VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang21/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   28
(v)(n)

Hứa hẹn , lời hứa




Promised

(a)

Ước hẹn , đã hứa




Promisce

(n)

Người được hứa hẹn




Promising

(a)

Đầy hứa hẹn, hy vọng




Promissory

(a)

Hứa hẹn

56.

Prounounce

(v)

Phát âm, tuyên bố




Prounounceable

(a)

Có thể phát âm được




Prounounced

(a)

Rõ ràng, xác định được




Prounouncement

(n)

Sự tuyên bố




Prounounciation



(n)


Sự phát âm



57.

Proper

(a)

Đúng , thích hợp




Properly

(adv)

Thật chính xác, hợp lý

58.

Protect

(v)

Bảo vệ , che chở




Protection

(n)

Sự bảo vệ




Protective

(a)

Bảo vệ, che chở




Protector

(n)

Người bảo vệ

59.

Pround

(a)

Tự hào, hãnh diện




Proudly

(adv)

Thật tự hào




Pride

(n)

Sự tự hào

60.

Provide

(v)

Cung cấp, dự phòng




Providence

(n)

Sự dự phòng




Provident

(a)

Biết dự phòng trước




Provider

(n)

Nhà cung cấp

61.

Public

(n)

Quần chúng




Public

(a)

Công cộng, chung , công khai




Publicly

(adv)

Một cách công khai




Publicity

(n)

Tính công khai




Publication

(n)

Sự công bố




Publicize

(v)

Công khai

62.

Publish

(v)

Truyền bá, xuất bản




Published

(a)

Được xuất bản




Publisher

(n)

Nhà xuất bản




Publishing

(n)

Nghề nghiệp , việc xuất bản

63.

Pump

(v)

Bơm phồng lên




Pumped

(a)

Hết hơi

64.

Pure

(a)

Trong lành trong sạch




Purely

(adv)

Chỉ là, hoàn toàn




Pureness

(n)

Sự tinh khiết, trong lành




≠impure

(a)

Không trong lành

65.

Purpose

(n)

Mục đích, kết quả




Purpose

(v)

Dự định




Purposely

(adv)

Chủ ý chủ tâm




Purposeful

(a)

Có mục đích, ý định




Purposefully

(adv)

Một cách cương quyết




≠ purposeless

(a)

Không có mục đích



















Q
















1.

Qualify

(v)

Có đủ tài năng




Qualifer

(n)

Người đủ năng lực




Qualified

(a)

Có đủ năng lực




Qualification

(n)

Khả năng




Quality

(n)

Tính chất, phẩm chất

2.

Question

(v)

Chất vấ




Question

(n)

Câu hỏi




Questioning

(a)

Tra hỏi, chất vấn




Questioningly

(adv)

Dò hỏi 1 cách nghi ngờ




Questionable

(v)

Nghi ngờ




Questionnaire

(n)

Bản in câu hỏi




Questioner

(a)

Người hỏi, người chất vấn




≠ questionless



(a)


Không nghi ngờ



3.

Quick

(a)

nhanh , gấp




Quickly

(adv)

Thật nhan




Quickon

(v)

Làm lãng nhan




Quickness

(n)

Sự nhanh chóng

4.

Quiet

(a)

Yên tịnh, yên lặng




Quietly

(adv)

Thật yên lặng




Quieten

(v)

Làm cho yên lặng




Quietness

(n)

Sự yên tịnh







R
















1.

Rain

(v)(n)

Mưa, trời mưa




Rainy

(a)

Có mưa




≠ rainless

(a)

Không mưa

2.

Rare

(a)

Hiếm




Rarely

(adv)

Hiếm khi




Rareness

(n)

Sự hiếm có

3.

Read

(v)

Đọc




Reader

(n)

Người đọc , sách đọc thêm




Reading

(n)

Bài đọc

3.

Ready

(a)

Sẵn sàng




Readily

(adv)

Sẵn sàng




Readiness

(n)

Sự sẵn sàng

4.

Real

(a)

Thật sự




Really

(adv)

Thật sự




Realty

(n)

Sự thực




Realize

(v)

Thực hiện, thực hành, nhận ra




≠ unreal

(a)

Không thật

5.

Reason

(n)(v)

Lý do




Reasonable

(a)

Hợp lý




Reasonably

(adv)

Thật hợp lý




≠ unreasonble = reasonless

(a)

Vô lý

6.

Receive

(v)

Nhận, thu được




Receivable

(a)

Có thể thu được




Receiver = recipient

(n)

Người nhận, ống nghe, điện thoại




Receiving

(n)

Sự nhận




Recipient

(a)

Dễ cảm thụ, dễ nhận

8.

Recent

(a)

Gần đây, mới nay




Recently

(adv)

Gần đây mới đây




Recency

(n)

Tính chất mới gần đây

9.

Recognize

(v)

Công nhận, nhận ra




Recognition

(n)

Sự công nhận




Recoginizable

(a)

Có thể nhận ra




Recognized

(a)

Đã được thừa nhận

10.

Recreate

(v)

Tái tạo lại, lập lại




Recreation

(n)

Sự nghĩ ngợi, trò giải trí




Recerational

(a)

Thuộc về sự giải trí




Recreative

(a)

Tiêu khiển

11.

Recycle

(v)

Tái chế




Recyclable

(a)

Thuộc về tái chế




Recycled

(a)

Được tái chế




Recycling



(n)


Việc tái chế



12.

Reduce

(v)

Cắt giảm, làm bớt đi




Reduction

(n)

Sự cắt giảm , rút bớt




Reduced

(a)

Giảm giá




Reducer

(n)

Máy thu nhỏ




Reducible

(a)

Có thể giảm xuống


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương