VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang10/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   28
Exhaustible

(a)

Có thể làm cạn kiệt, hao mòn

42.

exhibit

(v)

Trưng bày, phô trương




Exhibition

(n)

Cuộc triễn lãm, trưng bày




Exhibitionist

(n)

Người có tính phô trương




Exhibitor

(n)

Người bày hàng, triễn lãm




Exhibitory

(a)

Phô bày, triễn lãm

43.

exist

(v)

Tồn tại




Existence

(n)

Sự tồn tại




Existent

(a)

Hiện còn, đang tồn tại




Existing

(a)

Hiện hữu, hiện có

44.

expect

(v)

Chờ đợi, mong ngóng




Expecter

(n)

Người chờ đợi




Expectant

(a)

Chờ đợi, mong ngóng




Expectantly

(adv)

Một cách mong đợi




Expectative



(a)


Có thể mong đợi






Expectation

(n)

Sự chờ đợi




Expectance = expectancy

(n)

Sự mong đợi

45.

expense = expenditure

(n)

Tiền chi tiêu




Expend

(v)

Tiêu xài




Expendable

(a)

Có thể tiêu xài

46.

exponsive

(n)

Đắt tiền, mắc




Expensively

(adv)

Thật đắt tiền




Expensiveness

(n)

Sự mắc mỏ

47.

experience

(v)(n)

Kinh nghiệm, từng trải




Experienced

(a)

Có kinh nghiệm




Experiential

(n)

Dựa vào kinh nghiệm

48.

experiment

(v)

Thí nghiệm, cuộc thí nghiệm




Experimental

(a)

Có tính chất thí nghiệm




Experimeter

(n)

Người thí nghiệm




Experimenting

(n)

Sự thí nghiệm

49.

explain

(v)

Giải thích




Explaination

(n)

Sự giải thích




Explanatory

(a)

Có thể giải thích

50.

explode

(v)

Nổ , làm nổ




Explosion

(n)

Vụ nổ, tiếng nổ




Explosive

(a)

Dễ nổ




Explosive

(n)

Chất nổ




Explosively

(adv)

Mạnh mẽ, dữ dội

51.

explore

(v)

Thám hiểm, thăm dò




Explorer

(n)

Nhà thám hiểm




Exploring

(n)

Sự thám hiểm




Exploration

(n)

Cuộc thám hiểm




Exploratory

(a)

Khám phá, tìm tòi

52.

exposition

(n)

Sự bình luận , minh giải




Expositive

(a)

Giải nghĩa




Expositor

(n)

Người giải thích , chú thích

53.

express

(v)

Phát biểu, bày tỏ




Expression

(n)

Sự biểu lộ




Expressive

(a)

Diễn cảm, diễn đạt




Expressively

(adv)

Thật biểu cảm

54.

extreme

(a)

Hết sức, cực độ




Extremly

(adv)

Vô cùng tột bậc




Extremeness

(n)

Tính cực đoan




Extremist

(n)

Người theo chủ nghĩa cực đoan



















F
















1.

fabric

(n)

Sự dệt vải , cấu tạo




Fabricate

(v)

Xếp đặt ,cấu tạo




Fabrication

(n)

Sự chế tạo, tổ chức




Fabricator

(n)

Người chế tạo

2.

fade

(v)

Khô héo, tàn úa , phai màu




Faded ≠ fadeless

(a)(a)

Khô héo, tàn úa , phai màu

3.

fail

(v)(n)

Rớt, thất bại , không thành




Failure

(n)

Sự thất bại, thi hỏng

4.


faint


(a)(v)


Mệt mỏi, kiệt sức






Fainting

(a)

Tình trạng mệt mỏi




Faintness

(n)

Sự yếu , đói

5.

fair

(a)

Xinh xắn, hợp lí, vàng hoe




Fairly

(adv)

Công bằng, lịch sự




Fairness

(n)

Sự công bằng

6.

faith

(n)

Sự thành thục




Faithful

(a)

Trung thành, chung thủy




Faithfully

(adv)

Thật thành thực, trung thành




Faithfulness ≠ faithless

(n)(a)

Lòng trung thành

7.

famous

(a)

Không thành thật




Fame

(n)

Nổi tiếng




Famously

(adv)

Danh vọng, sự nổi tiếng

8.

far

(a)

Thật nổi tiếng




Farther

(a)

Xa




Farthest

(a)

Xa hơn

9.

farm

(n)

Xa nhất




Farmer

(n)

Nông trang




Farming

(n)

Công việc đồng án

10.

fascinate

(v)

Quyến rũ




Fascinating

(a)

Hấp dẫn, lôi cuốn




Fascination

(n)

Sự quyến rũ




Fascinator

(n)

Người lôi cuốn, quyến rũ

11.

fashion

(n)

Mốt, thời trang




Fashion

(v)

Tạo thành mốt, chế tạo




Fashionable

(a)

Hợp thời trang




Fashionably

(adv)

Thật đúng mốt

12.

fast

(a)(adv)

Nhanh




Fastness

(n)

Sự nhanh lẹ

13.

fat

(a)(n)

Mập, béo, mỡ




Fatty

(a)

Có nhiều mỡ




Fatten

(v)

Nuôi cho mập




Fatness ≠ fatless

(n)(a)

Sự mập mạp ≠ ít mỡ, gầy

14.

favour

(n)

Sự ưa thích




Favor

(v)

Ưa thích nhất




Favorite

(a)

Ưa thích nhất

15.

feel

(v)

Cảm thấy




Feeling

(a)

Tình cảm




Feeling

(a)

Có cảm tình




Feelingly

(adv)

Có cảm tình

16.

ferment

(v)

Lên men , ủ men




Fermentable

(a)

Có thể lên men




Fermentation

(n)

Sự lên men




Fermentative

(a)

Làm lên men

17.

fertilze

(a)

Tốt, phì nhiêu




Fertilize

(v)

Làm cho màu mỡ




Fertilization

(n)

Sự làm cho màu mỡ




Fertilizer

(n)

Phân bón

18.

festive

(a)

Thuộc về lễ hội




Festival

(n)

Ngày lễ hội




Festivity

(n)

Sự vui mừng lễ hội


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương