VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang4/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28
(v)

Tập trung

9.

certain

(a)

Chắc chắn




Certainly

(adv)

Thật chắc chắn




Certainty

(n)

Sự chắc chắn

10.

challenge

(v)

Thách thức, tháhc đố




Challenger

(n)

Người thách đấu




Challenging

(a)

Thử thách, kích thích

11

. champion

(n)

Nhà vô địch




Championship

(n)

Chức vô địch

12.

change

(n)

Sự thay đổi




Change

(v)

Thay đổi




Changeable

(a)

Có thể thay đổi




Changeful

(a)

Hay thay đổi




≠ changeless

(a)

Không thể thay đổi

13.

charity

(n)

Từ thiện, lòng bác ái




Charitable

(a)

Từ thiện bác ái khoan dung




Charitableness

(n)

Lògn từ thiện, nhân đức

13.

cheap

(a)

Rẻ tiền




Cheaply

(adv)

Thật rẻ




Cheapness

(n)

Giá rẻ




Cheapen

(v)

Hạ giá

14.

cheer

(v)(n)

Hoan hô, reo vui




Cheerful

(a)

Vui ve, hân hoan




Cheerfully

(adv)

Thật vui vẻ




Cheerfulness

(n)

Sự vui vẻ, hân hoan

15

. chemistry

(n)

Ngành hóa học




Chemist

(n)

Nhà hóa học




Chemical

(a)

Thuộc về hóa học




Chemically

(adv)

Về hương diện hóa học




Chemicals

(n)

Hóa chất

16.

chief

(a)(n)

Chủ yếu, chính yếu




Chiefly

(adv)

Trên hết, cốt yếu

17.

Child

(n)

Trẻ con, 1 đứa trẻ




Children

(n)

Trẻ con, nhiều dứa trẻ




Childhood

(n)

Thời nien thiếu




Childish

(n)

Như co nít

18.

China

(n)

Nước Trung Quốc




Chinese

(n)(n)

Người Trung Quốc, tiếng Trung Quốc

19.

choose

(v)

Chọn lựa




Choice

(n)

Sự chọn lựa




Chossy

(a)

Hay kén chọn

20.

citizen

(n)

Công dân thành phó




Citizenship

(n)

Quyền công dân

21.

claim

(v)(n)

Tuyên bố, yêu cầu




Claimant

(a)

Có thể yêu cầu




Claimer

(n)

Người thỉnh cầu, nguyên cáo

22.

class

(n)

Lớp học




Classmate

(n)

Bạn cùng lớp




Class=classify



(v)


Xếp hạng, xếp loại






Classy

(a)

Hạng tốt

23.

classic

(a)

Cổ điển




Classical

(n)

Nhạc cổ điển

24.

clean

(v)

Lau chùi, làm sạch




Clean

(a)

Sạch sẽ




Clenaly

(adv)

Thật sạch sẽ




Cleaner

(n)

Người làm sạch




Cleanliness

(n)

Tính sạch sẽ, sự trong sạch




Cleanable

(n)

Có thể lau chùi




Clear

(n)

Rõ ràng, sáng sủa




Clear

(v)

Làm cho sáng




Clearly

(adv)

Thật rõ ràng




Clearness

(n)

Sự minh bạch, rõ ràng

25.

clever

(a)

Khéo léo




Cleverly

(adv)

Thật khéo léo




Cleverness

(n)

Sự khéo léo

26.

climb

(v)(n)

Leo trèo , sự leo trèo




Climber

(n)

Người leo núi




Climbable

(a)

Có thể leo được

27.

close

(a)

Gần gũi, thân cận




Closely

(adv)

Thật gần gũi




Closeness

(n)

Sự gần gũi




Close

(v)

Đóng, ngăn chặn

28.

cloth

(n)

Vải ,khăn bàn




Clothe

(v)

Mặc đồ, may cho




Clothes

(n)

Quần áo, y phục




Clothier

(n)

Người dệt vải, bán quần áo




Clothing

(n)

Sự mặc đồ, y phục

29.

cloud

(n)

Mây




cloudy≠cloudless

(a)

Có mây, Không có mây

30.

coast

(n)

Bờ biển duyên hải




Coast

(v)

Đi dọc theo bời biển




Coastal

(a)

Thuộc miền duyên hải




Coaster

(n)

Tàu buồn chạy ven biển




Coastline

(n)

Miền duyên hải




Coastward

(adv)

Hướng về bờ biển

31.

coat

(v)(n)

Áo choàng bọc ngoài




Coated

(a)

Có bọc ngoài, che




Coating

(n)

Lớp phủ ngoài

32.

co-educate

(v)

Giáo dục tổng hợp nam nữ




Co-education

(n)

Nền giáo dục tổng hợp




Co-educational

(a)

Thuộc về giáo dục nam nữ

33.

cold

(a)

Lạnh lẽo




Coldly

(adv)

Thật lạnh lẽo




Coldness

(n)

Sự lạnh lẽo




Coldish

(a)

Hơi lạnh

34.

colllapse

(v)

Đổ sập, ngã quỵ, xếp gọn




Collapsible

(a)

Có thể xếp lại, thu lại

35.

collect

(v)

Thu gom sưu tầm




Collector

(n)

Người thu gom, sưu tầm




Collection



(n)


Sự thu gom, bộ sưu tầm






Collective

(a)

Tập thể

36.

color

(n)

Màu sắc




Colorful

(a)

Có nhiều màu




Colored

(a)

Đã có sẵn màu




Colorist

(n)

Người tô màu




Colorant ≠ coloress

(n)(a)

Thuốc màu, thuốc nhuộm ; Không có màu

37.

comfortable

(a)

Thoải mái, dễ chịu




Comfortably

(adv)

Thật dễ chịu




Comfort

(v)

An ủi, làm khuây




Comfort ≠ uncomfortable

(n)(a)

Sự an ủi, không thoải mái

38.

comedy

(n)

Kịch vui, hài kịch




Comedian

(n)

Diễn viên hài




Comedienne

(n)

Nữ diên viên hài

39.

comic

(a)

Hài hước, khôi hài




Comic

(n)

Diễn viên hài




Comical

(a)

Khôi hài, tức cười




Comically

(adv)

Thật tức cười

40.


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương