|
|
trang | 12/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
|
|
1.
|
garden
|
(v)(n)
|
Làm vườn, khu vườn
|
|
Gardener
|
(n)
|
Ngườ làm vườn
|
|
Gardening
|
(n)
|
Nghề làm vườn
|
2.
|
generate
|
(v)
|
Sinh ra, gây ra
|
|
Generating
|
(a)
|
Phát sinh
|
|
Generation
|
(n)
|
Thế hệ sự phát ra
|
|
Generative
|
(a)
|
Có thể sinh ra
|
|
Generator
|
(n)
|
Máy phát điện
|
3.
|
generous
|
(a)
|
Rộng rãi, hào phóng
|
|
Generously
|
(adv)
|
Thật hào phóng
|
|
Generousity
|
(n)
|
Lòng khoan dung
|
4.
|
gentle
|
(a)
|
Nhẹ nhàng, dịu dàng
|
|
Gently
|
(adv)
|
Thật nhẹ nhàng
|
5.
|
geography
|
(n)
|
Địa lý học
|
|
Geographical
|
(a)
|
Thuộc về đại lý
|
|
Geographically
|
(adv)
|
Về phương di65n đại lý
|
|
Geographer
|
(n)
|
Nhà địa lý
|
6.
|
germany
|
(n)
|
Nước Đức
|
|
German
|
(a)
|
Thuộc về nước Đức, người Đức
|
7.
|
glad
|
(a)
|
Vui vẻ, vui mừng
|
|
Gladden
|
(v)
|
Làm vui vẻ
|
|
Gladly
|
(adv)
|
Thật vui vẻ
|
8.
|
glass
|
(n)
|
Thủy tinh, kiếng , ly
|
|
Glass
|
(v)
|
Lắp kiếng
|
|
Glassy
|
(a)
|
Như thủy tinh
|
9
|
. glory
|
(n)(v)
|
Vinh quang
|
|
Glorious
|
(a)
|
Huy hoàng
|
|
Gloriously
|
(adv)
|
Thật vinh quang
|
10.
|
gold
|
(n)
|
Vàng
|
|
Golden
|
(a)
|
Bằng vàng
|
11.
|
good
|
(a)
|
Tốt
|
|
Better
|
(a)
|
Tốt hơn
|
|
Well
|
(adv)
|
Tốt, giỏi
|
|
Goodness
|
(n)
|
Lòng tốt
|
12.
|
government
|
(n)
|
Chính phủ , chính quyền
|
|
Govern
|
(v)
|
Cai trị, quản lý
|
|
Governmental
|
(a)
|
Thuộc về chính phủ
|
|
Governor
|
(n)
|
Người cai trị, tỉnh trưởng
|
|
Governable
|
(a)
|
Có thể cai trị
|
|
Governance
|
(n)
|
Sự cai trị, quản lý
|
13.
|
grade
|
(v)
|
Xếp hạng, xếp lớp ,cấp độ
|
|
Grade
|
(n)
|
Lớp hạng, điểm số
|
|
Grader
|
(n)
|
Người lựa chọn
|
|
Upgrade
|
(v)
|
Nâng cấp
|
14.
|
grammar
|
(n)
|
Ngữ pháp
|
|
Grammarian
|
(n)
|
Người soạn ngữ pháp
|
|
Grammartical
|
(a)
|
Thuộc về văn phạm
|
|
Grammarticize
|
(v)
|
Làm cho đúng văn phạm
|
15.
|
grass
|
(n)
|
Cỏ
|
|
Grass
|
(v)
|
Trồng cỏ
|
|
Grassy
|
(a)
|
Có cỏ
|
16.
|
greateful
|
(a)
|
Biết ơn, mang ơn
|
|
Greatfully
|
(adv)
|
Một cách biết ơn
|
|
Greatfulness
|
(n)
|
Lòng biết ơn
|
17.
|
grent
|
(a)
|
To lớn, vĩ đại
|
|
Grenten
|
(v)
|
Làm lớn ra
|
|
Grently
|
(adv)
|
Thật vĩ đại
|
|
Grentness
|
(n)
|
Sự to lớn, vĩ đại
|
18.
