|
|
trang | 5/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| commerce
(n)
|
Thương mại
|
|
Commercial
|
(a)
|
Thuộc về thương mại
|
|
Commercially
|
(adv)
|
Về phương diện thương mại
|
41.
|
common
|
(a)
|
Chung ,công
|
|
Commonly
|
(adv)
|
Thông thường, bình thường
|
|
Commonness
|
(n)
|
Tính chất chung chung
|
42.
|
communal
|
(a)
|
Thuộc công cộng, của chung
|
|
Communalize
|
(v)
|
Biến thành của chung
|
|
commune
|
(v)
|
Hòa mình , sống thân mật
|
43.
|
communication
|
(n)
|
Sự thông tin liên lạc
|
|
Communicative
|
(a)
|
Sẵn sàng thông tin
|
|
Communicatively
|
(adv)
|
Thông tin được truyền đi
|
|
Communicator
|
(n)
|
Người truyền tin, máy truyền tin
|
44.
|
community
|
(n)
|
Nhân dân, công đồng
|
|
Communize
|
(v)
|
Cộng sản hóa
|
|
Communist
|
(n)
|
Người cộng sản
|
45.
|
compare
|
(v)
|
So sánh
|
|
Comparison
|
(n)
|
Sự so sánh
|
|
Comparable
|
(a)
|
Có thể so sánh
|
|
Comparably
|
(adv)
|
So sánh được
|
|
Comparative
|
(a)
|
So sánh, tương đối
|
|
Comparatively
|
(adv)
|
Tương đối
|
46.
|
compete
|
(v)
|
Tranh tài, thi đấu
|
|
Competitor
|
(n)
|
Người tranh tài
|
|
Competition
|
(n)
|
Cuộc tranh tài
|
|
Competitive
|
(a)
|
Có tính tranh tài
|
|
Competitively
|
(adv)
|
Thật cạnh tranh
|
47.
|
compile
|
(v)
|
Biên tập, biên soạn
|
|
Compilation
|
(n)
|
Sự biên tập, thu lượm
|
|
Compiler
|
(n)
|
Người biên soạn
|
48.
|
complain
|
(v)
|
Than phiền
|
|
Complaint
|
(n)
|
Lời than phiền
|
|
Complainer
|
(n)
|
Người than phiền
|
|
Complainingly
|
(adv)
|
Oán trách, ca thán
|
|
Complainant
|
(n)
|
Người thực hiện
|
49.
|
complete
|
(v)
|
Hoàn thành
|
|
Complet
|
(a)
|
Đầy đủ trọn vẹn
|
|
Completely
|
(adv)
|
Một cách hoàn thành
|
|
Completeness
|
(n)
|
Tính chất trọn vẹn
|
|
Completion
|
(n)
|
Sự hoàn thành
|
50
|
. complex
|
(a)(n)
|
Phức tạp , phiền phức, rắc rối
|
|
Complexity
|
(n)
|
Sự rắc rối
|
51.
|
complicate
|
(v)
|
Làm phức tạp , rắc rối
|
|
Complicated
|
(a)
|
Phức tạp, rắc rối
|
|
Complication
|
(n)
|
Sự phức tạp, rắc rối
|
52.
|
Compliment
|
(v)(n)
|
Khen ngợi
|
|
Complimentary
|
(a)
|
Tán dương, khen ngợi
|
52.
|
compose
|
(v)
|
Soạn , sáng tác
|
|
Composer
|
(n)
|
Người soạn nhạc
|
|
Composing
|
(n)
|
Sự sáng tác
|
|
Composition
|
(n)
|
Bài sáng tác, bài luận
|
53.
|
compulsory=compulsive
|
(a)
|
Bắt buộc, cưỡng chế
|
|
Compulsion
|
(n)
|
Sự bắt buộc
|
|
Compel
|
(v)
|
Ép buộc
|
54.
|
compute
|
(v)
|
Tính toán
|
|
Computer
|
(n)
|
Máy tính
|
|
Computerize
|
(v)
|
Diện toán hóa
|
|
Computation
|
(n)
|
Sự tính toán ước lượng
|
|
Computational
|
(a)
|
Sử dụng máy điện toán
|
|
Computable
|
(a)
|
Có thể tín toán được
|
55.
