|
|
trang | 28/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| |
|
Godness
|
(n)
|
Lòng tốt
|
10.
|
West
|
(a)(n)
|
Hướng tây, miền tây
|
|
Wester
|
(v)
|
Xoay về hướng tây
|
|
Western
|
(a)
|
Phương tây
|
|
Westerly
|
(adv)
|
Về hướng tây
|
|
Westerner
|
(n)
|
Người phương tây
|
|
Westernize
|
(v)
|
Tây phương hóa
|
11.
|
Wet
|
(a)
|
ẩm ướt
|
|
Wetness= wetting
|
(n)
|
Tình trạng ẩm ướt
|
12.
|
White
|
(a)
|
Trắng
|
|
Whiten
|
(v)
|
Làm trắng , tẩy trắng
|
|
Whitenese
|
(n)
|
Sự trắng, trong trắng
|
|
Whitening
|
(n)
|
Sự làm cho trắng
|
13.
|
Wide
|
(a)
|
Rộng rãi
|
|
Widely
|
(adv)
|
Thật rộng rãi
|
|
Widen
|
(v)
|
Làm cho rộng, mở rộng
|
|
Widening
|
(n)
|
Sự mở rộng
|
14.
|
Willling
|
(n)
|
Sẵn lòng
|
|
Willingly
|
(adv)
|
Thật sẵn lòng
|
|
Willingness
|
(n)
|
Sự tự nguyện
|
15.
|
Wind
|
(n)(v)
|
Gió, gió thổi
|
|
Windy
|
(a)
|
Có gió
|
|
Windless
|
(a)
|
Không có gió
|
16.
|
Win
|
(v)
|
Chiến thắng
|
|
Winner
|
(n)
|
Người chiến thắng
|
|
Winning
|
(a)
|
Thắng cuộc
|
|
Winnings
|
(n)
|
Tiền ăn cá độ , trúng thưởng
|
17.
|
Wisdom
|
(n)
|
Trí thông minh, trí khôn
|
|
Wise
|
(v)
|
Khôn ra, hiểu hơn
|
|
Wise
|
(a)
|
Khôn ngoan , thông thái
|
|
Wisely
|
(adv)
|
Thật khôn ngoan
|
18.
|
Wonderful
|
(a)
|
Tuyệt vời
|
|
Wonderfully
|
(adv)
|
Thật tuyệt vời
|
|
Wonder
|
(n)(v)
|
Điều kỳ diệu, làm lạ
|
19.
|
Wood
|
(n)
|
Gỗ, rừng
|
|
Wooden
|
(v)
|
Làm bằng gỗ, đần độn
|
|
Wooded
|
(a)
|
Có nhiều cây
|
|
Woodenly
|
(adv)
|
Thật đần độn
|
20.
|
Work
|
(v)(n)
|
Làm việc, công việc
|
|
Worker
|
(n)
|
Công nhân
|
21.
|
Worry
|
(n)(v)
|
Lo lắng
|
|
Worrying
|
(n)
|
Nhiều lo lắng
|
|
Worried
|
(a)
|
Bị làm cho lo lắng
|
22.
|
Worship
|
(v)
|
Thờ cúng, kính trọng, tôn thờ
|
|
Worshipful
|
(a)
|
Tôn sùng, kính trọng
|
|
Worshiper
|
(n)
|
Người tôn sùng, kính trọng
|
23.
|
Worth
|
(n)
|
Đáng giá, xứng đáng
|
|
Worthy
|
(a)
|
Xứng đáng
|
|
Worthily
|
(adv)
|
Thật xứng đáng, có giá trị
|
|
Worthiness
|
(n)
|
Giá trị, xứng đáng
|
|
≠ worthless
|
(a)
|
Không giá trị
|
24.
|
Wound
|
(v)(n)
|
Làm bị thương, vết thương
|
|
Woundable
|
(a)
|
Dễ bị tổn thương
|
|
Wounded
|
(a)
|
Đã bị tổn thương, người bị thương
|
|
Wrap
|
(v)
|
Gói , bao bọc
|
|
Wrap
|
(n)
|
Áo choàng, vải bọc ngoài
|
|
Wrappage = wrapping
|
(n)
|
Bao bì, sự gói bao bọc
|
|
Wrapper
|
(n)
|
Người gói, vải, giấy gói
|
25.
|
Write
|
(v)
|
Viết
|
|
Writer
|
(n)
|
Người viết, nhà văn
|
|
Writing
|
(n)
|
Bài viết
|
26.
|
Wrong
|
(a)(n)
|
Sai , lỗi lầm
|
|
Wrongly
|
(adv)
|
Một cái sai lầm , bất công
|
|
Wrongful
|
(a)
|
Lầm lỗi, trái luật, bất công
|
|
Wrongfully
|
(adv)
|
Một cách nhầm lẫn, sai trái
|
|
|
|
|
|
|
Y
|
|
|
|
|
|
1.
|
Year
|
(n)
|
Năm
|
|
Yearly
|
(a)
|
Hằng năm
|
2.
|
Young
|
(a)
|
Trẻ
|
|
Younth
|
(n)
|
Thanh niên
|
|
Youthful
|
(a)
|
Tuổi trẻ, con nít
|
|
Youthfully
|
(adv)
|
Như con nít
|
|
Yougish
|
(a)
|
Khá trẻ
|
|
Youngster
|
(n)
|
Người thanh niên, thanh nữ
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|