|
|
trang | 16/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
Sự rò rỉ, thấm qua
|
|
Leaky
|
(a)
|
Chảy, dột, rỉ ra
|
|
Leakiness
|
(n)
|
Tình trạng dột
|
9.
|
learn
|
(v)
|
Học tập, nghiên cứu
|
|
Learned
|
(a)
|
Có học thức
|
|
Learnedly
|
(adv)
|
Tinh thông , uyên bác
|
|
Learner
|
(n)
|
Người học
|
|
Learning
|
(n)
|
Sự học
|
10.
|
leisure
|
(n)
|
Thì giờ rãnh rỗi
|
|
Leisurely
|
(adv)(a)
|
Thong tả, nhàn rỗi
|
|
Leisured
|
(a)
|
Nhàn hạ
|
11.
|
liberty
|
(n)
|
Sự tự do, quyền tự do
|
|
Libertarian
|
(n)
|
Người theo chủ nghĩa tự do
|
|
Libertinism = libertinage
|
(n)
|
Tư tưởng tự do
|
12.
|
library
|
(n)
|
Thư viện
|
|
Librarian
|
(n)
|
Người giữ thư viện
|
13.
|
life
|
(n)
|
Cuộc sống
|
|
Live
|
(v)
|
Sống
|
|
Live
|
(a)
|
Trực tiếp
|
|
Lively
|
(adv)
|
Sinh động
|
13.
|
light
|
(v)
|
Thắp sáng, đốt đèn
|
|
Light
|
(n)(a)
|
Ánh sáng , sáng , nhẹ
|
|
Lighten
|
(v)
|
Làm cho nhẹ đi, làm sáng
|
|
Lighter ≠ lightless
|
(n)(a)
|
Người thắp đèn,bật lửa ≠
Không có ánh sáng
|
14.
|
Limitation
|
(n)
|
Sự hạn chế, giới thiệu
|
|
Limit
|
(v)
|
Hạn chế, giới hạn
|
|
Limitary
|
(a)
|
Bị hạn chế, giới hạn
|
|
Limited
|
(a)
|
Có hạn, hữu hạn
|
|
Limiting
|
(a)
|
Hạn chế , hạn định
|
|
≠ Limitless
|
(a)
|
Vô hạn định
|
14.
|
liquid
|
(n)
|
Chất lỏng, chất nước
|
|
Liquid
|
(a)
|
Lỏng , chảy ra
|
|
Liquidity
|
(n)
|
Trạng thái nước lỏng
|
|
Liquify = liquefy
|
(v)
|
Làm hóa lỏng
|
|
Liquifaction
|
(n)
|
Sự hóa lỏng
|
15.
|
liquor
|
(n)
|
Rược mạnh, thuốc rượu
|
|
Liquor
|
(v)
|
Uống rượu
|
|
Liquorish
|
(a)
|
Thích uống rượu
|
16.
|
listen
|
(v)
|
Nghe
|
|
Listenr
|
(n)
|
Người nghe
|
|
Listening
|
(n)
|
Sự nghe
|
17.
|
literate
|
(a)
|
Có học, biết chữ
|
|
Literacy
|
(n)
|
Sự có học, biết đọc, biết chữ
|
|
Literator
|
(n)
|
Nhà văn
|
|
Literature
|
(n)
|
Văn chương
|
|
Literati
|
(n)
|
Giới trí thức, văn sĩ
|
18.
|
Live
|
(v)
|
Sống , ở
|
|
Live
|
(a)
|
Trực tiếp, còn sống
|
|
Life
|
(n)
|
Cuộc đời, cuộc sống
|
|
Living
|
(n)
|
Sự sống
|
|
Liveable
|
(a)
|
Có thẻ ở được
|
|
Liver
|
(n)
|
Người sống
|
|
Lively
|
(a)
|
Sống động ,đầy sinh khí
|
|
Liveliness
|
(n)
|
Sự hăng hái , lah lợi
|
19.
|
Local
|
(a)
|
Đại phương
|
|
Locality
|
(n)
|
Chỗ, địa phương
|
|
Localize
|
(v)
|
Sự xác định phương hướng
|
|
Locally
|
(adv)
|
Liên hệ tới đại phương
|
20.
|
Lock
|
(v)(n)
|
Khóa, đóng
|
|
Locker ≠ unlock
|
(n)(v)
|
Người đóng tủ có khóa ≠ không khóa
|
21.
|
Logic
|
(n)
|
Luận lý học
|
|
Logical
|
(a)
|
Hợp với luận lí, hợp lý
|
|
Logically
|
(adv)
|
Một cách hợp lý
|
|
Logician
|
(n)
|
Nhà luận lý học
|
|
Logicize
|
(v)
|
Hợp lý hóa
|
|
Logistics
|
(n)
|
Khoa luận lý học
|
22.
|
Long
|
(a)
|
Dài
|
|
Length
|
(n)
|
Chiều dài, độ dài
|
|
Lenghten
|
(v)
|
Làm cho dài ra
|
|
Lengthy
|
(a)
|
Dài dòng, buồn chán
|
|
Lengthily
|
(adv)
|
Dài dòng , lê thê
|
23.
|
Loose = loosen
|
(v)
|
Mở , cởi, tháo ra
|
|
Loose
|
(n)
|
Sự buông lỏng
|
|
Loose
|
(a)
|
Lỏng lẻo , rộng ra
|
|
Loosely
|
(adv)
|
Một cách lỏng lẻo, rời rạc
|
|
Loosener
|
(n)
|
Người mở, người cởi
|
|
Looseness
|
(n)
|
Sự long ra, quá rộng
|
24.
|
Loud
|
(a)
|
To , ầm ĩ
|
|
Loudly
|
(adv)
|
Thật ầm ĩ
|
|
Loudness
|
(n)
|
Sự ồn
|
25.
|
Love
|
(n)(v)
|
Yêu ,tình yêu
|
|
Lovely
|
(a)
|
Dễ thương ,xinh
|
|
Loveless
|
(a)
|
Không dễ thương
|
|
Lover
|
(n)
|
Người yêu
|
|
Lovesick
|
(a)
|
Tương tự
|
26.
|
Low
|
(a)
|
Dưới thấp
|
|
Lowly
|
(adv)
|
Tầm thường, ti tiện
|
|
Lowness
|
(n)
|
Tự thấp
|
|
Lower
|
(v)
|
Hạ thấp, giảm xuống
|
|
Lowerable
|
(a)
|
Có thể hạ thấp được
|
|
Lowermost
|
(a)
|
Thấp nhất
|
27.
|
Luck
|
(n)
|
Sự may mắn
|
|
Lucky
|
(a)
|
May mắn
|
|
Luckily
|
(adv)
|
Thât may mắn
|
|
≠Unlucky
|
(a)
|
Không may mắn
|
|
≠Unluckily
|
(adv)
|
Không may mắn
|
27.
|
Luxury
|
(n)
|
Sự xa hoa, lộng lẫy
|
|
Luxurious
|
(a)
|
Lộng lẫy , sang trọng
|
|
Luxuriate
|
(v)
|
Xa xỉ, xa hoa , lộng lẫy
|
|
|
|
|
|
|
M
|
|
|
|
|
|
1.
|
Machine
|
(n)
|
Máy móc
|
|
Machinery
|
(n)
|
Máy móc gọi chung
|
|
Machinist
|
(n)
|
Nhà chế tạo máy móc
|
2.
|
Magic
|
(n)
|
Ma thuật, ảo thuật
|
|
Magic
|
(v)
|
Làm ảo thuật
|
|
Magical
|
(a)
|
Thần diệu, kỳ diệu
|
|
Magically
|
(adv)
|
Một cách ảo thuật
|
|
Magician
|
(n)
|
Nhà ảo thuật, phù thủy
|
3.
|
Magnificent
|
(a)
|
Lộng lẫy, nguy nga
|
|
Magnificence
|
(n)
|
Sự lộng lẫy, nguy nga
|
4.
|
Mail
|
(v)
|
Gửi bằng bưu điện
|
|
Mail
|
(n)
|
Thư từ, bưu điện
|
|
Mailable
|
(a)
|
Có thể gửi đi bằng thư
|
|
Mailman
|
(n)
|
Người đưa thư
|
5.
|
Maintain
|
(v)
|
Chính yếu, chủ yếu
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|