|
|
trang | 3/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
(n)
|
Sự kinh sợ
|
|
|
B
|
|
1.
|
bad
|
(a)
|
Xấu tệ, dở
|
|
Badly
|
(adv)
|
Thật là tệ
|
|
Badness
|
(n)
|
Sự xấu
|
2.
|
baggy
|
(a)
|
Rộng thùng thình
|
|
Bagginess
|
(n)
|
Sự rộng thùng thình
|
3.
|
bald
|
(a)
|
Khô khan
|
|
Baldly
|
(adv)
|
Nghèo nàn, khô khan
|
|
Baldness
|
(n)
|
Chứng rụng tó, hói
|
|
Balding
|
(a)
|
Bắt đầu hói
|
4.
|
beautiful
|
(a)
|
Đẹp, xinh đẹp
|
|
Beautifully
|
(adv)
|
Thật xinh đẹp
|
|
Beautify
|
(v)
|
Làm đẹp
|
|
Beauty
|
(n)
|
Vẻ đẹp
|
|
Beautician
|
(n)
|
Chuyên viên thẩm mỹ
|
5.
|
behave
|
(v)
|
Ăn ở, cư xử
|
|
Behavior=behaviour
|
(n)
|
Cách cư xử, thái độ
|
|
Behaved
|
(a)
|
Có lễ phép, đứng đắn
|
|
Behavioral
|
(a)
|
Thuộc về cư xử
|
6.
|
beneficial
|
(a)
|
Có lợi 1ch
|
|
Benefit
|
(n)
|
Lợi ích, ân huệ, phụ cấp
|
|
Benefit
|
(v)
|
Được lợi, lợi dụng
|
7.
|
begin
|
(v)
|
Bắt đầu
|
|
Beginner
|
(n)
|
Người bắt đầu
|
|
Beginning
|
(n)
|
Lúc đầu
|
8.
|
big
|
(a)
|
To
|
|
Bigly
|
(adv)
|
Thật to
|
|
Bigness
|
(n)
|
Sự to lớ
|
9.
|
biology
|
(n)
|
Sinh vật học
|
|
Biological
|
(a)
|
Thuộc vè sinh vật học
|
|
Biologically
|
(adv)
|
Về mặt sinh học
|
|
Biologist
|
(n)
|
Nhà sinh vật học
|
10.
|
birth
|
(n)
|
Sự sinh đẻ
|
|
Birthday
|
(n)
|
Ngày sinh
|
11.
|
blind
|
(a)
|
Đui, mù
|
|
Blindly
|
(adv)
|
1 cách mù quáng
|
|
Blindness
|
(n)
|
Sự mù lòa
|
|
Blinding
|
(a)(n)
|
Chói mắt. tật mù
|
12.
|
board
|
(v)
|
Lên tàu, lót ván
|
|
Boarder
|
(n)
|
Kẻ chiếm tàu, sinh viên nội trú
|
|
Boarding
|
(n)
|
Sự lót ván
|
|
Boardwages
|
(n)
|
Tiền cơm, phụ cấp
|
13.
|
bore
|
(v)
|
Buồn chán
|
|
Boring
|
(a)
|
Buồn, chán
|
|
Boringly
|
(adv)
|
Thật buồn
|
|
Bored
|
(a)
|
Bị làm cho buồn
|
|
Boredly
|
(adv)
|
Bị làm cho buồn
|
|
Boredom
|
(a)
|
Sự buồn chán
|
14.
|
botanical
|
(a)
|
Thuộc về thảo mộc
|
|
Botanist
|
(n)
|
Nhà thực vật học
|
|
Botanize
|
(v)
|
Nghiên cứu thực vật
|
|
Botany
|
(n)
|
Thực vật học
|
15.
|
brave
|
(v)
|
Can đảm
|
|
Brave
|
(adv)
|
Bất chấp, không sợ
|
|
Bravely
|
(adv)
|
Dũng cảm
|
|
Braveness=bravery
|
(n)
|
Sự dũng cảm, tính gan dạ
|
16.
|
bright
|
(a)
|
Sáng chói
|
|
Brightly
|
(adv)
|
Thật sáng chói
|
|
Brightness
|
(n)
|
Sự rực rỡ
|
17.
|
brilliance
|
(n)
|
Sự xuất chúng, tài giỏi
|
|
Brilliant
|
(a)
|
Tài năng, xuất sắc
|
|
Brilliantly
|
(adv)
|
Một cách tài giỏi
|
18.
|
brother
|
(n)
|
Anh em trai
|
|
Brotherhood
|
(n)
|
Tình huynh đệ
|
|
Brotherly
|
(n)
|
Thuộc về anh em
|
19.
|
buddhist
|
(n)
|
Người theo đạo Phật
|
|
Buddhist
|
(n)
|
Thuộc về đạo Phật
|
|
Buddhism
|
(n
|
Đạo Phật
|
|
Buddha
|
(n)
|
Phật Thích Ca
|
20.
|
build
|
(v)
|
Xây dựng
|
|
Building
|
(n)
|
Sự xây dựng, tòa nhà
|
|
Builder
|
(n)
|
Người xây dựng, thầu
|
21.
|
burn
|
(n)
|
Vết bỏng, cháy
|
|
Burn
|
(v)
|
Đốt cháy, thiêu hủy
|
|
Burner
|
(n)
|
Người đốt
|
|
Burning
|
(a)
|
Đang cháy , nóng bỏng
|
22.
|
bush
|
(n)
|
Bụi cây
|
|
Bushy
|
(a)
|
Có bụi cây
|
23.
|
business
|
(n)
|
Việc mua bán, kinh doanh
|
|
Businessman
|
(a)
|
Doanh nhân
|
|
Businesslike
|
(a)
|
Có hiệu quả, hệ thống
|
24.
|
busy
|
(a)
|
Bận rộn, đông đúc
|
|
Busily
|
(adv)
|
Thật bận rộn
|
25.
|
bullon
|
(n)(v)
|
Cài nút
|
|
≠ unbulllon
|
(n)
|
Không cài nút
|
|
|
|
|
|
|
C
|
|
|
|
|
|
1
|
. calculate
|
(v)
|
Tính toán
|
|
Calculative
|
(n)
|
Có tính toán
|
|
Calculation
|
(n)
|
Sự tính toán
|
|
Calculator
|
(n)
|
Máy tính, người tính
|
|
Calculating
|
(a)
|
Thận trọng, có tính toán
|
2
|
. can
|
(n)(v)
|
Bình can, hộp, đóng hộp
|
|
Canned
|
(a)
|
Được vô hộp
|
|
Canful
|
(n)
|
Đầy bình
|
3.
|
canada
|
(n)
|
Nước Canada
|
|
Canadian
|
(a)
|
Thuộc Canado. Tiếng Canada
|
|
Canada
|
(n)
|
Người Canada
|
4.
|
care
|
(n)
|
Sự chăm sóc, chăm nom
|
|
careful
|
(a)
|
Cẩn thận
|
|
carefully
|
(adv)
|
Thật cẩn thận
|
|
Carefulness
|
(n)
|
Sự thận trọng
|
|
Careless
|
(a)
|
Bất cẩn
|
|
Carelessly
|
(adv)
|
Thật bất cẩn
|
|
Carelessness
|
(n)
|
Sự bất cẩn
|
5.
|
carry
|
(v)
|
Mang, vác, chuyên chở, cư xử
|
|
Carriage
|
(n)
|
Cách cư xử, thái độ, thực hiện
|
6.
|
casual
|
(a)
|
Tình cờ, thất thường
|
|
Casually
|
(adv)
|
Tình cờ
|
|
Casualty
|
(n)
|
Bất thường
|
7.
|
celebrate
|
(v)
|
Tổ chức lễ
|
|
Celebration
|
(n)
|
Lễ kỉ niệm
|
|
Celebrant
|
(n)
|
Người coi việc cúng tế
|
8.
|
Center = centre
|
(n)
|
Trung tâm
|
|
Central
|
(a)
|
Tại trung tâm, quan trọng
|
|
Centrally
|
(a)
|
Thật trọng tâm
|
|
Centralize
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|