VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang3/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28

(n)

Sự kinh sợ







B




1.

bad

(a)

Xấu tệ, dở




Badly

(adv)

Thật là tệ




Badness

(n)

Sự xấu

2.

baggy

(a)

Rộng thùng thình




Bagginess

(n)

Sự rộng thùng thình

3.

bald

(a)

Khô khan




Baldly

(adv)

Nghèo nàn, khô khan




Baldness

(n)

Chứng rụng tó, hói




Balding

(a)

Bắt đầu hói

4.

beautiful

(a)

Đẹp, xinh đẹp




Beautifully

(adv)

Thật xinh đẹp




Beautify

(v)

Làm đẹp




Beauty

(n)

Vẻ đẹp




Beautician

(n)

Chuyên viên thẩm mỹ

5.

behave

(v)

Ăn ở, cư xử




Behavior=behaviour

(n)

Cách cư xử, thái độ




Behaved

(a)

Có lễ phép, đứng đắn




Behavioral

(a)

Thuộc về cư xử

6.

beneficial

(a)

Có lợi 1ch




Benefit

(n)

Lợi ích, ân huệ, phụ cấp




Benefit

(v)

Được lợi, lợi dụng

7.

begin

(v)

Bắt đầu




Beginner

(n)

Người bắt đầu




Beginning

(n)

Lúc đầu

8.

big

(a)

To




Bigly

(adv)

Thật to




Bigness

(n)

Sự to lớ

9.

biology

(n)

Sinh vật học




Biological

(a)

Thuộc vè sinh vật học




Biologically

(adv)

Về mặt sinh học




Biologist

(n)

Nhà sinh vật học

10.

birth

(n)

Sự sinh đẻ




Birthday

(n)

Ngày sinh

11.

blind

(a)

Đui, mù




Blindly

(adv)

1 cách mù quáng




Blindness

(n)

Sự mù lòa




Blinding

(a)(n)

Chói mắt. tật mù

12.

board

(v)

Lên tàu, lót ván




Boarder

(n)

Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú




Boarding

(n)

Sự lót ván




Boardwages

(n)

Tiền cơm, phụ cấp

13.

bore

(v)

Buồn chán




Boring

(a)

Buồn, chán




Boringly

(adv)

Thật buồn




Bored

(a)

Bị làm cho buồn




Boredly

(adv)

Bị làm cho buồn




Boredom

(a)

Sự buồn chán

14.

botanical

(a)

Thuộc về thảo mộc




Botanist

(n)

Nhà thực vật học




Botanize

(v)

Nghiên cứu thực vật




Botany

(n)

Thực vật học

15.

brave

(v)

Can đảm




Brave

(adv)

Bất chấp, không sợ




Bravely

(adv)

Dũng cảm




Braveness=bravery

(n)

Sự dũng cảm, tính gan dạ

16.

bright

(a)

Sáng chói




Brightly

(adv)

Thật sáng chói




Brightness

(n)

Sự rực rỡ

17.

brilliance

(n)

Sự xuất chúng, tài giỏi




Brilliant

(a)

Tài năng, xuất sắc




Brilliantly

(adv)

Một cách tài giỏi

18.

brother

(n)

Anh em trai




Brotherhood

(n)

Tình huynh đệ




Brotherly

(n)

Thuộc về anh em

19.

buddhist

(n)

Người theo đạo Phật




Buddhist

(n)

Thuộc về đạo Phật




Buddhism

(n

Đạo Phật




Buddha

(n)

Phật Thích Ca

20.

build

(v)

Xây dựng




Building

(n)

Sự xây dựng, tòa nhà




Builder

(n)

Người xây dựng, thầu

21.

burn

(n)

Vết bỏng, cháy




Burn

(v)

Đốt cháy, thiêu hủy




Burner

(n)

Người đốt




Burning

(a)

Đang cháy , nóng bỏng

22.

bush

(n)

Bụi cây




Bushy

(a)

Có bụi cây

23.

business

(n)

Việc mua bán, kinh doanh




Businessman

(a)

Doanh nhân




Businesslike

(a)

Có hiệu quả, hệ thống

24.

busy

(a)

Bận rộn, đông đúc




Busily

(adv)

Thật bận rộn

25.

bullon

(n)(v)

Cài nút




≠ unbulllon

(n)

Không cài nút



















C
















1

. calculate

(v)

Tính toán




Calculative

(n)

Có tính toán




Calculation

(n)

Sự tính toán




Calculator

(n)

Máy tính, người tính




Calculating

(a)

Thận trọng, có tính toán

2

. can

(n)(v)

Bình can, hộp, đóng hộp




Canned

(a)

Được vô hộp




Canful

(n)

Đầy bình

3.

canada

(n)

Nước Canada




Canadian

(a)

Thuộc Canado. Tiếng Canada




Canada

(n)

Người Canada

4.

care

(n)

Sự chăm sóc, chăm nom




careful

(a)

Cẩn thận




carefully

(adv)

Thật cẩn thận




Carefulness

(n)

Sự thận trọng




Careless

(a)

Bất cẩn




Carelessly

(adv)

Thật bất cẩn




Carelessness

(n)

Sự bất cẩn

5.

carry

(v)

Mang, vác, chuyên chở, cư xử




Carriage

(n)

Cách cư xử, thái độ, thực hiện

6.

casual

(a)

Tình cờ, thất thường




Casually

(adv)

Tình cờ




Casualty

(n)

Bất thường

7.

celebrate

(v)

Tổ chức lễ




Celebration

(n)

Lễ kỉ niệm




Celebrant

(n)

Người coi việc cúng tế

8.


Center = centre



(n)


Trung tâm






Central

(a)

Tại trung tâm, quan trọng




Centrally

(a)

Thật trọng tâm




Centralize


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương