|
|
trang | 14/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| Imagination
(n)
|
Trí tưởng tượng
|
|
Imaginative
|
(a)
|
Giải tưởng tượng
|
|
Imaginism
|
(n)
|
Chủ nhĩa hình tượng
|
|
Imagistic
|
(a)
|
Thuộc chủ nghĩa hình tượng
|
5.
|
immediate
|
(a)
|
Trực tiếp, lập tức
|
|
Immediately
|
(adv)
|
Ngay lập tức, tức thì
|
|
Immediacy
|
(n)
|
Sự cấp bách
|
6.
|
impact
|
(v)(n)
|
Va chạm, cọ xát
|
|
Impaction
|
(n)
|
Sự va chạm
|
|
Impactive
|
(a)
|
Do va chạm
|
7.
|
impatient
|
(a)
|
Thiếu kiên nhẫn
|
|
Impatiently
|
(adv)
|
Nôn nóng
|
|
Impatience
|
(n)
|
Sự thiếu kiên nhẫn
|
8.
|
important
|
(a)
|
Quan trọng
|
|
Importantly
|
(adv)
|
Thật quan trọng
|
|
Importance
|
(n)
|
Tầm quan trọng
|
|
≠ Unimportant
|
(a)
|
Không quan trọng
|
9.
|
impress
|
(v)
|
Tạo ấn tượng, cảm kích
|
|
Impression
|
(n)
|
Ấn tượng ,cảm tưởng
|
|
Impressive
|
(a)
|
Gây ấn tượng
|
|
Impressively
|
(adv)
|
Có ấn tượng
|
10.
|
improve
|
(v)
|
Cải tiến
|
|
Improvement
|
(n)
|
Sự tiến bộ
|
|
Improver
|
(n)
|
Người cải tiến
|
11.
|
include
|
(v)
|
Bao gồm, chứa đựng
|
|
Included
|
(a)
|
Đã có ở trong ,kể cả
|
|
Including
|
(a)
|
Kể cả, bao gồm
|
|
Inclusion
|
(n)
|
Sự bao gồm
|
|
Inclusive
|
(a)
|
Bao gồm , kể cả
|
12.
|
incomplete
|
(a)
|
Thiếu, không đầy đủ
|
|
Incompletely
|
(adv)
|
Thiếu, không đủ
|
|
Incompleteness = incompletion
|
(n)
|
Sụ thiếu hụt
|
13.
|
inerease
|
(n)
|
Sự gia tăng
|
|
Increase
|
(v)
|
Tăng lên
|
|
Increaser
|
(n)
|
Người làm tăng
|
|
Increasing
|
(a)
|
Tăng dần
|
|
Increasingly
|
(adv)
|
Tăng dần
|
14.
|
independent
|
(a)
|
Độc lập
|
|
Independently
|
(adv)
|
1 cách độc lập
|
|
Independence
|
(n)
|
Sự độc lập
|
15.
|
india
|
(n)
|
Nước Ấn Độ
|
|
Indian
|
(a)(n)
|
Thuộc về Ấn Độ, người Ấn
|
16.
|
industry
|
(n)
|
Công nghiệp
|
|
Industrial
|
(a)
|
Thuộc về công nghiệp
|
|
Industrially
|
(adv)
|
Về mặt công nghiệp
|
|
industrialize
|
(v)
|
Công nghiệp hóa
|
17.
|
inedible ≠edible
|
(a)(a)
|
Không thể ăn được ≠ Có thể ăn được
|
18.
|
inferior
|
(a)(n)
|
Nhỏ hơn ,cấp dưới
|
|
Inferiority
|
(n)
|
Sự thấp kém , bậc dưới
|
20.
|
influence
|
(n)
|
ảnh hưởng, tác dụng
|
|
Influential
|
(a)
|
Có ảnh hưởng
|
|
Influentially
|
(adv)
|
Có tác dụng
|
21.
|
inform
|
(v)
|
Báo tin
|
|
Information
|
(n)
|
Thông tin , tin tức
|
|
Informative
|
(a)
|
Có nhiều thông tin
|
|
Informer = informant
|
(n)
|
Người báo tin
|
22.
|
inherit
|
(v)
|
Thừa hưởng
|
|
Inheritance = inheritage
|
(n)
|
Gia tài, di sản
|
|
Inheritor
|
(n)
|
Người thừa kế (nam )
|
|
inheritress
|
(n)
|
Người thừa kế (nữ)
|
|
Inheritable
|
(a)
|
Có thể thừa kế
|
23.
|
injure
|
(v)
|
Làm bị thương
|
|
Injured
|
(a)
|
Bị thương, bị xúc phạm
|
|
Injury
|
(n)
|
Vết thương ,sự thiệt hại
|
|
Injurious
|
(a)
|
Có hại
|
24.
|
innovate
|
(v)
|
Đổi mới ,cách tân
|
|
Innovation
|
(n)
|
Sự đổi mới
|
|
Innovating
|
(a)
|
Đổi mới , cách tân
|
|
Innovator
|
(n)
|
Người đổi mới
|
25.
|
inquiry
|
(n)
|
Cuộc điều ra, thảm hỏi
|
|
Inquire
|
(v)
|
Điều tra, thảm hỏi
|
|
Inquiere
|
(n)
|
Người thẩm tra
|
|
Inquiering
|
(a)
|
Thắc mắc, học hỏi
|
|
Inquiringly
|
(adv)
|
Điều tra
|
|
Inquirable
|
(a)
|
Có thể điều tra
|
26.
|
inspiration
|
(n)
|
Nguồn cảm hứng
|
|
Inspire
|
(v)
|
Truyền cảm hứng
|
|
Inspirational
|
(a)
|
Gây cảm hứng
|
|
Inspired
|
(a)
|
Đầy cảm hứng, sáng tạo
|
|
Inspirable
|
(a)
|
Có thể tạo cảm hứng
|
27.
|
install
|
(v)
|
Thành lập, trang bị , cài đạt
|
|
Installer
|
(n)
|
Người cài đặt, lắp đặt
|
|
Installation = installment
|
(n)
|
Sự đặt, bổ nhiệm
|
|
Installed
|
(a)
|
Đũa được cài đặt
|
28.
|
institute
|
(v)(n)
|
Thành lập , tổ chức
|
|
Institution
|
(n)
|
Học viện, cơ quan giáo dục
|
|
Institutional
|
(a)
|
Thuộc về viện
|
|
Institutor
|
(n)
|
Giáo viên, người sáng lập
|
29.
|
intruct
|
(v)
|
Chỉ dẫn, đào tạo, ra lệnh
|
|
Instruction
|
(n)
|
Sự chỉ dẫn
|
|
Instructional
|
(a)
|
Để chỉ dẫn
|
|
Instructive
|
(a)
|
Dùng để dạy
|
|
Instuctor
|
(n)
|
Giảng viên giáo viên (nam )
|
|
Instructress
|
(n)
|
Cô giáo
|
30.
|
instrument
|
(n)
|
Dụng cụ, phương tiện
|
|
Instrumental
|
(a)
|
Dụng cụ
|
|
Instrumentalist
|
(n)
|
Nhạc công
|
31.
|
intelligent
|
(a)
|
Thông minh
|
|
Intellience
|
(n)
|
Sự thông minh
|
|
Intelligently
|
(adv)
|
Thật thông minh
|
32.
|
intend
|
(v)
|
Dự định, có ý muốn
|
|
Intent
|
(a)
|
Có ý , ý định
|
|
Intently
|
(adv)
|
Cố ý
|
|
Intended
|
(a)
|
Có ý định
|
|
Indention
|
(n)
|
Mục đích , ý định
|
|
Intentional
|
(a)
|
Có ý định , chú ý
|
33.
|
interact
|
(v)
|
Cầu nối, tác dụng qua lại
|
|
Interaction
|
(n)
|
Sự hợp tác, tương tác
|
|
Interactive
|
(a)
|
Tương giao
|
34.
|
interest
|
(n)(v)
|
Quan tâm, chú ý
|
|
Interesiting
|
(a)
|
Hấp dẫn, thú vị
|
|
Interestingly
|
(adv)
|
Thật thú vị
|
|
Interested ( in )
|
(a)
|
Quan tâm
|
|
Interestedly
|
(adv)
|
Đáng quan tâm
|
35.
|
intermediate = intermediary
|
(a)
|
Trung cấp, trung bình
|
|
Intermediation
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|