VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang14/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   28
Imagination

(n)

Trí tưởng tượng




Imaginative

(a)

Giải tưởng tượng




Imaginism

(n)

Chủ nhĩa hình tượng




Imagistic

(a)

Thuộc chủ nghĩa hình tượng

5.

immediate

(a)

Trực tiếp, lập tức




Immediately

(adv)

Ngay lập tức, tức thì




Immediacy



(n)


Sự cấp bách



6.

impact

(v)(n)

Va chạm, cọ xát




Impaction

(n)

Sự va chạm




Impactive

(a)

Do va chạm

7.

impatient

(a)

Thiếu kiên nhẫn




Impatiently

(adv)

Nôn nóng




Impatience

(n)

Sự thiếu kiên nhẫn

8.

important

(a)

Quan trọng




Importantly

(adv)

Thật quan trọng




Importance

(n)

Tầm quan trọng




≠ Unimportant

(a)

Không quan trọng

9.

impress

(v)

Tạo ấn tượng, cảm kích




Impression

(n)

Ấn tượng ,cảm tưởng




Impressive

(a)

Gây ấn tượng




Impressively

(adv)

Có ấn tượng

10.

improve

(v)

Cải tiến




Improvement

(n)

Sự tiến bộ




Improver

(n)

Người cải tiến

11.

include

(v)

Bao gồm, chứa đựng




Included

(a)

Đã có ở trong ,kể cả




Including

(a)

Kể cả, bao gồm




Inclusion

(n)

Sự bao gồm




Inclusive

(a)

Bao gồm , kể cả

12.

incomplete

(a)

Thiếu, không đầy đủ




Incompletely

(adv)

Thiếu, không đủ




Incompleteness = incompletion

(n)

Sụ thiếu hụt

13.

inerease

(n)

Sự gia tăng




Increase

(v)

Tăng lên




Increaser

(n)

Người làm tăng




Increasing

(a)

Tăng dần




Increasingly

(adv)

Tăng dần

14.

independent

(a)

Độc lập




Independently

(adv)

1 cách độc lập




Independence

(n)

Sự độc lập

15.

india

(n)

Nước Ấn Độ




Indian

(a)(n)

Thuộc về Ấn Độ, người Ấn

16.

industry

(n)

Công nghiệp




Industrial

(a)

Thuộc về công nghiệp




Industrially

(adv)

Về mặt công nghiệp




industrialize

(v)

Công nghiệp hóa

17.

inedible ≠edible

(a)(a)

Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được

18.

inferior

(a)(n)

Nhỏ hơn ,cấp dưới




Inferiority

(n)

Sự thấp kém , bậc dưới

20.

influence

(n)

ảnh hưởng, tác dụng




Influential

(a)

Có ảnh hưởng




Influentially

(adv)

Có tác dụng

21.

inform

(v)

Báo tin




Information

(n)

Thông tin , tin tức




Informative

(a)

Có nhiều thông tin




Informer = informant

(n)

Người báo tin

22.

inherit

(v)

Thừa hưởng




Inheritance = inheritage



(n)


Gia tài, di sản






Inheritor

(n)

Người thừa kế (nam )




inheritress

(n)

Người thừa kế (nữ)




Inheritable

(a)

Có thể thừa kế

23.

injure

(v)

Làm bị thương




Injured

(a)

Bị thương, bị xúc phạm




Injury

(n)

Vết thương ,sự thiệt hại




Injurious

(a)

Có hại

24.

innovate

(v)

Đổi mới ,cách tân




Innovation

(n)

Sự đổi mới




Innovating

(a)

Đổi mới , cách tân




Innovator

(n)

Người đổi mới

25.

inquiry

(n)

Cuộc điều ra, thảm hỏi




Inquire

(v)

Điều tra, thảm hỏi




Inquiere

(n)

Người thẩm tra




Inquiering

(a)

Thắc mắc, học hỏi




Inquiringly

(adv)

Điều tra




Inquirable

(a)

Có thể điều tra

26.

inspiration

(n)

Nguồn cảm hứng




Inspire

(v)

Truyền cảm hứng




Inspirational

(a)

Gây cảm hứng




Inspired

(a)

Đầy cảm hứng, sáng tạo




Inspirable

(a)

Có thể tạo cảm hứng

27.

install

(v)

Thành lập, trang bị , cài đạt




Installer

(n)

Người cài đặt, lắp đặt




Installation = installment

(n)

Sự đặt, bổ nhiệm




Installed

(a)

Đũa được cài đặt

28.

institute

(v)(n)

Thành lập , tổ chức




Institution

(n)

Học viện, cơ quan giáo dục




Institutional

(a)

Thuộc về viện




Institutor

(n)

Giáo viên, người sáng lập

29.

intruct

(v)

Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh




Instruction

(n)

Sự chỉ dẫn




Instructional

(a)

Để chỉ dẫn




Instructive

(a)

Dùng để dạy




Instuctor

(n)

Giảng viên giáo viên (nam )




Instructress

(n)

Cô giáo

30.

instrument

(n)

Dụng cụ, phương tiện




Instrumental

(a)

Dụng cụ




Instrumentalist

(n)

Nhạc công

31.

intelligent

(a)

Thông minh




Intellience

(n)

Sự thông minh




Intelligently

(adv)

Thật thông minh

32.

intend

(v)

Dự định, có ý muốn




Intent

(a)

Có ý , ý định




Intently

(adv)

Cố ý




Intended

(a)

Có ý định




Indention

(n)

Mục đích , ý định




Intentional

(a)

Có ý định , chú ý

33.

interact

(v)

Cầu nối, tác dụng qua lại




Interaction

(n)

Sự hợp tác, tương tác




Interactive



(a)


Tương giao



34.

interest

(n)(v)

Quan tâm, chú ý




Interesiting

(a)

Hấp dẫn, thú vị




Interestingly

(adv)

Thật thú vị




Interested ( in )

(a)

Quan tâm




Interestedly

(adv)

Đáng quan tâm

35.

intermediate = intermediary

(a)

Trung cấp, trung bình




Intermediation

Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương