|
|
trang | 17/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| Maintainable
(a)
|
Chính , chủ yếu
|
|
Maintainer
|
(n)
|
Thật chính yếu
|
|
Maintainance
|
(n)
|
Duy trì, bảo quản, cung cấp
|
6.
|
Major
|
(a)
|
Lớn, trọng đại, chính yếu
|
|
Majority
|
(n)
|
Phần đông ,đa số
|
|
|
|
|
|
Mankind
|
(n)
|
|
|
Manly
|
(a)
|
Con người, đàn ông
|
|
Manhood
|
(n)
|
Loài người
|
7.
|
Manage
|
(v)
|
Có tính đàn ông
|
|
Management
|
(n)
|
Nhân tính
|
|
Manager
|
(n)
|
Quản lý
|
|
Manageress
|
(n)
|
Sự quản lý
|
8.
|
Marry
|
(v)
|
Giám đốc ( nam )
|
|
Marriage
|
(n)
|
Giám đốc ( nữ )
|
|
Married
|
(a)
|
Kết hôn ,gả con
|
9.
|
Marvellous
|
(a)
|
Lễ cưới, sự kết hôn
|
|
Marvel
|
(v)
|
Thuộc về vợ chồng, hôn lễ
|
|
Marvel
|
(n)
|
Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên
|
10.
|
Material
|
(n)
|
Lấy làm ngạc nhiên
|
|
Materials
|
(n)
|
Kì quan, phi thường
|
|
Material
|
(a)
|
Vật chất, vật liệu, vải
|
|
Materially
|
(adv)
|
Nguyên vật liệu xây dựng
|
|
Materialize
|
(v)
|
Một cách thiết yếu
|
|
Materialist
|
(n)
|
Mang hình thức vật chất
|
11.
|
Mathematics = maths
|
(n)
|
Người theo chủ nghĩa vật chất
|
|
Mathematical
|
(a)
|
Môn toán
|
|
Mathematician
|
(n)
|
Thuộc về toán học
|
|
Mathematize
|
(v)
|
Nhà toán học
|
12.
|
Mean
|
(v)
|
Toán học hóa
|
|
Means
|
(n)
|
Phương tiện
|
|
Meaning
|
(n)
|
Ý nghĩa
|
|
Meaningful
|
(a)
|
Đầy ý nghĩa
|
|
Meaningly
|
(adv)
|
Đầy ý nghĩa
|
|
≠ Meaningless
|
(n)
|
Vô nghĩa
|
13.
|
Measure
|
(v)
|
Đo lường
|
|
Measurement
|
(n)
|
Sự đo lường
|
14.
|
Mechanic
|
(n)
|
Thợ máy
|
|
Mechanical
|
(a)
|
Thuộc cơ khí
|
|
Mechanics
|
(n)
|
Cơ học
|
|
Mechanize
|
(v)
|
Cơ khí hóa
|
15.
|
Medin
|
(n)
|
Phương tiện truyền thông ( số ít )
|
|
Medium
|
(n)
|
Phương tiện truyền thông ( số nhiều )
|
16.
|
Medical
|
(a)
|
Thuộc về y học
|
|
Medical
|
(n)
|
Sự khám sức khỏe
|
|
Medically
|
(adv)
|
Khỏe mạnh
|
|
Medicine
|
(n)
|
Thuốc
|
|
Medicate
|
(v)
|
Cho uống thuốc, trị bịnh
|
|
Medicare
|
(n)
|
Sự chăm sóc đặc biệt
|
17.
|
Meet
|
(v)
|
Gặp gỡ
|
|
Meeting
|
(n)
|
Sự gặp gỡ, cuộc họp
|
|
Meet
|
(a)
|
Thích đáng
|
|
Meetly
|
(adv)
|
Một cách thích đáng
|
18.
|
Memory
|
(n)
|
Trí nhớ , kỉ niệm
|
|
Memorize
|
(v)
|
Ghi nhớ, thuộc lòng
|
|
Memorial
|
(a)
|
Kỉ niệm
|
|
Memorial
|
(n)
|
Đài tưởng niệm
|
|
memorialize
|
(v)
|
Làm lễ kỉ niệm
|
19.
|
Mention
|
(v)
|
Nhắc tới, đề cập
|
|
Mentioned
|
(a)
|
Đã nói, đã đề cập
|
20.
|
Meteor
|
(n)
|
Khí tượng, sao băng
|
|
Meteroic
|
(a)
|
Thuộc về khí tượng, sao băng
|
|
Meterograph
|
(n)
|
Khí tượng kế
|
|
Meteorologist
|
(n)
|
Nhà khí tượng học
|
|
Meteorology
|
(n)
|
Khoa khí tượng học
|
21.
|
Microorganic
|
(a)
|
Thuộc về vi sinh vật
|
|
Microoganism
|
(n)
|
Vi sinh vật
|
22.
|
Migrant
|
(n)
|
Người di tản, di trú
|
|
Migrant
|
(a)
|
Di cư, di trú
|
|
Migrate
|
(v)
|
Di trú, di cư
|
|
Migration
|
(n)
|
Sự di trú
|
|
Migrator
|
(n)
|
Nguời di tản, chim di trú
|
|
Migratory
|
(a)
|
Có thói quen di trú
|
23.
|
Mind
|
(n)
|
Tâm trí, tinh thần
|
|
Mindful
|
(a)
|
Lưu tâm
|
|
Mindfulness ≠ mindless
|
(n)(n)
|
Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm
|
|
Mindlessly
|
(adv)
|
Thiếu suy xét
|
24.
|
Mineral
|
(n)
|
Khoáng vật, khoáng chất
|
|
Mineralize
|
(v)
|
Khoáng hóa
|
|
Mineralizer
|
(n)
|
Chất khoáng hóa
|
|
Mineralogist
|
(n)
|
Nhà khoáng vật học
|
|
Mineralogy
|
(n)
|
Khoa khoáng vật học
|
24.
|
Minimize
|
(v)
|
Thu nhỏ
|
|
Minimal
|
(a)
|
Nhỏ, li ti
|
|
Minimum
|
(a)
|
Một chút xíu, mức tối thiểu
|
25.
|
Minor
|
(a)
|
Nhỏ hơn ,bé hơn
|
|
Minority
|
(n)
|
Thiểu số
|
26.
|
Miracle
|
(n)
|
Sự kỳ lạ, kỳ diệu
|
|
Miraculous
|
(a)
|
Thần diệu, phi thường
|
|
Miraculously
|
(adv)
|
1 cách kỳ diệu
|
27.
|
Mix
|
(v)
|
Trộn , pha trộn
|
|
Mixable
|
(a)
|
Có thể pha trộn
|
|
Mixed
|
(a)
|
Lẫn lộn, hỗn hợp
|
|
Mixer
|
(n)
|
Máy nhồi, máy trộn
|
|
Mixture
|
(n)
|
Sự pha trộn
|
28
|
Moderate
|
(a)
|
Vừa phải, điều độ
|
|
Moderately
|
(adv)
|
Thật điều độ
|
|
Moderation
|
(n)
|
Sự điều độ
|
29.
|
Modern
|
(a)
|
Hiện đại
|
|
Modern
|
(n)
|
Sự hiện đại
|
|
Modernly
|
(adv)
|
Thật hiện đại
|
|
Modernise
|
(v)
|
Hiện đại hóa
|
30.
|
Modest
|
(a)
|
Khiêm tốn
|
|
Modesty
|
(n)
|
Sự khiêm tốn
|
31.
|
Month
|
(n)
|
Tháng
|
|
Monthly
|
(a)(adv)
|
Hàng tháng
|
32.
|
Moon
|
(n)
|
Mặt trăng
|
|
Moonlight
|
(n)
|
Ánh trăng
|
|
Moony ≠ moonless
|
(a)(a)
|
Có trăng ≠ không có trăng
|
33.
|
Mother
|
(n)
|
Người mẹ
|
|
Motherly
|
(a)
|
Có tình mẹ, như mẹ
|
|
Motherhood ≠ motherless
|
(n)(a)
|
Thật hiện đại ≠ không có mẹ
|
34.
|
Mountain
|
(n)
|
Núi
|
|
Mountaineer
|
(n)
|
Dân miền úi
|
|
Mountainous
|
(a)
|
Cao to như núi, có nhiều núi
|
|
Mountaineering
|
(n)
|
Môn leo núi
|
35.
|
Move
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|