|
|
trang | 9/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
Embroidered
|
(n)
|
Được thêu
|
14.
|
emigrate
|
(v)
|
Xuất ngoại , di cư
|
|
Emigration
|
(n)
|
Sự di cư, xuất ngoại
|
|
Emigrant
|
(n)
|
Dân di cư
|
|
Emigrantory
|
(a)
|
Di cư
|
15.
|
employ
|
(v)(n)
|
Thuê, việc làm
|
|
Employee
|
(n)
|
Người làm công ,công nhân
|
|
Employer
|
(n)
|
Người chủ, người thuê
|
|
Emplyment
|
(n)
|
Sự làm công, việc làm
|
|
Employable
|
(a)
|
Có thể thuê được
|
16.
|
empty
|
(a)
|
Trống , rỗng
|
|
Empty
|
(v)
|
Đổ, dốc, làm cạn
|
|
Emptily
|
(adv)
|
Thật trống rỗng
|
|
Emptiness
|
(n)
|
Tình trạng trống rỗng
|
17.
|
encourage
|
(v)
|
Khuyến khích, cổ vũ
|
|
Encouragement
|
(n)
|
Sự khuyến khích, động viên
|
|
Encouraging
|
(a)
|
Khích lệ, phấn khởi
|
|
Encouragingly
|
(adv)
|
Thật phấn khởi
|
18.
|
end
|
(n)
|
Phần cuối, kết thúc
|
|
End
|
(v)
|
Làm xong, hoàn thành
|
|
Ended
|
(a)
|
Xong, hoàn thành
|
|
Ending
|
(n)
|
Sự làm xong
|
|
Endless
|
(a)
|
Vô cùng , vô tận
|
19.
|
energetic
|
(a)
|
Quyết liệt, hiếu động
|
|
Energetically
|
(adv)
|
Hăng hái, manh động
|
|
Energise
|
(v)
|
Làm cho mạnh mẽ
|
|
Energizer
|
(n)
|
Người làm cho mạnh mẽ
|
|
Energy
|
(n)
|
Năng lượng , nghị lực
|
20.
|
english
|
(a)
|
Thuộc về nước Anh
|
|
English
|
(n)
|
Người anh , Tiếng Anh
|
|
England
|
(n)
|
Nước Anh
|
21.
|
enhance
|
(v)
|
Làm tăng thêm, nâng cao
|
|
Enhancement
|
(n)
|
Sự làm nổi bật hơn
|
22.
|
enjoy
|
(v)
|
Thích thú , thưởng thức
|
|
Enjoyable
|
(a)
|
Thú vị thích thú
|
|
Enjoyably
|
(adv)
|
Thú vị
|
|
Enjoyment
|
(n)
|
Sự thú vị
|
23.
|
enormous
|
(a)
|
To lớn, khổng lồ
|
|
Enormously
|
(adv)
|
Thật to lớn
|
24.
|
enter
|
(v)
|
Nhập vào, đi vào
|
|
Enterable
|
(a)
|
Có thể vào được
|
|
Entering
|
(n)
|
Sự đi vào
|
|
Entrance
|
(n)
|
Cửa vào, lối vào
|
25.
|
entertain
|
(v)
|
Tiêu khiển, tiếp đãi
|
|
Entertainer
|
(n)
|
Người đãi tiệc, giúp vui
|
|
Entertaining
|
(a)
|
Vui, giải trí
|
|
Entertainingly
|
(adv)
|
Hấp dẫn
|
|
Entertainment
|
(n)
|
Sự giải trí
|
26.
|
enviroment
|
(n)
|
Môi trường
|
|
Environmental
|
(a)
|
Thuộc về môi trường
|
|
Enviromentalist
|
(n)
|
Nhà nghiên cứu môi trường
|
27.
|
equal
|
(n) (v)
|
Bằng nhau
|
|
Equally
|
(adv)
|
Bằng nhau , ngang bằng nhau
|
|
Equalize
|
(v)
|
San bằng
|
|
Equality
|
(n)
|
Sự bằng nhau
|
|
Equalizer
|
(n)
|
Bộ phận (người cân bằng )
|
|
Equalization ≠ unequal
|
(n)(a)
|
Sự chia đều ≠ không cân bằng
|
28.
|
equip
|
(v)
|
Trang bị
|
|
Equipment
|
(n)
|
Thiết bị
|
|
Equipped
|
(a)
|
Được trang bị
|
29.
|
erase
|
(v)
|
Xóa ,tẩy
|
|
Eraser
|
(n)
|
Người xóa, cục tẩy
|
|
Erasement
|
(n)
|
Sự tẩy xóa
|
|
Erasibility
|
(n)
|
Tẩy được
|
30.
|
erupt
|
(v)
|
Phun ra, nhô ra
|
|
Eruption
|
(n)
|
Sự phun ra (núi lửa )
|
|
Eruptional
|
(a)
|
Phun trào ra
|
31.
|
especial
|
(a)
|
Riêng biệt, đặc biệt
|
|
Especially
|
(adv)
|
Đặcb iệt, nhất là
|
|
Special
|
(a)
|
Đặc biệt, riêng biệt
|
32.
|
establish
|
(v)
|
Thành lập, thiết lập
|
|
Established
|
(a)
|
Đã được thiết lập
|
|
Establisher
|
(n)
|
Người thiết lập
|
|
Establishment
|
(n)
|
Sự thiết lập
|
33.
|
ethnic=ethnical
|
(a)
|
Dân tộc
|
|
Ethnology
|
(n)
|
Dân tộc học
|
|
Ethnologist
|
(n)
|
Nhà dân tộc học
|
|
Ethnological
|
(a)
|
Thuộc về dân tộc học
|
|
Ethnographer
|
(n)
|
Nhà nhân chứng học
|
|
Ethnographic
|
(a)
|
Thuộc về dân tộc học
|
|
Ethnography
|
(n)
|
Dân tộc, nhân chứng học
|
34.
|
evidence
|
(n)
|
Chứng cớ, minh bạch
|
|
Evident
|
(a)
|
Minh bạch ,rõ ràng
|
|
Evidential
|
(a)
|
Có chứng cớ
|
|
Evidently
|
(adv)
|
Rõ ràng, minh bạch
|
35.
|
exact
|
(a)
|
Chính xác
|
|
Exact
|
(v)
|
Đòi hỏi, yêu sách
|
|
Exactly ≠ inexact
|
(adv)(a)
|
Thật chính xác ≠ Không chính xác
|
36.
|
exam = examination
|
(n)
|
Kỳ thi
|
|
Examina
|
(v)
|
Thi, kiểm tra, xét hỏi
|
|
Examinee
|
(n)
|
Thí sinh ,người dự thi
|
|
Examiner
|
(n)
|
Giám khảo
|
|
Examinational
|
(a)
|
Thuộc về thi cử
|
37.
|
excellent
|
(a)
|
Xuất sắc
|
|
Excellently
|
(adv)
|
Thật xuất sắc
|
|
Excellence = exellency
|
(n)
|
Sự xuất sắc
|
|
Excel
|
(n)
|
Giỏi hơn, xuất chúng
|
38.
|
except
|
(v)
|
Trừ ra, phản đối
|
|
Exception
|
(n)
|
Sự loại trừ
|
|
Exceptionable
|
(a)
|
Có thể bị phản đối
|
|
Exceptionality
|
(n)
|
Tính ngoại lệ
|
|
Exceptive
|
(a)
|
Để trừ ra
|
39.
|
exchange
|
(v)(n)
|
Trao đổi, sự trao đổi
|
|
Exchangeable
|
(a)
|
Có thể trao đổi
|
40.
|
excite
|
(v)
|
Hào hứng
|
|
Exciting
|
(a)
|
Hào hứng
|
|
Excitingly
|
(adv)
|
Thật hào hứng
|
|
Excited
|
(a)
|
Bị kích thích
|
|
Excitedly
|
(adv)
|
Thật hào hứng , xúc động
|
|
Excitement
|
(n)
|
Sự hào hứng, phấn khởi
|
41.
|
exhaust
|
(v)(n)
|
Thoát ra, hút, làm cạn
|
|
Exhausted
|
(a)
|
Mệt sức, mệt lả
|
|
Exhauster
|
(n)
|
Máy hút
|
|
Exhausting
|
(a)
|
Làm kiệt sức
|
|
Exhaustion
|
(n)
|
Sự làm cạn kiệt, hút hết
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|