|
|
trang | 11/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
19.
final
|
(a)
|
Cuối cùng
|
|
Finally
|
(adv)
|
Cuối cùng
|
|
Finalize
|
(v)
|
Hoàn thành, làm xong
|
|
Finalization
|
(n)
|
Sự hoàn thành
|
20.
|
firm
|
(v)(a)
|
Vững chắc , kiên cố
|
|
Firmly
|
(adv)
|
Thật vững chắc
|
|
Firmness
|
(n)
|
Sự vững chắc
|
21.
|
first
|
(a)
|
Trước hết, thứ nhất
|
|
Firstly
|
(adv)
|
Trước hết, trước tiên
|
22.
|
fish
|
(n)(v)
|
Cá , con cá, câu cá, đánh cá
|
|
Fishor = fisherman
|
(n)
|
Ngư dân, người đánh cá
|
|
Fishery
|
(n)
|
Nghề đánh cá
|
|
Fishing
|
(n)
|
Sự câu cá, đánh cá
|
23.
|
fit
|
(n)(v)
|
Sự làm cho vừa
|
|
Fit
|
(a)
|
Vừa, thích hợp
|
|
Fitness
|
(n)
|
Sự vừa vặn
|
24.
|
flat
|
(a)
|
Bằng phẳng
|
|
Flat
|
(n)
|
Căn hộ
|
|
Flatly
|
(adv)
|
Thẳng
|
|
Flatness
|
(n)
|
Sự bằng phẳng
|
|
Flatton
|
(v)
|
Nịnh hót, làm vui
|
25.
|
flatter
|
(v)
|
Người nịnh bợ
|
|
Flaterer
|
(n)
|
Lời nịnh hót, sự xu nịnh
|
|
Flatering = flattery
|
(n)
|
Nịnh hót, xu nịnh
|
|
Flatteringly
|
(adv)
|
Nước lụt
|
26.
|
flood
|
(n)
|
Làm ngập lụt
|
|
Flood
|
(v)
|
Dễ dẫn nước, dễ ngập
|
|
Floodable
|
(a)
|
Lưu loát
|
27.
|
fluent
|
(a)
|
Thật lưu loát
|
|
Fluently
|
(adv)
|
Sự lưu loát
|
|
Fluency
|
(n)
|
Sương mù
|
28.
|
fog
|
(n)
|
Có sương mù
|
|
Foggy
|
(a)
|
Xếp, gấp bao gọc, gói lại
|
29.
|
fold
|
(v)
|
Nếp gấp nếp nhăn
|
|
Fold
|
(n)
|
Người xếp, bìa hồ sơ
|
|
Folder
|
(n)
|
Có thể xếp được
|
|
Folding
|
(a)
|
Làm bộ ngu si, khờ dại
|
30.
|
fool
|
(v)
|
Người ngu si
|
|
Fool
|
(n)
|
Sự ngu si, khờ dại
|
|
Foolery
|
(n)
|
Ngu si, đần độn
|
|
Foolish
|
(a)
|
Ngu si, đần độn
|
|
Foolishness
|
(n)
|
Sự đần độn
|
31.
|
force
|
(v)
|
Cưỡng ép, ép buộc
|
|
Force
|
(n)
|
Sức mạnh , lực lượng
|
|
Forced
|
(a)
|
Bị ép, miễn cưỡng
|
|
Forcedly
|
(adv)
|
Bắt buộc, gượng ép
|
|
Forceful ≠ forceless
|
(a)(a)
|
Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực
|
32.
|
forecast
|
(v)(n)
|
Ước đoán, dự báo trước
|
|
Fprecaster
|
(n)
|
Người dự báo thời tiết
|
33.
|
foreign
|
(a)
|
nước ngoài, lạ, không quen
|
|
Foreigner
|
(n)
|
Người nước ngoài
|
|
Foreignize
|
(v)
|
Làm xa lạ
|
34.
|
foreman
|
(n)
|
Thợ cả, bồi thẩm đoàn
|
|
Foremanship
|
(n)
|
Chức đốc công , chủ tịch BTĐ
|
35.
|
forest
|
(n)(v)
|
Khu rừng, trồng rừng
|
|
Forestation ≠ deforestation
|
(n)(n)
|
Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng
|
36.
|
forget
|
(v)
|
Quên
|
|
Forgetful
|
(a)
|
Cố tình hay quên, dễ quên
|
|
Forgetfulness
|
(n)
|
Tính hay quên
|
37.
|
formal
|
(a)
|
Nghi tức trang trọng, hiểu cách
|
|
Formally
|
(adv)
|
Một cách chính thức
|
|
Formality
|
(n)
|
Nghi thức, thủ tục
|
|
Formalize
|
(n)
|
Nghi thức hóa
|
38.
|
fortunate
|
(a)
|
May mắn
|
|
Fortunately
|
(adv)
|
Thật may mắn
|
|
Fortune ≠ unfortunately
|
(n)(adv)
|
Vạn may ≠ thật không may
|
39.
|
found
|
(v)
|
Thành lập , sáng lập
|
|
Foundation
|
(n)
|
Sự sáng lập
|
|
Founder
|
(n)
|
Người sáng lập (nam)
|
|
Foundress
|
(n)
|
Ngườ sáng lập (nữ )
|
40.
|
free
|
(a)
|
Rảnh, tự do
|
|
Free
|
(v)
|
Làm cho rảnh
|
|
Freely
|
(adv)
|
Tự do ,thật rảnh
|
|
Freedom
|
(n)
|
Sự rảnh, tự do
|
41.
|
freeze
|
(v)
|
Đóng băng, ngăn cản
|
|
Freezer
|
(n)
|
Máy ướp lạnh
|
|
Freezing
|
(n)
|
Sự đông lại
|
42.
|
frequent
|
(a)
|
Thường xuyên
|
|
Frequently
|
(adv)
|
Thường xuyên
|
|
Frequency = frequence
|
(n)
|
Sự thường xuyên
|
43.
|
fresh
|
(a)
|
Tươi mát, sạch
|
|
Freshly
|
(adv)
|
Thật tươi mới
|
|
Freshen
|
(v)
|
Làm cho tươi mát
|
|
Freshness
|
(n)
|
Sự mát mẻ
|
44.
|
friend
|
(n)
|
Bạn bè
|
|
Friendly
|
(a)
|
Thân thiết
|
|
Friendliness
|
(n)
|
Sự thân thiện
|
|
Friendship
|
(n)
|
Tình bạn
|
|
≠Friendless
|
(a)
|
Không có bạn
|
|
≠ unfriendly
|
(a)
|
Không thân thiện
|
45.
|
frighten
|
(v)
|
Dọa , làm cho sợ
|
|
frightened
|
(a)
|
Sợ hãi, hoảng sợ
|
|
Frightening
|
(a)
|
Ghê sợ, khủng khiếp
|
|
Frighteningly
|
(adv)
|
Một cách ghê sợ
|
|
Frightful
|
(a)
|
Đáng sợ
|
46.
|
full
|
(a)
|
No, đầy
|
|
Fully
|
(adv)
|
Đầy đủ
|
|
Fullness
|
(n)
|
Sự đầy đủ
|
47.
|
fume
|
(v)
|
Xông hương ,bốc khói
|
|
Fume
|
(n)
|
Hơi khói, bốc lên
|
|
Fumigate
|
(v)
|
Xông khói, xông hơi
|
|
Fumigation
|
(n)
|
Sự xông hơi
|
|
Fumigator
|
(n)
|
Người xông khói, hơi
|
|
Fuming
|
(a)
|
Lên khói, nóng giận
|
|
Fumy
|
(a)
|
Có khói , nhiều khói
|
48.
|
fun
|
(n)
|
Niềm vui
|
|
Funny
|
(a)
|
Vui
|
|
Funnily
|
(adv)
|
Thật vui
|
49.
|
funnel
|
(n)
|
Cái phễu, ống khói
|
|
Funnelled
|
(a)
|
Có hình cái phễu
|
50.
|
furniture
|
(n)
|
Bàn ghế đồ đạc trong nhà
|
|
Furnish
|
(v)
|
Trang bị đồ đạc trong nhà
|
|
Furnisher
|
(n)
|
Người cung cấp, bán đồ đạc
|
|
Furnishings
|
(n)
|
Đồ dùng trong nhà (số nhiều)
|
|
|
|
|
|
|
G
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|