|
VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
|
trang | 1/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
WORD FORM
|
|
A
|
|
1
|
able
|
(a)
|
Có năng lực, có khả năng
|
|
Enable
|
(v)
|
Làm cho có thể
|
|
Ably
|
(adv)
|
Một cách có tài
|
|
Ability
|
(n)
|
Năng lực, khả năng
|
2.
|
abrupt
|
(a)
|
Thình lình, đột ngột
|
|
Abruptly
|
(adv)
|
Thình lình, rời ra
|
|
abruptness
|
(n)
|
Sự bất ngờ
|
3.
|
absent
|
(a)
|
Vắng mặt
|
|
Absently
|
(adv)
|
Lơ đãng
|
|
Absentee
|
(n)
|
Người vắng mặt
|
|
Absence
|
(n)
|
Sự vắng mặt
|
4
|
academy
|
(n)
|
Viện hàn lâm, viện triết học
|
|
Academe
|
(n)
|
Học viện, trường đại học
|
|
Academie
|
(a)
|
Thuộc về trường đại học
|
|
Academicals
|
(n)
|
Mũ và áo dài mặ ở đại học
|
|
Academician
|
(n)
|
Viện sĩ
|
5
|
access
|
(v)
|
Truy cập
|
|
Access
|
(n)
|
Lối vào, đường vào, đến gần
|
|
Accession
|
(n)
|
Gia nhập và
|
|
Accessible
|
(a)
|
Có thể đi vào, tới gần
|
|
Accessibility
|
(n)
|
Sự có thể đến gần
|
6
|
Accommodate
|
(v)
|
Cung cấp tiện nghi, chỗ ở
|
|
Accommodation
|
(n)
|
Chỗ trọ, chỗ ở, tiện nghi
|
|
Accommodating
|
(a)
|
Hay giúp đỡ, thuận lợi
|
|
Accommodative
|
(a)
|
= accommodating
|
7
|
accord
|
(n)(v)
|
Đồng tình, đồng lòng
|
|
Accordance
|
(n)
|
Giống nhau, hợp nhau
|
|
Accordant
|
(a)
|
Phù hợp
|
|
According(to)
|
(pre)
|
Tùy theo
|
|
Accordingly
|
(adv)
|
Tùy theo
|
8
|
accustom
|
(v)
|
Làm quen
|
|
Accustomed
|
(a)
|
Quen
|
9
|
achieve
|
(v)
|
Có được, đạt được
|
|
Achievable
|
(a)
|
Có thể hoàn thành, đạt được
|
|
Achivement
|
(n)
|
Thành tụu, thành tích
|
|
Achiever
|
(n)
|
Người thành đạt
|
10
|
acquaintance
|
(n)
|
Sự làm quen, hiểu biết, quen
|
|
Acquaint
|
(v)
|
Làm quen, hiểu biết
|
11
|
act
|
(v)
|
Thực hiện
|
|
Activity
|
(n)
|
Sự hoạt động
|
|
Action
|
(n)
|
Hành động
|
|
Active
|
(a)(n)
|
Tích cực
|
|
Actor
|
(n)
|
Nam diễn viên
|
|
Actress
|
(n)
|
Nữ diễn viên
|
|
Activist
|
(n)
|
Người họat động tích cực
|
12
|
actual
|
(a)
|
Thật sự, quả thật
|
|
Actually
|
(adv)
|
Quả thật, thật ra
|
13.
|
addict=addictive
|
(n)
|
Người nghiện, gười say mê
|
|
Addiction
|
(n)
|
Thói nghiện, sự ham mê
|
|
Addicted
|
(a)
|
Say mê, nghiện
|
14.
|
admire
|
(v)
|
Ngưỡng mộ, hâm mộ
|
|
Amirable
|
(a)
|
Đáng hâm mộ
|
|
Amiration
|
(n)
|
Sự hâm mộ
|
|
Admirer
|
(n)
|
Người ái mộ
|
15.
|
advantage
|
(n)
|
Sự thuận lợi
|
|
Advantageous
|
(a)
|
Có lợi, thuận lợi
|
|
Advantageously ≠ disadvantage
|
(adv)
(n)
|
Thật có lợi
Bất lợi
|
16.
|
adventure
|
(n)
|
Cuộc phiêu lưu
|
|
Adventurous
|
(a)
|
Thích mạo hiểm
|
|
Adventurer
|
(n)
|
Người thích mạo hiểm
|
17.
|
advertise
|
(v)
|
Quảng cáo
|
|
Advertisement
|
(n)
|
Mục quảng cáo
|
|
Advertiser
|
(n)
|
Người nhà quảng cáo
|
|
Advertising
|
(n)
|
Sự quảng cáo
|
18.
|
advise
|
(v)
|
Khuyên bảo
|
|
Advice
|
(n)
|
Lời khuyên
|
|
Adviser
|
(n)
|
Người khuyên, cố vấn
|
|
Advisable
|
(a)
|
Nên khôn ngoan
|
|
Advisability
|
(n)
|
Sự khen ngợi
|
|
Advisedly
|
(adv)
|
Thận trọng, suy nghĩ kỹ
|
|
Adviser
|
(n)
|
Người chỉ bảo, cố vẫn
|
|
Advisory
|
(a)
|
Cho ý kiến
|
19.
|
affect
|
(v)
|
ảnh hưởng đến, bổ nhiệm
|
|
Affect
|
(n)
|
Cảm gáic, ham muốn
|
|
Affection
|
(n)
|
ảnh hưởng, cảm động
|
|
Affective=affecting
|
(a)
|
Dễ cảm động, đa cảm
|
|
Affectively
|
(adv)
|
Thật đa cảm
|
|
Affectation
|
(n)
|
Không thành thật, bổ nhiệm
|
|
Affected
|
(a)
|
Được bổ nhiệm, cảm động
|
20.
|
aggression
|
(n)
|
Sự tấn công, xâm lược
|
|
Aggress
|
(v)
|
Gây hấn, gây cự
|
|
Aggressive
|
(a)
|
Hiếu chiến, xâm lăng
|
|
Aggressively
|
(adv)
|
1 cách hiếu chiến
|
|
Aggressor
|
(n)
|
Kẻ xâm lược
|
21.
|
agree
|
(v)
|
Đồng ý
|
|
Agreeable
|
(a)
|
Sẵn sàng đồng ý
|
|
Agreeably
|
(adv)
|
1 cách tán thành
|
|
Agreement
|
(n)
|
Sự đồng ý
|
22
|
. agriculture
|
(n)
|
Nông nghiệp
|
|
Agricultural
|
(a)
|
Thuộc về nông nhiệp
|
|
Agriculturist
|
(n)
|
Người làm ruộng
|
23
|
. alarm
|
(v)
|
Báo động
|
|
Alarm
|
(n)
|
Sự báo động, sự sợ hãi
|
|
Alarmed
|
(a)
|
Lo lắng, sỡ hãi
|
|
Alarming
|
(a)
|
Làm cho lo lắng sợ
|
|
Alarmism
|
(n)
|
Sự gieo hoang mang
|
|
Alarmist
|
(n)
|
Người dễ sợ hai
|
24.
|
alert
|
(v)(n)
|
Báo động sự báo động
|
|
Alert
|
(a)
|
Mau, nhanh lẹ
|
|
Alertness
|
(n)
|
Sự mau mắn
|
25
|
alter
|
(v)
|
Thay đổi
|
|
Alterable
|
(a)
|
Có thể thay đổi
|
|
Alteration
|
(n)
|
Sự thay đổi
|
|
Alterability
|
(n)
|
Sự thay đổi
|
26
|
alternative
|
(a)
|
Luân phiên
|
|
Alternatively
|
(adv)
|
Cách luân phiên, chọn lựa
|
|
Alternate
|
(v)(a)
|
Thay thế, luân phiên
|
|
Alternation
|
(n)
|
Sự luân phiên, tuần hoàn
|
|
Alternately
|
(adv)
|
Lần lượt, thay phiên
|
|
Alternating
|
(a)
|
Thay phiên, xoay chiều
|
27
|
amaze
|
(v)
|
Làm ngạc nhiên
|
|
Amazing
|
(a)
|
Ngạc nhiên
|
|
Amazingly
|
(adv)
|
Thật ngạc nhiên
|
|
Amazed
|
(a)
|
Bị làm ngạc nhiên
|
|
Amazedly
|
(adv)
|
Thật đáng ngạc nhiên
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|