|
|
trang | 21/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| (v)(n)
Hứa hẹn , lời hứa
|
|
Promised
|
(a)
|
Ước hẹn , đã hứa
|
|
Promisce
|
(n)
|
Người được hứa hẹn
|
|
Promising
|
(a)
|
Đầy hứa hẹn, hy vọng
|
|
Promissory
|
(a)
|
Hứa hẹn
|
56.
|
Prounounce
|
(v)
|
Phát âm, tuyên bố
|
|
Prounounceable
|
(a)
|
Có thể phát âm được
|
|
Prounounced
|
(a)
|
Rõ ràng, xác định được
|
|
Prounouncement
|
(n)
|
Sự tuyên bố
|
|
Prounounciation
|
(n)
|
Sự phát âm
|
57.
|
Proper
|
(a)
|
Đúng , thích hợp
|
|
Properly
|
(adv)
|
Thật chính xác, hợp lý
|
58.
|
Protect
|
(v)
|
Bảo vệ , che chở
|
|
Protection
|
(n)
|
Sự bảo vệ
|
|
Protective
|
(a)
|
Bảo vệ, che chở
|
|
Protector
|
(n)
|
Người bảo vệ
|
59.
|
Pround
|
(a)
|
Tự hào, hãnh diện
|
|
Proudly
|
(adv)
|
Thật tự hào
|
|
Pride
|
(n)
|
Sự tự hào
|
60.
|
Provide
|
(v)
|
Cung cấp, dự phòng
|
|
Providence
|
(n)
|
Sự dự phòng
|
|
Provident
|
(a)
|
Biết dự phòng trước
|
|
Provider
|
(n)
|
Nhà cung cấp
|
61.
|
Public
|
(n)
|
Quần chúng
|
|
Public
|
(a)
|
Công cộng, chung , công khai
|
|
Publicly
|
(adv)
|
Một cách công khai
|
|
Publicity
|
(n)
|
Tính công khai
|
|
Publication
|
(n)
|
Sự công bố
|
|
Publicize
|
(v)
|
Công khai
|
62.
|
Publish
|
(v)
|
Truyền bá, xuất bản
|
|
Published
|
(a)
|
Được xuất bản
|
|
Publisher
|
(n)
|
Nhà xuất bản
|
|
Publishing
|
(n)
|
Nghề nghiệp , việc xuất bản
|
63.
|
Pump
|
(v)
|
Bơm phồng lên
|
|
Pumped
|
(a)
|
Hết hơi
|
64.
|
Pure
|
(a)
|
Trong lành trong sạch
|
|
Purely
|
(adv)
|
Chỉ là, hoàn toàn
|
|
Pureness
|
(n)
|
Sự tinh khiết, trong lành
|
|
≠impure
|
(a)
|
Không trong lành
|
65.
|
Purpose
|
(n)
|
Mục đích, kết quả
|
|
Purpose
|
(v)
|
Dự định
|
|
Purposely
|
(adv)
|
Chủ ý chủ tâm
|
|
Purposeful
|
(a)
|
Có mục đích, ý định
|
|
Purposefully
|
(adv)
|
Một cách cương quyết
|
|
≠ purposeless
|
(a)
|
Không có mục đích
|
|
|
|
|
|
|
Q
|
|
|
|
|
|
1.
|
Qualify
|
(v)
|
Có đủ tài năng
|
|
Qualifer
|
(n)
|
Người đủ năng lực
|
|
Qualified
|
(a)
|
Có đủ năng lực
|
|
Qualification
|
(n)
|
Khả năng
|
|
Quality
|
(n)
|
Tính chất, phẩm chất
|
2.
|
Question
|
(v)
|
Chất vấ
|
|
Question
|
(n)
|
Câu hỏi
|
|
Questioning
|
(a)
|
Tra hỏi, chất vấn
|
|
Questioningly
|
(adv)
|
Dò hỏi 1 cách nghi ngờ
|
|
Questionable
|
(v)
|
Nghi ngờ
|
|
Questionnaire
|
(n)
|
Bản in câu hỏi
|
|
Questioner
|
(a)
|
Người hỏi, người chất vấn
|
|
≠ questionless
|
(a)
|
Không nghi ngờ
|
3.
|
Quick
|
(a)
|
nhanh , gấp
|
|
Quickly
|
(adv)
|
Thật nhan
|
|
Quickon
|
(v)
|
Làm lãng nhan
|
|
Quickness
|
(n)
|
Sự nhanh chóng
|
4.
|
Quiet
|
(a)
|
Yên tịnh, yên lặng
|
|
Quietly
|
(adv)
|
Thật yên lặng
|
|
Quieten
|
(v)
|
Làm cho yên lặng
|
|
Quietness
|
(n)
|
Sự yên tịnh
|
|
|
R
|
|
|
|
|
|
1.
|
Rain
|
(v)(n)
|
Mưa, trời mưa
|
|
Rainy
|
(a)
|
Có mưa
|
|
≠ rainless
|
(a)
|
Không mưa
|
2.
|
Rare
|
(a)
|
Hiếm
|
|
Rarely
|
(adv)
|
Hiếm khi
|
|
Rareness
|
(n)
|
Sự hiếm có
|
3.
|
Read
|
(v)
|
Đọc
|
|
Reader
|
(n)
|
Người đọc , sách đọc thêm
|
|
Reading
|
(n)
|
Bài đọc
|
3.
|
Ready
|
(a)
|
Sẵn sàng
|
|
Readily
|
(adv)
|
Sẵn sàng
|
|
Readiness
|
(n)
|
Sự sẵn sàng
|
4.
|
Real
|
(a)
|
Thật sự
|
|
Really
|
(adv)
|
Thật sự
|
|
Realty
|
(n)
|
Sự thực
|
|
Realize
|
(v)
|
Thực hiện, thực hành, nhận ra
|
|
≠ unreal
|
(a)
|
Không thật
|
5.
|
Reason
|
(n)(v)
|
Lý do
|
|
Reasonable
|
(a)
|
Hợp lý
|
|
Reasonably
|
(adv)
|
Thật hợp lý
|
|
≠ unreasonble = reasonless
|
(a)
|
Vô lý
|
6.
|
Receive
|
(v)
|
Nhận, thu được
|
|
Receivable
|
(a)
|
Có thể thu được
|
|
Receiver = recipient
|
(n)
|
Người nhận, ống nghe, điện thoại
|
|
Receiving
|
(n)
|
Sự nhận
|
|
Recipient
|
(a)
|
Dễ cảm thụ, dễ nhận
|
8.
|
Recent
|
(a)
|
Gần đây, mới nay
|
|
Recently
|
(adv)
|
Gần đây mới đây
|
|
Recency
|
(n)
|
Tính chất mới gần đây
|
9.
|
Recognize
|
(v)
|
Công nhận, nhận ra
|
|
Recognition
|
(n)
|
Sự công nhận
|
|
Recoginizable
|
(a)
|
Có thể nhận ra
|
|
Recognized
|
(a)
|
Đã được thừa nhận
|
10.
|
Recreate
|
(v)
|
Tái tạo lại, lập lại
|
|
Recreation
|
(n)
|
Sự nghĩ ngợi, trò giải trí
|
|
Recerational
|
(a)
|
Thuộc về sự giải trí
|
|
Recreative
|
(a)
|
Tiêu khiển
|
11.
|
Recycle
|
(v)
|
Tái chế
|
|
Recyclable
|
(a)
|
Thuộc về tái chế
|
|
Recycled
|
(a)
|
Được tái chế
|
|
Recycling
|
(n)
|
Việc tái chế
|
12.
|
Reduce
|
(v)
|
Cắt giảm, làm bớt đi
|
|
Reduction
|
(n)
|
Sự cắt giảm , rút bớt
|
|
Reduced
|
(a)
|
Giảm giá
|
|
Reducer
|
(n)
|
Máy thu nhỏ
|
|
Reducible
|
(a)
|
Có thể giảm xuống
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|