VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang17/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   28
Maintainable

(a)

Chính , chủ yếu




Maintainer

(n)

Thật chính yếu




Maintainance

(n)

Duy trì, bảo quản, cung cấp

6.

Major

(a)

Lớn, trọng đại, chính yếu




Majority

(n)

Phần đông ,đa số
















Mankind

(n)







Manly

(a)

Con người, đàn ông




Manhood

(n)

Loài người

7.

Manage

(v)

Có tính đàn ông




Management

(n)

Nhân tính




Manager

(n)

Quản lý




Manageress

(n)

Sự quản lý

8.


Marry


(v)


Giám đốc ( nam )






Marriage

(n)

Giám đốc ( nữ )




Married

(a)

Kết hôn ,gả con

9.

Marvellous

(a)

Lễ cưới, sự kết hôn




Marvel

(v)

Thuộc về vợ chồng, hôn lễ




Marvel

(n)

Kỳ diệu, tuyệt diệu, ngạc nhiên

10.

Material

(n)

Lấy làm ngạc nhiên




Materials

(n)

Kì quan, phi thường




Material

(a)

Vật chất, vật liệu, vải




Materially

(adv)

Nguyên vật liệu xây dựng




Materialize

(v)

Một cách thiết yếu




Materialist

(n)

Mang hình thức vật chất

11.

Mathematics = maths

(n)

Người theo chủ nghĩa vật chất




Mathematical

(a)

Môn toán




Mathematician

(n)

Thuộc về toán học




Mathematize

(v)

Nhà toán học

12.

Mean

(v)

Toán học hóa




Means

(n)

Phương tiện




Meaning

(n)

Ý nghĩa




Meaningful

(a)

Đầy ý nghĩa




Meaningly

(adv)

Đầy ý nghĩa




≠ Meaningless

(n)

Vô nghĩa

13.

Measure

(v)

Đo lường




Measurement

(n)

Sự đo lường

14.

Mechanic

(n)

Thợ máy




Mechanical

(a)

Thuộc cơ khí




Mechanics

(n)

Cơ học




Mechanize

(v)

Cơ khí hóa

15.

Medin

(n)

Phương tiện truyền thông ( số ít )




Medium

(n)

Phương tiện truyền thông ( số nhiều )

16.

Medical

(a)

Thuộc về y học




Medical

(n)

Sự khám sức khỏe




Medically

(adv)

Khỏe mạnh




Medicine

(n)

Thuốc




Medicate

(v)

Cho uống thuốc, trị bịnh




Medicare

(n)

Sự chăm sóc đặc biệt

17.

Meet

(v)

Gặp gỡ




Meeting

(n)

Sự gặp gỡ, cuộc họp




Meet

(a)

Thích đáng




Meetly

(adv)

Một cách thích đáng

18.

Memory

(n)

Trí nhớ , kỉ niệm




Memorize

(v)

Ghi nhớ, thuộc lòng




Memorial

(a)

Kỉ niệm




Memorial

(n)

Đài tưởng niệm




memorialize

(v)

Làm lễ kỉ niệm

19.

Mention

(v)

Nhắc tới, đề cập




Mentioned

(a)

Đã nói, đã đề cập

20.

Meteor

(n)

Khí tượng, sao băng




Meteroic

(a)

Thuộc về khí tượng, sao băng




Meterograph

(n)

Khí tượng kế




Meteorologist

(n)

Nhà khí tượng học




Meteorology



(n)


Khoa khí tượng học



21.

Microorganic

(a)

Thuộc về vi sinh vật




Microoganism

(n)

Vi sinh vật

22.

Migrant

(n)

Người di tản, di trú




Migrant

(a)

Di cư, di trú




Migrate

(v)

Di trú, di cư




Migration

(n)

Sự di trú




Migrator

(n)

Nguời di tản, chim di trú




Migratory

(a)

Có thói quen di trú

23.

Mind

(n)

Tâm trí, tinh thần




Mindful

(a)

Lưu tâm




Mindfulness ≠ mindless

(n)(n)

Sự lưu tâm ≠ Không lưu tâm




Mindlessly

(adv)

Thiếu suy xét

24.

Mineral

(n)

Khoáng vật, khoáng chất




Mineralize

(v)

Khoáng hóa




Mineralizer

(n)

Chất khoáng hóa




Mineralogist

(n)

Nhà khoáng vật học




Mineralogy

(n)

Khoa khoáng vật học

24.

Minimize

(v)

Thu nhỏ




Minimal

(a)

Nhỏ, li ti




Minimum

(a)

Một chút xíu, mức tối thiểu

25.

Minor

(a)

Nhỏ hơn ,bé hơn




Minority

(n)

Thiểu số

26.

Miracle

(n)

Sự kỳ lạ, kỳ diệu




Miraculous

(a)

Thần diệu, phi thường




Miraculously

(adv)

1 cách kỳ diệu

27.

Mix

(v)

Trộn , pha trộn




Mixable

(a)

Có thể pha trộn




Mixed

(a)

Lẫn lộn, hỗn hợp




Mixer

(n)

Máy nhồi, máy trộn




Mixture

(n)

Sự pha trộn

28

Moderate

(a)

Vừa phải, điều độ




Moderately

(adv)

Thật điều độ




Moderation

(n)

Sự điều độ

29.

Modern

(a)

Hiện đại




Modern

(n)

Sự hiện đại




Modernly

(adv)

Thật hiện đại




Modernise

(v)

Hiện đại hóa

30.

Modest

(a)

Khiêm tốn




Modesty

(n)

Sự khiêm tốn

31.

Month

(n)

Tháng




Monthly

(a)(adv)

Hàng tháng

32.

Moon

(n)

Mặt trăng




Moonlight

(n)

Ánh trăng




Moony ≠ moonless

(a)(a)

Có trăng ≠ không có trăng

33.

Mother

(n)

Người mẹ




Motherly

(a)

Có tình mẹ, như mẹ




Motherhood ≠ motherless

(n)(a)

Thật hiện đại ≠ không có mẹ

34.

Mountain

(n)

Núi




Mountaineer

(n)

Dân miền úi




Mountainous

(a)

Cao to như núi, có nhiều núi




Mountaineering



(n)


Môn leo núi



35.

Move


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương