|
|
trang | 25/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| Hiếm, khô khan, vô trùng
|
Sterilize
|
(v)
|
Tiệt trùng ,làm vô sinh
|
|
Sterilization
|
(n)
|
Sự tiệt trùng
|
|
Sterilizer
|
(n)
|
Máy khử trùng
|
|
Sterility
|
(n)
|
Tính vô sinh
|
51.
|
Sticky
|
(a)
|
Dính, dẻo dai
|
|
Stick
|
(v)
|
Cắm vào, làm dính , dính
|
|
Stiker
|
(n)
|
Nhãn hiệu
|
|
Stickily
|
(adv)
|
Có tính dẻo, dính
|
52.
|
Stomach
|
(n)
|
Dạ dày, bao tử
|
|
Stomachache
|
(n)
|
Cơn đau dạ dày
|
53.
|
Storm
|
(a)(n)
|
Giông tố, mưa, bão
|
|
Stormy
|
(a)
|
Thuộc về mưa bão, ào ạt
|
|
Storminess
|
(n)
|
Sự ào ạt
|
|
Stormily
|
(adv)
|
Thật ồ ạt, mưa , bão
|
54.
|
Straigh
|
(a)
|
Thẳng hàng, ngay thẳng
|
|
Straighten
|
(v)
|
Kéo cho thẳng ra
|
|
Straightening (ness)
|
(n)
|
Sự thẳng , thẳng
|
55.
|
Strain
|
(n)
|
Sức căng thẳng
|
|
Strain
|
(v)
|
Kéo căng ra, làm căng
|
|
Strained
|
(a)
|
Cũng thẳng
|
56.
|
Strange
|
(a)
|
Lạ
|
|
Strangely
|
(adv)
|
Thật lạ lùng
|
|
Strangeness
|
(n)
|
Sự lạ lùng
|
|
Stranger
|
(v)
|
Người lạ
|
57.
|
Stretch
|
(v)(n)
|
Kéo dài, sự kéo căng ra
|
|
Stretcher
|
(n)
|
Vật để căng, khung căng
|
|
Stretchiness
|
(n)
|
Tính căng
|
|
Stretchy
|
(a)
|
Co giãn, căng
|
58.
|
Strict
|
(a)
|
Nghiêm khắc
|
|
Strictly
|
(adv)
|
Thật nghiêm khắc
|
|
Strictness
|
(n)
|
Sự nghiêm khắc
|
59.
|
Stripe
|
(v)(n)
|
Kẻ sọc, đường sọc
|
|
Striped
|
(a)
|
Có sọc
|
60.
|
Strong
|
(a)
|
Mạnh mẽ
|
|
Strength
|
(n)
|
Sự mạnh mẽ
|
|
Strengthen
|
(v)
|
Làm cho mạnh
|
|
Strongly
|
(adv)
|
Thật mạnh mẽ
|
61.
|
Struggle
|
(v)(n)
|
Cuộc đấu tranh , chiến đấu
|
|
Struggling
|
(a)
|
Đấu tranh , vật lộn
|
62.
|
Stumble
|
(v)(n)
|
Vấp ngã , trượt
|
|
Stumbling
|
(a)
|
Vấp, trượt chân
|
63.
|
Success
|
(n)
|
Sự thành công
|
|
Successful
|
(a)
|
Thành công
|
|
Successfully
|
(adv)
|
Thật thành công
|
|
Succeed
|
(v)
|
Thành công
|
|
≠ unsuccessful
|
(a)
|
Không thành công
|
64.
|
Sudden
|
(a)
|
Thình lình, đột xuất
|
|
Suddenly
|
(adv)
|
Bất tình lình
|
|
Suddeness
|
(n)
|
Sự bất tình lình
|
65.
|
Suffer
|
(v)
|
Chịu đựng ,đau khổ
|
|
Sufferable
|
(a)
|
Có thể chịu được
|
|
Sufferamce
|
(n)
|
Sự nhẫn nại, chịu đựng
|
|
Sufferer
|
(n)
|
Người chịu đau khổ, nạn nhân
|
|
Suffering
|
(n)
|
Sự đau đớn, buồn phiền
|
66.
|
Sugar
|
(v)(n)
|
Đường, bỏ đường
|
|
Sugariness
|
(n)
|
Tính chất ngọt
|
|
Sugary
|
(a)
|
Có nhiều đường, như đường
|
67.
|
Suggest
|
(v)
|
Đề nghị, khuyên can
|
|
Suggestion
|
(n)
|
Sự gợi ý, đề nghị
|
|
Suggestive
|
(a)
|
Có vẻ gợi ý
|
68.
|
Suit
|
(v)
|
Làm cho thích hợp
|
|
Able
|
(a)
|
Thích hợp
|
|
Suitably
|
(adv)
|
Thích hợp
|
|
Suitableness = suitability
|
(n)
|
Sự thích hợp
|
69.
|
Sun
|
(n)
|
Mặt trời
|
|
Sunny
|
(a)
|
Có nắng
|
|
Solar (energy)
|
(a)
|
(năng lượng ) mặt trời
|
70.
|
Sunbath
|
(n)
|
Sự phơi nắng, tắm nắng
|
|
Sunbathe
|
(v)
|
Tắm nắng
|
71.
|
Support
|
(v)
|
ủng hộ, giúp đỡ, chịu đựng
|
|
Supportable
|
(a)
|
Có thể chịu được
|
|
Supporter
|
(n)
|
Người ủng hộ
|
|
Supportive
|
(a)
|
Có lòng giúp đỡ
|
72.
|
Sure
|
(a)
|
Chắc chắn
|
|
Surfer
|
(adv)
|
Thật chắc chắn
|
|
Sureness
|
(n)
|
Sự chắc chắn
|
|
≠ unsure
|
(a)
|
Không chắc chắn
|
73.
|
Surprise
|
(a)(v)
|
Ngạc nhiên
|
|
Surprising
|
(a)
|
Ngạc nhiên
|
|
Surprisingly
|
(adv)
|
Thật ngạc nhiên
|
|
Surprised (at)
|
(a)
|
Bị làm ngạc nhiên
|
|
Surprisedlly
|
(adv)
|
Thật đáng ngạc nhiên
|
74.
|
Swallow
|
(v)(n)
|
Nuốt, tiêu thụ
|
|
Swallowable
|
(a)
|
Có thể nuốt
|
75.
|
Swim
|
(v)
|
Bơi lội
|
|
Swimming
|
(n)
|
Môn bơi
|
|
Swimmer
|
(n)
|
Người bơi lội
|
76.
|
Symbol
|
(n)
|
Biểu tượng
|
|
Symbolize
|
(v)
|
Tượng trưng
|
|
Symbolical
|
(a)
|
Có tính tượng trưng
|
|
Symbolics
|
(n)
|
Biểu tượng (số nhiều)
|
|
Symbolism
|
(n)
|
Chủ nghĩa biểu tượng
|
|
Symbolist
|
(n)
|
Người theo CN biểu tượng
|
|
|
|
|
|
|
T
|
|
|
|
|
|
1.
|
Talent
|
(n)
|
Tài năng
|
|
Talented
|
(a)
|
Có tài
|
|
≠talentless
|
(a)
|
Bất tài
|
2.
|
Taste
|
(n)(v)
|
Vị, nếm
|
|
Tasteful
|
(a)
|
Có óc thẩm mỹ
|
|
Tastefully
|
(adv)
|
Thật có thẩm mỹ
|
3.
|
Teach
|
(v)
|
Dạy
|
|
Teacher
|
(n)
|
Giáo viên
|
|
Teaching
|
(n)
|
Nghề dạy học
|
4.
|
Teaspoon
|
(n)
|
Thìa uống trà
|
|
Teaspoonful
|
(n)
|
Đầy thìa uống trà
|
5.
|
Technology
|
(n)
|
Kỹ thuật học
|
|
Tech
|
(n)
|
Trường kỹ thuật
|
|
Technic
|
(n)
|
Ngành kỹ thuật
|
|
Technical
|
(a)
|
Thuộc về kỹ thuật
|
|
Technically
|
(adv)
|
Về mặt kỹ thuật
|
|
Technician = technioist
|
(n)
|
Nhà kỹ thuật
|
|
Technique
|
(n)
|
Phương pháp kỹ thuật
|
|
Technicality
|
(n)
|
Tính chuyên môn kỹ thuật
|
6.
|
Teenage
|
(a)
|
Thuộc về tuổi 13 – 19 (Mỹ )
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|