|
condition
|
(n)
|
Điều kiện, hoàn cảnh
|
|
Conditional
|
(a)
|
Có điều kiện
|
|
Conditionally
|
(adv)
|
Tùy theo điều kiện
|
|
Conditioned
|
(a)
|
Điều hòa, có điều kiện
|
|
Conditioner
|
(n)
|
Máy điều hòa
|
56.
|
conduct
|
(v)
|
Dẫn dắt, dẫn nhiệt
|
|
Conduction
|
(n)
|
Sự dẫn, truyền nhiệt
|
|
Conductive
|
(a)
|
Có tính truyền dẫn nhiệt
|
|
Conductivity
|
(n)
|
Tính truyền dẫn nhiệt ,điện
|
|
Conductor
|
(n)
|
Người bán vé, vật đánh điện
|
|
Conductress
|
(n)
|
Nữ bán vé xe
|
57
|
. confident
|
(a)
|
Tin chắc, tin cậy
|
|
Confidence
|
(n)
|
Sự tin cậy
|
|
Confidently
|
(adv)
|
Tự tin
|
|
Confidential
|
(a)
|
Kín, bí mật, được tín nhiệm
|
58.
|
congratulate
|
(v)
|
Chúc mừng
|
|
Congratulation
|
(n)
|
Sự chúc mừng
|
|
Congratulator
|
(n)
|
Người chúc mừng
|
|
Congratulatory
|
(a)
|
Khen ngợi, khen tặng
|
59.
|
connect
|
(v)
|
Kết nối
|
|
Connective
|
(a)
|
Dùng để liên lạc
|
|
Connection
|
(n)
|
Sự liên kết
|
|
Connector = connecter
|
(n)
|
Chỗ liên kết
|
|
Connected
|
(a)
|
Có quan hệ, liên thông
|
60.
|
conscious
|
(a)
|
Hiểu biết, tỉnh táo
|
|
Consciously
|
(adv)
|
Có ý thức, cố ý
|
|
Consciousness
|
(n)
|
Sự hồi tỉnh, có ý thức
|
61.
|
conserve
|
(v)
|
Gìn giữ, bảo tồn
|
|
Conservation
|
(n)
|
Sự bảo tồn , bảo quản
|
|
Conservationist
|
(n)
|
Người bảo quản
|
|
Conservative
|
(a)
|
Bảo thủ, bảo tồn
|
|
Conservator
|
(n)
|
Ngươi bảo vè, trồng trọt
|
62.
|
consider
|
(v)
|
Xem xét, suy nghĩ đắn đo
|
|
Considerate
|
(n)
|
Ý tứ, thận trọng
|
|
Considerately
|
(adv)
|
Thật thận trọng
|
|
Consideration
|
(n)
|
Sự suy xét kỹ , thận trọng
|
63.
|
construct
|
(v)
|
Làm xây dựng
|
|
Construction
|
(n)
|
Sự xây dựng
|
|
Constructive
|
(a)
|
Thộc về xây dựng
|
|
Constructively
|
(adv)
|
Có tính cách xây dựng
|
|
Constructor
|
(n)
|
Kiến trúc sư
|
64.
|
consumer
|
(n)
|
Người tiêu dùng
|
|
Consume
|
(v)
|
Tiêu thụ
|
|
Consuming
|
(a)
|
Tiêu hủy
|
|
Consumption
|
(n)
|
Sự tiêu thụ, tiêu dùng
|
|
Consumable
|
(a)
|
Có thể ăn được
|
|
Consumptive
|
(a)
|
Thuộc về sự tiêu thụ
|
65.
|
contact
|
(v)
|
Tiếp xúc, đụng chạm
|
|
Contact
|
(n)
|
Sự giao dịch , liên lạc
|
|
Contactor
|
(n)
|
cái ngắt điện tự động
|
66.
|
contaminate
|
(v)
|
Chứa đựng, bao gồm
|
|
Contamination
|
(n)
|
Có thể nén lại
|
|
Contaminant
|
(n)
|
Đồ dựng, công tai nơ
|
67.
|
contest
|
(v)
|
Nhiễm bẩn
|
|
Contest
|
(n)
|
Sự nhiễm bẩn
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|