|
greed
|
(n)
|
Sự tham ăn
|
|
Groody
|
(a)
|
Tham lam , thèm muốn
|
|
Groodily
|
(adv)
|
Một cách tham lam
|
|
Greediness
|
(n)
|
Tính háu ăn
|
19.
|
greet
|
(v)
|
Chào hỏi
|
|
Greeting
|
(n)
|
Lời chào hỏi
|
|
Greeter
|
(n)
|
Người chào hỏi
|
20.
|
grocer
|
(n)
|
Người bán tạp hóa
|
|
Grocery
|
(n)
|
Cửa hàng tạp hóa
|
|
Groceries
|
(n)
|
Hàng tạp hóa
|
21.
|
grow
|
(v)
|
Mọc, trồng
|
|
Growable
|
(a)
|
Có thể trồng được
|
|
Grower
|
(n)
|
Người trồng cây
|
|
Growth = growing
|
(n)
|
Sự trưởng thành
|
22.
|
guarantee
|
(n)
|
Sự đảm bảo
|
|
Guarantee
|
(v)
|
Bảo đảm, bảo hành
|
|
Guaranteed
|
(a)
|
Có bảo chứng
|
|
Guarantor
|
(n)
|
Nhà bảo hành
|
|
Guaranty
|
(n)
|
Giấy bảo đảm
|
23
|
. guide
|
(v)
|
Hướng dẫn
|
|
Guideless
|
(a)
|
Không có người hướng dẫn
|
|
Guideline
|
(n)
|
Đường lối chỉ đạo
|
|
Guider
|
(n)
|
Người hướng dẫn
|
|
|
|
|
|
|
H
|
|
|
|
|
|
1.
|
habbit
|
(n)
|
Thói quen
|
|
Habbitual
|
(a)
|
Thói quen
|
|
Habitually
|
(adv)
|
Thường xuyên
|
|
Habbituate
|
(v)
|
Tập cho quen
|
2.
|
handicap
|
(n)
|
Khuyết điểm, chấp nhau
|
|
Handicapped
|
(a)
|
Bất lợi, khuyết điểm
|
|
Handicapper
|
(n)
|
Người chấp nhau
|
3.
|
happy
|
(a)
|
Vui vẻ , hạnh phúc
|
|
Happily
|
(adv)
|
Thật vui vẻ
|
|
Happiness ≠ unhappy
|
(n)(a)
|
Sự vui vẻ ≠ không vui vẻ
|
4.
|
hard
|
(a)(adv)
|
Chăm chỉ, cực nhọc, cứng
|
|
Harden
|
(v)
|
Làm cho cứng
|
|
Hardly
|
(adv)
|
Khó khăn
|
|
Hardness
|
(n)
|
Sự cứng rắn
|
5.
|
harvest
|
(v)(n)
|
Thu hoạch ,gạch hái
|
|
Harvester
|
(n)
|
Người gặt, máy gặt
|
6.
|
head
|
(n)
|
Cái đầu
|
|
Headache
|
(n)
|
Cơn đau đầu
|
|
Headed
|
(a)
|
Có ghi ở đầu
|
|
Header
|
(n)
|
Cú đội đầu , vòi phun
|
|
Heaing
|
(n)
|
Đề mục, tiêu đề
|
|
Headless
|
(a)
|
Không có đầu
|
|
Headman
|
(n)
|
Người đứng đầu
|
|
Headline
|
(v)
|
Đặt ở dòng đầu
|
7.
|
health
|
(n)
|
Sức khỏe
|
|
Healthy
|
(a)
|
Khỏe mạnh
|
|
Healthily
|
(adv)
|
Thật khỏe mạnh
|
|
Healthful
|
(a)
|
Có lợi cho sức khỏe
|
8.
|
heart
|
(n)
|
Trái tim, trung tâm
|
|
Hearty
|
(a)
|
Vui vẻ, thân mật
|
|
Heartily
|
(adv)
|
Thật nồng nhiệt
|
|
Heartiness
|
(n)
|
Sự nồng nhiệt
|
|
≠ Heartless
|
(a)
|
Vô tâm, vô tình
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|