VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang8/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   28



Distinguished

(a)

Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã

40.

distribute

(v)

Phân phối




Distribution

(n)

Sự phân phối




Distributor

(n)

Nhà phân phối

41.

divide

(v)

Phân chia




Division

(n)

Sự phân chia




Divider

(n)

Người phân chia, phân phối




Divisable

(a)

Có thể chia được

42.

dizzy

(v)

Làm hoa mát




Dizzy

(a)

Hoa mắt




Dizzily

(adv)

Hoa mắt, chóng mặt




Dizziness

(n)

Sự hoa mắt

43.

document

(v)

Cung cấp tài liệu




Document

(n)

Hồ sơ, tài liệu




Documental

(n)

Thuộc về tài liệu




Documentary

(a)

Phim tài liệu




Documentary

(a)

Đề làm tài liệu

44.

drama

(n)

Kịch




Dramatize

(v)

Soạn kịch , diễn kịch




Dramatist

(n)

Nhà soạn kịch




Dramatic

(a)

Thuộc về kịch




Dramatics

(v)

Kịch trường

45.

draw

(v)

Vẽ




Drawing

(n)

Bảng vẽ, bức vẽ

46.

dress

(v)(n)

Mặc đồ, quần áo




Dressing

(n)

Sự ăn mặc




Dressmaker

(n)

Thợ may




Dressy ≠ undress

(a)(v)

Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ

47.

drip

(v)(n)

Chảy nhỏ giọt




Dripping

(n)

Sự chảy nhỏ giọt

48.

drive

(v)

Lái xe




Driver

(n)

Tài xế

49.

drought = drouth

(n)

Sự khô hạn




Droughty = drouthy

(a)

Hạn hán , khô ráo

50.

drum

(v)

Đánh trống




Durm

(n)

Cái trống




Drummer

(n)

Người đánh trống , tay trống




Drumming

(n)

Tiếng trống

51.

dry

(a)(v)

Khô ráo, làm cho khô




Dryly

(adv)

Một cách khô ráo




Dryer = drier

(n)

Máy làm khô




Drying

(n)

Sự phơi khô

52.


duty


(n)


Nhiệm vụ





Dutiful

(a)

Có trách nhiệm




Dutifully

(adv)

Đầy trách nhiệm

53.

dynamite

(n)

Mìn, thuốc nổ




Dynamite

(v)

Làm nổ thuốc nổ




Dynamiter

(n)

Người làm nổ mình



















E
















1.

eager

(a)

Hăng hái




Eagerly

(adv)

Thật hăng hái




Eagerness

(n)

Sự hăng hái

2.

earn

(v)

Kiếm tiền




Earnings

(n)

Tiền công ,tiền lương




Earnest

(n)

Tiền cọc

3.

east

(n)

Hướng đông




Eastern

(a)

Thuộc về hướng đông




Eastward

(adv)

Về phía đông




Easter

(n)

Lễ Phục sinh

4.

easy

(a)

Dễ dàng




Easily

(adv)

Thật dễ dàng




Easiness

(n)

Sự dễ dàng




Ease ≠ uneasy

(v)(a)

Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng

5.

economies

(n)

Khoa kinh tế học




Economy

(n)

Nền kinh tế




Economic

(a)

Kinh tế, tiết kiệm




Economical

(a)

Kinh tế, tiết kiệm




Economically

(adv)

Thật kinh tế




Economize

(n)

Tiết kiệm

6.

edit

(v)

Làm chủ bút , xuất bản




Editor

(n)

Nam chủ bút, nhà xuất bản




Editress

(n)

Nữ chủ bút




Editing

(n)

Biên tập báo




Edition

(n)

Sự xuất bản, lần phát thanh




Editorship

(n)

Chức vụ chủ bút

7.

educate

(v)

Giáo dục




Education

(n)

Sự giáo dục




Educator

(n)

Người giáo dục, thầy dạy




Educative

(a)

Có tác dụng giáo dục




Educational

(n)

Thuộc về ngành giáo dục




Educative

(n)

Có tác dụng giáo dục

8.1

effective

(a)

Có hiệu lực, hiệu quả




Effect

(v)

Gây hiệu quả , thực hiện




Effectively

(adv)

có hiệu quả




Effectiveness

(n)

Sự gây ấn tượng sâu sắc

8.2

Efficiency

(n)

Hiệu lực, hiệu quả, năng suất




Efficient

(a)

Có hiệu quả, năng suất cao




Efficiently

(adv)

Một cách hiệu quả

9.

elder

(a)

Lớn tuổi, già dặn hơn




Elder

(n)

Cha ông , người lớn, tiên sinh




Elderly

(a)

Đứng tuổi, cao niên




Eldest


(a)


Lớn tuổi nhất






Eld

(n)

Tuổi già

10.

elect

(v)

Bầu, chọn , chọn lọc




Election

(n)

Kẻ bầu cử, tuyển chọn




Elective

(a)

Có quyền bầu cử




Electively

(adv)

Có quyền bầu cử




Elector

(n)

Cử tri (nam)




Electoress

(n)

Cử tri (nữ )

11.

electric

(a)

Có điện




Electrical

(a)

Thuộc về điện




Electronic

(a)

Thuộc về điện tử




Electronics

(n)

Môn học điện tử




Electricician

(n)

Thợ điện




Electricity

(n)

Điện cực




Electrify

(v)

Điện khí hóa




Eletrification

(n)

Sự điện khí hóa

12.

elevate

(v)

Nâng cao, đề cao




Elevated

(a)

Cao




Elevation

(n)

Sự nâng cao




Elevator

(n)

Thang máy, máy nâng

13.

embroider

(v)

Thêu thùa




Embroiderer

(n)

Thợ thêu (nam )




Embroideress

(n)

Thợ thêu (nữ)




Embroidery

(n)

Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương