|
|
trang | 4/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| (v)
Tập trung
|
9.
|
certain
|
(a)
|
Chắc chắn
|
|
Certainly
|
(adv)
|
Thật chắc chắn
|
|
Certainty
|
(n)
|
Sự chắc chắn
|
10.
|
challenge
|
(v)
|
Thách thức, tháhc đố
|
|
Challenger
|
(n)
|
Người thách đấu
|
|
Challenging
|
(a)
|
Thử thách, kích thích
|
11
|
. champion
|
(n)
|
Nhà vô địch
|
|
Championship
|
(n)
|
Chức vô địch
|
12.
|
change
|
(n)
|
Sự thay đổi
|
|
Change
|
(v)
|
Thay đổi
|
|
Changeable
|
(a)
|
Có thể thay đổi
|
|
Changeful
|
(a)
|
Hay thay đổi
|
|
≠ changeless
|
(a)
|
Không thể thay đổi
|
13.
|
charity
|
(n)
|
Từ thiện, lòng bác ái
|
|
Charitable
|
(a)
|
Từ thiện bác ái khoan dung
|
|
Charitableness
|
(n)
|
Lògn từ thiện, nhân đức
|
13.
|
cheap
|
(a)
|
Rẻ tiền
|
|
Cheaply
|
(adv)
|
Thật rẻ
|
|
Cheapness
|
(n)
|
Giá rẻ
|
|
Cheapen
|
(v)
|
Hạ giá
|
14.
|
cheer
|
(v)(n)
|
Hoan hô, reo vui
|
|
Cheerful
|
(a)
|
Vui ve, hân hoan
|
|
Cheerfully
|
(adv)
|
Thật vui vẻ
|
|
Cheerfulness
|
(n)
|
Sự vui vẻ, hân hoan
|
15
|
. chemistry
|
(n)
|
Ngành hóa học
|
|
Chemist
|
(n)
|
Nhà hóa học
|
|
Chemical
|
(a)
|
Thuộc về hóa học
|
|
Chemically
|
(adv)
|
Về hương diện hóa học
|
|
Chemicals
|
(n)
|
Hóa chất
|
16.
|
chief
|
(a)(n)
|
Chủ yếu, chính yếu
|
|
Chiefly
|
(adv)
|
Trên hết, cốt yếu
|
17.
|
Child
|
(n)
|
Trẻ con, 1 đứa trẻ
|
|
Children
|
(n)
|
Trẻ con, nhiều dứa trẻ
|
|
Childhood
|
(n)
|
Thời nien thiếu
|
|
Childish
|
(n)
|
Như co nít
|
18.
|
China
|
(n)
|
Nước Trung Quốc
|
|
Chinese
|
(n)(n)
|
Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc
|
19.
|
choose
|
(v)
|
Chọn lựa
|
|
Choice
|
(n)
|
Sự chọn lựa
|
|
Chossy
|
(a)
|
Hay kén chọn
|
20.
|
citizen
|
(n)
|
Công dân thành phó
|
|
Citizenship
|
(n)
|
Quyền công dân
|
21.
|
claim
|
(v)(n)
|
Tuyên bố, yêu cầu
|
|
Claimant
|
(a)
|
Có thể yêu cầu
|
|
Claimer
|
(n)
|
Người thỉnh cầu, nguyên cáo
|
22.
|
class
|
(n)
|
Lớp học
|
|
Classmate
|
(n)
|
Bạn cùng lớp
|
|
Class=classify
|
(v)
|
Xếp hạng, xếp loại
|
|
Classy
|
(a)
|
Hạng tốt
|
23.
|
classic
|
(a)
|
Cổ điển
|
|
Classical
|
(n)
|
Nhạc cổ điển
|
24.
|
clean
|
(v)
|
Lau chùi, làm sạch
|
|
Clean
|
(a)
|
Sạch sẽ
|
|
Clenaly
|
(adv)
|
Thật sạch sẽ
|
|
Cleaner
|
(n)
|
Người làm sạch
|
|
Cleanliness
|
(n)
|
Tính sạch sẽ, sự trong sạch
|
|
Cleanable
|
(n)
|
Có thể lau chùi
|
|
Clear
|
(n)
|
Rõ ràng, sáng sủa
|
|
Clear
|
(v)
|
Làm cho sáng
|
|
Clearly
|
(adv)
|
Thật rõ ràng
|
|
Clearness
|
(n)
|
Sự minh bạch, rõ ràng
|
25.
|
clever
|
(a)
|
Khéo léo
|
|
Cleverly
|
(adv)
|
Thật khéo léo
|
|
Cleverness
|
(n)
|
Sự khéo léo
|
26.
|
climb
|
(v)(n)
|
Leo trèo , sự leo trèo
|
|
Climber
|
(n)
|
Người leo núi
|
|
Climbable
|
(a)
|
Có thể leo được
|
27.
|
close
|
(a)
|
Gần gũi, thân cận
|
|
Closely
|
(adv)
|
Thật gần gũi
|
|
Closeness
|
(n)
|
Sự gần gũi
|
|
Close
|
(v)
|
Đóng, ngăn chặn
|
28.
|
cloth
|
(n)
|
Vải ,khăn bàn
|
|
Clothe
|
(v)
|
Mặc đồ, may cho
|
|
Clothes
|
(n)
|
Quần áo, y phục
|
|
Clothier
|
(n)
|
Người dệt vải, bán quần áo
|
|
Clothing
|
(n)
|
Sự mặc đồ, y phục
|
29.
|
cloud
|
(n)
|
Mây
|
|
cloudy≠cloudless
|
(a)
|
Có mây, Không có mây
|
30.
|
coast
|
(n)
|
Bờ biển duyên hải
|
|
Coast
|
(v)
|
Đi dọc theo bời biển
|
|
Coastal
|
(a)
|
Thuộc miền duyên hải
|
|
Coaster
|
(n)
|
Tàu buồn chạy ven biển
|
|
Coastline
|
(n)
|
Miền duyên hải
|
|
Coastward
|
(adv)
|
Hướng về bờ biển
|
31.
|
coat
|
(v)(n)
|
Áo choàng bọc ngoài
|
|
Coated
|
(a)
|
Có bọc ngoài, che
|
|
Coating
|
(n)
|
Lớp phủ ngoài
|
32.
|
co-educate
|
(v)
|
Giáo dục tổng hợp nam nữ
|
|
Co-education
|
(n)
|
Nền giáo dục tổng hợp
|
|
Co-educational
|
(a)
|
Thuộc về giáo dục nam nữ
|
33.
|
cold
|
(a)
|
Lạnh lẽo
|
|
Coldly
|
(adv)
|
Thật lạnh lẽo
|
|
Coldness
|
(n)
|
Sự lạnh lẽo
|
|
Coldish
|
(a)
|
Hơi lạnh
|
34.
|
colllapse
|
(v)
|
Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn
|
|
Collapsible
|
(a)
|
Có thể xếp lại, thu lại
|
35.
|
collect
|
(v)
|
Thu gom sưu tầm
|
|
Collector
|
(n)
|
Người thu gom, sưu tầm
|
|
Collection
|
(n)
|
Sự thu gom, bộ sưu tầm
|
|
Collective
|
(a)
|
Tập thể
|
36.
|
color
|
(n)
|
Màu sắc
|
|
Colorful
|
(a)
|
Có nhiều màu
|
|
Colored
|
(a)
|
Đã có sẵn màu
|
|
Colorist
|
(n)
|
Người tô màu
|
|
Colorant ≠ coloress
|
(n)(a)
|
Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu
|
37.
|
comfortable
|
(a)
|
Thoải mái, dễ chịu
|
|
Comfortably
|
(adv)
|
Thật dễ chịu
|
|
Comfort
|
(v)
|
An ủi, làm khuây
|
|
Comfort ≠ uncomfortable
|
(n)(a)
|
Sự an ủi, không thoải mái
|
38.
|
comedy
|
(n)
|
Kịch vui, hài kịch
|
|
Comedian
|
(n)
|
Diễn viên hài
|
|
Comedienne
|
(n)
|
Nữ diên viên hài
|
39.
|
comic
|
(a)
|
Hài hước, khôi hài
|
|
Comic
|
(n)
|
Diễn viên hài
|
|
Comical
|
(a)
|
Khôi hài, tức cười
|
|
Comically
|
(adv)
|
Thật tức cười
|
40.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|