VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang23/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28
Rob

(v)

Cướp

44.

Rock

(v)

Đu đưa, gây sốc mạnh




Rock

(n)

Đá cứng




Rocky

(n)

Cứng như đá , có đá




Rocker

(n)

Cái xích đu




Rockery

(n)

Hòn non bộ

46.

Royal

(a)

Thuộc về hoàng gia




Royally

(adv)

Một cách rực rỡ, sang trọng




Royalty

(n)

Hoàng thân, cấp bậc




Royalism

(n)

Chủ nghĩa bảo hoàng




Royalist

(n)

Người theo CN bảo hoàng




Royalistic

(n)

Bảo hoàng

47.

Run

(n)(v)

Chạy




Runny

(n)

Quá lỏng, dễ cháy




Runner

(n)

Người chạy

48.

Rural

(a)

Thuộc về nông thôn




Ruralize

(v)

Nông thôn hóa




Ruralization

(n)

Sự nông thôn hóa



















S
















1.

Sad

(a)

Buồn , chán nản




Sadden

(v)

Làm buồn




Sadly

(adv)

Buồn bực




Sadness

(n)

Sự buồn bực, chán nản

2.

Safe

(a)

An toàn




Safely

(adv)

Thật an toàn




Safety

(n)

Sự an toàn

3.

Sailor

(n)

Thủy thủ




Sail

(v)

Đi biển bằng thuyền, tàu




Sailing

(n)

Sự đi biển




Sailer

(n)

Làm thuyền buồm

4.


Salt


(n)


Muối





Salty

(a)

Mặn , có vị mặn




Salter

(n)

Người làm muối




Salted

(a)

Có ướp muối

5.

Sand

(n)

Cát, bãi cát




Sand

(a)

Đổ cát




Sandy

(a)

Có cát




Sander

(n)

Người rải cát

6.

Satisfy

(v)

Thỏa mãn




Satisfaction

(n)

Sự thỏa mãn




Satisfactory

(a)

Mãn nguyện, vừa ý




Satisfactorily

(adv)

Thật mãn nguyện




Satisfying

(a)

Làm vừa ý

7.

Scare

(a)

Sự hoảng sợ




Scared

(a)

Sợ hãi

8.

Scheme

(v)(n)

Lập kế hoạch, chương trình




Chemer

(a)

Người thảo kế hoạch




Cheming

(a)

Chương trình , kế hoạch

9.

Science

(a)

Khoa học




Scientific

(a)

Thuộc về khoa học




Scientifically

(adv)

Có khoa học




Scientist

(n)

Nhà khoa học

10.

Scout

(n)

Hướng đạo sinh




Scout

(v)

Thám thính, trinh sát




Scouting

(n)

Việc hướng đạo

11.

Second

(a)

Thứ nhì, hạng hai




Second

(n)

Giây




Secondly

(adv)

Thứ nhì là




Secondary

(a)

Đệ nhị cấp , cấp 2

12.

Select

(v)

Chọn lọc, tuyển chọn




Selection

(n)

Sự tuyển chọn




Selected

(a)

Lựa, tuyển, hảo hạng




Selective

(a)

Có tính cách, tuyển chọn




Selector

(n)

Người tuyển chọn

13.

Sell

(v)

Bán




Seller

(n)

Người bán




Sale

(n)

Sự bán

14.

Separate

(v)

Phân chia, tách rời




Separable

(a)

Có thể chia được được




Saparation

(n)

Sự phân chia, tách riêng

15.

Serious

(a)

Nghiêm trọng ,đứng đắn




Seriously

(adv)

Thật nghiêmt rọng




Seriouness

(n)

Sự nghiêm trọng

16.

Shade

(v)

Che dấu, che mờ




Shade

(n)

Bóng mát, bóng râm




Shady

(a)

Có bóng râm




Shadiness

(n)

Bóng mát, bóng râm

17.

Shadow

(n)

Bóng râm




shadowy

(a)

Có bóng râm

18.

Shape

(n)(v)

Hình dạng, tạo hình




Shaped ≠ shapeless

(a)(a0

Có hình dạng ≠ Không có hình

19.


Shop


(n)


Cửa hàng






Shop

(v)

Đi mua sắm




Shpping

(a)

Việc đi mua sắm




Shopper

(n)

Người mua sắm




Shopman

(n)

Người chủ cửa hàng

20.

Short

(a)

Làm , ngắn, thấp




Shortly

(adv)

Thật ngắn




Shortage

(n)

Sự thiếu thốn




Shorten

(v)

Làm cho ngắn

21.

Sick

(a)

Yếu ,bệnh




Sickness

(n)

Sự bệnh




Sickly

(a)

Hay bệnh




Sicken

(v)

Cảm thấy bệnh

22.

Sight

(v)

Thấy, trông thấy




Sight

(n)

Danh lam thắng cảnh




Sightly

(a)

Đẹp mắt, trông dễ thương




Sightseeing

(n)

Sự tham quan, du ngoạn




Sightseer

(n)

Khách du lịch




Sighted ≠ sightless

(a)(a)

Có thể nhìn được ≠ không nhìn được, đui , mù

24.

Silent

(a)

Im lặng




Silently

(adv)

Thật im lặng




Silence

(n)

Sự im lặng

25.

Silly

(a)

Ngu khờ, dại dột




Silliness

(n)

Sự ngu khờ

26.

Similar

(a)

Tương tự




Similarly

(adv)

Tương tự




Similarity

(n)

Sự tương tự

27.

Simple

(a)

Đơn giản




Simply

(adv)

Thật đơn giản




Simplicity

(n)

Sự đơn giản




Simplify

(v)

Làm cho đơn giản




Simplification

(n)

Sự làm cho đơn giản

28.

Sing

(v)

Hát ca




Singer

(n)

Ca sĩ




Song

(n)

Bài ca

29.


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương