wrapper

(n)

Người gói, vải, giấy gói

25.

Write

(v)

Viết




Writer


(n)


Người viết, nhà văn






Writing

(n)

Bài viết

26.

Wrong

(a)(n)

Sai , lỗi lầm




Wrongly

(adv)

Một cái sai lầm , bất công




Wrongful

(a)

Lầm lỗi, trái luật, bất công




Wrongfully

(adv)

Một cách nhầm lẫn, sai trái



















Y
















1.

Year

(n)

Năm




Yearly

(a)

Hằng năm

2.

Young

(a)

Trẻ




Younth

(n)

Thanh niên




Youthful

(a)

Tuổi trẻ, con nít




Youthfully

(adv)

Như con nít




Yougish

(a)

Khá trẻ




Youngster

(n)

Người thanh niên, thanh nữ



Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương