VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang11/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   28

19.


final


(a)


Cuối cùng






Finally

(adv)

Cuối cùng




Finalize

(v)

Hoàn thành, làm xong




Finalization

(n)

Sự hoàn thành

20.

firm

(v)(a)

Vững chắc , kiên cố




Firmly

(adv)

Thật vững chắc




Firmness

(n)

Sự vững chắc

21.

first

(a)

Trước hết, thứ nhất




Firstly

(adv)

Trước hết, trước tiên

22.

fish

(n)(v)

Cá , con cá, câu cá, đánh cá




Fishor = fisherman

(n)

Ngư dân, người đánh cá




Fishery

(n)

Nghề đánh cá




Fishing

(n)

Sự câu cá, đánh cá

23.

fit

(n)(v)

Sự làm cho vừa




Fit

(a)

Vừa, thích hợp




Fitness

(n)

Sự vừa vặn

24.

flat

(a)

Bằng phẳng




Flat

(n)

Căn hộ




Flatly

(adv)

Thẳng




Flatness

(n)

Sự bằng phẳng




Flatton

(v)

Nịnh hót, làm vui

25.

flatter

(v)

Người nịnh bợ




Flaterer

(n)

Lời nịnh hót, sự xu nịnh




Flatering = flattery

(n)

Nịnh hót, xu nịnh




Flatteringly

(adv)

Nước lụt

26.

flood

(n)

Làm ngập lụt




Flood

(v)

Dễ dẫn nước, dễ ngập




Floodable

(a)

Lưu loát

27.

fluent

(a)

Thật lưu loát




Fluently

(adv)

Sự lưu loát




Fluency

(n)

Sương mù

28.

fog

(n)

Có sương mù




Foggy

(a)

Xếp, gấp bao gọc, gói lại

29.

fold

(v)

Nếp gấp nếp nhăn




Fold

(n)

Người xếp, bìa hồ sơ




Folder

(n)

Có thể xếp được




Folding

(a)

Làm bộ ngu si, khờ dại

30.

fool

(v)

Người ngu si




Fool

(n)

Sự ngu si, khờ dại




Foolery

(n)

Ngu si, đần độn




Foolish

(a)

Ngu si, đần độn




Foolishness

(n)

Sự đần độn

31.

force

(v)

Cưỡng ép, ép buộc




Force

(n)

Sức mạnh , lực lượng




Forced

(a)

Bị ép, miễn cưỡng




Forcedly

(adv)

Bắt buộc, gượng ép




Forceful ≠ forceless

(a)(a)

Mạnh mẽ, cường tráng ≠ Không có sức lực

32.

forecast

(v)(n)

Ước đoán, dự báo trước




Fprecaster

(n)

Người dự báo thời tiết

33.

foreign

(a)

nước ngoài, lạ, không quen




Foreigner

(n)

Người nước ngoài




Foreignize



(v)


Làm xa lạ



34.

foreman

(n)

Thợ cả, bồi thẩm đoàn




Foremanship

(n)

Chức đốc công , chủ tịch BTĐ

35.

forest

(n)(v)

Khu rừng, trồng rừng




Forestation ≠ deforestation

(n)(n)

Sự trồng rừng ≠ nạn phá rừng

36.

forget

(v)

Quên




Forgetful

(a)

Cố tình hay quên, dễ quên




Forgetfulness

(n)

Tính hay quên

37.

formal

(a)

Nghi tức trang trọng, hiểu cách




Formally

(adv)

Một cách chính thức




Formality

(n)

Nghi thức, thủ tục




Formalize

(n)

Nghi thức hóa

38.

fortunate

(a)

May mắn




Fortunately

(adv)

Thật may mắn




Fortune ≠ unfortunately

(n)(adv)

Vạn may ≠ thật không may

39.

found

(v)

Thành lập , sáng lập




Foundation

(n)

Sự sáng lập




Founder

(n)

Người sáng lập (nam)




Foundress

(n)

Ngườ sáng lập (nữ )

40.

free

(a)

Rảnh, tự do




Free

(v)

Làm cho rảnh




Freely

(adv)

Tự do ,thật rảnh




Freedom

(n)

Sự rảnh, tự do

41.

freeze

(v)

Đóng băng, ngăn cản




Freezer

(n)

Máy ướp lạnh




Freezing

(n)

Sự đông lại

42.

frequent

(a)

Thường xuyên




Frequently

(adv)

Thường xuyên




Frequency = frequence

(n)

Sự thường xuyên

43.

fresh

(a)

Tươi mát, sạch




Freshly

(adv)

Thật tươi mới




Freshen

(v)

Làm cho tươi mát




Freshness

(n)

Sự mát mẻ

44.

friend

(n)

Bạn bè




Friendly

(a)

Thân thiết




Friendliness

(n)

Sự thân thiện




Friendship

(n)

Tình bạn




≠Friendless

(a)

Không có bạn




≠ unfriendly

(a)

Không thân thiện

45.

frighten

(v)

Dọa , làm cho sợ




frightened

(a)

Sợ hãi, hoảng sợ




Frightening

(a)

Ghê sợ, khủng khiếp




Frighteningly

(adv)

Một cách ghê sợ




Frightful

(a)

Đáng sợ

46.

full

(a)

No, đầy




Fully

(adv)

Đầy đủ




Fullness

(n)

Sự đầy đủ

47.

fume

(v)

Xông hương ,bốc khói




Fume

(n)

Hơi khói, bốc lên




Fumigate

(v)

Xông khói, xông hơi




Fumigation

(n)

Sự xông hơi




Fumigator



(n)


Người xông khói, hơi






Fuming

(a)

Lên khói, nóng giận




Fumy

(a)

Có khói , nhiều khói

48.

fun

(n)

Niềm vui




Funny

(a)

Vui




Funnily

(adv)

Thật vui

49.

funnel

(n)

Cái phễu, ống khói




Funnelled

(a)

Có hình cái phễu

50.

furniture

(n)

Bàn ghế đồ đạc trong nhà




Furnish

(v)

Trang bị đồ đạc trong nhà




Furnisher

(n)

Người cung cấp, bán đồ đạc




Furnishings

(n)

Đồ dùng trong nhà (số nhiều)



















G








Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương