VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang16/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   28

Sự rò rỉ, thấm qua




Leaky

(a)

Chảy, dột, rỉ ra




Leakiness

(n)

Tình trạng dột

9.

learn

(v)

Học tập, nghiên cứu




Learned

(a)

Có học thức




Learnedly

(adv)

Tinh thông , uyên bác




Learner

(n)

Người học




Learning

(n)

Sự học

10.

leisure

(n)

Thì giờ rãnh rỗi




Leisurely

(adv)(a)

Thong tả, nhàn rỗi




Leisured

(a)

Nhàn hạ

11.

liberty

(n)

Sự tự do, quyền tự do




Libertarian

(n)

Người theo chủ nghĩa tự do




Libertinism = libertinage

(n)

Tư tưởng tự do

12.

library

(n)

Thư viện




Librarian

(n)

Người giữ thư viện

13.

life

(n)

Cuộc sống




Live

(v)

Sống




Live

(a)

Trực tiếp




Lively

(adv)

Sinh động

13.

light

(v)

Thắp sáng, đốt đèn




Light

(n)(a)

Ánh sáng , sáng , nhẹ




Lighten

(v)

Làm cho nhẹ đi, làm sáng




Lighter ≠ lightless

(n)(a)

Người thắp đèn,bật lửa ≠

Không có ánh sáng



14.

Limitation

(n)

Sự hạn chế, giới thiệu




Limit

(v)

Hạn chế, giới hạn




Limitary

(a)

Bị hạn chế, giới hạn




Limited

(a)

Có hạn, hữu hạn




Limiting



(a)


Hạn chế , hạn định






≠ Limitless

(a)

Vô hạn định

14.

liquid

(n)

Chất lỏng, chất nước




Liquid

(a)

Lỏng , chảy ra




Liquidity

(n)

Trạng thái nước lỏng




Liquify = liquefy

(v)

Làm hóa lỏng




Liquifaction

(n)

Sự hóa lỏng

15.

liquor

(n)

Rược mạnh, thuốc rượu




Liquor

(v)

Uống rượu




Liquorish

(a)

Thích uống rượu

16.

listen

(v)

Nghe




Listenr

(n)

Người nghe




Listening

(n)

Sự nghe

17.

literate

(a)

Có học, biết chữ




Literacy

(n)

Sự có học, biết đọc, biết chữ




Literator

(n)

Nhà văn




Literature

(n)

Văn chương




Literati

(n)

Giới trí thức, văn sĩ

18.

Live

(v)

Sống , ở




Live

(a)

Trực tiếp, còn sống




Life

(n)

Cuộc đời, cuộc sống




Living

(n)

Sự sống




Liveable

(a)

Có thẻ ở được




Liver

(n)

Người sống




Lively

(a)

Sống động ,đầy sinh khí




Liveliness

(n)

Sự hăng hái , lah lợi

19.

Local

(a)

Đại phương




Locality

(n)

Chỗ, địa phương




Localize

(v)

Sự xác định phương hướng




Locally

(adv)

Liên hệ tới đại phương

20.

Lock

(v)(n)

Khóa, đóng




Locker ≠ unlock

(n)(v)

Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa

21.

Logic

(n)

Luận lý học




Logical

(a)

Hợp với luận lí, hợp lý




Logically

(adv)

Một cách hợp lý




Logician

(n)

Nhà luận lý học




Logicize

(v)

Hợp lý hóa




Logistics

(n)

Khoa luận lý học

22.

Long

(a)

Dài




Length

(n)

Chiều dài, độ dài




Lenghten

(v)

Làm cho dài ra




Lengthy

(a)

Dài dòng, buồn chán




Lengthily

(adv)

Dài dòng , lê thê

23.

Loose = loosen

(v)

Mở , cởi, tháo ra




Loose

(n)

Sự buông lỏng




Loose

(a)

Lỏng lẻo , rộng ra




Loosely

(adv)

Một cách lỏng lẻo, rời rạc




Loosener

(n)

Người mở, người cởi




Looseness

(n)

Sự long ra, quá rộng

24.

Loud

(a)

To , ầm ĩ




Loudly

(adv)

Thật ầm ĩ




Loudness


(n)


Sự ồn


25.

Love

(n)(v)

Yêu ,tình yêu




Lovely

(a)

Dễ thương ,xinh




Loveless

(a)

Không dễ thương




Lover

(n)

Người yêu




Lovesick

(a)

Tương tự

26.

Low

(a)

Dưới thấp




Lowly

(adv)

Tầm thường, ti tiện




Lowness

(n)

Tự thấp




Lower

(v)

Hạ thấp, giảm xuống




Lowerable

(a)

Có thể hạ thấp được




Lowermost

(a)

Thấp nhất

27.

Luck

(n)

Sự may mắn




Lucky

(a)

May mắn




Luckily

(adv)

Thât may mắn




≠Unlucky

(a)

Không may mắn




≠Unluckily

(adv)

Không may mắn

27.

Luxury

(n)

Sự xa hoa, lộng lẫy




Luxurious

(a)

Lộng lẫy , sang trọng




Luxuriate

(v)

Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy



















M
















1.

Machine

(n)

Máy móc




Machinery

(n)

Máy móc gọi chung




Machinist

(n)

Nhà chế tạo máy móc

2.

Magic

(n)

Ma thuật, ảo thuật




Magic

(v)

Làm ảo thuật




Magical

(a)

Thần diệu, kỳ diệu




Magically

(adv)

Một cách ảo thuật




Magician

(n)

Nhà ảo thuật, phù thủy

3.

Magnificent

(a)

Lộng lẫy, nguy nga




Magnificence

(n)

Sự lộng lẫy, nguy nga

4.

Mail

(v)

Gửi bằng bưu điện




Mail

(n)

Thư từ, bưu điện




Mailable

(a)

Có thể gửi đi bằng thư




Mailman

(n)

Người đưa thư

5.

Maintain

(v)

Chính yếu, chủ yếu





Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương