VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang2/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Amazement

(n)

Sự ngạc nhiên

28

ambitious

(a)

Có hoài bão




Ambition

(n)

Hoài bão




Ambitiously

(adv)

Thật nhiều hoài bão

29

america

(n)

Châu Mỹ, nước Mỹ




American

(a)

Thuộc về Châu Mỹ




American

(n)

Người Mỹ

30

amuse

(v)

Làm cho vui




Amusing

(a)

Vui




Amusingly

(adv)

Thật vui




Amused

(a)

Bị làm cho vui




Amusedly

(adv)

Thật vui




Amusement

(n)

Sự vui nhộn

31

ancient

(a)

Xưa, cổ xưa




Anciently

(adv)

Thật, xa xưa




Ancientness

(n)

Tính trạng cổ xưa

32

angry

(n)

Giận dữ




Angrily

(adv)

Một cách giận dữ




Anger

(v)(n)

Chọc giận, sự giận dữ

33

anouncement

(n)

Sự tuyên bố, thông báo




Announce

(v)

Tuyên bố, thông báo tin




Announcer

(n)

Người tuyên bố, phát ngôn

34.

annoy

(v)

Làm phiền, quấy rấy




Annoyance

(n)

Sự làm phiền




Annoyed

(a)

Bị làm phiền




Annoying

(n)

Buồn bực

35

apology

(n)

Sự xin lỗi




Apologize

(v)

Xin lỗi




Apologist

(n)

Người xin lỗi

36

applaud

(v)

Vỗ tay, khen ngợi




Applauder

(n)

Người hay khen, tán thành




Applause

(n)

Sự tán thành, biểu dương

37

appliance

(n)

Thiết bị, dụng cụ, ứng dụng




Apply

(v)

ứng dụng, áp dụng




Application

(n)

Sự áp dụng




Applicant

(n)

Người xin việc




Applicable

(a)

Có thể dùng được




Applicably

(adv)

Áp dụng được

38

appoint

(v)

Hẹn




Appointed

(a)

Đính hẹn




Appointment

(n)

Cuộc hẹn

39

approximate

(a)(v)

Gây ước chừng, xấp xỉ




Approximately

(adv)

Vào khoảng, gần




Approximation

(n)

Sự gần giống nhau

40

argument

(n)

Lý lẽ, sự tranh luận




Argue

(v)

Biện luận, tranh luận




Argumentation

(a)

Sự cãi, biện luận, luận chứng




Argumentative

(a)

Hợp với lí luận, hay lý luận

41

arrange

(v)

Sắp xếp




Arrangement

(n)

Sự xếp đặt

42

arrive

(v)

Đến




Arrival

(n)

Sự đến, tới




Arrivist

(n)

Người mới phất

43

art

(n)

Nghệ thuật, mỹ thuật




Artist

(n)

Họa sĩ




Artistic

(a)

Có mỹ thuật




Artistically

(adv)

Thật có tính mỹ thuật




≠Artless

(a)

Không có mỹ thuật




≠Artlessly

(adv)

Thật không có mỹ thuật




≠Artlessness

(n)

Sự không có mỹ thuật

44

assign

(v)

Phân công, giao nhiệm vụ




Assignment

(n)

Sự phân công, việc được giao




Assigner

(n)

Người phân công

45

assistance

(n)

Sự giúp đỡ , trợ lực




Assistant

(n)

Người phụ tá bán hàng




Assistant

(a)

Giúp việc, phụ tá




Assist

(v)

Giúp đỡ, trợ lực




Assistantship

(n)

Chức phó, phụ , trọ

46.

Association

(n)

Sự phối hợp, liên kết




Associate

(v)

Phối hợp, liên kết




Associable

(a)

Có thể liên kết đươc




Associability

(n)

Có khả năng liên kết được




Associational

(a)

Liên quan đến hội đoàn




Associative

(a)

Thuộc về sự niên hợp

47

attend

(v)

Tham dự, có mặt , hầu hạ




Attendance

(n)

Sự tham dự, có mặt , hầu hạ




Attendant

(n)

Người hầu cho người có quyền

48

attention

(n)

Sự chú ý, lưu ý




Attentive

(a)

Chú ý, lưu ý




Attentively

(adv)

1 cách lưu ý




Attentiveness

(n)

Sự chú ý




Attend

(v)

Chú ý, chăm sóc

49

attract

(v)

Thu hút




Attraction

(n)

Sự thu hút




Attractive

(a)

Thu hút, hấp dẫn




Acttractively

(adv)

Thật phấp dẫn

50

australia

(n)

Châu Úc , nước Úc




Australian

(a)

Thuộc về nước Úc




Australian

(n)

Người Úc

51

austria

(n)

Nước Áo




Austrian

(a)

Thuộc về nước Áo




Austrian

(n)

Người Áo

52

authority

(n)

Nhà cầm quyền




Authorize

(v)

Cho phép, ban quyền




Author

(n)

Nam tác giả




Authoress

(n)

Nữ tác giả




Authorship

(n)

Nghề viết văn




Authorial

(a)

Thuộc về quyền tác giả




Authoritative

(a)

Có quyền lực, thẩm quyền




Authoritatively

(adv)

Có vẻ quyền hành




Authorization

(n)

Sự cho phép, giấy ủy quyền

53

.automatic

(v)

Tự động hóa




Automatic

(a)

Tự động ,máy móc




Automatically

(adv)

Một cách tự động




Automatics

(n)

Tự động học




Automation

(n)

Sự tự động hóa

54

available

(a)

Có hiệu lực, có giá trị




Availably

(adv)

Thật có giá trị




Availability

(n)

Sự có hiệu lực

55

avoid

(v)

Tránh né




Avoidable

(a)

Tránh xa




Avoidance

(n)

Sự tránh né

56

aware

(a)

Nhận thức , nhận thấy




Awareness

(n)

Sự nhận thức

57

awful

(a)

Hình sự, khủng khiếp




Awfully

(adv)

Thật khủng khiếp




Awfulness

Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương