|
|
trang | 8/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
Distinguished
|
(a)
|
Đặc biệt , dáng chú ý, tao nhã
|
40.
|
distribute
|
(v)
|
Phân phối
|
|
Distribution
|
(n)
|
Sự phân phối
|
|
Distributor
|
(n)
|
Nhà phân phối
|
41.
|
divide
|
(v)
|
Phân chia
|
|
Division
|
(n)
|
Sự phân chia
|
|
Divider
|
(n)
|
Người phân chia, phân phối
|
|
Divisable
|
(a)
|
Có thể chia được
|
42.
|
dizzy
|
(v)
|
Làm hoa mát
|
|
Dizzy
|
(a)
|
Hoa mắt
|
|
Dizzily
|
(adv)
|
Hoa mắt, chóng mặt
|
|
Dizziness
|
(n)
|
Sự hoa mắt
|
43.
|
document
|
(v)
|
Cung cấp tài liệu
|
|
Document
|
(n)
|
Hồ sơ, tài liệu
|
|
Documental
|
(n)
|
Thuộc về tài liệu
|
|
Documentary
|
(a)
|
Phim tài liệu
|
|
Documentary
|
(a)
|
Đề làm tài liệu
|
44.
|
drama
|
(n)
|
Kịch
|
|
Dramatize
|
(v)
|
Soạn kịch , diễn kịch
|
|
Dramatist
|
(n)
|
Nhà soạn kịch
|
|
Dramatic
|
(a)
|
Thuộc về kịch
|
|
Dramatics
|
(v)
|
Kịch trường
|
45.
|
draw
|
(v)
|
Vẽ
|
|
Drawing
|
(n)
|
Bảng vẽ, bức vẽ
|
46.
|
dress
|
(v)(n)
|
Mặc đồ, quần áo
|
|
Dressing
|
(n)
|
Sự ăn mặc
|
|
Dressmaker
|
(n)
|
Thợ may
|
|
Dressy ≠ undress
|
(a)(v)
|
Lịch sự, hợp thời trang ≠ Không mặc đồ
|
47.
|
drip
|
(v)(n)
|
Chảy nhỏ giọt
|
|
Dripping
|
(n)
|
Sự chảy nhỏ giọt
|
48.
|
drive
|
(v)
|
Lái xe
|
|
Driver
|
(n)
|
Tài xế
|
49.
|
drought = drouth
|
(n)
|
Sự khô hạn
|
|
Droughty = drouthy
|
(a)
|
Hạn hán , khô ráo
|
50.
|
drum
|
(v)
|
Đánh trống
|
|
Durm
|
(n)
|
Cái trống
|
|
Drummer
|
(n)
|
Người đánh trống , tay trống
|
|
Drumming
|
(n)
|
Tiếng trống
|
51.
|
dry
|
(a)(v)
|
Khô ráo, làm cho khô
|
|
Dryly
|
(adv)
|
Một cách khô ráo
|
|
Dryer = drier
|
(n)
|
Máy làm khô
|
|
Drying
|
(n)
|
Sự phơi khô
|
52.
|
duty
|
(n)
|
Nhiệm vụ
|
|
Dutiful
|
(a)
|
Có trách nhiệm
|
|
Dutifully
|
(adv)
|
Đầy trách nhiệm
|
53.
|
dynamite
|
(n)
|
Mìn, thuốc nổ
|
|
Dynamite
|
(v)
|
Làm nổ thuốc nổ
|
|
Dynamiter
|
(n)
|
Người làm nổ mình
|
|
|
|
|
|
|
E
|
|
|
|
|
|
1.
|
eager
|
(a)
|
Hăng hái
|
|
Eagerly
|
(adv)
|
Thật hăng hái
|
|
Eagerness
|
(n)
|
Sự hăng hái
|
2.
|
earn
|
(v)
|
Kiếm tiền
|
|
Earnings
|
(n)
|
Tiền công ,tiền lương
|
|
Earnest
|
(n)
|
Tiền cọc
|
3.
|
east
|
(n)
|
Hướng đông
|
|
Eastern
|
(a)
|
Thuộc về hướng đông
|
|
Eastward
|
(adv)
|
Về phía đông
|
|
Easter
|
(n)
|
Lễ Phục sinh
|
4.
|
easy
|
(a)
|
Dễ dàng
|
|
Easily
|
(adv)
|
Thật dễ dàng
|
|
Easiness
|
(n)
|
Sự dễ dàng
|
|
Ease ≠ uneasy
|
(v)(a)
|
Làm cho dễ dàng ≠ không dễ dàng
|
5.
|
economies
|
(n)
|
Khoa kinh tế học
|
|
Economy
|
(n)
|
Nền kinh tế
|
|
Economic
|
(a)
|
Kinh tế, tiết kiệm
|
|
Economical
|
(a)
|
Kinh tế, tiết kiệm
|
|
Economically
|
(adv)
|
Thật kinh tế
|
|
Economize
|
(n)
|
Tiết kiệm
|
6.
|
edit
|
(v)
|
Làm chủ bút , xuất bản
|
|
Editor
|
(n)
|
Nam chủ bút, nhà xuất bản
|
|
Editress
|
(n)
|
Nữ chủ bút
|
|
Editing
|
(n)
|
Biên tập báo
|
|
Edition
|
(n)
|
Sự xuất bản, lần phát thanh
|
|
Editorship
|
(n)
|
Chức vụ chủ bút
|
7.
|
educate
|
(v)
|
Giáo dục
|
|
Education
|
(n)
|
Sự giáo dục
|
|
Educator
|
(n)
|
Người giáo dục, thầy dạy
|
|
Educative
|
(a)
|
Có tác dụng giáo dục
|
|
Educational
|
(n)
|
Thuộc về ngành giáo dục
|
|
Educative
|
(n)
|
Có tác dụng giáo dục
|
8.1
|
effective
|
(a)
|
Có hiệu lực, hiệu quả
|
|
Effect
|
(v)
|
Gây hiệu quả , thực hiện
|
|
Effectively
|
(adv)
|
có hiệu quả
|
|
Effectiveness
|
(n)
|
Sự gây ấn tượng sâu sắc
|
8.2
|
Efficiency
|
(n)
|
Hiệu lực, hiệu quả, năng suất
|
|
Efficient
|
(a)
|
Có hiệu quả, năng suất cao
|
|
Efficiently
|
(adv)
|
Một cách hiệu quả
|
9.
|
elder
|
(a)
|
Lớn tuổi, già dặn hơn
|
|
Elder
|
(n)
|
Cha ông , người lớn, tiên sinh
|
|
Elderly
|
(a)
|
Đứng tuổi, cao niên
|
|
Eldest
|
(a)
|
Lớn tuổi nhất
|
|
Eld
|
(n)
|
Tuổi già
|
10.
|
elect
|
(v)
|
Bầu, chọn , chọn lọc
|
|
Election
|
(n)
|
Kẻ bầu cử, tuyển chọn
|
|
Elective
|
(a)
|
Có quyền bầu cử
|
|
Electively
|
(adv)
|
Có quyền bầu cử
|
|
Elector
|
(n)
|
Cử tri (nam)
|
|
Electoress
|
(n)
|
Cử tri (nữ )
|
11.
|
electric
|
(a)
|
Có điện
|
|
Electrical
|
(a)
|
Thuộc về điện
|
|
Electronic
|
(a)
|
Thuộc về điện tử
|
|
Electronics
|
(n)
|
Môn học điện tử
|
|
Electricician
|
(n)
|
Thợ điện
|
|
Electricity
|
(n)
|
Điện cực
|
|
Electrify
|
(v)
|
Điện khí hóa
|
|
Eletrification
|
(n)
|
Sự điện khí hóa
|
12.
|
elevate
|
(v)
|
Nâng cao, đề cao
|
|
Elevated
|
(a)
|
Cao
|
|
Elevation
|
(n)
|
Sự nâng cao
|
|
Elevator
|
(n)
|
Thang máy, máy nâng
|
13.
|
embroider
|
(v)
|
Thêu thùa
|
|
Embroiderer
|
(n)
|
Thợ thêu (nam )
|
|
Embroideress
|
(n)
|
Thợ thêu (nữ)
|
|
Embroidery
|
(n)
|
Nghề thêu , đồ thêu , mẫu thuê
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|